© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Bologna vs Inter Milan 01h45 04/04
Tường thuật trực tiếp Bologna vs Inter Milan 01h45 04/04
Trận đấu Bologna vs Inter Milan, 01h45 04/04, Stadio Renato dallAra, Serie A được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bologna vs Inter Milan mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Bologna vs Inter Milan, 01h45 04/04, Stadio Renato dallAra, Serie A sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Bologna vs Inter Milan
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
Adama Soumaoro | 31' | |||
31' | 0-1 | Romelu Lukaku | ||
Lorenzo De Silvestri↑Takehiro Tomiyasu↓ | 34' | |||
53' | Andrea Ranocchia | |||
Lorenzo De Silvestri | 61' | |||
61' | Roberto Gagliardini↑Christian Eriksen↓ | |||
Emanuel Vignato↑Nicola Sansone↓ | 69' | |||
Mattias Svanberg↑Nicolas Dominguez↓ | 69' | |||
71' | Alexis Alejandro Sanchez↑Lautaro Javier Martinez↓ | |||
71' | Matteo Darmian↑Ashley Young↓ | |||
Musa Juwara↑Mitchell Dijks↓ | 80' | |||
Riccardo Orsolini↑Andreas Skov Olsen↓ | 80' | |||
Emanuel Vignato | 82' | |||
Musa Juwara | 85' | |||
86' | Alessandro Bastoni | |||
86' | Marcelo Brozovic | |||
88' | Roberto Gagliardini | |||
90' | Matias Vecino↑Nicolo Barella↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Bologna 0, Inter Milan 1 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Bologna 0, Inter Milan 1 | |
90+4” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Andrea Ranocchia là người đá phạt. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Inter Milan. Matía thay đổi nhân sự khi rút Nicolò Barella ra nghỉ và Vecino là người thay thế. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Nicolò Barella (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+1” | PHẠM LỖI! Riccardo Orsolini (Bologna) phạm lỗi. | |
90” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Matteo Darmian là người đá phạt. | |
88” | THẺ PHẠT. Roberto Gagliardini (Inter bên phía Milan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Musa Juwara bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
88” | PHẠM LỖI! Roberto Gagliardini (Inter Milan) phạm lỗi. | |
86” | THẺ PHẠT. Alessandro Bastoni (Inter bên phía Milan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | THẺ PHẠT. Marcelo Brozovic (Inter bên phía Milan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Musa Barrow bị phạm lỗi và (Bologna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | PHẠM LỖI! Alessandro Bastoni (Inter Milan) phạm lỗi. | |
85” | THẺ PHẠT. Musa Juwara bên phía (Bologna) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | PHẠM LỖI! Musa Juwara (Bologna) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Alexis Sánchez (Inter bị phạm lỗi và Milan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
84” | CẢN PHÁ! Emanuel Vignato (Bologna) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
82” | THẺ PHẠT. Emanuel Vignato bên phía (Bologna) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Milan Skriniar (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Emanuel Vignato (Bologna) phạm lỗi. | |
80” | THAY NGƯỜI. Bologna. Mus thay đổi nhân sự khi rút Mitchell Dijks ra nghỉ và Juwara là người thay thế. | |
80” | THAY NGƯỜI. Bologna. Riccard thay đổi nhân sự khi rút Andreas Skov Olsen ra nghỉ và Orsolini là người thay thế. | |
79” | PHẠM LỖI! Roberto Soriano (Bologna) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Alexis Sánchez (Inter bị phạm lỗi và Milan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
78” | VIỆT VỊ. Alexis Sánchez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Barella (Inter Milan. Nicol�). | |
77” | ĐÁ PHẠT. Mattias Svanberg bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
77” | PHẠM LỖI! Achraf Hakimi (Inter Milan) phạm lỗi. | |
77” | CHẠM TAY! Andreas Skov Olsen (Bologna) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
77” | Attempt missed. Romelu Lukaku (Inter Milan) left footed shot from outside the box is too high from a direct free kick. | |
76” | PHẠM LỖI! Mattias Svanberg (Bologna) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Alessandro Bastoni (Inter bị phạm lỗi và Milan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
75” | Attempt blocked. Matteo Darmian (Inter Milan) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Alexis Sánchez with a cross. | |
75” | PHẠT GÓC. Inter Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Federico Ravaglia là người đá phạt. | |
74” | CẢN PHÁ! Alexis Sánchez (Inter Milan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
73” | CHẠM TAY! Mattias Svanberg (Bologna) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Roberto Gagliardini (Inter bị phạm lỗi và Milan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
72” | PHẠM LỖI! Jerdy Schouten (Bologna) phạm lỗi. | |
72” | PHẠM LỖI! Mattias Svanberg (Bologna) phạm lỗi. | |
72” | ĐÁ PHẠT. Alexis Sánchez (Inter bị phạm lỗi và Milan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
71” | THAY NGƯỜI. Inter Milan. Matte thay đổi nhân sự khi rút Ashley Young ra nghỉ và Darmian là người thay thế. | |
71” | THAY NGƯỜI. Inter Milan. Alexi thay đổi nhân sự khi rút Lautaro Martínez ra nghỉ và Sánchez là người thay thế. | |
70” | Attempt missed. Mattias Svanberg (Bologna) left footed shot from the left side of the box is too high. | |
69” | THAY NGƯỜI. Bologna. Emanue thay đổi nhân sự khi rút Nicola Sansone ra nghỉ và Vignato là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Bologna. Mattia thay đổi nhân sự khi rút Nicolás Domínguez ra nghỉ và Svanberg là người thay thế. | |
68” | PHẠT GÓC. Inter Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Danilo là người đá phạt. | |
68” | Attempt blocked. Romelu Lukaku (Inter Milan) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Nicolò Barella. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Nicola Sansone bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Achraf Hakimi (Inter Milan) phạm lỗi. | |
64” | ĐÁ PHẠT. Lautaro Martínez (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | PHẠM LỖI! Danilo (Bologna) phạm lỗi. | |
64” | Attempt saved. Nicola Sansone (Bologna) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Lorenzo De Silvestri with a cross. | |
63” | Attempt missed. Nicolás Domínguez (Bologna) header from a difficult angle on the left is close, but misses to the left. Assisted by Andreas Skov Olsen with a cross. | |
61” | THAY NGƯỜI. Inter Milan. Robert thay đổi nhân sự khi rút Christian Eriksen ra nghỉ và Gagliardini là người thay thế. | |
61” | THẺ PHẠT. Lorenzo De Silvestri bên phía (Bologna) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
61” | PHẠM LỖI! Lorenzo De Silvestri (Bologna) phạm lỗi. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Ashley Young (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
58” | Attempt missed. Musa Barrow (Bologna) right footed shot from the left side of the box misses to the right. Assisted by Nicolás Domínguez following a fast break. | |
56” | Attempt missed. Andrea Ranocchia (Inter Milan) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Christian Eriksen with a cross following a corner. | |
55” | PHẠT GÓC. Inter Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Adama Soumaoro là người đá phạt. | |
53” | THẺ PHẠT. Andrea Ranocchia (Inter bên phía Milan) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Musa Barrow bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
53” | PHẠM LỖI! Andrea Ranocchia (Inter Milan) phạm lỗi. | |
52” | ĐÁ PHẠT. Romelu Lukaku (Inter bị phạm lỗi và Milan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
52” | PHẠM LỖI! Nicola Sansone (Bologna) phạm lỗi. | |
50” | Attempt missed. Marcelo Brozovic (Inter Milan) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Nicolò Barella. | |
50” | CẢN PHÁ! Lautaro Martínez (Inter Milan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Marcelo Brozovic. | |
50” | CẢN PHÁ! Roberto Soriano (Bologna) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Jerdy Schouten. | |
47” | Attempt missed. Nicola Sansone (Bologna) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Roberto Soriano. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Bologna 0, Inter Milan 1 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Bologna 0, Inter Milan 1 | |
45+3” | ĐÁ PHẠT. Lorenzo De Silvestri bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+3” | PHẠM LỖI! Lautaro Martínez (Inter Milan) phạm lỗi. | |
45+3” | Attempt missed. Roberto Soriano (Bologna) right footed shot from very close range is too high following a corner. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marcelo Brozovic là người đá phạt. | |
45+1” | PHẠT GÓC. Bologna được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samir Handanovic là người đá phạt. | |
45+1” | CỨU THUA. Jerdy Schouten (Bologna) dứt điểm bằng chân phải từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Lautaro Martínez (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Danilo (Bologna) phạm lỗi. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Nicola Sansone bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Milan Skriniar (Inter Milan) phạm lỗi. | |
40” | Attempt missed. Nicolò Barella (Inter Milan) right footed shot from outside the box is close, but misses the top right corner. | |
39” | Attempt blocked. Adama Soumaoro (Bologna) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Nicola Sansone. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Mitchell Dijks bị phạm lỗi và (Bologna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
38” | PHẠM LỖI! Marcelo Brozovic (Inter Milan) phạm lỗi. | |
38” | Attempt missed. Andreas Skov Olsen (Bologna) left footed shot from outside the box is high and wide to the left from a direct free kick. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Jerdy Schouten bị phạm lỗi và (Bologna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Lautaro Martínez (Inter Milan) phạm lỗi. | |
35” | Attempt blocked. Lautaro Martínez (Inter Milan) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Achraf Hakimi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Musa Barrow bị phạm lỗi và (Bologna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
35” | Attempt missed. Andrea Ranocchia (Inter Milan) with an attempt from the centre of the box is close, but misses to the right following a corner. | |
34” | THAY NGƯỜI. Bologna. Lorenzo D thay đổi nhân sự khi rút Takehiro Tomiyasu because of an injury ra nghỉ và Silvestri là người thay thế. | |
33” | PHẠT GÓC. Inter Milan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mitchell Dijks là người đá phạt. | |
31” | THẺ PHẠT. Adama Soumaoro bên phía (Bologna) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
red'>31'Goal!Bologna 0, Inter Milan 1. Romelu Lukaku (Inter Milan) right footed shot from very close range to the bottom right corner. | ||
31” | Attempt saved. Romelu Lukaku (Inter Milan) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Alessandro Bastoni with a cross. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Jerdy Schouten bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Marcelo Brozovic (Inter Milan) phạm lỗi. | |
28” | PHẠM LỖI! Takehiro Tomiyasu (Bologna) phạm lỗi. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Ashley Young (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Musa Barrow bị phạm lỗi và (Bologna) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠM LỖI! Andrea Ranocchia (Inter Milan) phạm lỗi. | |
22” | VIỆT VỊ. Ashley Young rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bastoni (Inter Milan. Alessandr). | |
20” | ĐÁ PHẠT. Nicola Sansone bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
20” | PHẠM LỖI! Nicolò Barella (Inter Milan) phạm lỗi. | |
19” | Attempt missed. Nicola Sansone (Bologna) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Roberto Soriano. | |
17” | Attempt missed. Christian Eriksen (Inter Milan) right footed shot from outside the box is close, but misses to the left from a direct free kick. | |
16” | ĐÁ PHẠT. Milan Skriniar (Inter bị phạm lỗi và Milan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
16” | PHẠM LỖI! Nicola Sansone (Bologna) phạm lỗi. | |
13” | PHẠM LỖI! Nicolò Barella (Inter Milan) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Adama Soumaoro bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
12” | PHẠM LỖI! Ashley Young (Inter Milan) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Andreas Skov Olsen bị phạm lỗi và (Bologna) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
10” | ĐÁ PHẠT. Lautaro Martínez (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | PHẠM LỖI! Jerdy Schouten (Bologna) phạm lỗi. | |
8” | KHÔNG VÀO. Romelu Lukaku (Inter Milan) vừa CỨU THUA cơ hội mười mươi khi dứt điểm trúng người thủ môn trong vòng cấm. Lautaro Martínez là người khởi đầu cho tình huống với cú chọc khe thông minh. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Milan Skriniar (Inter bị phạm lỗi và Milan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Nicola Sansone (Bologna) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Bologna vs Inter Milan |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Bologna vs Inter Milan 01h45 04/04
Đội hình ra sân cặp đấu Bologna vs Inter Milan, 01h45 04/04, Stadio Renato dallAra, Serie A sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Bologna vs Inter Milan |
||||
Bologna | Inter Milan | |||
Federico Ravaglia | 34 | 1 | Samir Handanovic | |
Mitchell Dijks | 35 | 37 | Milan Skriniar | |
Adama Soumaoro | 5 | 13 | Andrea Ranocchia | |
Danilo Larangeira | 23 | 95 | Alessandro Bastoni | |
Takehiro Tomiyasu | 14 | 2 | Achraf Hakimi | |
Nicolas Dominguez | 8 | 23 | Nicolo Barella | |
Jerdy Schouten | 30 | 77 | Marcelo Brozovic | |
Nicola Sansone | 10 | 24 | Christian Eriksen | |
Roberto Soriano | 21 | 15 | Ashley Young | |
Andreas Skov Olsen | 11 | 9 | Romelu Lukaku | |
Musa Barrow | 99 | 10 | Lautaro Javier Martinez | |
Đội hình dự bị |
||||
Junior Angelo Esmael Da Costa | 1 | 5 | Roberto Gagliardini | |
Andrea Poli | 16 | 97 | Ionut Andrei Radu | |
Valentin Antov | 26 | 36 | Matteo Darmian | |
Lorenzo De Silvestri | 29 | 7 | Alexis Alejandro Sanchez | |
Pancrazio Farago | 43 | 8 | Matias Vecino | |
Mattias Svanberg | 32 | 27 | Daniele Padelli | |
Emanuel Vignato | 55 | 99 | Andrea Pinamonti | |
Musa Juwara | 80 | 22 | Arturo Vidal | |
Riccardo Orsolini | 7 | 6 | Stefan de Vrij | |
Andri Fannar Baldursson | 18 | 12 | Stefano Sensi |
Tỷ lệ kèo Bologna vs Inter Milan 01h45 04/04
Tỷ lệ kèo Bologna vs Inter Milan, 01h45 04/04, Stadio Renato dallAra, Serie A theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bologna vs Inter Milan 01h45 04/04 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.90 | 0:0 | 0.45 | 4.75 | 1 1/2 | 0.15 | 501.00 | 23.00 | 1.01 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.88 | 1/2:0 | 0.98 | 0.85 | 1 1/4 | 1.00 |
Thành tích đối đầu Bologna vs Inter Milan 01h45 04/04
Kết quả đối đầu Bologna vs Inter Milan, 01h45 04/04, Stadio Renato dallAra, Serie A gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bologna , phong độ gần đây của Inter Milan chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Bologna
Phong độ gần nhất Inter Milan
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Inter Milan
|
36 | 67 | 92 |
2 |
AC Milan
|
36 | 29 | 74 |
3 |
Bologna
|
36 | 24 | 67 |
4 |
Juventus
|
36 | 21 | 67 |
5 |
Atalanta
|
35 | 26 | 63 |
6 |
AS Roma
|
36 | 19 | 60 |
7 |
Lazio
|
36 | 10 | 59 |
8 |
Fiorentina
|
35 | 13 | 53 |
9 |
Napoli
|
36 | 7 | 51 |
10 |
Torino
|
36 | 1 | 50 |
11 |
Genoa
|
36 | -1 | 46 |
12 |
Monza
|
36 | -9 | 45 |
13 |
Lecce
|
36 | -20 | 37 |
14 |
Verona
|
36 | -14 | 34 |
15 |
Udinese
|
36 | -17 | 33 |
16 |
Cagliari
|
36 | -27 | 33 |
17 |
Frosinone
|
36 | -25 | 32 |
18 |
Empoli
|
36 | -26 | 32 |
19 |
Sassuolo
|
36 | -30 | 29 |
20 |
Salernitana
|
36 | -48 | 16 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.01
-1/4
0.93
|
1.00
2 3/4
0.92
|
2.28
3.50
3.10
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.89
-3/4
1.03
|
1.05
2 3/4
0.85
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.13
-1
0.80
|
0.90
2 3/4
1.00
|
1.68
3.95
4.30
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
0.88
+1 1/2
1.04
|
0.96
3 1/2
0.94
|
6.30
5.10
1.38
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.93
+1 1/2
0.95
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.40
4.95
1.29
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.92
-1 1/4
0.96
|
0.85
3
1.01
|
1.40
4.55
5.50
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.86
3 1/4
1.00
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.85
-1/4
1.03
|
0.88
3 1/4
0.98
|
2.12
3.60
2.69
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
0.78
+1/4
1.11
|
0.81
3
1.05
|
2.65
3.45
2.20
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.95
3 1/2
0.95
|
1.85
3.95
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
1.11
+1/4
0.82
|
1.04
1 3/4
0.86
|
4.00
2.85
2.09
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.91
2 3/4
0.99
|
1.77
3.85
3.95
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.93
|
2.23
3.60
2.82
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
1.09
-1/4
0.75
|
0.81
1
1.01
|
2.46
2.15
4.05
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
1.11
-1/4
0.82
|
1.11
2 1/4
0.80
|
2.47
3.05
2.87
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.10
3.20
2.25
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.97
-1/2
0.93
|
0.81
2 3/4
1.07
|
1.97
3.65
3.15
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
0.78
-0
1.13
|
0.83
3
1.05
|
2.24
3.55
2.69
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.88
-0
1.04
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.45
3.45
2.63
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.71
3.80
4.30
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.17
+1
0.77
|
0.91
3 1/4
0.99
|
5.50
4.75
1.47
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.05
-1 1/4
0.87
|
0.96
2 3/4
0.94
|
1.43
4.30
6.80
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.06
-0
0.86
|
0.93
3
0.97
|
2.61
3.70
2.35
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
0.77
-1
1.17
|
0.99
3
0.91
|
1.45
4.50
6.00
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.90
-1 1/2
1.02
|
0.69
3 1/4
1.26
|
1.33
5.50
6.80
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
0.89
+3/4
1.03
|
0.78
2 1/2
1.13
|
3.95
3.80
1.78
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.91
-3/4
1.01
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.73
4.30
3.70
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.80
3
1.11
|
1.30
5.30
7.80
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.00
-0
0.89
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.70
3.15
2.54
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.95
-1
0.94
|
0.87
2 3/4
1.00
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.97
+3/4
0.92
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.83
-0
1.06
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.47
3.15
2.81
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
0.84
+1/4
1.08
|
1.03
2 1/4
0.87
|
2.95
3.10
2.38
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
1.00
+1
0.92
|
0.83
2 1/2
1.07
|
5.80
4.10
1.51
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.79
2
1.12
|
1.73
3.50
4.65
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.73
2
1.20
|
2.80
3.20
2.44
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.03
-0
0.89
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.71
3.15
2.52
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.04
-3/4
0.86
|
0.99
3 1/4
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.90
-1
0.94
|
0.81
2 1/4
1.01
|
1.49
3.90
5.10
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.84
2
0.98
|
2.16
3.05
3.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.81
+1/2
1.09
|
1.09
2 1/2
0.79
|
1.81
3.20
4.25
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.93
2 1/2
0.95
|
2.96
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.97
-1/2
0.87
|
0.79
2 1/2
1.03
|
1.97
3.40
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.72
+3/4
1.08
|
0.88
3
0.92
|
3.50
3.55
1.80
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.76
2 3/4
1.04
|
1.71
3.70
3.65
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.85
3 1/2
0.91
|
1.80
3.75
3.35
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.77
-0
1.03
|
0.98
3
0.82
|
2.24
3.50
2.58
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.02
-1/4
0.70
|
0.96
2 3/4
0.76
|
2.23
3.35
2.49
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.61
2 3/4
1.17
|
2.69
3.60
2.13
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
2 3/4
0.97
|
1.90
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.57
+1
1.23
|
0.83
3 1/4
0.93
|
3.60
3.80
1.72
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Luawa FC
Old Edwardians
|
1.07
-0
0.72
|
0.80
2 1/4
1.00
|
8.50
4.00
1.33
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
0.89
-0
0.95
|
1.03
2 3/4
0.79
|
2.41
3.30
2.49
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.49
+1
0.51
|
1.13
3 1/2
0.70
|
3.35
3.15
1.98
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
1.00
-1/2
0.84
|
0.90
2 1/2
0.92
|
2.00
3.30
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
1.00
-0
0.84
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.56
3.30
2.35
|
5 - 1
Trực tiếp
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.29
-0
2.04
|
4.34
6 1/2
0.03
|
1.03
7.50
80.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.20
5.00
8.40
|
2 - 2
Trực tiếp
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.96
3 1/4
0.84
|
1.73
3.75
3.65
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.90
3.25
3.50
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.26
4.80
8.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.72
-0
1.25
|
3.70
2 1/2
0.19
|
7.60
1.18
10.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.48
-0
1.78
|
8.33
3 1/2
0.05
|
239.00
7.60
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.89
-0
1.03
|
1.02
4 1/2
0.88
|
1.42
3.95
8.10
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.88
-1/4
1.04
|
1.06
3
0.84
|
2.16
3.75
3.10
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
1.04
2 3/4
0.78
|
1.62
3.75
4.33
|
1 - 3
Trực tiếp
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.78
+1/4
1.13
|
0.83
6
1.05
|
21.00
7.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.91
2
0.97
|
4.05
3.20
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
1.00
-0
0.90
|
0.83
2 3/4
1.05
|
6.80
3.80
1.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.02
-3/4
0.88
|
0.91
3 3/4
0.97
|
8.10
4.70
1.31
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
1.05
+1/4
0.85
|
0.94
2 1/2
0.94
|
1.73
3.40
4.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.79
+1/2
1.12
|
0.81
3 3/4
1.07
|
41.00
8.00
1.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Leoben
SC Bregenz
|
1.06
-1
0.84
|
0.90
3 3/4
0.98
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.95
2 3/4
0.92
|
1.26
4.75
11.00
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.63
-2 3/4
1.14
|
0.47
4 1/4
1.40
|
1.06
10.00
19.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.80
+1 1/2
1.08
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.10
4.65
1.38
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jadran LP
Trnje
|
1.42
-3/4
0.50
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.09
3.50
2.80
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.74
-3/4
1.02
|
0.89
2 1/4
0.87
|
1.55
3.65
5.00
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.84
+1
1.00
|
0.99
2 1/2
0.83
|
5.40
3.70
1.51
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
3.90
5.30
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
0.98
|
2.90
3.40
2.15
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nations FC
Accra Lions
|
0.47
-0
1.60
|
5.60
1 1/2
0.11
|
1.01
21.00
81.00
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.06
-0
0.74
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.69
3.25
2.26
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.99
2 3/4
0.81
|
3.15
3.40
1.95
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
0.78
-1
1.13
|
0.98
3 1/2
0.90
|
1.45
4.50
5.30
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.93
-1/2
0.97
|
1.00
3
0.88
|
1.93
3.70
3.20
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.86
+3/4
1.04
|
0.84
3
1.04
|
3.45
3.75
1.84
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
1.08
-3/4
0.80
|
0.89
3 1/4
0.97
|
1.01
10.00
100.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS Douanes Ouagadougou
Sally Tas
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.07
1 1/4
0.72
|
1.66
2.60
8.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.45
-0
1.67
|
7.40
1/2
0.08
|
3.38
1.40
6.90
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.55
4.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.77
-1 1/2
1.02
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.03
13.00
29.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.83
+1/4
0.98
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.75
3.40
2.20
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
0.95
-2 1/4
0.85
|
0.93
3 3/4
0.88
|
1.18
6.50
10.00
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.63
3 1/4
1.14
|
2.56
3.90
2.12
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.74
-0
0.98
|
3.12
1 1/2
0.04
|
1.01
9.80
16.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.95
-1/2
0.85
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.90
2.75
4.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
0.96
+1/4
0.88
|
1.07
2 1/4
0.75
|
18.00
4.50
1.19
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.88
+1/4
0.96
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.77
3.25
2.21
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.92
3
0.88
|
1.89
3.50
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
1.02
+1
0.78
|
0.89
3
0.91
|
5.30
4.10
1.45
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.97
3
0.83
|
2.88
3.30
2.12
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.77
2 3/4
1.02
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
0.93
-1
0.88
|
1.03
3
0.78
|
1.53
4.20
4.50
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.95
+1/4
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.75
4.00
2.05
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
3 1/4
0.98
|
2.00
3.90
2.88
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-1/4
0.84
|
0.84
3
0.96
|
1.02
7.70
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
1.02
-0
0.78
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.40
3.50
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.61
3.20
5.50
|
1 - 1
Trực tiếp
|
MC Oran
ES Setif
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.80
2.69
5.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.78
-1/4
1.02
|
0.83
2
0.97
|
1.14
4.85
25.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
1.09
+3/4
0.75
|
1.04
1 1/2
0.78
|
8.50
2.99
1.50
|
2 - 1
Trực tiếp
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.02
-1/2
0.78
|
0.81
4 1/4
0.99
|
1.16
4.85
19.00
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.59
-1/2
1.33
|
1.01
2 1/4
0.81
|
1.59
3.20
5.50
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.96
-1 3/4
0.80
|
0.85
4
0.91
|
1.32
5.30
5.70
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.91
-2 1/2
0.85
|
0.89
4 1/2
0.87
|
1.13
7.60
9.20
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
0.83
-1 1/2
0.93
|
0.76
3 1/2
1.00
|
1.32
4.95
6.00
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
1.05
-1 1/4
0.75
|
0.82
3 1/2
0.98
|
1.12
5.80
18.00
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.08
-3/4
0.82
|
0.80
2
1.08
|
1.82
3.30
4.05
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.98
-1/4
0.92
|
0.99
2
0.89
|
2.25
2.96
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.36
4.00
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
CSKA Moscow (R)
Chertanovo Moscow Youth
|
0.82
-1
0.98
|
0.97
3 1/4
0.83
|
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.97
3 3/4
0.82
|
2.55
3.80
2.15
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.82
-1 1/4
0.97
|
0.90
4
0.90
|
1.42
5.00
4.75
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.80
+1/4
0.92
|
0.71
2 3/4
1.01
|
2.58
3.55
2.09
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.83
3.50
3.70
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.00
3.60
3.00
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.78
2 1/4
1.03
|
2.30
3.10
2.80
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.80
3
1.02
|
1.61
3.85
4.25
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.96
+1/2
0.92
|
1.08
2 1/4
0.78
|
3.45
3.20
1.92
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
1.09
-1/4
0.79
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.17
3.15
2.94
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.90
2 1/4
0.96
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.01
-1
0.87
|
0.77
2 1/2
1.09
|
1.58
3.80
4.45
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
0.72
-0
1.07
|
0.87
2 1/2
0.92
|
3.60
1.72
4.33
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Aifk Turku
MaPS Masku
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.70
5
1.10
|
1.00
29.00
41.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
PIF Parainen
EuPa
|
0.80
-1/4
1.00
|
1.10
7 1/4
0.70
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
LAUTP
HAPK
|
0.77
-0
1.03
|
0.74
5 3/4
1.06
|
1.05
6.70
57.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
RiPS
MPS Helsinki
|
0.70
-0
1.11
|
1.07
3 1/4
0.73
|
1.04
7.00
62.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
KoPa
Edustus IPS
|
0.87
+1/4
0.93
|
0.86
3
0.94
|
4.45
2.14
2.33
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Korsnas FF
VPS Vaasa-J
|
0.90
+1 3/4
0.90
|
1.00
5 1/2
0.80
|
26.00
19.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Saaripotku
FF Jaro II
|
1.00
+1 1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
19.00
10.00
1.06
|
0 - 1
Trực tiếp
|
VG 62
MuSa
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.83
3 1/2
0.98
|
8.50
5.25
1.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Komeetat
Huima/Urho
|
0.75
-0
1.05
|
0.92
2 3/4
0.87
|
1.40
4.33
7.00
|
5 - 1
Trực tiếp
|
Kiisto Vaasa
KPV/Akatemia
|
0.92
-2
0.87
|
0.87
9
0.92
|
1.00
41.00
51.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Puiu
PKKU II
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
3 1/4
0.95
|
4.00
4.00
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Kings
Yllatys
|
0.97
-1
0.82
|
0.80
5 3/4
1.00
|
1.09
9.50
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Municipal (nữ)
Ayacucho W
|
0.82
-1/2
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.20
6.00
12.00
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.25
+1/2
0.56
|
0.76
2 1/4
1.00
|
4.50
3.35
1.67
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
5.00
3.90
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dhamk
Al-Feiha
|
1.19
-1/4
0.74
|
1.01
1 1/2
0.87
|
2.39
2.57
3.40
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.92
-1/2
0.98
|
0.80
2 3/4
1.08
|
1.92
3.75
3.40
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.83
3 1/2
1.05
|
2.60
4.00
2.17
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.95
-3/4
0.89
|
1.01
3 1/4
0.81
|
1.74
3.85
3.50
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
0.79
+1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.82
|
2.69
3.30
2.25
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.35
-0
1.69
|
2.77
5 1/2
0.12
|
1.03
5.70
150.00
|
0 - 4
Trực tiếp
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
1.00
+1 1/2
0.80
|
0.77
5 3/4
1.02
|
51.00
51.00
1.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
0.99
+3/4
0.85
|
0.73
3
1.09
|
4.00
3.85
1.63
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.13
+1 1/4
0.72
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.80
4.90
1.35
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
0.79
-1/4
1.05
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.92
3.50
3.10
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK Bravo U19
NK Rudar Velenje U19
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.16
5.50
15.00
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.88
3
0.93
|
5.75
5.75
1.33
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.87
-3/4
0.97
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.66
3.50
4.30
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.71
+1/4
1.14
|
0.78
1 3/4
1.04
|
22.00
4.40
1.18
|
2 - 0
Trực tiếp
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.88
-3/4
0.92
|
0.79
4 1/4
1.01
|
1.03
7.50
54.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
P-Iirot
EBK
|
0.86
-1 1/4
0.94
|
0.93
6 1/2
0.87
|
1.01
8.30
100.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
NJS
JaPS B
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.93
2 3/4
0.87
|
1.29
4.15
9.30
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Warta Gorzów Wielkopolski
Rekord Bielsko-Biala
|
1.29
-0
0.57
|
8.33
4 1/2
0.01
|
15.00
1.05
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Polonia Lidzbark
Granica Ketrzyn
|
0.92
-1 3/4
0.87
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.05
11.00
19.00
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.85
-1 1/4
0.95
|
1.00
4
0.80
|
1.11
7.50
12.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
1.40
-1 1/4
0.47
|
0.92
4
0.84
|
1.55
4.25
4.05
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.97
-1
0.82
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.92
-1 1/2
0.87
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
0.82
-1 3/4
0.97
|
0.85
3 1/2
0.95
|
1.25
5.50
7.50
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.97
-1 3/4
0.82
|
0.95
4 1/2
0.85
|
1.36
4.75
5.75
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 3/4
0.95
|
0.82
3 1/4
0.97
|
7.00
5.50
1.25
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.87
+3/4
0.92
|
0.87
3 1/2
0.92
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.87
+1 1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.78
|
6.10
4.90
1.28
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.93
3
0.88
|
3.00
4.33
1.90
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
0.95
-0
0.89
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.49
3.30
2.41
|
0 - 0
Trực tiếp
|
AS GNN
Urana
|
0.72
-1/4
1.07
|
0.85
3/4
0.95
|
2.20
2.00
7.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
ACS Sepsi II
ACS KSE Targu Secuiesc
|
0.53
-0
1.29
|
6.66
2 1/2
0.02
|
1.02
6.10
150.00
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.75
+1/2
1.09
|
0.76
3
1.06
|
2.71
3.65
2.09
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.91
2 1/2
0.99
|
2.35
3.40
2.78
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.94
-0
0.98
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.54
3.35
2.59
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.97
+1/4
0.95
|
0.81
2 1/2
1.09
|
2.87
3.50
2.25
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
ASC Tevragh Zeine
Kaedi FC
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.90
4
0.90
|
1.03
15.00
26.00
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.93
-1/2
0.91
|
0.97
1 3/4
0.85
|
1.93
2.80
4.10
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.78
-0
1.06
|
0.82
2 1/4
1.00
|
2.30
3.25
2.67
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.83
-0
1.01
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.40
3.10
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-1/4
0.92
|
1.00
1 1/2
0.80
|
2.16
2.52
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.77
1 1/2
1.02
|
2.05
3.00
3.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.90
3 3/4
0.90
|
3.75
3.10
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.85
-0
0.95
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.40
3.60
2.50
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.90
3 1/4
0.90
|
3.00
3.70
2.00
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.37
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.61
4.33
3.80
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.92
+1/2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.80
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
3 1/2
0.82
|
1.90
3.80
3.20
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.94
-1/4
0.90
|
0.41
3 1/2
1.69
|
1.03
9.90
18.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.92
3 3/4
0.87
|
9.50
6.50
1.18
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.97
3
0.82
|
2.05
3.25
3.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.68
+1
1.08
|
0.91
3 1/4
0.85
|
3.80
3.80
1.66
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.99
-0
0.85
|
0.95
2 3/4
0.87
|
7.20
3.75
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.82
1 3/4
0.97
|
1.80
3.20
5.00
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.01
-1 1/4
0.83
|
1.08
3 1/4
0.74
|
1.42
4.20
5.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FC Chotikov
SK Rapid Plzen
|
0.77
-0
1.02
|
0.80
2 1/2
1.00
|
6.00
4.00
1.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bystrice Nad Pernste
TJ Sokol Nova Ves Pod Plesi
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.85
1 1/2
0.95
|
2.37
2.75
3.20
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
1.12
+1 3/4
0.75
|
0.69
3 1/2
1.17
|
7.70
6.10
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.58
-0
1.21
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.14
3.10
3.05
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.75
+1/2
1.01
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.35
3.10
2.01
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.94
-0
0.82
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.54
3.25
2.39
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brondby IF (w)
AGF Kvindefodbold APS (w)
|
0.77
-3/4
1.02
|
0.85
2
0.95
|
1.57
3.60
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.93
-0
0.91
|
0.76
3/4
1.06
|
3.35
1.93
3.30
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.94
-0
0.86
|
0.87
2 1/4
0.93
|
2.53
3.20
2.43
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.66
3 3/4
1.11
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.78
-3 3/4
0.98
|
0.75
4 3/4
1.01
|
1.01
12.50
18.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Slovan Modra
FK Slovan Ivanka pri Dunaji
|
2.30
-0
0.32
|
3.50
1 1/2
0.19
|
67.00
15.00
1.03
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.77
2 1/2
1.03
|
2.15
3.35
2.70
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.92
+1/2
0.88
|
0.80
2
1.00
|
3.65
3.20
1.88
|