Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:10

Kết quả Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik 19h00 04/03

Buigarian Cup

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik 19h00 04/03

Trận đấu Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik, 19h00 04/03, Hristo Botev Stadium, Buigarian Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik, 19h00 04/03, Hristo Botev Stadium, Buigarian Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
   Daniel Genov    1-0  78'    
   Daniel Genov    2-0  84'    
   Petar Atanasov    3-0  90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik 19h00 04/03

Đội hình ra sân cặp đấu Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik, 19h00 04/03, Hristo Botev Stadium, Buigarian Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik 19h00 04/03

Tỷ lệ kèo Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik, 19h00 04/03, Hristo Botev Stadium, Buigarian Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Botev Vratsa vs Chernomorets Balchik 19h00 04/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.88 0:1/4 0.37 2.17 2 1/2 0.28 1.01 8.00 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.12 0:0 3.57 4.16 1/2 0.06
Back to top
Back to top