© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Brann vs Stabaek 22h59 16/05
Tường thuật trực tiếp Brann vs Stabaek 22h59 16/05
Trận đấu Brann vs Stabaek, 22h59 16/05, Brann Stadion, Na Uy được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Brann vs Stabaek mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Brann vs Stabaek, 22h59 16/05, Brann Stadion, Na Uy sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Brann vs Stabaek
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1 | ||||
25' | Nicolas Pignatel Jenssen↑Andreas Skovgaard↓ | |||
Bard Finne (Assist:Matias Rasmussen) | 1-0 | 30' | ||
35' | 1-1 | Kasper Waarst Hogh (Assist:Kevin Kabran) | ||
Felix Horn Myhre | 2-1 | 36' | ||
David Moller Wolfe↑Fredrik Knudsen↓ | 46' | |||
Frederik Borsting↑Niklas Jensen Wassberg↓ | 62' | |||
Sivert Heltne Nilsen (Assist:Frederik Borsting) | 3-1 | 63' | ||
67' | Alexander Andresen↑Tobias Pachonik↓ | |||
67' | Kaloyan Kalinov Kostadinov↑Herman Geelmuyden↓ | |||
Bard Finne | 4-1 | 77' | ||
80' | Mushaga Bakenga↑Kevin Kabran↓ | |||
80' | Jonatan Lucca↑Curtis Edwards↓ | |||
Thore Pedersen↑Ole Didrik Blomberg↓ | 81' | |||
Bard Finne↓ | 82' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Brann vs Stabaek |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Brann vs Stabaek 22h59 16/05
Đội hình ra sân cặp đấu Brann vs Stabaek, 22h59 16/05, Brann Stadion, Na Uy sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Brann vs Stabaek |
||||
Brann | Stabaek | |||
Mathias Dyngeland | 1 | 21 | Isak Pettersson | |
Ruben Kristiansen | 21 | 2 | Kasper Pedersen | |
Fredrik Knudsen | 3 | 3 | Nicolai Naess | |
Japhet Sery Larsen | 6 | 6 | Andreas Skovgaard | |
Svenn Crone | 13 | 15 | Sturla Ottesen | |
Felix Horn Myhre | 8 | 8 | Curtis Edwards | |
Sivert Heltne Nilsen | 19 | 14 | Fredrik Krogstad | |
Matias Rasmussen | 7 | 33 | Tobias Pachonik | |
Niklas Jensen Wassberg | 25 | 10 | Herman Geelmuyden | |
Bard Finne | 11 | 69 | Kasper Waarst Hogh | |
Ole Didrik Blomberg | 16 | 19 | Kevin Kabran | |
Đội hình dự bị |
||||
Frederik Borsting | 10 | 20 | Alexander Andresen | |
Isak Hjorteseth | 31 | 9 | Mushaga Bakenga | |
Rasmus Holten | 43 | 5 | Nicolas Pignatel Jenssen | |
Eirik Johnson | 12 | 24 | Kaloyan Kalinov Kostadinov | |
Thore Pedersen | 23 | 47 | Jonatan Lucca | |
Marius Trengereid | 33 | 1 | Marius Amundsen Ulla | |
David Moller Wolfe | 18 | 11 | Nikolas Walstad | |
Aron Jonsson | 41 | 4 | Simen Soraunet Wangberg |
Tỷ lệ kèo Brann vs Stabaek 22h59 16/05
Tỷ lệ kèo Brann vs Stabaek, 22h59 16/05, Brann Stadion, Na Uy theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Brann vs Stabaek 22h59 16/05 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.40 | 0:0 | 2.08 | 8.33 | 5 1/2 | 0.06 | 1.01 | 12.00 | 150.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.28 | 0:0 | 2.63 | 6.66 | 3 1/2 | 0.09 |
Thành tích đối đầu Brann vs Stabaek 22h59 16/05
Kết quả đối đầu Brann vs Stabaek, 22h59 16/05, Brann Stadion, Na Uy gần đây nhất. Phong độ gần đây của Brann , phong độ gần đây của Stabaek chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Brann
Phong độ gần nhất Stabaek
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Bodo Glimt
|
30 | 40 | 70 |
2 |
Brann
|
30 | 20 | 61 |
3 |
Tromso IL
|
30 | 15 | 61 |
4 |
Viking
|
30 | 13 | 58 |
5 |
Molde
|
30 | 26 | 51 |
6 |
Lillestrom
|
30 | 0 | 43 |
7 |
Stromsgodset
|
30 | 2 | 42 |
8 |
Sarpsborg 08
|
30 | 3 | 41 |
9 |
Rosenborg
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Odd Grenland
|
30 | -2 | 38 |
11 |
Ham-Kam
|
30 | -20 | 34 |
12 |
Haugesund
|
30 | -6 | 33 |
13 |
Sandefjord
|
30 | -8 | 31 |
14 |
Valerenga
|
30 | -11 | 29 |
15 |
Stabaek
|
30 | -18 | 29 |
16 |
Aalesund FK
|
30 | -50 | 18 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Crystal Palace
Manchester United
|
0.96
-1/4
0.98
|
0.87
3
1.05
|
2.23
3.75
2.97
|
22:59
|
Salernitana
Atalanta
|
0.88
+1 3/4
1.06
|
1.06
3 1/4
0.86
|
11.00
5.70
1.27
|
01:45
|
Udinese
Napoli
|
0.92
+1/2
1.02
|
1.02
2 3/4
0.90
|
3.60
3.60
2.02
|
02:00
|
Lille
Lyon
|
1.02
-1/2
0.90
|
0.86
3
1.04
|
2.02
3.95
3.30
|
01:00
|
Excelsior SBV
NEC Nijmegen
|
0.93
-0
0.99
|
0.95
3
0.95
|
2.53
3.70
2.61
|
00:10
|
GAIS
IFK Goteborg
|
1.11
-0
0.82
|
0.98
2 1/2
0.92
|
2.81
3.40
2.49
|
00:00
|
Konyaspor
Fenerbahce
|
0.98
+1 1/4
0.94
|
0.85
2 3/4
1.05
|
7.30
4.65
1.38
|
00:00
|
Antalyaspor
Pendikspor
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.97
3
0.93
|
2.31
3.70
2.66
|
00:00
|
Pogon Szczecin
Puszcza Niepolomice
|
1.00
-1 1/4
0.92
|
0.95
3 1/4
0.95
|
1.46
4.40
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fakel
Zenit St. Petersburg
|
0.79
+3/4
1.14
|
0.80
1
1.11
|
8.70
2.50
1.77
|
00:30
|
CSKA Moscow
Rubin Kazan
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.96
2 1/4
0.94
|
1.94
3.30
3.80
|
00:30
|
Lokomotiv Moscow
Rostov FK
|
0.84
-1/4
1.08
|
0.88
2 3/4
1.02
|
2.16
3.60
2.95
|
02:15
|
AVS Futebol SAD
CD Mafra
|
0.92
-1 1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.29
5.20
7.70
|
22:59
|
Bohemians
Salthill Devon Galway
|
0.85
-0
1.07
|
0.91
2
0.99
|
2.54
2.98
2.85
|
22:59
|
Shamrock Rovers
Waterford United
|
1.06
-1 1/2
0.86
|
0.87
2 3/4
1.03
|
1.34
4.90
7.40
|
22:59
|
Sligo Rovers
St. Patricks Athletic
|
0.91
+1/4
1.01
|
1.02
2 1/4
0.88
|
3.10
3.15
2.28
|
01:45
|
Derry City
Shelbourne
|
0.94
-1/2
0.98
|
0.81
1 3/4
1.09
|
1.94
3.10
4.15
|
2 - 0
Trực tiếp
|
UTA Arad
Universitatea Craiova
|
0.91
+1/4
0.99
|
0.87
3 3/4
1.01
|
1.16
5.90
14.00
|
01:00
|
CS Universitatea Craiova
FC Steaua Bucuresti
|
0.99
-1/2
0.89
|
0.87
2 3/4
0.99
|
2.00
3.50
2.98
|
00:00
|
Vejle
Odense BK
|
0.90
-0
1.02
|
0.92
2 1/4
0.98
|
2.69
3.20
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Slavia Sofia
Arda
|
1.06
-1/4
0.78
|
0.73
1
1.09
|
2.37
2.20
4.10
|
00:15
|
Botev Plovdiv
CSKA 1948 Sofia
|
0.95
-3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.91
|
1.74
3.65
3.70
|
22:59
|
Zaglebie Sosnowiec
Wisla Krakow
|
1.01
+3/4
0.89
|
1.00
2 3/4
0.88
|
4.20
3.75
1.67
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ittihad Kalba
Emirates Club
|
0.89
-1/4
1.01
|
1.08
3
0.80
|
28.00
6.50
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Khor Fakkan
Al Ain
|
1.02
-0
0.88
|
1.23
2
0.69
|
13.00
3.70
1.33
|
23:45
|
Al Ahli(UAE)
Al-Sharjah
|
0.99
-3/4
0.89
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.76
3.85
3.45
|
23:45
|
Al Bataeh
Al-Wasl
|
1.02
+1 3/4
0.86
|
0.94
3 1/2
0.92
|
8.50
5.80
1.21
|
21:00
|
Crawley Town
Milton Keynes Dons
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
3
0.85
|
2.54
3.45
2.39
|
23:30
|
Crewe Alexandra
Doncaster Rovers
|
1.03
-0
0.87
|
1.03
2 1/2
0.85
|
2.65
3.20
2.44
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Simba Sports Club
Tabora United FC
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.83
3 1/4
0.93
|
1.04
6.00
48.00
|
02:30
|
Botafogo RJ(w)
SC Corinthians Paulista (w)
|
0.88
+2
0.93
|
0.88
3
0.93
|
11.00
6.50
1.17
|
05:00
|
Cruzeiro MG (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.00
+1/2
0.80
|
0.95
3
0.85
|
4.00
3.40
1.75
|
01:00
|
Budapest Honved
Vasas
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.01
2 1/2
0.79
|
2.85
3.10
2.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sepahan
Esteghlal Khozestan
|
0.79
-1/2
1.05
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.10
5.40
34.00
|
22:59
|
Foolad Khozestan
Tractor S.C.
|
0.83
+1/2
1.01
|
0.79
1 3/4
1.03
|
3.55
2.94
2.01
|
22:59
|
Malavan
Persepolis Pakdasht
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.97
2
0.85
|
2.03
3.00
3.40
|
00:00
|
Esteghlal Tehran
Zob Ahan
|
0.83
-1
1.01
|
0.82
2
1.00
|
1.44
3.70
6.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Chatham Town
Enfield Town
|
0.69
-0
1.12
|
1.33
2 1/2
0.55
|
150.00
8.10
1.01
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
IR Reykjavik (w)
|
0.83
-1 1/2
0.98
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.33
5.00
6.00
|
02:15
|
IA Akranes (w)
Grindavik (w)
|
0.88
-1/4
0.93
|
0.88
4
0.93
|
2.00
4.33
2.55
|
04:00
|
Cortulua
Atletico Huila
|
0.89
-0
0.95
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.45
3.15
2.52
|
07:00
|
Llaneros FC
Real Santander
|
0.87
-1 1/2
0.97
|
0.79
2 3/4
1.03
|
1.24
5.10
8.30
|
07:30
|
Deportes Quindio
Cucuta
|
0.76
-1/2
1.08
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.88
3.30
3.50
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
Colegiales
|
0.95
-0
0.85
|
0.88
1 3/4
0.93
|
2.75
2.75
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Accra Lions
Aduana Stars
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.86
1 1/4
0.90
|
1.83
2.75
5.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Ajman Club U21
Meonothai U21
|
1.25
-1/4
0.60
|
0.74
1 3/4
1.06
|
1.21
4.15
18.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Baniyas SC Reserves
Al-Jazira(UAE) U21
|
0.90
+1/4
0.90
|
0.74
3 3/4
1.06
|
32.00
4.70
1.14
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Remo Stars
Rivers United
|
0.80
-3/4
1.00
|
1.02
2 1/4
0.77
|
3.50
2.87
2.40
|
7 - 0
Trực tiếp
|
ZFK TSC (w)
ZFK Masinac (w)
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
7 3/4
1.00
|
1.00
41.00
51.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
SC Imbabura
|
1.05
-3/4
0.79
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.80
3.35
3.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ZNK Split (w)
ZNK Hajduk Split (nữ)
|
1.02
+1
0.77
|
1.02
4 1/4
0.77
|
1.57
4.33
5.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
0.78
+1
1.06
|
0.92
1 1/2
0.90
|
7.10
3.15
1.51
|
00:45
|
Moghayer Al Sarhan
Al Wihdat Amman
|
0.75
+1 1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.85
|
7.00
3.50
1.45
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Sabail
FK Gilan Gabala
|
1.01
-3/4
0.79
|
0.87
5 3/4
0.93
|
1.82
2.97
4.30
|
05:00
|
Ceara
CRB AL
|
0.94
-1/2
0.96
|
1.12
2 1/4
0.77
|
1.94
3.20
3.70
|
06:00
|
Ponte Preta
Amazonas FC
|
1.08
-1/2
0.82
|
1.05
2
0.83
|
2.08
3.05
3.40
|
07:00
|
Santos
Guarani SP
|
0.89
-1
1.01
|
0.98
2 1/4
0.90
|
1.51
3.75
5.90
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CO Medenine
Chebba
|
1.13
-1/2
0.68
|
1.17
2 3/4
0.65
|
2.13
1.76
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torino U20
Sampdoria Youth
|
1.04
-1/2
0.80
|
0.95
1 3/4
0.87
|
2.04
2.82
3.65
|
22:59
|
Bray Wanderers
Finn Harps
|
1.05
-1/2
0.83
|
0.99
2 1/4
0.87
|
2.05
3.05
3.25
|
22:59
|
Cork City
Wexford (Youth)
|
0.90
-3/4
0.98
|
1.01
2 1/2
0.85
|
1.66
3.50
4.30
|
22:59
|
Longford Town
Kerry FC
|
0.72
-0
1.19
|
1.14
2 1/2
0.73
|
2.24
3.10
2.87
|
22:59
|
Treaty United
Athlone Town
|
0.97
-0
0.91
|
1.12
2 1/2
0.75
|
2.55
3.10
2.47
|
22:59
|
UC Dublin
Cobh Ramblers
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.01
3.15
3.30
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Macclesfield Town
Marine
|
0.67
-0
1.14
|
1.11
3 1/2
0.70
|
18.00
3.45
1.29
|
22:55
|
Al-adalh
Al Bukayriyah
|
1.19
-1
0.68
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.62
3.55
4.45
|
23:30
|
Al-Jabalain
Al-Ameade
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.01
3.25
3.20
|
00:50
|
Uhud
Al-Qadasiya
|
1.03
+1/2
0.81
|
1.04
2 1/2
0.78
|
3.75
3.35
1.81
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FBC Melgar (nữ)
Killas W
|
0.87
-1
0.92
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.14
7.50
13.00
|
01:00
|
Al Ahli Jeddah
Al Hilal
|
0.97
+1/2
0.93
|
0.89
3 1/4
0.99
|
3.20
4.05
1.93
|
23:30
|
Spain (w) U17
Portugal (w) U17
|
0.47
-2
1.40
|
0.46
3
1.42
|
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Hegelmann Litauen
|
0.78
+3/4
1.03
|
0.80
2 1/4
1.00
|
4.20
3.40
1.73
|
23:30
|
FK Zalgiris Vilnius
Baltija Panevezys
|
0.93
-1
0.88
|
0.78
2 1/4
1.03
|
1.50
3.75
5.50
|
22:59
|
Tallinna FC Levadia B
JK Tallinna Kalev II
|
0.80
-2
1.00
|
0.93
4
0.88
|
1.20
6.00
8.50
|
02:30
|
Atletico Grau
Sport Huancayo
|
0.74
-1
1.11
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.43
4.00
5.70
|
22:59
|
Flekkeroy
Viking B
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.98
3 3/4
0.83
|
1.73
5.00
3.00
|
00:45
|
Dep.San Martin
CD Coopsol
|
0.75
-1/2
1.05
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.73
3.40
4.20
|
03:30
|
Deportivo Llacuabamba
Juan Pablo II College
|
0.88
-1
0.93
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.45
4.00
5.25
|
05:00
|
Deportes La Serena
San Marcos de Arica
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.03
3.30
3.05
|
07:30
|
Barnechea
CD Magallanes
|
1.07
+1/4
0.69
|
0.76
2 1/2
1.00
|
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Veres
FC Mynai
|
1.02
-1/2
0.88
|
1.05
3 3/4
0.83
|
2.02
2.79
4.05
|
7 - 0
Trực tiếp
|
Sandefjord B
Sandnes B
|
1.11
-1/4
0.70
|
1.49
7 1/2
0.47
|
1.01
8.30
100.00
|
22:59
|
HamKam B
Elverum
|
1.00
-0
0.80
|
0.83
3 1/2
0.98
|
2.38
4.33
2.20
|
22:59
|
Skedsmo
Kristiansund B
|
0.85
-0
0.95
|
0.90
3 1/2
0.90
|
2.20
4.50
2.30
|
00:00
|
Djerv 1919
Hou Ge Xinte B team
|
0.98
-1/4
0.83
|
0.93
3 3/4
0.88
|
2.10
4.33
2.45
|
00:00
|
Assiden
KFUM 2
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
4
0.98
|
2.55
4.33
2.10
|
00:00
|
Ullern FC
Sparta Sarpsborg B
|
0.95
-1
0.85
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.57
4.75
3.75
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Bedford Town
Waltham Abbey
|
0.73
-0
1.17
|
1.47
3 1/2
0.54
|
1.10
5.90
21.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Frome Town
Bristol Manor Farm
|
0.60
-0
1.30
|
2.00
4 1/2
0.37
|
1.00
34.00
67.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
USGN
Renaissance CB
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.90
3
0.90
|
1.16
6.00
12.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AFC Telford United
Leamington
|
0.99
-1/2
0.85
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.99
3.10
3.40
|
00:00
|
Varbergs BoIS FC
Trelleborgs FF
|
1.05
-1/2
0.87
|
0.83
2 1/2
1.07
|
2.05
3.55
3.25
|
00:30
|
Nurnberg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
+1
0.93
|
0.91
3
0.91
|
4.95
3.90
1.51
|
01:30
|
Berazategui
Leandro N Alem
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.90
2 1/4
0.90
|
1.55
3.60
5.25
|
00:30
|
Beitar Jerusalem
Ashdod MS
|
0.85
-1/4
0.99
|
1.02
2 1/2
0.80
|
2.11
3.20
3.00
|
00:30
|
Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC
|
0.84
-0
1.00
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.44
2.99
2.66
|
00:30
|
Hapoel Bnei Sakhnin FC
Maccabi Tel Aviv
|
1.07
+1 1/4
0.77
|
0.78
2 3/4
1.04
|
7.70
4.70
1.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AFC Totton
Salisbury FC
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.93
2 3/4
0.89
|
1.76
3.60
3.65
|
22:59
|
Al Fahaheel SC
Al Kuwait SC
|
0.91
+2
0.85
|
0.80
3 1/4
0.96
|
9.30
5.90
1.14
|
02:15
|
Breidablik
Valur Reykjavik
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.94
3
0.96
|
1.93
3.75
3.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PPJ U20
VJS Vantaa U20
|
0.77
+1/4
1.02
|
0.80
4 1/2
1.00
|
4.33
4.75
1.53
|
01:00
|
Fulham U21
Nottingham Forest U21
|
0.88
-1 1/4
0.93
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.45
5.00
4.50
|
22:59
|
Talaea EI-Gaish
EL Masry
|
0.80
+1/2
1.08
|
1.08
2 1/4
0.78
|
3.15
3.15
2.08
|
22:59
|
Pyramids FC
Kokakola Cairo
|
0.80
-3/4
1.08
|
0.84
2 1/4
1.02
|
1.57
3.70
4.65
|
3 - 3
Trực tiếp
|
Worthing
Braintree Town
|
1.42
-1/4
0.54
|
1.07
6 1/2
0.75
|
3.15
1.57
6.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Al Duhail
Al Shamal
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.80
4
1.08
|
1.18
4.85
22.00
|
00:00
|
Al-Arabi SC
Al-Sailiya
|
0.75
-2
1.05
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.18
6.50
9.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Crusaders
Coleraine
|
0.47
-0
1.58
|
1.35
4 1/2
0.56
|
3.50
1.48
6.30
|