© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley 22h00 19/02
England Ryman(Isthmian) League Premier Division
Tường thuật trực tiếp Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley 22h00 19/02
Trận đấu Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley, 22h00 19/02, , England Ryman(Isthmian) League Premier Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley, 22h00 19/02, , England Ryman(Isthmian) League Premier Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0 | ||||
1-0 | 19' | |||
2-0 | 40' | |||
84' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley 22h00 19/02
Đội hình ra sân cặp đấu Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley, 22h00 19/02, , England Ryman(Isthmian) League Premier Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley 22h00 19/02
Tỷ lệ kèo Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley, 22h00 19/02, , England Ryman(Isthmian) League Premier Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley 22h00 19/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Thành tích đối đầu Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley 22h00 19/02
Kết quả đối đầu Carshalton Athletic FC vs Wingate Finchley, 22h00 19/02, , England Ryman(Isthmian) League Premier Division gần đây nhất. Phong độ gần đây của Carshalton Athletic FC , phong độ gần đây của Wingate Finchley chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Carshalton Athletic FC
Phong độ gần nhất Wingate Finchley
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Hornchurch
|
42 | 61 | 100 |
2 |
Chatham Town
|
42 | 26 | 79 |
3 |
Enfield Town
|
42 | 27 | 77 |
4 |
Wingate Finchley
|
42 | 16 | 76 |
5 |
Horsham
|
42 | 14 | 76 |
6 |
Billericay Town
|
42 | 26 | 73 |
7 |
Hastings United
|
42 | 17 | 67 |
8 |
lewes
|
42 | -2 | 67 |
9 |
Whitehawk
|
42 | 9 | 65 |
10 |
Bognor Regis Town
|
42 | 15 | 62 |
11 |
Carshalton Athletic FC
|
42 | 14 | 62 |
12 |
Dulwich Hamlet
|
42 | 5 | 62 |
13 |
Hashtag United
|
42 | 7 | 59 |
14 |
Canvey Island
|
42 | -12 | 54 |
15 |
Potters Bar Town
|
42 | -5 | 51 |
16 |
Folkestone
|
42 | -11 | 50 |
17 |
Cray Wanderers
|
42 | -12 | 50 |
18 |
Cheshunt
|
42 | -14 | 43 |
19 |
Margate
|
42 | -30 | 39 |
20 |
Haringey Borough
|
42 | -56 | 27 |
21 |
Concord Rangers
|
42 | -48 | 26 |
22 |
Kingstonian
|
42 | -47 | 21 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
06:00
|
Venezuela (w)
Colombia (w)
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.65
|
01:30
|
Thun
Grasshopper
|
1.14
-1/4
0.71
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.32
3.35
2.59
|
05:00
|
Independiente Jose Teran
Liverpool URU
|
1.00
-1 3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.22
5.60
10.00
|
05:00
|
Palmeiras
San Lorenzo
|
0.94
-1
0.93
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.46
3.80
6.50
|
07:00
|
River Plate
Deportivo Tachira
|
0.97
-2 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.99
|
1.08
8.70
17.50
|
07:00
|
Libertad
Nacional Montevideo
|
0.92
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.13
|
2.12
3.30
3.05
|
01:30
|
Cremonese
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.16
3.30
3.20
|
01:30
|
Saint Etienne
Metz
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.16
3.15
3.35
|
00:00
|
Ismaily
Olympic El Qanal
|
|
|
1.62
3.25
5.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Manta FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.50
2.90
2.63
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Sportivo Ameliano
|
0.93
-1 3/4
0.94
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.18
5.60
10.00
|
05:00
|
Danubio FC
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.87
-2 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
7.90
18.00
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Universidad Catolica
|
0.85
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.45
4.00
5.70
|
07:00
|
Union La Calera
Alianza Petrolera
|
0.90
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.90
3.20
3.55
|
22:00
|
Mes Soongoun Varzaghan
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
22:00
|
Ario Eslamshahr
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.10
4.80
|
22:00
|
Damash Gilan FC
Naft Gachsaran
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:59
|
Naft Masjed Soleyman FC
Saipa
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
00:00
|
IK Gauthiod
Grebbestads IF
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:00
|
USM Alger
ES Ben Aknoun
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:00
|
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:00
|
SPG Motz/Silz
Kufstein
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
01:30
|
Independiente Rivadavia
Banfield
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.80
2
0.96
|
3.10
3.05
2.12
|
22:00
|
Paide Linnameeskond B
Viimsi MRJK
|
|
|
34.00
11.00
1.05
|
22:59
|
Flora Tallinn II
Halliu football College
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
Tabasalu Charma
JK Welco Elekter
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
3.50
4.33
1.67
|
22:59
|
Honefoss (w)
Odd BK (nữ)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
22:00
|
KuPS (Youth)
FC Vaajakoski
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.07
3.45
2.86
|
22:30
|
JaPS B
PEPO Lappeenranta
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
22:30
|
Lahden Reipas
Atlantis II
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Jyvaskyla JK
OLS Oulu
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.92
3
0.84
|
2.92
3.55
2.01
|
23:30
|
Madla IL
Brodd
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
22:00
|
Laanemaa Haapsalu
Nomme JK Kalju II
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Tartu Kalev
Johvi FC Lokomotiv
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tartu JK Maag Tammeka B
Tallinna JK Legion
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.86
3
0.98
|
1.85
3.60
3.30
|
03:15
|
Breidablik
Vikingur Reykjavik
|
0.93
-0
0.93
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.38
3.60
2.38
|