Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ hai, 03/06/2024 06:16

Kết quả Bratstvo 07 vs Belasica Strumica 21h00 20/03

FYR Macedonia Vtora Fudbalska Liga

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Bratstvo 07 vs Belasica Strumica 21h00 20/03

Trận đấu Bratstvo 07 vs Belasica Strumica, 21h00 20/03, , FYR Macedonia Vtora Fudbalska Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bratstvo 07 vs Belasica Strumica mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Bratstvo 07 vs Belasica Strumica, 21h00 20/03, , FYR Macedonia Vtora Fudbalska Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Bratstvo 07 vs Belasica Strumica

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Bratstvo 07 vs Belasica Strumica

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Bratstvo 07 vs Belasica Strumica 21h00 20/03

Đội hình ra sân cặp đấu Bratstvo 07 vs Belasica Strumica, 21h00 20/03, , FYR Macedonia Vtora Fudbalska Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Bratstvo 07 vs Belasica Strumica

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Bratstvo 07 vs Belasica Strumica 21h00 20/03

Tỷ lệ kèo Bratstvo 07 vs Belasica Strumica, 21h00 20/03, , FYR Macedonia Vtora Fudbalska Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bratstvo 07 vs Belasica Strumica 21h00 20/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Thành tích đối đầu Bratstvo 07 vs Belasica Strumica 21h00 20/03

Kết quả đối đầu Bratstvo 07 vs Belasica Strumica, 21h00 20/03, , FYR Macedonia Vtora Fudbalska Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bratstvo 07 , phong độ gần đây của Belasica Strumica chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
KF Besa Doberdoll KF Besa Doberdoll
30 61 77
2
Pelister Bitola Pelister Bitola
30 40 70
3
Detonit Plachkovica Detonit Plachkovica
30 21 58
4
KF Arsimi KF Arsimi
30 22 51
5
FK Ohrid 2004 FK Ohrid 2004
30 3 45
6
Belasica Strumica Belasica Strumica
30 7 42
7
FK Skopje FK Skopje
30 2 42
8
Vardar Negotino Vardar Negotino
30 0 42
9
FK Bashkimi FK Bashkimi
30 -11 42
10
FK Kozuv FK Kozuv
30 -3 38
11
FK Novaci FK Novaci
30 -10 34
12
FK Osogovo FK Osogovo
30 -20 30
13
Kamenica-Sasa Kamenica-Sasa
30 -15 29
14
Pobeda Prilep Pobeda Prilep
30 -17 28
15
FK Teteks Tetovo FK Teteks Tetovo
30 -28 27
16
FK Karaorman FK Karaorman
30 -52 15
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
04:30
Sao Paulo Sao Paulo
Cruzeiro (MG) Cruzeiro (MG)
0.81
-1/2
1.05
0.76
2
1.08
1.81
3.15
4.00
04:30
Fortaleza Fortaleza
Atletico Paranaense Atletico Paranaense
0.90
-1/4
0.96
0.95
2 1/4
0.89
2.11
3.10
3.05
04:30
Colo Colo Colo Colo
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
0.91
-1 1/2
0.95
0.90
3
0.94
1.30
5.00
6.60
07:00
Coquimbo Unido Coquimbo Unido
Univ Catolica Univ Catolica
0.89
-1/4
0.97
0.88
2 1/2
0.96
2.14
3.30
2.86
04:00
Rosario Central Rosario Central
Lanus Lanus
1.12
-1/4
0.75
0.96
2
0.88
2.46
2.93
3.00
04:00
Central Cordoba SDE Central Cordoba SDE
Talleres Cordoba Talleres Cordoba
0.96
+1/2
0.90
0.84
2 1/4
1.00
3.90
3.40
1.90
06:30
Instituto Instituto
Gimnasia La Plata Gimnasia La Plata
0.90
-1/4
0.96
0.91
2
0.93
2.19
3.00
3.45
06:30
River Plate River Plate
Club Atletico Tigre Club Atletico Tigre
0.88
-1 3/4
0.98
0.95
3
0.89
1.21
6.00
12.00
05:00
San Lorenzo San Lorenzo
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
1.05
-3/4
0.81
1.00
2
0.84
1.79
3.15
4.90
07:15
Estudiantes La Plata Estudiantes La Plata
Godoy Cruz Antonio Tomba Godoy Cruz Antonio Tomba
0.85
-1/2
1.01
0.98
2
0.86
1.85
3.10
4.60
07:15
Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Independiente Independiente
1.01
-0
0.85
0.82
2
1.02
2.80
2.99
2.58
04:00
Valour Valour
Vancouver FC Vancouver FC
0.84
-0
0.92
0.81
2 1/2
0.95
2.50
3.10
2.60
Back to top
Back to top