Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 01:59

Kết quả Bohemians 1905 vs Slavia Praha 00h00 30/10

hạng nhất Séc

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Bohemians 1905 vs Slavia Praha 00h00 30/10

Trận đấu Bohemians 1905 vs Slavia Praha, 00h00 30/10, , hạng nhất Séc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Bohemians 1905 vs Slavia Praha mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Bohemians 1905 vs Slavia Praha, 00h00 30/10, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Bohemians 1905 vs Slavia Praha

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      20' 0-1      Michal Tomic (Assist:Oscar Dorley)
      45'        Oscar Dorley
   Matyas Kozak↑David Puskac↓       59'    
      62'        Matej Jurasek↑Vaclav Jurecka↓
      67' 0-2      Mojmir Chytil
   Robert Hruby↑Vojtech Smrz↓       71'    
   Ladislav Muzik↑Martin Hala↓       71'    
      78'        Sheriff Sinyan↑Mojmir Chytil↓
      78'        Conrad Wallem↑Christos Zafeiris↓
   Martin Dostal       83'    
   Jan Shejbal↑Jan Matousek↓       83'    
   Josef Jindrisek↑Adam Janos↓       83'    
      90'        Jakub Hromada↑Michal Tomic↓
      90'        Mick van Buren↑Muhamed Tijani↓

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Bohemians 1905 vs Slavia Praha

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Bohemians 1905 vs Slavia Praha 00h00 30/10

Đội hình ra sân cặp đấu Bohemians 1905 vs Slavia Praha, 00h00 30/10, , hạng nhất Séc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Bohemians 1905 vs Slavia Praha

Bohemians 1905   Slavia Praha
Martin Jedlicka 36   28 Ales Mandous
Lukas Hulka 28   27 Tomas Vlcek
Jan Vondra 22   5 Igoh Ogbu
Antonin Krapka 34   18 Jan Boril
Martin Dostal 16   29 Michal Tomic
Adam Janos 8   10 Christos Zafeiris
Vojtech Smrz 42   19 Oscar Dorley
Daniel Kostl 23   17 Lukas Provod
Jan Matousek 10   13 Mojmir Chytil
David Puskac 24   9 Muhamed Tijani
Martin Hala 17   15 Vaclav Jurecka

Đội hình dự bị

Robert Hruby 88   21 David Doudera
Josef Jindrisek 4   22 Andres Dumitrescu
Adam Kadlec 14   25 Jakub Hromada
Matyas Kozak 20   35 Matej Jurasek
Ladislav Muzik 9   1 Ondrej Kolar
Michal Reichl 12   8 Lukas Masopust
Jan Shejbal 2   24 Boluwatife Ogungbayi
Lukas Soukup 30   2 Sheriff Sinyan
      11 Stanislav Tecl
      14 Mick van Buren
      6 Conrad Wallem

Tỷ lệ kèo Bohemians 1905 vs Slavia Praha 00h00 30/10

Tỷ lệ kèo Bohemians 1905 vs Slavia Praha, 00h00 30/10, , hạng nhất Séc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Bohemians 1905 vs Slavia Praha 00h00 30/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
2.70 0:0 0.27 9.09 2 1/2 0.03 61.00 6.30 1.08

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.27 0:0 0.34 12.50 1 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha 00h00 30/10

Kết quả đối đầu Bohemians 1905 vs Slavia Praha, 00h00 30/10, , hạng nhất Séc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Bohemians 1905 , phong độ gần đây của Slavia Praha chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Sparta Praha Sparta Praha
30 44 76
2
Slavia Praha Slavia Praha
30 39 72
3
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
30 34 62
4
Banik Ostrava Banik Ostrava
30 9 45
5
Mlada Boleslav Mlada Boleslav
30 4 44
6
Synot Slovacko Synot Slovacko
30 -1 41
7
Slovan Liberec Slovan Liberec
30 0 40
8
Sigma Olomouc Sigma Olomouc
30 -5 37
9
Hradec Kralove Hradec Kralove
30 -6 37
10
Teplice Teplice
30 -9 36
11
Bohemians 1905 Bohemians 1905
30 -11 35
12
Baumit Jablonec Baumit Jablonec
30 -10 30
13
Pardubice Pardubice
30 -13 28
14
MFK Karvina MFK Karvina
30 -22 25
15
Tescoma Zlin Tescoma Zlin
30 -25 25
16
Dynamo Ceske Budejovice Dynamo Ceske Budejovice
30 -28 24
Back to top
Back to top