© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Betis vs Villarreal 00h30 07/02
Tường thuật trực tiếp Betis vs Villarreal 00h30 07/02
Trận đấu Betis vs Villarreal, 00h30 07/02, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Betis vs Villarreal mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Betis vs Villarreal, 00h30 07/02, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Betis vs Villarreal
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1 | ||||
25' | Samuel Chimerenka Chukwueze | |||
35' | Manuel Trigueros Munoz↑Gerard Moreno Balaguero↓ | |||
37' | Alberto Moreno | |||
41' | 0-1 | Pau Torres (Assist:Alberto Moreno) | ||
Rodrigo Sanchez↑Andres Guardado↓ | 59' | |||
Borja Iglesias Quintas↑Willian Jose↓ | 59' | |||
63' | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld↑Francisco Alcacer,Paco↓ | |||
64' | Serge Aurier↑Juan Marcos Foyth↓ | |||
71' | Etienne Capoue | |||
77' | Giovani Lo Celso↑Alberto Moreno↓ | |||
77' | Yeremi Pino↑Samuel Chimerenka Chukwueze↓ | |||
83' | 0-2 | Etienne Capoue (Assist:Manuel Trigueros Munoz) | ||
Aitor Ruibal↑Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi↓ | 84' | |||
Sergio Canales Madrazo | 85' | |||
Cristian Tello Herrera↑Nabil Fekir↓ | 87' | |||
Borja Iglesias Quintas | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Real Betis 0, Villarreal 2 | ||
90+4” | PHẠT GÓC. Villarreal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marc Bartra là người đá phạt. | |
90+3” | PHẠT GÓC. Villarreal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rodri là người đá phạt. | |
90+1” | Borja Iglesias (Real Betis) is shown the yellow card. | |
90+1” | PHẠM LỖI! Borja Iglesias (Real Betis) phạm lỗi. | |
90+1” | ĐÁ PHẠT. Daniel Parejo bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | ĐÁ PHẠT. Giovani Lo Celso bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
89” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
89” | Attempt saved. Héctor Bellerín (Real Betis) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. | |
88” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Pau Torres là người đá phạt. | |
88” | Attempt saved. Pau Torres (Villarreal) header from the centre of the box is saved. | |
87” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Cristia thay đổi nhân sự khi rút Nabil Fekir ra nghỉ và Tello là người thay thế. | |
87” | PHẠT GÓC. Villarreal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rui Silva là người đá phạt. | |
87” | CỨU THUA. Arnaut Danjuma (Villarreal) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Yeremi Pino. | |
85” | THẺ PHẠT. Sergio Canales (Real bên phía Betis) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Manu Trigueros bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
85” | PHẠM LỖI! Sergio Canales (Real Betis) phạm lỗi. | |
84” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Aito thay đổi nhân sự khi rút Juanmi ra nghỉ và Ruibal là người thay thế. | |
83” | Goal!Real Betis 0, Villarreal 2. Etienne Capoue (Villarreal) right footed shot from outside the box. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Manu Trigueros bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Marc Bartra (Real Betis) phạm lỗi. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Alfonso Pedraza (Villarreal) phạm lỗi. | |
80” | Attempt missed. Borja Iglesias (Real Betis) header from the left side of the six yard box is high and wide to the left. Assisted by Rodri with a cross following a corner. | |
79” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yeremi Pino là người đá phạt. | |
77” | THAY NGƯỜI. Villarreal. Giovani L thay đổi nhân sự khi rút Alberto Moreno ra nghỉ và Celso là người thay thế. | |
77” | THAY NGƯỜI. Villarreal. Yerem thay đổi nhân sự khi rút Samuel Chukwueze ra nghỉ và Pino là người thay thế. | |
71” | THẺ PHẠT. Etienne Capoue bên phía (Villarreal) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
69” | VAR Decision: No Penalty Real Betis. | |
68” | Serge Aurier (Villarreal) is shown the yellow card for hand ball. | |
68” | Penalty conceded by Serge Aurier (Villarreal) with a hand ball in the penalty area. | |
68” | Attempt blocked. Borja Iglesias (Real Betis) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Juan Miranda. | |
67” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Etienne Capoue bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Etienne Capoue là người đá phạt. | |
64” | THAY NGƯỜI. Villarreal. Serg thay đổi nhân sự khi rút Juan Foyth ra nghỉ và Aurier là người thay thế. | |
63” | THAY NGƯỜI. Villarreal. Arnau thay đổi nhân sự khi rút Paco Alcácer ra nghỉ và Danjuma là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Manu Trigueros (Villarreal) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Borja Iglesias (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
62” | Attempt missed. Nabil Fekir (Real Betis) left footed shot from the left side of the box. | |
60” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Foyth là người đá phạt. | |
59” | CHẠM TAY! Germán Pezzella (Real Betis) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
59” | THAY NGƯỜI. Real Betis thay đổi nhân sự khi rút Andrés Guardado ra nghỉ và Rodri là người thay thế. | |
59” | THAY NGƯỜI. Real Betis. Borj thay đổi nhân sự khi rút Willian José ra nghỉ và Iglesias là người thay thế. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Paco Alcácer bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | PHẠM LỖI! Germán Pezzella (Real Betis) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Willian José (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Pau Torres (Villarreal) phạm lỗi. | |
53” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Etienne Capoue bị phạm lỗi và (Villarreal) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Andrés Guardado (Real Betis) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
50” | ĐÁ PHẠT. Héctor Bellerín (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Alberto Moreno (Villarreal) phạm lỗi. | |
49” | VIỆT VỊ. Samuel Chukwueze rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Capoue (Villarreal. Etienn). | |
47” | ĐÁ PHẠT. Juan Foyth bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
47” | PHẠM LỖI! Willian José (Real Betis) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Real Betis 0, Villarreal 1 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Real Betis 0, Villarreal 1 | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Juan Foyth bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Juan Miranda (Real Betis) phạm lỗi. | |
44” | Attempt missed. Germán Pezzella (Real Betis) header from the centre of the box is too high. Assisted by Nabil Fekir with a cross following a corner. | |
44” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Raúl Albiol là người đá phạt. | |
42” | ĐÁ PHẠT. Willian José (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
42” | PHẠM LỖI! Juan Foyth (Villarreal) phạm lỗi. | |
41” | Goal!Real Betis 0, Villarreal 1. Pau Torres (Villarreal) header from the centre of the box to the bottom right corner. Assisted by Alberto Moreno with a cross following a corner. | |
40” | PHẠT GÓC. Villarreal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juan Miranda là người đá phạt. | |
40” | Attempt blocked. Samuel Chukwueze (Villarreal) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Alberto Moreno. | |
40” | PHẠM LỖI! Willian José (Real Betis) phạm lỗi. | |
40” | ĐÁ PHẠT. Daniel Parejo bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
39” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
39” | PHẠM LỖI! Alberto Moreno (Villarreal) phạm lỗi. | |
39” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Samuel Chukwueze (Villarreal) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
38” | VIỆT VỊ. Juanmi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Fekir (Real Betis. Nabi). | |
37” | THẺ PHẠT. Alberto Moreno bên phía (Villarreal) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Héctor Bellerín (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
37” | PHẠM LỖI! Alberto Moreno (Villarreal) phạm lỗi. | |
35” | Attempt missed. Alfonso Pedraza (Villarreal) left footed shot from a difficult angle and long range on the left is too high. | |
35” | THAY NGƯỜI. Villarreal. Man thay đổi nhân sự khi rút Gerard Moreno because of an injury ra nghỉ và Trigueros là người thay thế. | |
35” | PHẠM LỖI! Willian José (Real Betis) phạm lỗi. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Daniel Parejo bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
34” | ĐÁ PHẠT. Juanmi (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Juan Foyth (Villarreal) phạm lỗi. | |
33” | PHẠT GÓC. Villarreal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guido Rodríguez là người đá phạt. | |
31” | Attempt saved. Nabil Fekir (Real Betis) left footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Héctor Bellerín. | |
29” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Nabil Fekir (Real Betis) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
27” | ĐÁ PHẠT. Willian José (Real bị phạm lỗi và Betis) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
27” | PHẠM LỖI! Etienne Capoue (Villarreal) phạm lỗi. | |
26” | Attempt saved. Juan Miranda (Real Betis) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Marc Bartra. | |
25” | THẺ PHẠT. Samuel Chukwueze bên phía (Villarreal) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
25” | ĐÁ PHẠT. Juan Miranda (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
25” | PHẠM LỖI! Samuel Chukwueze (Villarreal) phạm lỗi. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Guido Rodríguez (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! Alfonso Pedraza (Villarreal) phạm lỗi. | |
21” | CHẠM TAY! Andrés Guardado (Real Betis) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
20” | PHẠM LỖI! Héctor Bellerín (Real Betis) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Alfonso Pedraza bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠT GÓC. Villarreal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Guido Rodríguez là người đá phạt. | |
16” | VIỆT VỊ. Nabil Fekir rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Bartra (Real Betis. Mar). | |
14” | PHẠT GÓC. Villarreal được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Juanmi là người đá phạt. | |
12” | PHẠM LỖI! Juan Miranda (Real Betis) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Etienne Capoue bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | PHẠM LỖI! Guido Rodríguez (Real Betis) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Alberto Moreno bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Paco Alcácer bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Héctor Bellerín (Real Betis) phạm lỗi. | |
10” | PHẠT GÓC. Real Betis được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gerard Moreno là người đá phạt. | |
9” | ĐÁ PHẠT. Juan Miranda (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
9” | PHẠM LỖI! Gerard Moreno (Villarreal) phạm lỗi. | |
7” | PHẠM LỖI! Andrés Guardado (Real Betis) phạm lỗi. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Daniel Parejo bị phạm lỗi và (Villarreal) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
6” | Attempt missed. Paco Alcácer (Villarreal) right footed shot from the centre of the box is close, but misses the top right corner. Assisted by Samuel Chukwueze. | |
6” | Attempt missed. Paco Alcácer (Villarreal) left footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Alberto Moreno with a cross. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Nabil Fekir (Real bị phạm lỗi và Betis) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
4” | PHẠM LỖI! Alberto Moreno (Villarreal) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Pau Torres bị phạm lỗi và (Villarreal) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
2” | PHẠM LỖI! Héctor Bellerín (Real Betis) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Betis vs Villarreal |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Betis vs Villarreal 00h30 07/02
Đội hình ra sân cặp đấu Betis vs Villarreal, 00h30 07/02, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Betis vs Villarreal |
||||
Betis | Villarreal | |||
Rui Silva | 13 | 13 | Geronimo Rulli | |
Juan Miranda | 33 | 8 | Juan Marcos Foyth | |
Marc Bartra Aregall | 5 | 3 | Raul Albiol Tortajada | |
German Alejo Pezzella | 16 | 4 | Pau Torres | |
Hector Bellerin | 19 | 24 | Alfonso Pedraza Sag | |
Andres Guardado | 18 | 11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | |
Guido Rodriguez | 21 | 6 | Etienne Capoue | |
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | 7 | 5 | Daniel Parejo Munoz,Parejo | |
Nabil Fekir | 8 | 18 | Alberto Moreno | |
Sergio Canales Madrazo | 10 | 7 | Gerard Moreno Balaguero | |
Willian Jose | 12 | 9 | Francisco Alcacer,Paco | |
Đội hình dự bị |
||||
Cristian Tello Herrera | 11 | 15 | Arnaut Danjuma Adam Groeneveld | |
Victor Ruiz Torre | 6 | 31 | Iker Alvarez de Eulate | |
Diego Lainez Leyva | 20 | 1 | Sergio Asenjo Andres | |
Edgar Gonzalez Estrada | 3 | 10 | Vicente Iborra | |
Alexandre Moreno Lopera | 15 | 25 | Serge Aurier | |
Paul Akouokou | 4 | 22 | Aissa Mandi | |
Youssouf Sabaly | 23 | 12 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | |
Borja Iglesias Quintas | 9 | 2 | Mario Gaspar Perez Martinez,Mario | |
Rodrigo Sanchez | 28 | 14 | Manuel Trigueros Munoz | |
Aitor Ruibal | 24 | 17 | Giovani Lo Celso | |
Joel Robles Blazquez | 1 | 23 | Moises Gomez Bordonado | |
William Carvalho | 14 | 21 | Yeremi Pino |
Tỷ lệ kèo Betis vs Villarreal 00h30 07/02
Tỷ lệ kèo Betis vs Villarreal, 00h30 07/02, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Betis vs Villarreal 00h30 07/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.87 | 0:0 | 1.03 | 4.75 | 2 1/2 | 0.15 | 501.00 | 51.00 | 1.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.83 | 0:0 | 1.03 | 0.73 | 1 | 1.15 |
Thành tích đối đầu Betis vs Villarreal 00h30 07/02
Kết quả đối đầu Betis vs Villarreal, 00h30 07/02, Manuel Ruiz de Lopera, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Betis , phong độ gần đây của Villarreal chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Betis
Phong độ gần nhất Villarreal
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
35 | 56 | 90 |
2 |
FC Barcelona
|
35 | 29 | 76 |
3 |
Girona
|
35 | 31 | 75 |
4 |
Atletico Madrid
|
35 | 25 | 70 |
5 |
Athletic Bilbao
|
35 | 22 | 62 |
6 |
Real Betis
|
35 | 5 | 55 |
7 |
Real Sociedad
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Villarreal
|
35 | -1 | 48 |
9 |
Valencia
|
35 | -2 | 48 |
10 |
Getafe
|
35 | -7 | 43 |
11 |
Alaves
|
35 | -6 | 42 |
12 |
Sevilla
|
35 | -2 | 41 |
13 |
Osasuna
|
35 | -14 | 40 |
14 |
Las Palmas
|
35 | -14 | 37 |
15 |
Mallorca
|
35 | -12 | 35 |
16 |
Rayo Vallecano
|
35 | -16 | 35 |
17 |
Celta Vigo
|
35 | -13 | 34 |
18 |
Cadiz
|
35 | -25 | 29 |
19 |
Granada CF
|
35 | -32 | 21 |
20 |
Almeria
|
35 | -35 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
02:00
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
0.94
+1 1/2
1.00
|
0.96
3 3/4
0.96
|
6.90
5.50
1.38
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.04
3 1/2
0.84
|
2.99
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.81
+1/4
1.09
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Osasuna
Mallorca
|
1.12
-0
0.81
|
0.95
2 1/2
0.95
|
1.50
4.00
7.50
|
02:30
|
Real Madrid
Alaves
|
1.07
-2
0.87
|
1.00
3 1/4
0.92
|
1.21
6.90
14.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
0.81
-3/4
1.14
|
1.05
3 3/4
0.87
|
1.70
4.50
4.20
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.04
-1
0.86
|
0.94
2 1/4
0.94
|
1.56
3.75
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.96
-1/2
0.94
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.96
3.45
3.60
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.95
-0
0.95
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.57
3.30
2.57
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.95
2 1/4
0.93
|
4.30
3.40
1.81
|
02:00
|
Nice
PSG
|
0.80
-0
1.11
|
1.04
3
0.84
|
2.32
3.55
2.73
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.02
+1/4
0.88
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.92
3.65
2.16
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
0.97
+1/4
0.89
|
0.74
2 1/4
1.11
|
2.88
3.30
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.03
-1/4
0.86
|
0.87
2 3/4
1.00
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.97
-1/2
0.92
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.97
3.45
3.55
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.07
+1/2
0.82
|
1.01
2 3/4
0.86
|
3.85
3.70
1.82
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.77
2 1/4
1.11
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.17
-1/4
0.74
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.87
-3/4
1.02
|
0.82
2
1.05
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.83
2 3/4
1.04
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
1.01
3 1/4
0.86
|
2.64
3.55
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.93
-1/2
0.96
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.93
3.50
3.35
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.00
+1/4
0.89
|
0.96
2 3/4
0.91
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
1.00
2 1/2
0.87
|
2.05
3.40
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.01
+3/4
0.88
|
0.80
2 3/4
1.07
|
4.10
4.00
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.98
2 1/2
0.89
|
2.29
3.35
2.91
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
01:30
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
1.02
-2 1/4
0.90
|
0.88
3 3/4
1.02
|
1.16
7.40
12.00
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.88
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.49
4.25
5.90
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.90
2 3/4
0.97
|
1.93
3.70
3.45
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
01:30
|
Basel
Stade Ouchy
|
1.03
-1 1/2
0.89
|
0.81
3 1/4
1.09
|
1.37
5.10
6.90
|
01:30
|
Grasshopper
Yverdon
|
0.92
-1/2
1.00
|
0.82
2 3/4
1.08
|
1.92
3.80
3.40
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.95
-1/4
0.93
|
0.94
3
0.92
|
2.19
3.60
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.05
-0
0.83
|
0.84
2 1/2
1.02
|
2.70
3.40
2.40
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/4
1.06
|
1.00
2 1/4
0.88
|
2.86
3.10
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.03
-2
0.87
|
1.06
3 1/4
0.82
|
1.19
6.30
12.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.88
-1
1.02
|
0.83
2 1/2
1.05
|
1.50
4.00
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.96
-1 1/2
0.94
|
1.03
3
0.85
|
1.32
4.95
8.30
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.93
-1
0.97
|
0.81
2 1/4
1.07
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.90
-1 1/2
0.97
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.28
5.10
9.90
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.94
+1/2
0.93
|
0.86
2 1/4
0.98
|
3.80
3.35
1.93
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.79
-2
1.08
|
0.87
3 1/4
0.97
|
1.14
7.10
17.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.87
-0
1.01
|
1.03
2 1/4
0.83
|
2.53
2.90
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.87
3 1/4
0.91
|
1.09
7.50
16.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Emmen
Dordrecht
|
0.88
+1/4
1.02
|
0.96
4 1/2
0.92
|
1.60
3.20
6.10
|
02:00
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
1.00
-1/4
0.90
|
0.82
2 3/4
1.06
|
2.17
3.40
2.89
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.79
2 1/2
1.08
|
2.22
3.50
2.92
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.88
2 1/4
0.99
|
2.14
3.10
3.45
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
0.84
2 3/4
1.03
|
2.58
3.60
2.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajman
Al-Jazira(UAE)
|
0.86
+1/2
1.02
|
0.81
1 3/4
1.05
|
3.80
2.94
2.02
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.95
2 1/4
0.81
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.92
2 1/2
0.84
|
1.61
3.55
4.60
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.96
-1/2
0.80
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.96
3.35
3.20
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.83
2 1/4
0.93
|
3.20
3.30
1.98
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.83
-1/4
0.93
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vasalunds IF
AFC Eskilstuna
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.03
1 3/4
0.79
|
1.91
2.82
4.15
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Gunjur United
Medina United FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.72
3/4
1.07
|
2.75
2.05
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dodoma Jiji FC
Namungo FC
|
0.82
-0
0.97
|
3.50
1/2
0.19
|
7.50
1.16
8.00
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
1.00
-3/4
0.76
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.75
3.25
4.15
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
1.02
-3/4
0.82
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.78
3.45
3.70
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
02:15
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.91
-2
0.85
|
1.03
4 1/4
0.73
|
1.19
6.10
8.50
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
KS Perparimi Kukesi
Egnatia
|
0.99
-0
0.81
|
0.73
2
1.07
|
9.60
4.10
1.29
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.92
2 1/2
0.90
|
2.02
3.25
3.00
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.83
2
0.99
|
1.68
3.30
4.50
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.81
+2
0.93
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.60
6.20
1.18
|
01:30
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
0.75
-2 3/4
1.12
|
0.93
4 3/4
0.91
|
1.06
9.60
14.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Fjolnir
Thor Akureyri
|
1.13
-1/4
0.76
|
1.00
1 3/4
0.86
|
2.47
2.70
3.10
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.82
-3/4
1.08
|
0.84
2 1/4
1.04
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.89
-2 1/2
1.01
|
0.81
3 1/4
1.07
|
1.07
10.00
20.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.95
-1/2
0.95
|
0.88
2 1/4
1.00
|
1.95
3.35
3.70
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.90
2
0.98
|
1.86
3.25
4.25
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.86
-1 3/4
1.04
|
0.77
3
1.12
|
1.21
6.10
11.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.11
-2 1/4
0.77
|
1.09
3
0.75
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
1 - 4
Trực tiếp
|
Vejle U19
Midtjylland U19
|
1.44
-0
0.49
|
3.22
5 1/2
0.18
|
80.00
7.80
1.02
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.90
3 3/4
0.90
|
6.00
5.00
1.36
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SV Dessau 05
1. FC Bitterfeld-Wolfen
|
0.72
+1/4
1.07
|
1.05
4
0.75
|
1.44
3.60
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SV Blau-Weiss Zorbau
SG Rot-Weiss Thalheim
|
1.02
-1
0.77
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.44
2.87
13.00
|
1 - 3
Trực tiếp
|
FC Saburtalo Tbilisi
Dila Gori
|
0.49
-0
1.53
|
3.03
4 1/2
0.21
|
150.00
8.10
1.01
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.81
+1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.99
|
2.74
3.25
2.23
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sleipner
Atvidabergs
|
0.86
-0
0.98
|
1.04
2 1/4
0.78
|
2.44
3.05
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Ramtha Club
|
1.17
+1/4
0.65
|
0.83
2 1/2
0.97
|
3.65
3.40
1.81
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
0 - 1
Trực tiếp
|
FBK Balkan
Simrishamn
|
1.04
-0
0.84
|
0.98
2 1/2
0.88
|
7.80
4.05
1.38
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hallen
Hallescher FC
|
0.95
+2 1/4
0.85
|
0.82
3 1/4
0.97
|
15.00
7.00
1.14
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.88
2
1.00
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
1.08
-1/4
0.82
|
0.97
2
0.91
|
2.23
2.96
3.20
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.95
-3/4
0.95
|
1.03
2 1/4
0.85
|
1.72
3.45
4.35
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.89
+3/4
0.97
|
1.06
2 1/4
0.78
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.55
-1/4
1.44
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.11
3.15
3.05
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bloemfontein Celtic
Mamelodi Sundowns
|
0.94
+1
0.90
|
0.90
2
0.92
|
7.10
3.35
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Talaba
Al Zawraa
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.80
1 1/2
1.00
|
3.10
2.75
2.50
|
5 - 0
Trực tiếp
|
Al-Arabi(KSA)
Al-Trgee
|
0.94
-1/2
0.90
|
0.78
5 3/4
1.04
|
1.03
7.60
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bukayriyah
Al-Orubah
|
1.08
-0
0.76
|
1.12
1/2
0.71
|
4.60
1.55
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Jndal
Al-Baten
|
0.86
-0
0.98
|
0.82
2 1/2
1.00
|
2.38
3.30
2.53
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Toftir B68
IF Fuglafjordur
|
0.78
-1/2
0.98
|
1.00
1 1/2
0.76
|
1.78
2.67
4.70
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.63
1 3/4
1.14
|
2.51
2.85
2.70
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.98
3 1/4
0.76
|
2.48
3.45
2.33
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tampere United
HJS Akatemia
|
0.70
-0
1.11
|
3.84
1 1/2
0.13
|
1.05
6.10
150.00
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
01:00
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.03
+1/2
0.78
|
0.93
3
0.88
|
3.75
3.70
1.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha
Banik Ostrava
|
0.91
-1 1/4
0.99
|
1.09
3
0.79
|
1.39
4.30
6.90
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
01:00
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.95
3.15
3.60
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
1.00
+1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
3.20
3.20
2.00
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Werder Bremen III
BSC Hastedt
|
0.70
-4 1/2
1.10
|
0.70
5 1/2
1.10
|
1.02
23.00
41.00
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
0 - 4
Trực tiếp
|
Eibar (w)
Barcelona (w)
|
2.38
-0
0.26
|
2.94
4 1/2
0.22
|
20.00
9.80
1.03
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Orebro
Degerfors IF
|
0.74
+1/4
1.21
|
1.07
1 1/2
0.83
|
3.15
2.51
2.75
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Valur (w)
Tindastoll Neisti (w)
|
0.86
-2 1/4
0.90
|
0.89
4 1/4
0.87
|
1.39
3.85
5.80
|
01:00
|
Stjarnan (w)
Hafnarfjordur (w)
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.97
3
0.85
|
2.02
3.55
2.86
|
01:00
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.78
-1
1.06
|
0.79
3
1.03
|
1.46
4.15
5.10
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.78
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/4
0.77
|
1.99
3.00
3.50
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
0 - 0
Trực tiếp
|
USV Taucher Erdbau Eggersdorf
SV Ubelbach
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.82
2
0.97
|
3.00
3.25
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Spittal
SV Kraig
|
0.82
-1 1/2
0.97
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.30
5.00
8.00
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Wallidan FC
Team Rhino FC
|
1.15
-1/4
0.67
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.02
17.00
29.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Real Banjul
WAA Banjul
|
0.77
-1/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.97
|
1.00
51.00
67.00
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baltika Kaliningrad
Spartak Moscow
|
0.98
+1/2
0.94
|
0.99
3 1/4
0.91
|
3.40
3.15
2.12
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.91
-0
0.95
|
0.91
2 3/4
0.93
|
2.41
3.35
2.45
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
7 - 0
Trực tiếp
|
Al Khaldiya
Al-Hala
|
1.47
-1/4
0.58
|
1.72
7 1/2
0.46
|
1.01
10.00
80.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Al-Najma
Al-Muharraq
|
1.78
-0
0.46
|
2.38
2 1/2
0.32
|
9.30
1.28
4.75
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.71
+1/4
1.05
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.72
3.25
2.28
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.77
+1/4
0.99
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.76
3.30
2.19
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bangor Celtic
Crumlin United
|
0.85
+3/4
0.87
|
0.82
3
0.90
|
3.55
3.70
1.67
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Talaea EI-Gaish
Ismaily
|
1.11
-0
0.80
|
9.09
2 1/2
0.03
|
13.00
1.07
11.00
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.80
2
0.98
|
1.96
3.15
3.45
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.07
2 1/2
0.71
|
1.68
3.40
4.40
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
1.01
2 1/4
0.75
|
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
01:30
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.93
-1/4
0.88
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.05
4.00
2.60
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Qatar SC
Al Rayyan
|
0.81
+1/2
1.07
|
0.89
5 1/4
0.97
|
1.81
3.65
3.65
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Porvenir Reserves
Victoriano Arenas Reserves
|
0.85
-0
0.95
|
1.07
2 1/4
0.72
|
1.36
4.00
8.50
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Juventud Unida San Miguel Reserves
Argentino de Rosario Reserves
|
1.02
-0
0.77
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.57
4.00
4.75
|