© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bradford City vs Doncaster Rovers 21h00 30/07
Tường thuật trực tiếp Bradford City vs Doncaster Rovers 21h00 30/07
Trận đấu Bradford City vs Doncaster Rovers, 21h00 30/07, Valley Parade, Hạng 4 Anh được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bradford City vs Doncaster Rovers mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bradford City vs Doncaster Rovers, 21h00 30/07, Valley Parade, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bradford City vs Doncaster Rovers
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
6' | Liam Ravenhill | |||
Levi Sutton↑Emmanuel Osadebe↓ | 14' | |||
15' | Jack Degruchy↑Liam Ravenhill↓ | |||
45' | Lee Tomlin | |||
45' | Lee Tomlin | |||
46' | Josh Andrews↑Jack Degruchy↓ | |||
Kian Harratt↑Lee Angol↓ | 68' | |||
Harry Chapman↑Brad Halliday↓ | 68' | |||
Andy Cook↑Ryan East↓ | 81' | |||
82' | Kyle Hurst | |||
82' | Thomas Anderson↑Kyle Hurst↓ | |||
89' | Jonathan Mitchell | |||
Kian Harratt | 90' | |||
90' | Adam Long↑Harrison Biggins↓ |
Tường thuật trận đấu
90+3” | Attempt missed. Vadaine Oliver (Bradford City) header from the left side of the six yard box. | |
90+2” | Attempt missed. Richard Smallwood (Bradford City) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Vadaine Oliver with a headed pass. | |
90” | CẢN PHÁ! Levi Sutton (Bradford City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Richard Smallwood. | |
89” | Attempt missed. Jamie Walker (Bradford City) left footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left. Assisted by Kian Harratt following a corner. | |
89” | PHẠT GÓC. Bradford City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harrison Biggins là người đá phạt. | |
89” | Attempt missed. Matthew Platt (Bradford City) header from the left side of the box following a corner. | |
89” | Jonathan Mitchell (Doncaster Rovers) is shown the yellow card. | |
89” | PHẠT GÓC. Bradford City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Maxwell là người đá phạt. | |
87” | Attempt missed. Matthew Platt (Bradford City) header from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Richard Smallwood with a cross following a corner. | |
86” | PHẠT GÓC. Bradford City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Harrison Biggins là người đá phạt. | |
86” | CẢN PHÁ! Jamie Walker (Bradford City) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Matthew Platt. | |
86” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kian Harratt (Bradford City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
82” | THAY NGƯỜI. Doncaster Rovers. To thay đổi nhân sự khi rút Kyle Hurst ra nghỉ và Anderson là người thay thế. | |
82” | Kyle Hurst (Doncaster Rovers) is shown the yellow card. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Romoney Crichlow (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Josh Andrews (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
81” | THAY NGƯỜI. Bradford City. And thay đổi nhân sự khi rút Ryan East ra nghỉ và Cook là người thay thế. | |
80” | Attempt missed. Levi Sutton (Bradford City) right footed shot from the centre of the box is high and wide to the left. Assisted by Vadaine Oliver. | |
77” | PHẠT GÓC. Bradford City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, James Maxwell là người đá phạt. | |
74” | ĐÁ PHẠT. George Miller (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
74” | PHẠM LỖI! Vadaine Oliver (Bradford City) phạm lỗi. | |
69” | PHẠT GÓC. Bradford City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Mitchell là người đá phạt. | |
69” | Attempt saved. Kian Harratt (Bradford City) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Richard Smallwood. | |
69” | CẢN PHÁ! Kian Harratt (Bradford City) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
68” | THAY NGƯỜI. Bradford City. Kia thay đổi nhân sự khi rút Lee Angol ra nghỉ và Harratt là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. Bradford City. Harr thay đổi nhân sự khi rút Brad Halliday ra nghỉ và Chapman là người thay thế. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Ro-Shaun Williams (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Lee Angol (Bradford City) phạm lỗi. | |
63” | Richard Smallwood (Bradford City) hits the left post with a right footed shot from outside the box from a direct free kick. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Lee Angol (Bradford bị phạm lỗi và City) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
63” | PHẠM LỖI! Adam Clayton (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Liam Ridehalgh (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | PHẠM LỖI! Josh Andrews (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
60” | Attempt missed. Vadaine Oliver (Bradford City) with an attempt from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Liam Ridehalgh. | |
58” | PHẠT GÓC. Doncaster Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Ridehalgh là người đá phạt. | |
58” | Attempt saved. Joseph Olowu (Doncaster Rovers) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Adam Clayton with a cross. | |
57” | PHẠT GÓC. Doncaster Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Platt là người đá phạt. | |
55” | PHẠM LỖI! Richard Smallwood (Bradford City) phạm lỗi. | |
55” | ĐÁ PHẠT. Adam Clayton (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | Attempt missed. Richard Smallwood (Bradford City) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. | |
46” | Attempt missed. Jamie Walker (Bradford City) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the right. Assisted by Richard Smallwood. | |
46” | Attempt blocked. Vadaine Oliver (Bradford City) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Liam Ridehalgh with a cross. | |
45” | THAY NGƯỜI. Doncaster Rovers. Jos thay đổi nhân sự khi rút Jack Degruchy ra nghỉ và Andrews là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Bradford City 0, Doncaster Rovers 0 | |
45+10” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Bradford City 0, Doncaster Rovers 0 | |
45+10” | Attempt missed. Lee Angol (Bradford City) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Jamie Walker with a cross. | |
45+8” | ĐÁ PHẠT. Liam Ridehalgh (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+8” | PHẠM LỖI! Jack Degruchy (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
45+7” | ĐÁ PHẠT. Kyle Knoyle (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+7” | PHẠM LỖI! Vadaine Oliver (Bradford City) phạm lỗi. | |
45+6” | PHẠT GÓC. Bradford City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Joseph Olowu là người đá phạt. | |
45+5” | Second yellow card to Lee Tomlin (Doncaster Rovers). | |
45+5” | Lee Tomlin (Doncaster Rovers) is shown the yellow card. | |
45+5” | ĐÁ PHẠT. Richard Smallwood (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
45+5” | PHẠM LỖI! Lee Tomlin (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Ro-Shaun Williams (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | PHẠM LỖI! Levi Sutton (Bradford City) phạm lỗi. | |
45+1” | Attempt blocked. George Miller (Doncaster Rovers) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Lee Tomlin. | |
45” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Ryan East (Bradford City) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
40” | ĐÁ PHẠT. Matthew Platt (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠM LỖI! George Miller (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
39” | ĐÁ PHẠT. James Maxwell (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Levi Sutton (Bradford City) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Harrison Biggins (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Lee Angol (Bradford City) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Richard Smallwood (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Joseph Olowu (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
35” | PHẠT GÓC. Doncaster Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matthew Platt là người đá phạt. | |
35” | Attempt blocked. Joseph Olowu (Doncaster Rovers) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Adam Clayton. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Kyle Hurst (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
35” | PHẠM LỖI! Brad Halliday (Bradford City) phạm lỗi. | |
33” | VIỆT VỊ. Vadaine Oliver rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Halliday (Bradford City. Bra). | |
26” | Attempt missed. Brad Halliday (Bradford City) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Vadaine Oliver with a headed pass. | |
23” | ĐÁ PHẠT. Harrison Biggins (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
23” | PHẠM LỖI! Levi Sutton (Bradford City) phạm lỗi. | |
21” | PHẠT GÓC. Doncaster Rovers được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liam Ridehalgh là người đá phạt. | |
21” | PHẠM LỖI! Ryan East (Bradford City) phạm lỗi. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Adam Clayton (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | Attempt missed. Matthew Platt (Bradford City) header from the left side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Ryan East with a cross following a corner. | |
19” | PHẠT GÓC. Bradford City được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jack Degruchy là người đá phạt. | |
15” | THAY NGƯỜI. Doncaster Rovers. Jac thay đổi nhân sự khi rút Liam Ravenhill ra nghỉ và Degruchy là người thay thế. | |
15” | Attempt saved. Vadaine Oliver (Bradford City) right footed shot from the right side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Brad Halliday. | |
14” | THAY NGƯỜI. Bradford City. Lev thay đổi nhân sự khi rút Emmanuel Osadebe because of an injury ra nghỉ và Sutton là người thay thế. | |
6” | THẺ PHẠT. Liam Ravenhill (Doncaster bên phía Rovers) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
6” | PHẠM LỖI! Liam Ravenhill (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
6” | ĐÁ PHẠT. Emmanuel Osadebe (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
3” | PHẠM LỖI! James Maxwell (Doncaster Rovers) phạm lỗi. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Jamie Walker (Bradford bị phạm lỗi và City) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | ĐÁ PHẠT. Harrison Biggins (Doncaster bị phạm lỗi và Rovers) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Emmanuel Osadebe (Bradford City) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bradford City vs Doncaster Rovers |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bradford City vs Doncaster Rovers 21h00 30/07
Đội hình ra sân cặp đấu Bradford City vs Doncaster Rovers, 21h00 30/07, Valley Parade, Hạng 4 Anh sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bradford City vs Doncaster Rovers |
||||
Bradford City | Doncaster Rovers | |||
Harry Lewis | 1 | 1 | Jonathan Mitchell | |
Liam Ridehalgh | 3 | 2 | Kyle Knoyle | |
Romoney Crichlow-Noble | 24 | 6 | Ro-Shaun Williams | |
Matty Platt | 5 | 5 | Joseph Olowu | |
Brad Halliday | 2 | 3 | James Maxwell | |
Ryan East | 16 | 27 | Liam Ravenhill | |
Richard Smallwood | 6 | 8 | Adam Clayton | |
Lee Angol | 7 | 21 | Kyle Hurst | |
Jamie Walker | 10 | 23 | Lee Tomlin | |
Emmanuel Osadebe | 8 | 9 | George Miller | |
Vadaine Oliver | 19 | 14 | Harrison Biggins | |
Đội hình dự bị |
||||
Levi Sutton | 18 | 22 | Kieran Agard | |
Colin Doyle | 13 | 20 | Josh Andrews | |
Matty Foulds | 14 | 4 | Thomas Anderson | |
Andy Cook | 9 | 13 | Louis Jones | |
Yann Songo'o | 4 | 15 | Adam Long | |
Harry Chapman | 20 | 29 | Jack Degruchy | |
Kian Harratt | 23 | 28 | Bobby Faulkner |
Tỷ lệ kèo Bradford City vs Doncaster Rovers 21h00 30/07
Tỷ lệ kèo Bradford City vs Doncaster Rovers, 21h00 30/07, Valley Parade, Hạng 4 Anh theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bradford City vs Doncaster Rovers 21h00 30/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.17 | 0:1/4 | 0.34 | 2.63 | 1/2 | 0.24 | 4.35 | 1.24 | 16.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.48 | 0:0 | 1.66 | 10.00 | 1/2 | 0.04 |
Thành tích đối đầu Bradford City vs Doncaster Rovers 21h00 30/07
Kết quả đối đầu Bradford City vs Doncaster Rovers, 21h00 30/07, Valley Parade, Hạng 4 Anh gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bradford City , phong độ gần đây của Doncaster Rovers chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bradford City
Phong độ gần nhất Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Stockport County
|
46 | 48 | 92 |
2 |
Wrexham
|
46 | 37 | 88 |
3 |
Mansfield Town
|
46 | 43 | 86 |
4 |
Milton Keynes Dons
|
46 | 15 | 78 |
5 |
Doncaster Rovers
|
46 | 5 | 71 |
6 |
Crewe Alexandra
|
46 | 4 | 71 |
7 |
Crawley Town
|
46 | 6 | 70 |
8 |
Barrow
|
46 | 6 | 69 |
9 |
Bradford City
|
46 | 2 | 69 |
10 |
AFC Wimbledon
|
46 | 13 | 65 |
11 |
Walsall
|
46 | -4 | 65 |
12 |
Gillingham
|
46 | -11 | 64 |
13 |
Harrogate Town
|
46 | -9 | 63 |
14 |
Notts County
|
46 | 3 | 61 |
15 |
Morecambe
|
46 | -14 | 61 |
16 |
Tranmere Rovers
|
46 | -3 | 57 |
17 |
Accrington Stanley
|
46 | -8 | 57 |
18 |
Newport County
|
46 | -14 | 55 |
19 |
Swindon Town
|
46 | -6 | 54 |
20 |
Salford City
|
46 | -16 | 51 |
21 |
Grimsby Town
|
46 | -17 | 49 |
22 |
Colchester United
|
46 | -21 | 45 |
23 |
Sutton United
|
46 | -25 | 42 |
24 |
Forest Green Rovers
|
46 | -34 | 42 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.86
+1 1/2
1.08
|
0.92
3 3/4
1.00
|
6.30
5.50
1.41
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
0.94
-0
0.98
|
1.14
1 3/4
0.77
|
1.31
3.95
19.00
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.11
-2
0.84
|
1.03
3 1/4
0.89
|
1.21
6.70
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
1.06
-1
0.88
|
1.12
3 3/4
0.81
|
1.67
4.50
4.40
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.97
3.40
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.48
3.25
2.70
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.30
3.35
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.74
-0
1.19
|
1.03
3
0.85
|
2.24
3.55
2.84
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.75
2 1/4
1.09
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.04
2 3/4
0.83
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.86
-3/4
1.03
|
0.81
2
1.06
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.97
3 1/4
0.90
|
2.62
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.03
2 3/4
0.84
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.83
-1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.92
-1/4
0.97
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.86
-1 3/4
1.05
|
1.05
3 1/4
0.84
|
1.21
5.70
11.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.86
-1
1.03
|
0.86
2 3/4
1.01
|
1.48
4.30
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.93
3.70
3.40
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.88
-1 1/4
1.04
|
1.00
2 3/4
0.90
|
1.37
4.45
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.79
3.40
4.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.91
3
0.95
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.83
+1/4
1.07
|
1.01
2 1/4
0.87
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.02
-2
0.88
|
1.03
3 1/4
0.85
|
1.19
6.40
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
1.00
-1 1/2
0.90
|
1.07
3
0.81
|
1.34
4.85
8.00
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.95
-1
0.95
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.88
-0
1.00
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.09
7.50
16.00
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.87
2 3/4
1.01
|
2.17
3.40
2.90
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.93
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
0.99
-0
0.90
|
0.79
2 3/4
1.08
|
2.55
3.65
2.42
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
1.88
-0
0.41
|
1.81
2 1/2
0.41
|
1.01
9.50
200.00
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
0.82
-0
1.02
|
0.78
2
1.04
|
2.41
3.05
2.67
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.63
-0
1.26
|
1.36
1/2
0.55
|
3.90
1.47
5.50
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.99
-3/4
0.85
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.75
3.50
3.80
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Barrancas FC
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2
1.00
|
1.80
3.00
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.84
+1/4
0.96
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.25
2.72
2.26
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.70
-2
1.06
|
0.69
4 1/4
1.07
|
1.16
6.90
9.40
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.84
-0
0.96
|
2.94
1 1/2
0.21
|
26.00
7.30
1.06
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.63
2
1.23
|
1.69
3.45
4.20
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.94
-2 3/4
0.90
|
0.89
6
0.93
|
1.02
8.00
77.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
2.00
3.60
3.00
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.79
-3/4
1.12
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.86
-2 1/2
1.04
|
0.79
3 1/4
1.09
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.93
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/4
1.03
|
1.93
3.40
3.75
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.88
2
1.00
|
1.87
3.30
4.15
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.85
-1 3/4
1.05
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
12.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Neu-Isenburg
SKV Rot Weiss Darmstadt
|
0.85
-0
0.95
|
0.77
3 3/4
1.02
|
2.60
3.00
2.62
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
2 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.84
-0
1.00
|
0.73
2 3/4
1.09
|
1.03
7.40
92.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.26
-0
0.67
|
5.00
2 1/2
0.11
|
12.00
1.10
9.10
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.77
+1
1.02
|
1.05
2 1/2
0.75
|
100.00
6.90
1.04
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.09
-1/4
0.81
|
0.89
2
0.99
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.99
-3/4
0.91
|
1.02
2 1/4
0.86
|
1.74
3.45
4.15
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.92
+3/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.79
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.58
-1/4
1.38
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.07
3.15
3.15
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
1.12
+1/4
0.73
|
0.76
1 3/4
1.06
|
51.00
5.30
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
1 3/4
0.95
|
15.00
4.75
1.22
|
1 - 3
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.76
-0
1.08
|
1.04
5 1/2
0.78
|
26.00
6.10
1.09
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.65
1 3/4
1.12
|
2.52
2.83
2.71
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taranto Sport
Vicenza
|
1.01
-1/4
0.83
|
0.96
2 3/4
0.86
|
5.30
3.30
1.59
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Perugia
Carrarese
|
0.85
-1/4
0.99
|
0.94
2 3/4
0.88
|
4.20
3.40
1.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta U23
Catania
|
0.97
-0
0.87
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.70
2.77
2.57
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
US Casertana 1908
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.97
1 3/4
0.85
|
2.26
2.73
3.20
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.77
2 1/2
1.02
|
9.00
5.00
1.25
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
1.00
-1
0.90
|
0.87
4 1/4
1.01
|
1.03
8.50
150.00
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.70
-0
1.11
|
1.06
1 1/4
0.74
|
2.72
2.18
3.40
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.25
3.20
2.88
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.60
-0
1.42
|
2.70
2 1/2
0.27
|
1.01
9.40
300.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.71
-3/4
1.05
|
0.97
5 1/2
0.79
|
1.01
6.80
80.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
6 3/4
0.85
|
1.01
6.60
75.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.91
-1
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.55
3.90
4.45
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.87
4
0.92
|
1.00
51.00
67.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
1.14
+1/4
0.79
|
1.11
2 1/4
0.80
|
1.76
3.20
5.00
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.84
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.32
3.40
2.54
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.86
+1/4
0.86
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.58
3.20
4.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Tolka Rovers
|
0.96
-1/4
0.76
|
0.83
3 1/4
0.89
|
2.12
3.70
2.44
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Malahide United
Home Farm FC
|
0.96
-0
0.76
|
0.95
3 1/2
0.77
|
2.39
3.75
2.15
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.56
2 1/4
1.25
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.87
-0
0.92
|
0.80
2 3/4
1.00
|
2.40
4.00
2.50
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
1.58
-0
0.51
|
1.63
4 1/2
0.47
|
7.00
1.42
3.95
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Dumbarton
Spartans
|
1.09
-1/4
0.71
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.22
2.89
3.10
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.07
-0
0.72
|
0.75
4
1.05
|
9.50
4.50
1.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Godoy Cruz Reserves
Central Cordoba SdE Reserves
|
0.74
-0
1.06
|
0.72
2
1.08
|
1.30
3.75
11.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
San Lorenzo Reserves
Belgrano Reserves
|
1.13
-0
0.68
|
0.99
2 1/4
0.81
|
1.44
3.45
7.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Newell's Reserves
CA Independiente Reserves
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
1 1/4
0.82
|
2.20
2.30
4.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes LP Reserves
Tigre Reserves
|
0.87
-1/4
0.93
|
0.77
1
1.03
|
2.28
2.19
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
CSD Flandria Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
5 1/4
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|