© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Cardiff City vs Luton Town 01h45 31/08
Tường thuật trực tiếp Cardiff City vs Luton Town 01h45 31/08
Trận đấu Cardiff City vs Luton Town, 01h45 31/08, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Cardiff City vs Luton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Cardiff City vs Luton Town, 01h45 31/08, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Cardiff City vs Luton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
21' | Luke Freeman | |||
45' | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |||
46' | Fred Onyedinma↑Reece Burke↓ | |||
47' | 0-1 | Luke Freeman (Assist:Fred Onyedinma) | ||
56' | Gabriel Osho↑Luke Freeman↓ | |||
Rubin Colwill↑Joe Ralls↓ | 59' | |||
Jaden Philogene-Bidace↑Max Watters↓ | 59' | |||
62' | 0-2 | Gabriel Osho (Assist:James Bree) | ||
64' | Gabriel Osho | |||
69' | Cameron Jerome↑Carlton Morris↓ | |||
Romaine Sawyers↑Andy Rinomhota↓ | 70' | |||
Romaine Sawyers | 1-2 | 85' | ||
87' | Luke Berry↑Allan Campbell↓ | |||
87' | Cauley Woodrow↑Elijah Anuoluwapo Adebayo↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Cardiff City 1, Luton Town 2 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Cardiff City 1, Luton Town 2 | |
90+4” | Attempt missed. Gabriel Osho (Luton Town) left footed shot from outside the box misses to the left. | |
90+2” | CẢN PHÁ! Cameron Jerome (Luton Town) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+1” | VIỆT VỊ. Mark Harris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kipré (Cardiff City. Cédri). | |
89” | VIỆT VỊ. Jordan Clark rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Berry (Luton Town. Luk). | |
88” | PHẠM LỖI! Niels Nkounkou (Cardiff City) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Cameron Jerome (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
87” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Caule thay đổi nhân sự khi rút Elijah Adebayo ra nghỉ và Woodrow là người thay thế. | |
87” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Luk thay đổi nhân sự khi rút Allan Campbell ra nghỉ và Berry là người thay thế. | |
86” | Attempt missed. Jaden Philogene-Bidace (Cardiff City) header from the centre of the box. | |
red'>85'Goal!Cardiff City 1, Luton Town 2. Romaine Sawyers (Cardiff City) right footed shot from outside the box. | ||
84” | ĐÁ PHẠT. Mahlon Romeo (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
84” | PHẠM LỖI! Jordan Clark (Luton Town) phạm lỗi. | |
83” | PHẠM LỖI! Niels Nkounkou (Cardiff City) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Ethan Horvath (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | VIỆT VỊ. Ryan Wintle rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Colwill (Cardiff City. Rubi). | |
80” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Fred Onyedinma là người đá phạt. | |
79” | PHẠM LỖI! Fred Onyedinma (Luton Town) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Jaden Philogene-Bidace (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | Attempt missed. Rubin Colwill (Cardiff City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Ryan Wintle. | |
77” | Attempt missed. Rubin Colwill (Cardiff City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Ryan Wintle. | |
76” | CẢN PHÁ! Romaine Sawyers (Cardiff City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jaden Philogene-Bidace. | |
76” | CẢN PHÁ! Romaine Sawyers (Cardiff City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
76” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Bree là người đá phạt. | |
73” | Attempt missed. James Bree (Luton Town) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Jordan Clark (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Romaine Sawyers (Cardiff City) phạm lỗi. | |
71” | ĐÁ PHẠT. Sheyi Ojo (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | PHẠM LỖI! Allan Campbell (Luton Town) phạm lỗi. | |
70” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Romain thay đổi nhân sự khi rút Andy Rinomhota ra nghỉ và Sawyers là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Andy Rinomhota (Cardiff City) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. | |
69” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Camero thay đổi nhân sự khi rút Carlton Morris ra nghỉ và Jerome là người thay thế. | |
67” | CẢN PHÁ! Jaden Philogene-Bidace (Cardiff City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
66” | Attempt missed. Carlton Morris (Luton Town) right footed shot from more than 35 yards. | |
63” | THẺ PHẠT. Gabriel Osho (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
63” | PHẠM LỖI! Gabriel Osho (Luton Town) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Niels Nkounkou (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
red'>62'Goal!Cardiff City 0, Luton Town 2. Gabriel Osho (Luton Town) left footed shot from very close rangefollowing a set piece situation. | ||
61” | ĐÁ PHẠT. Fred Onyedinma (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
61” | PHẠM LỖI! Jaden Philogene-Bidace (Cardiff City) phạm lỗi. | |
60” | VIỆT VỊ. Sheyi Ojo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Kipré (Cardiff City. Cédri). | |
59” | VIỆT VỊ. Carlton Morris rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Adebayo (Luton Town. Elija). | |
59” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Jade thay đổi nhân sự khi rút Max Watters ra nghỉ và Philogene-Bidace là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Cardiff City. Rubi thay đổi nhân sự khi rút Joe Ralls ra nghỉ và Colwill là người thay thế. | |
58” | Attempt missed. Sheyi Ojo (Cardiff City) left footed shot from the right side of the box is high and wide to the left. Assisted by Mahlon Romeo. | |
58” | Attempt missed. Sheyi Ojo (Cardiff City) left footed shot from the right side of the box. | |
57” | Attempt missed. Carlton Morris (Luton Town) right footed shot from outside the box misses to the right. | |
56” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Gabrie thay đổi nhân sự khi rút Luke Freeman ra nghỉ và Osho là người thay thế. | |
56” | Attempt missed. Jordan Clark (Luton Town) right footed shot from outside the box is too high. Assisted by Carlton Morris following a set piece situation. | |
55” | PHẠM LỖI! Mahlon Romeo (Cardiff City) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Carlton Morris (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
53” | PHẠM LỖI! Andy Rinomhota (Cardiff City) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
52” | NGUY HIỂM. Mahlon Romeo (Cardiff City) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
52” | NGUY HIỂM. Mahlon Romeo (Cardiff City) có sút xa ngoài vòng cấm, bóng đi chệch khung thành trong gang tấc. | |
46” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mark Harris là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Luton Town. Fre thay đổi nhân sự khi rút Reece Burke ra nghỉ và Onyedinma là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Cardiff City 0, Luton Town 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Cardiff City 0, Luton Town 0 | |
45+1” | THẺ PHẠT. Elijah Adebayo (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Mahlon Romeo (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Elijah Adebayo (Luton Town) phạm lỗi. | |
42” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Clark là người đá phạt. | |
42” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Clark là người đá phạt. | |
42” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jordan Clark là người đá phạt. | |
40” | PHẠM LỖI! Jordan Clark (Luton Town) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Andy Rinomhota (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Niels Nkounkou là người đá phạt. | |
39” | Attempt blocked. Elijah Adebayo (Luton Town) header from the right side of the six yard box is blocked. Assisted by Luke Freeman with a cross. | |
38” | PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Cédric Kipré (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Sheyi Ojo (Cardiff City) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Daniel Potts (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Mark Harris (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | PHẠM LỖI! Reece Burke (Luton Town) phạm lỗi. | |
31” | Attempt missed. Joe Ralls (Cardiff City) left footed shot from outside the box is just a bit too high. Assisted by Ryan Wintle. | |
26” | ĐÁ PHẠT. Mahlon Romeo (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
26” | PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi. | |
24” | Attempt saved. Carlton Morris (Luton Town) right footed shot from the left side of the box is saved. | |
23” | Attempt missed. Sheyi Ojo (Cardiff City) left footed shot from outside the box is close, but misses to the left. Assisted by Joe Ralls. | |
21” | THẺ PHẠT. Luke Freeman (Luton bên phía Town) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
21” | PHẠM LỖI! Luke Freeman (Luton Town) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Andy Rinomhota (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
20” | Attempt saved. Daniel Potts (Luton Town) header from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Luke Freeman with a cross. | |
19” | PHẠM LỖI! Mahlon Romeo (Cardiff City) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Amari'i Bell (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Mark Harris (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
18” | PHẠM LỖI! Daniel Potts (Luton Town) phạm lỗi. | |
18” | ĐÁ PHẠT. Luke Freeman (Luton bị phạm lỗi và Town) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | ĐÁ PHẠT. Andy Rinomhota (Cardiff bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | VIỆT VỊ. Niels Nkounkou rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Harris (Cardiff City. Mar). | |
13” | Attempt missed. Niels Nkounkou (Cardiff City) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Sheyi Ojo. | |
12” | Attempt missed. Sheyi Ojo (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Andy Rinomhota with a headed pass. | |
12” | Attempt blocked. Andy Rinomhota (Cardiff City) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Niels Nkounkou. | |
11” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Elijah Adebayo là người đá phạt. | |
11” | PHẠT GÓC. Cardiff City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ethan Horvath là người đá phạt. | |
11” | Attempt saved. Max Watters (Cardiff City) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Niels Nkounkou. | |
7” | PHẠM LỖI! Amari'i Bell (Luton Town) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Andy Rinomhota (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
7” | ĐÁ PHẠT. Mahlon Romeo (Cardiff bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
7” | PHẠM LỖI! Carlton Morris (Luton Town) phạm lỗi. | |
5” | PHẠT GÓC. Luton Town được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Perry Ng là người đá phạt. | |
5” | CẢN PHÁ! Jordan Clark (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Reece Burke (Luton bị phạm lỗi và Town) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
1” | PHẠM LỖI! Max Watters (Cardiff City) phạm lỗi. | |
1” | CẢN PHÁ! Jordan Clark (Luton Town) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Cardiff City vs Luton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Cardiff City vs Luton Town 01h45 31/08
Đội hình ra sân cặp đấu Cardiff City vs Luton Town, 01h45 31/08, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Cardiff City vs Luton Town |
||||
Cardiff City | Luton Town | |||
Ryan Allsopp | 1 | 34 | Ethan Horvath | |
Niels Nkounkou | 37 | 16 | Reece Burke | |
Cedric Kipre | 23 | 4 | Tom Lockyer | |
Perry Ng | 38 | 3 | Dan Potts | |
Mahlon Romeo | 2 | 2 | James Bree | |
Andy Rinomhota | 35 | 30 | Luke Freeman | |
Ryan Wintle | 6 | 18 | Jordan Clark | |
Joe Ralls | 8 | 29 | Amarii Bell | |
Mark Harris | 29 | 22 | Allan Campbell | |
Max Watters | 36 | 11 | Elijah Anuoluwapo Adebayo | |
Sheyi Ojo | 10 | 9 | Carlton Morris | |
Đội hình dự bị |
||||
Joel Bagan | 3 | 32 | Gabriel Osho | |
Jak Alnwick | 21 | 23 | Fred Onyedinma | |
Rubin Colwill | 27 | 12 | Henri Lansbury | |
Jack Simpson | 26 | 10 | Cauley Woodrow | |
Gavin Whyte | 20 | 33 | Matthew Macey | |
Jaden Philogene-Bidace | 25 | 8 | Luke Berry | |
Romaine Sawyers | 19 | 35 | Cameron Jerome |
Tỷ lệ kèo Cardiff City vs Luton Town 01h45 31/08
Tỷ lệ kèo Cardiff City vs Luton Town, 01h45 31/08, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Cardiff City vs Luton Town 01h45 31/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.67 | 0:0 | 1.33 | 11.11 | 3 1/2 | 0.04 | 149.00 | 6.90 | 1.08 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.86 | 0:0 | 1.04 | 20.00 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Cardiff City vs Luton Town 01h45 31/08
Kết quả đối đầu Cardiff City vs Luton Town, 01h45 31/08, Cardiff City Stadium, Hạng nhất Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Cardiff City , phong độ gần đây của Luton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Cardiff City
Phong độ gần nhất Luton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Leicester City
|
46 | 48 | 97 |
2 |
Ipswich Town
|
46 | 35 | 96 |
3 |
Leeds United
|
46 | 38 | 90 |
4 |
Southampton
|
46 | 24 | 87 |
5 |
West Bromwich(WBA)
|
46 | 23 | 75 |
6 |
Norwich City
|
46 | 15 | 73 |
7 |
Hull City
|
46 | 8 | 70 |
8 |
Middlesbrough
|
46 | 9 | 69 |
9 |
Coventry City
|
46 | 11 | 64 |
10 |
Preston North End
|
46 | -11 | 63 |
11 |
Bristol City
|
46 | 2 | 62 |
12 |
Cardiff City
|
46 | -17 | 62 |
13 |
Millwall
|
46 | -10 | 59 |
14 |
Swansea City
|
46 | -6 | 57 |
15 |
Watford
|
46 | 0 | 56 |
16 |
Sunderland A.F.C
|
46 | -2 | 56 |
17 |
Stoke City
|
46 | -11 | 56 |
18 |
Queens Park Rangers (QPR)
|
46 | -11 | 56 |
19 |
Blackburn Rovers
|
46 | -14 | 53 |
20 |
Sheffield Wednesday
|
46 | -24 | 53 |
21 |
Plymouth Argyle
|
46 | -11 | 51 |
22 |
Birmingham City
|
46 | -15 | 50 |
23 |
Huddersfield Town
|
46 | -29 | 45 |
24 |
Rotherham United
|
46 | -52 | 27 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|