Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 09:57

Kết quả Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth) 21h00 12/01

Brasil Copa SP Juniores

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth) 21h00 12/01

Trận đấu Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth), 21h00 12/01, , Brasil Copa SP Juniores được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth), 21h00 12/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth) 21h00 12/01

Đội hình ra sân cặp đấu Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth), 21h00 12/01, , Brasil Copa SP Juniores sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth) 21h00 12/01

Tỷ lệ kèo Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth), 21h00 12/01, , Brasil Copa SP Juniores theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Botafogo RJ (Youth) vs EC Sao Jose RS (Youth) 21h00 12/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.23 0:0 3.00 4.25 1/2 0.16 17.00 1.03 19.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.80 0:1/4 1.00 0.78 1 1.03
Back to top
Back to top