© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Benfica vs Sporting Braga 04h15 08/11
Tường thuật trực tiếp Benfica vs Sporting Braga 04h15 08/11
Trận đấu Benfica vs Sporting Braga, 04h15 08/11, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Benfica vs Sporting Braga mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Benfica vs Sporting Braga, 04h15 08/11, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Benfica vs Sporting Braga
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 4 - 1 | ||||
Alex Grimaldo (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro) | 1-0 | 2' | ||
12' | 1-1 | Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Andre Castro Pereira) | ||
Paulo Bernardo↑Joao Mario↓ | 23' | |||
27' | Elmutasem El Masrati | |||
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato↑Lucas Verissimo Da Silva↓ | 34' | |||
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | 2-1 | 37' | ||
Rafael Ferreira Silva (Assist:Everton Sousa Soares) | 3-1 | 42' | ||
Rafael Ferreira Silva (Assist:Everton Sousa Soares) | 4-1 | 45' | ||
45' | Francisco Sampaio Moura↑Nuno Sequeira↓ | |||
46' | Vitor Oliveira↑Abel Ruiz↓ | |||
46' | Yan Bueno Couto↑Fabiano Josué De Souza Silva↓ | |||
Gilberto Moraes Junior | 49' | |||
Everton Sousa Soares (Assist:Rafael Ferreira Silva) | 5-1 | 52' | ||
Everton Sousa Soares (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro) | 6-1 | 59' | ||
Goncalo Matias Ramos↑Darwin Gabriel Nunez Ribeiro↓ | 65' | |||
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi↑Everton Sousa Soares↓ | 65' | |||
65' | Lucas Mineiro↑Andre Castro Pereira↓ | |||
Diogo Goncalves↑Gilberto Moraes Junior↓ | 66' | |||
72' | Iuri Jose Picanco Medeiros↑Gustavo Lucas Piazon↓ | |||
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | 81' | |||
Goncalo Matias Ramos | 83' | |||
90' | Lucas Mineiro |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Benfica 6, Sporting Braga 1 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Benfica 6, Sporting Braga 1 | |
90+2” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diogo Leite là người đá phạt. | |
90” | PHẠM LỖI! Galeno (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Diogo Gonçalves bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90” | THẺ PHẠT. Lucas Mineiro (Sporting bên phía Braga) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
90” | PHẠM LỖI! Lucas Mineiro (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
90” | ĐÁ PHẠT. Alejandro Grimaldo bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
86” | Morato (Benfica) hits the bar with a left footed shot from the left side of the six yard box. Assisted by Alejandro Grimaldo with a cross following a set piece situation. | |
85” | PHẠM LỖI! Francisco Moura (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Lucas Mineiro (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
84” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Pizzi bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Ricardo Horta (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
83” | THẺ PHẠT. Gonçalo Ramos bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Lucas Mineiro (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
83” | PHẠM LỖI! Gonçalo Ramos (Benfica) phạm lỗi. | |
81” | THẺ PHẠT. Pizzi bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Lucas Mineiro (Sporting bị phạm lỗi và Braga) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
81” | PHẠM LỖI! Pizzi (Benfica) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Diogo Gonçalves (Benfica) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Iur thay đổi nhân sự khi rút Lucas Piazon ra nghỉ và Medeiros là người thay thế. | |
72” | Attempt saved. Gonçalo Ramos (Benfica) right footed shot from the centre of the box is saved. | |
72” | VIỆT VỊ. Vítor Oliveira rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Matheus (Sporting Braga). | |
71” | VIỆT VỊ. Pizzi rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rafa (Benfica). | |
69” | PHẠT GÓC. Benfica được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Diogo Leite là người đá phạt. | |
69” | CẢN PHÁ! Paulo Bernardo (Benfica) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Alejandro Grimaldo. | |
66” | THAY NGƯỜI. Benfica. Diog thay đổi nhân sự khi rút Gilberto ra nghỉ và Gonçalves là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Benfica thay đổi nhân sự khi rút Éverton ra nghỉ và Pizzi là người thay thế. | |
65” | THAY NGƯỜI. Benfica. Gonçal thay đổi nhân sự khi rút Darwin Núñez ra nghỉ và Ramos là người thay thế. | |
64” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Luca thay đổi nhân sự khi rút Castro ra nghỉ và Mineiro là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Francisco Moura (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Rafa bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
62” | PHẠM LỖI! Yan Couto (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Alejandro Grimaldo bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>59'Goal!Benfica 6, Sporting Braga 1. Éverton (Benfica) right footed shot from the right side of the box. | ||
57” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Julian Weigl là người đá phạt. | |
57” | Attempt blocked. Vítor Oliveira (Sporting Braga) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Ricardo Horta. | |
56” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gilberto là người đá phạt. | |
54” | VIỆT VỊ. Darwin Núñez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Gilberto (Benfica). | |
red'>52'Goal!Benfica 5, Sporting Braga 1. Éverton (Benfica) right footed shot from the left side of the box to the bottom right corner. Assisted by Rafa. | ||
red'>52'Goal!Benfica 5, Sporting Braga 1. Éverton (Benfica) right footed shot from the left side of the box. | ||
51” | VIỆT VỊ. Darwin Núñez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Éverton (Benfica). | |
50” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Horta (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
50” | PHẠM LỖI! Paulo Bernardo (Benfica) phạm lỗi. | |
49” | VIỆT VỊ. Galeno rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Oliveira (Sporting Braga. Víto). | |
49” | THẺ PHẠT. Gilberto bên phía (Benfica) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Horta (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
47” | VIỆT VỊ. Darwin Núñez rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Morato (Benfica). | |
47” | VIỆT VỊ. Éverton rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vertonghen (Benfica. Ja). | |
45” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Ya thay đổi nhân sự khi rút Fabiano ra nghỉ và Couto là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Víto thay đổi nhân sự khi rút Abel Ruiz ra nghỉ và Oliveira là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Benfica 4, Sporting Braga 1 | |
45+8” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Benfica 4, Sporting Braga 1 | |
45+7” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Horta (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+7” | PHẠM LỖI! Nicolás Otamendi (Benfica) phạm lỗi. | |
45+7” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
45+7” | ĐÁ PHẠT. Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+6” | THAY NGƯỜI. Sporting Braga. Francisc thay đổi nhân sự khi rút Nuno Sequeira because of an injury ra nghỉ và Moura là người thay thế. | |
red'>45'+3'VÀOOOO!! (Benfica) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Benfica 4, Sporting Braga 1. Raf | ||
43” | PHẠM LỖI! Lucas Piazon (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Alejandro Grimaldo bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
red'>42'Goal!Benfica 3, Sporting Braga 1. Rafa (Benfica) right footed shot from a difficult angle on the left. | ||
41” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Morato là người đá phạt. | |
41” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Odysseas Vlachodimos là người đá phạt. | |
40” | Attempt saved. Diogo Leite (Sporting Braga) header from the centre of the box is saved in the top left corner. Assisted by Ricardo Horta with a cross. | |
40” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Otamendi là người đá phạt. | |
39” | ĐÁ PHẠT. Ricardo Horta (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
39” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
red'>37'VÀOOOO!! (Benfica) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Benfica 2, Sporting Braga 1. Darwin Núñeto the centre of the goal. | ||
red'>37'VÀOOOO!! (Benfica) sút chân phải trong vòng cấm thành bàn, nâng tỷ số lên thành Benfica 2, Sporting Braga 1. Darwin Núñe | ||
37” | PHẠM LỖI! Fabiano (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Alejandro Grimaldo bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | Attempt blocked. Darwin Núñez (Benfica) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Rafa. | |
36” | PHẠM LỖI! Castro (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Alejandro Grimaldo bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | Attempt blocked. Castro (Sporting Braga) header from the centre of the box is blocked. | |
34” | THAY NGƯỜI. Benfica thay đổi nhân sự khi rút Lucas Veríssimo because of an injury ra nghỉ và Morato là người thay thế. | |
33” | PHẠT GÓC. Sporting Braga được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulo Bernardo là người đá phạt. | |
29” | Attempt saved. Galeno (Sporting Braga) right footed shot from a difficult angle on the left is saved in the centre of the goal. Assisted by Nuno Sequeira. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | ĐÁ PHẠT. Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | VIỆT VỊ. Lucas Veríssimo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Rafa (Benfica). | |
26” | ĐÁ PHẠT. Éverton bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
26” | PHẠM LỖI! Al Musrati (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
23” | THAY NGƯỜI. Benfica. Paul thay đổi nhân sự khi rút João Mário because of an injury ra nghỉ và Bernardo là người thay thế. | |
22” | Attempt saved. Galeno (Sporting Braga) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Ricardo Horta. | |
20” | PHẠM LỖI! Castro (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Darwin Núñez bị phạm lỗi và (Benfica) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
19” | PHẠM LỖI! Éverton (Benfica) phạm lỗi. | |
19” | ĐÁ PHẠT. Fabiano (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | ĐÁ PHẠT. Gilberto bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
16” | PHẠM LỖI! Castro (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
15” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
15” | ĐÁ PHẠT. Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | CỨU THUA. Éverton (Benfica) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Darwin Núñez. | |
red'>12'Goal!Benfica 1, Sporting Braga 1. Ricardo Horta (Sporting Braga) right footed shot from the right side of the box. | ||
9” | CẢN PHÁ! Ricardo Horta (Sporting Braga) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Abel Ruiz. | |
7” | ĐÁ PHẠT. Galeno (Sporting bị phạm lỗi và Braga) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
7” | PHẠM LỖI! Gilberto (Benfica) phạm lỗi. | |
6” | VIỆT VỊ. Alejandro Grimaldo rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Mário (Benfica. Joã). | |
2” | Goal!Benfica 1, Sporting Braga 0. Alejandro Grimaldo (Benfica) header from the centre of the box to the bottom left corner. Assisted by Darwin Núñez with a cross. | |
1” | ĐÁ PHẠT. Éverton bị phạm lỗi và (Benfica) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
1” | PHẠM LỖI! Fabiano (Sporting Braga) phạm lỗi. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Benfica vs Sporting Braga |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Benfica vs Sporting Braga 04h15 08/11
Đội hình ra sân cặp đấu Benfica vs Sporting Braga, 04h15 08/11, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Benfica vs Sporting Braga |
||||
Benfica | Sporting Braga | |||
Odisseas Vlachodimos | 99 | 1 | Matheus | |
Jan Vertonghen | 5 | 15 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | |
Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi | 30 | 4 | Diogo Leite | |
Lucas Verissimo Da Silva | 4 | 5 | Nuno Sequeira | |
Alex Grimaldo | 3 | 70 | Fabiano Josué De Souza Silva | |
Joao Mario | 20 | 8 | Elmutasem El Masrati | |
Julian Weigl | 28 | 88 | Andre Castro Pereira | |
Gilberto Moraes Junior | 2 | 90 | Wenderson Galeno | |
Everton Sousa Soares | 7 | 11 | Gustavo Lucas Piazon | |
Rafael Ferreira Silva | 27 | 21 | Ricardo Jorge Luz Horta | |
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro | 9 | 9 | Abel Ruiz | |
Đội hình dự bị |
||||
Roman Yaremchuk | 15 | 19 | Mario Gonzalez Gutier | |
Haris Seferovic | 14 | 99 | Vitor Oliveira | |
Paulo Bernardo | 55 | 25 | Lucas Mineiro | |
Souahilo Meite | 11 | 10 | André Filipe Horta | |
Helton Brant Aleixo Leite | 77 | 45 | Iuri Jose Picanco Medeiros | |
Diogo Goncalves | 17 | 86 | Bruno Rodrigues | |
Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi | 21 | 12 | Tiago Magalhaes Sa | |
Goncalo Matias Ramos | 88 | 2 | Yan Bueno Couto | |
Felipe Rodrigues Da Silva,Morato | 91 | 74 | Francisco Sampaio Moura |
Tỷ lệ kèo Benfica vs Sporting Braga 04h15 08/11
Tỷ lệ kèo Benfica vs Sporting Braga, 04h15 08/11, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Benfica vs Sporting Braga 04h15 08/11 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.73 | 0:0 | 1.15 | 5.60 | 7 1/2 | 0.12 | 1.01 | 41.00 | 101.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.78 | 0:1/4 | 1.03 | 0.73 | 1 | 1.08 |
Thành tích đối đầu Benfica vs Sporting Braga 04h15 08/11
Kết quả đối đầu Benfica vs Sporting Braga, 04h15 08/11, Estadio da Luz, Bồ Đào Nha gần đây nhất. Phong độ gần đây của Benfica , phong độ gần đây của Sporting Braga chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Benfica
Phong độ gần nhất Sporting Braga
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Sporting CP
|
34 | 67 | 90 |
2 |
Benfica
|
34 | 49 | 80 |
3 |
FC Porto
|
34 | 36 | 72 |
4 |
Sporting Braga
|
34 | 21 | 68 |
5 |
Vitoria Guimaraes
|
34 | 14 | 63 |
6 |
Moreirense
|
34 | 1 | 55 |
7 |
FC Arouca
|
34 | 4 | 46 |
8 |
FC Famalicao
|
34 | -4 | 42 |
9 |
Casa Pia AC
|
34 | -12 | 38 |
10 |
SC Farense
|
34 | -5 | 37 |
11 |
Rio Ave
|
34 | -5 | 37 |
12 |
Gil Vicente
|
34 | -10 | 36 |
13 |
Estoril
|
34 | -9 | 33 |
14 |
Estrela da Amadora
|
34 | -20 | 33 |
15 |
Boavista FC
|
34 | -23 | 32 |
16 |
Portimonense
|
34 | -33 | 32 |
17 |
Vizela
|
34 | -30 | 26 |
18 |
GD Chaves
|
34 | -41 | 23 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 2
Trực tiếp
|
Burnley
Nottingham Forest
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.98
3 3/4
0.92
|
18.00
8.40
1.14
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Chelsea
Bournemouth AFC
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.98
3
0.92
|
1.19
6.90
16.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Crystal Palace
Aston Villa
|
0.93
-1/2
0.99
|
0.92
3 3/4
0.98
|
1.03
14.00
74.00
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Liverpool
Wolves
|
1.07
-2 1/4
0.83
|
0.98
4 3/4
0.92
|
1.01
12.00
100.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Luton Town
Fulham
|
0.80
+1/4
1.13
|
0.96
4 3/4
0.94
|
9.00
4.60
1.38
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Manchester City
West Ham United
|
0.95
-1 3/4
0.97
|
0.89
5 1/4
1.01
|
1.04
14.00
65.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sheffield United
Tottenham Hotspur
|
0.95
+3/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
17.00
7.20
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Arsenal
Everton
|
1.13
-1 1/4
0.80
|
0.78
3 3/4
1.13
|
1.43
4.00
10.00
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Brentford
Newcastle United
|
0.82
+1/4
1.11
|
0.81
4 3/4
1.09
|
100.00
20.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Brighton Hove Albion
Manchester United
|
1.07
-1/4
0.85
|
0.94
2
0.96
|
2.47
3.10
3.10
|
00:00
|
Granada CF
Celta Vigo
|
0.89
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/2
0.98
|
3.55
3.55
2.05
|
00:00
|
Mallorca
Almeria
|
1.00
-1 1/4
0.94
|
0.86
2 1/4
1.06
|
1.40
4.40
9.30
|
00:00
|
Valencia
Girona
|
1.02
+1/4
0.92
|
0.95
2 3/4
0.97
|
3.05
3.65
2.23
|
00:00
|
Villarreal
Real Madrid
|
1.01
+1/4
0.93
|
1.06
3 1/2
0.86
|
2.90
3.95
2.21
|
00:00
|
Athletic Bilbao
Sevilla
|
1.05
-1
0.89
|
1.01
2 3/4
0.91
|
1.64
4.10
5.10
|
00:00
|
Atletico Madrid
Osasuna
|
1.00
-1 1/2
0.94
|
0.89
2 3/4
1.03
|
1.32
5.20
9.90
|
00:00
|
Barca
Rayo Vallecano
|
0.95
-1 1/2
0.99
|
1.02
3 1/4
0.90
|
1.33
5.40
8.70
|
00:00
|
Betis
Sociedad
|
0.83
+1/4
1.12
|
0.83
2
1.09
|
3.00
3.10
2.53
|
00:00
|
Cadiz
Las Palmas
|
1.16
-3/4
0.80
|
1.08
2 1/4
0.84
|
1.87
3.40
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inter Milan
Lazio
|
0.98
-1
0.96
|
0.89
2 3/4
1.03
|
1.55
4.35
5.70
|
01:45
|
AS Roma
Genoa
|
0.93
-1
1.01
|
0.88
2 3/4
1.04
|
1.50
4.40
6.30
|
02:00
|
Toulouse
Stade Brestois
|
0.84
+1/2
1.08
|
1.06
3
0.84
|
3.35
3.70
2.08
|
02:00
|
Le Havre
Marseille
|
0.90
+3/4
1.02
|
0.90
2 3/4
1.00
|
4.25
3.95
1.78
|
02:00
|
Lens
Montpellier
|
0.87
-1 1/2
1.05
|
0.94
3 1/2
0.96
|
1.33
5.70
8.70
|
02:00
|
Lille
Nice
|
0.81
-1
1.12
|
0.88
2 3/4
1.02
|
1.47
4.45
6.80
|
02:00
|
Lorient
Clermont
|
1.07
-1
0.85
|
1.02
3 1/4
0.88
|
1.65
4.25
4.80
|
02:00
|
Lyon
Strasbourg
|
0.85
-1 1/4
1.07
|
0.93
3 1/4
0.97
|
1.41
5.00
7.30
|
02:00
|
Metz
PSG
|
0.84
+1
1.08
|
1.04
3 1/4
0.86
|
5.00
4.25
1.64
|
02:00
|
Monaco
Nantes
|
1.07
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
1.02
|
1.42
5.10
6.70
|
02:00
|
Reims
Rennes
|
1.09
-0
0.83
|
0.82
3
1.08
|
2.74
3.75
2.38
|
0 - 2
Trực tiếp
|
IFK Varnamo
Kalmar
|
1.17
-1/4
0.76
|
0.97
2 3/4
0.92
|
55.00
7.40
1.06
|
2 - 1
Trực tiếp
|
GAIS
Elfsborg
|
0.67
+1/4
1.31
|
0.89
3 3/4
1.00
|
1.43
3.35
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Galatasaray
Fenerbahce
|
1.00
-1/4
0.92
|
1.05
3 1/2
0.85
|
2.16
3.85
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Widzew lodz
Lech Poznan
|
1.02
+1/4
0.89
|
0.87
3
1.02
|
8.10
4.75
1.31
|
07:00
|
CDSyC Cruz Azul
Monterrey
|
0.90
-0
1.02
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.50
3.30
2.66
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Terek Grozny
Zenit St. Petersburg
|
0.87
+1 1/4
1.05
|
1.02
2 3/4
0.88
|
6.60
4.35
1.44
|
23:30
|
Anderlecht
Club Brugge
|
1.00
+1/4
0.92
|
0.96
2 3/4
0.94
|
2.86
3.55
2.23
|
00:15
|
KVSK Lommel
Kortrijk
|
0.86
-0
0.98
|
0.91
2 1/2
0.91
|
2.40
3.20
2.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hajduk Split
HNK Gorica
|
0.92
-1
0.92
|
0.93
3 3/4
0.89
|
1.45
3.25
8.10
|
00:30
|
ZNK Osijek
Rijeka
|
0.97
-3/4
0.87
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.72
3.45
4.05
|
1 - 1
Trực tiếp
|
AD Alcorcon
Valladolid
|
1.47
-0
0.59
|
2.77
2 1/2
0.27
|
8.60
1.25
5.40
|
02:00
|
Zaragoza
Racing de Ferrol
|
0.98
-1/2
0.94
|
0.96
2
0.94
|
1.98
3.20
3.85
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Nacional da Madeira
CD Mafra
|
0.84
-3/4
1.06
|
0.95
3 1/2
0.93
|
1.17
5.80
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Santa Clara
Uniao Leiria
|
0.90
-1
1.00
|
0.83
2
1.05
|
1.47
3.55
7.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Koper
Maribor
|
1.09
+3/4
0.75
|
0.99
3 1/4
0.83
|
2.21
3.25
2.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
NK Olimpija Ljubljana
ASK Bravo Publikum
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.04
3.15
3.20
|
01:00
|
Rapid Bucuresti
FC Steaua Bucuresti
|
0.91
-1/4
0.97
|
0.86
3
1.00
|
2.01
3.60
2.84
|
23:30
|
Nublense
O.Higgins
|
0.96
-1/4
0.94
|
0.81
2 1/4
1.07
|
2.21
3.30
2.91
|
04:30
|
Colo Colo
Palestino
|
0.89
-3/4
1.01
|
0.98
2 1/2
0.90
|
1.62
3.70
4.70
|
00:30
|
Cherno More Varna
Ludogorets Razgrad
|
0.88
-1/4
0.94
|
0.79
2 1/4
1.01
|
2.04
3.30
2.89
|
01:00
|
Barracas Central
Sarmiento Junin
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.88
2
1.02
|
2.07
3.15
3.55
|
01:30
|
CA Platense
Independiente
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.96
1 3/4
0.94
|
3.05
2.77
2.56
|
03:45
|
Banfield
CA Huracan
|
0.89
-0
1.03
|
0.81
1 3/4
1.09
|
2.62
2.92
2.81
|
03:45
|
Talleres Cordoba
Atletico Tucuman
|
1.07
-3/4
0.85
|
1.02
2 1/4
0.88
|
1.79
3.40
4.40
|
06:00
|
Central Cordoba SDE
Boca Juniors
|
0.92
+3/4
1.00
|
0.83
2
1.07
|
4.50
3.40
1.77
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LKS Nieciecza
GKS Tychy
|
1.06
-1/4
0.84
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.23
3.35
2.85
|
01:30
|
Lechia Gdansk
Arka Gdynia
|
0.88
-0
1.02
|
0.98
2 1/2
0.90
|
2.44
3.25
2.62
|
03:00
|
Carabobo FC
Angostura FC
|
0.71
-1
1.05
|
0.78
2 1/4
0.98
|
1.41
4.00
6.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Assyriska
Assyriska United IK
|
0.79
+1
1.01
|
0.88
3 1/2
0.92
|
4.05
3.95
1.62
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Skra Czestochowa
OKS Stomil Olsztyn
|
0.87
-1/2
0.92
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.03
13.00
26.00
|
01:15
|
Kotwica Kolobrzeg
Hutnik Krakow
|
0.93
-1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.83
3.40
3.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kolubara
Sevojno Uzice
|
1.07
-1/4
0.72
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.50
3.75
1.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Metalac Gornji Milanovac
Mladost Novi Sad
|
0.82
-1/4
0.97
|
0.85
2 1/4
0.95
|
5.00
3.50
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shashemene Kenema FC
Ethiopia Bunna
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.70
1
1.10
|
4.00
2.30
2.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Yelimay Semey
FC Kairat Almaty
|
0.97
-1/4
0.82
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.20
3.20
2.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Ventspils
Ogre United
|
1.00
-3/4
0.80
|
1.05
2 1/2
0.75
|
1.10
7.50
17.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
NK Croatia Zmijavci
NK Dugopolje
|
1.03
-1/2
0.81
|
0.75
2 1/4
1.07
|
2.03
3.35
3.00
|
04:30
|
Ferroviaria SP (w)
America Mineiro (w)
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
1.00
3
0.80
|
1.44
4.33
5.25
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Szombathelyi Haladas
FC Ajka
|
1.10
-0
0.70
|
0.92
2 1/4
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Budapest Honved
Gyirmot SE
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.02
2 1/2
0.77
|
5.50
3.60
1.57
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Bodajk FC Siofok
Kozarmisleny SE
|
0.72
+1/4
1.07
|
0.92
3 1/2
0.87
|
17.00
9.50
1.07
|
2 - 0
Trực tiếp
|
SOROKSAR
Kazincbarcika
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.00
3.40
3.10
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Szegedi AK
MTE Mosonmagyarovar
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.75
3 1/4
1.05
|
1.02
19.00
29.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Duna-Tisza
BVSC
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.63
2.80
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dafuji cloth MTE
Pecsi MFC
|
0.97
-1
0.82
|
0.92
1 1/4
0.87
|
1.44
3.00
12.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Skyy FC
Pac Academy
|
0.90
-0
0.90
|
0.90
2
0.90
|
3.30
2.88
2.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Amarante
Pevidem SC
|
0.87
-3/4
0.92
|
0.87
2 1/4
0.92
|
1.65
3.50
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
S. Joao Ver
Limianos
|
1.00
-1/2
0.80
|
1.02
2 1/4
0.77
|
1.95
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Santarem
Vitoria Setubal
|
0.87
-1/4
0.92
|
0.82
2 1/4
0.97
|
2.10
3.20
3.10
|
05:30
|
Atletico Junior Barranquilla
Deportivo Pereira
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.89
2
0.93
|
1.66
3.35
4.60
|
08:00
|
Millonarios
Atletico Bucaramanga
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.97
2 1/4
0.85
|
1.70
3.35
4.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ekenas IF Fotboll
Lahti
|
0.99
-0
0.92
|
0.96
1 3/4
0.93
|
2.67
2.73
2.78
|
01:00
|
Egnatia
Vllaznia Shkoder
|
0.70
-0
1.06
|
0.94
2
0.82
|
2.30
3.10
2.80
|
03:00
|
Deportivo Pereira (w)
Independiente Santa Fe (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.10
2 1/2
0.70
|
6.50
3.80
1.44
|
2 - 1
Trực tiếp
|
NK TOSK Tesanj
Bratstvo Gracanica
|
|
|
1.22
4.50
13.00
|
0 - 2
Trực tiếp
|
BSK Banja Luka
FK Kozara Gradiska
|
0.77
-1/2
1.02
|
1.02
4 1/4
0.77
|
6.50
5.00
1.33
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Nk Neretvanac Opuzen
NK Zagora Unesic
|
1.02
+1/4
0.77
|
0.92
3 1/4
0.87
|
7.50
5.00
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sava Gao Char Meisel
NK Mladost Petrinja
|
0.85
-0
0.95
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.25
4.00
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bistra
NK Udarnik Kurilovec
|
0.97
-1/2
0.82
|
1.00
3
0.80
|
1.90
3.60
3.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Palestino (nữ)
Everton de Vina (nữ)
|
0.82
-3/4
0.97
|
0.80
2 3/4
1.00
|
3.10
3.20
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Antofagasta (w)
Audax Italiano (w)
|
0.95
-0
0.85
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.50
3.50
2.37
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Deportivo Laferrere
Deportivo Merlo
|
0.67
-0
1.09
|
0.98
2
0.78
|
2.31
2.90
2.92
|
01:30
|
CA Fenix Pilar
San Martin Burzaco
|
0.64
-0
1.13
|
0.96
2
0.80
|
2.26
2.92
2.98
|
03:00
|
Ferrocarril Midland
Club Atletico Acassuso
|
0.82
-1/4
0.94
|
0.88
2
0.88
|
2.03
3.00
3.45
|
0 - 3
Trực tiếp
|
Jelgava
Riga FC
|
1.09
+1 3/4
0.75
|
0.79
2 3/4
1.03
|
10.00
6.10
1.17
|
00:00
|
FK Auda Riga
FK Liepaja
|
0.86
-1 1/4
0.98
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.31
4.15
8.80
|
04:00
|
Sky Blue FC (w)
Chicago Red Stars (w)
|
0.91
-1 1/4
0.93
|
0.84
2 1/2
0.98
|
1.35
4.35
6.60
|
05:00
|
OL Reign Reign (w)
Orlando Pride (w)
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.88
3.20
2.20
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al Wehda(OMA)
Oman Club
|
0.79
+1
1.05
|
0.93
2 1/2
0.89
|
4.90
3.50
1.59
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Nasr(OMA)
Sur Club
|
0.88
-0
0.96
|
0.89
1 1/4
0.93
|
2.86
2.30
2.98
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Alrstak
Dhufar
|
1.02
-1/4
0.82
|
0.96
2
0.86
|
2.18
2.95
3.10
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al-Seeb
Al-Nahda Muscat
|
0.83
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.20
4.50
16.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Al Shabab(OMA)
Bahla
|
1.03
-0
0.78
|
0.83
1 3/4
0.98
|
2.80
3.00
2.35
|
23:30
|
Provincial Ovalle
Real Juventud San Joaquin
|
0.99
+1/4
0.77
|
0.84
2 1/2
0.92
|
3.00
3.45
1.95
|
02:00
|
General VelAsquez
D. Concepcion
|
0.70
-0
1.10
|
0.80
2 1/2
1.00
|
2.25
3.30
2.80
|
04:30
|
Lautaro de Buin
Concon National
|
0.84
-1/4
0.92
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.01
3.40
3.05
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Accra Hearts of Oak
Aduana Stars
|
1.07
-1/2
0.72
|
0.75
2
1.05
|
5.00
3.20
1.72
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Medeama SC
Real Tamale United
|
|
|
1.25
4.50
11.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Ghana Dream FC
Heart of Lions
|
|
|
2.75
3.20
2.30
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Rivers United
Niger Tornadoes FC
|
0.70
-3/4
1.10
|
0.98
2
0.83
|
1.33
4.50
7.50
|
03:30
|
CSD Municipal
Deportivo Mixco
|
0.85
-1
0.95
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.50
3.60
6.00
|
05:00
|
Spokane Velocity
Forward Madison FC
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/2
0.98
|
2.10
3.30
2.81
|
0 - 0
Trực tiếp
|
US Forces Armees
ASFA-Yennega
|
1.07
-0
0.72
|
0.97
1 3/4
0.82
|
3.00
2.62
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trottur Reykjavik (w)
Fylkir (w)
|
1.00
-1
0.80
|
1.00
3
0.80
|
1.57
4.50
4.00
|
02:30
|
Stjarnan (w)
Breidablik (w)
|
0.90
+2
0.90
|
0.78
3 1/2
1.03
|
8.00
6.50
1.20
|
01:00
|
Mushuc Runa
Delfin SC
|
0.84
-1/4
1.00
|
0.91
2 1/4
0.91
|
2.00
3.15
3.10
|
03:30
|
Sociedad Deportiva Aucas
Universidad Catolica
|
0.85
-0
0.99
|
0.96
2 1/2
0.86
|
2.43
3.10
2.61
|
06:00
|
Cumbaya FC
Barcelona SC(ECU)
|
1.04
+1/2
0.80
|
0.88
2 1/4
0.94
|
3.85
3.30
1.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Widzew lodz (Youth)
Cracovia Krakow (Youth)
|
0.82
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/2
0.77
|
3.75
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UC Ceares
CD Lealtad
|
0.85
+1/4
0.99
|
0.89
1 1/2
0.93
|
3.45
2.58
2.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ceuta B
Lucena CF
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tudelano
Alfaro
|
0.77
+1/2
1.02
|
0.95
2 1/4
0.85
|
3.50
3.20
1.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Utiel
Jove Espanol
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.90
2 1/4
0.90
|
3.00
3.10
2.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Epila CF
CD Ebro
|
1.00
-0
0.80
|
1.05
2
0.75
|
2.75
2.87
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CD Caspe
CD Cuarte Industrial
|
0.92
-0
0.87
|
1.00
2
0.80
|
2.62
2.90
2.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CyD Leonesa Jupiter Leones B
Tuoer De Cilliers
|
1.02
-1/4
0.77
|
0.75
1 3/4
1.05
|
2.30
2.90
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Quintanar Del Rey
Cazalegas
|
|
|
1.91
3.20
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
L Entregu CF
Sporting de Gijon B
|
0.92
-0
0.87
|
1.02
2
0.77
|
2.70
2.75
2.62
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Vimenor
SD Laredo
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.35
2.75
3.10
|
23:30
|
SP Villafranca
CD Azuaga
|
0.71
-0
1.01
|
0.80
2
0.92
|
2.29
2.95
2.67
|
23:30
|
CD Pozoblanco
Xerez Deportivo FC
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
00:00
|
Moralo CP
CD Coria
|
0.85
+1/4
0.95
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.20
2.15
|
00:00
|
CF Badalona B
UE Vilassar de Mar
|
0.99
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/4
0.75
|
2.22
3.10
2.67
|
00:00
|
Suokuaili Moss
Toledo
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.78
2
1.03
|
2.00
3.10
3.40
|
00:00
|
UD Torre del Mar
Real Jaen CF
|
0.78
+1/4
1.03
|
0.88
2
0.93
|
3.00
2.90
2.30
|
00:00
|
Caravaca CF
CD Cieza
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.25
3.10
3.00
|
01:00
|
UD Ourense
Arosa SC
|
1.00
-1/4
0.76
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.23
3.10
2.93
|
04:00
|
Nani Lian
Midlakes United
|
|
|
1.67
4.20
3.60
|
05:00
|
Long Island Rough Riders
New Jersey Copa
|
0.76
-1 1/4
0.96
|
0.80
3 1/2
0.92
|
1.34
4.70
5.20
|
05:00
|
Miami AC
Sarasota Paradise
|
0.97
-1/4
0.75
|
0.78
2 3/4
0.94
|
2.15
3.45
2.52
|
05:30
|
Weston
Swan City SC
|
0.77
-1 3/4
0.95
|
0.78
3 1/2
0.94
|
1.19
5.60
7.50
|
00:00
|
Zamalek
Renaissance Sportive de Berkane
|
1.07
-1/2
0.73
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.07
3.10
3.15
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FK Podkonice
OK castkovce
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.87
3
0.92
|
1.40
4.33
7.00
|
00:00
|
Dinamo Minsk
Shakhter Soligorsk
|
0.59
-1/2
1.26
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.59
3.65
4.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Gagra
FC Telavi
|
0.75
-0
1.09
|
0.97
1
0.85
|
2.91
2.04
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Kolkheti Poti
Torpedo Kutaisi
|
0.95
+1/4
0.85
|
0.97
2 1/2
0.82
|
3.00
3.30
2.05
|
00:00
|
Dinamo Batumi
FC Saburtalo Tbilisi
|
0.80
-1/4
1.02
|
0.75
2 1/2
1.05
|
1.94
3.45
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Aqaba SC
Maan
|
1.12
-0
0.69
|
1.02
2 1/4
0.78
|
2.80
3.00
2.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shabab AlOrdon
Moghayer Al Sarhan
|
1.28
-1/4
0.58
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wihdat Amman
Sahab SC
|
1.02
-1 1/4
0.78
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.42
4.33
5.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ramtha Club
Al-Ahly
|
0.94
-3/4
0.90
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.71
3.45
4.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
CF Badalona
Orihuela CF
|
0.84
-1/2
0.92
|
1.04
2
0.72
|
1.84
2.99
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Real Aviles
Manchego Ciudad
|
1.01
-1/2
0.75
|
1.08
2
0.68
|
2.01
2.77
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Logrones
CD Guijuelo
|
0.66
-3/4
1.11
|
0.91
2
0.85
|
1.50
3.50
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Numancia
Utebo FC
|
0.70
-3/4
1.06
|
0.85
2 1/4
0.91
|
1.46
3.55
6.30
|
0 - 0
Trực tiếp
|
UD Marbella
Getafe B
|
0.92
-1/2
0.84
|
0.71
1 3/4
1.05
|
1.92
2.80
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pontevedra
Real Zaragoza B
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.59
2 1/2
1.20
|
1.28
5.30
6.80
|
00:00
|
Yeclano Deportivo
Lleida
|
0.92
-0
0.84
|
1.02
1 3/4
0.74
|
2.76
2.63
2.65
|
00:30
|
Zamora CF
Sant Andreu
|
0.74
-1/2
1.02
|
0.78
1 3/4
0.98
|
1.74
2.96
4.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Jaro
PK-35 Vantaa
|
0.88
-1/2
1.02
|
0.97
1 3/4
0.91
|
1.88
2.92
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
MP MIKELI
JaPS
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.92
3 1/4
0.96
|
3.85
3.75
1.75
|
07:00
|
CD Olimpia
Marathon
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Shturmi
Lokomotiv Tbilisi
|
0.97
-3/4
0.82
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.72
3.75
3.75
|
02:00
|
Mirassol
Ituano SP
|
0.92
-1
0.98
|
0.87
2 1/4
1.01
|
1.50
3.85
5.70
|
02:00
|
Operario Ferroviario PR
Ceara
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.94
2
0.94
|
2.25
2.99
3.10
|
02:00
|
Chapecoense SC
Ponte Preta
|
0.82
-1/4
1.04
|
0.99
2
0.85
|
2.12
2.98
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Cesena
Juve Stabia
|
0.83
-3/4
1.01
|
0.92
2 1/2
0.90
|
1.62
3.60
4.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Novara
US Fiorenzuola
|
1.11
-1/2
0.74
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.11
3.15
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vis Pesaro
Recanatese
|
0.75
-1/4
1.09
|
1.08
2 1/4
0.74
|
1.91
3.15
3.70
|
01:30
|
Potenza
Nuova Monterosi
|
0.92
-1/2
0.92
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.92
3.25
3.45
|
01:30
|
AC Monopoli
Francavilla
|
1.05
-3/4
0.79
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.77
3.30
4.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BFC Viktoria 1889
Hansa Rostock II
|
1.02
-1 1/2
0.82
|
0.83
3 3/4
0.99
|
1.08
6.50
24.00
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Red Bull Salzburg
LASK Linz
|
1.07
-3/4
0.84
|
1.01
6
0.88
|
1.02
9.20
74.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Rapid Wien
TSV Hartberg
|
0.96
-1/4
0.95
|
1.07
2 1/2
0.82
|
5.80
3.10
1.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz
SG Austria Klagenfurt
|
0.92
-1
0.99
|
1.02
2
0.87
|
1.47
3.50
7.60
|
02:00
|
Club Guabira
Aurora
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.94
2 1/2
0.88
|
2.00
3.40
3.05
|
04:30
|
Bolivar
Real Tomayapo
|
0.76
-1 3/4
1.08
|
0.61
3 1/4
1.26
|
1.21
6.10
7.40
|
06:30
|
Jorge Wilstermann
The Strongest
|
0.93
-0
0.91
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.56
2.99
2.53
|
01:00
|
AD Tarma
Comerciantes Unidos
|
0.84
-1 1/4
1.00
|
0.65
2 3/4
1.20
|
1.37
4.65
5.90
|
03:30
|
Los Chankas
Alianza Atletico Sullana
|
1.12
-1
0.73
|
0.91
2 1/2
0.91
|
1.64
3.60
4.35
|
06:00
|
Carlos Manucci
Univ.Cesar Vallejo
|
1.09
-0
0.75
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.73
3.20
2.27
|
08:00
|
Alianza Lima
Deportivo Garcilaso
|
1.05
-1 3/4
0.79
|
1.02
2 3/4
0.80
|
1.26
5.10
7.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ASD Martina Franca
Nardo
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.82
2
0.97
|
2.25
3.00
3.00
|
01:30
|
Brasiliense
Mixto EC
|
0.77
-1/2
0.95
|
0.86
2 1/2
0.86
|
1.76
3.20
3.70
|
02:00
|
Retro/PE
Itabaiana(SE)
|
0.85
-1/2
0.95
|
1.03
2 1/4
0.78
|
1.80
3.10
4.20
|
02:00
|
Fluminense PI
River PI
|
0.98
+1/2
0.83
|
1.10
2 1/2
0.70
|
3.80
3.40
1.80
|
02:00
|
Treze Campina Grande PB
Iguatu CE
|
0.86
-1/2
0.86
|
0.86
2 1/4
0.86
|
1.85
3.15
3.45
|
02:00
|
Tocantinopolis
Altos/PI
|
0.78
-0
1.03
|
0.83
2
0.98
|
2.45
2.88
2.75
|
03:00
|
katalang BA
Anapolis FC
|
0.68
-0
1.04
|
0.95
2
0.77
|
2.41
2.80
2.65
|
03:00
|
Concordia AC
Barra FC
|
0.97
-0
0.75
|
0.72
2
1.00
|
2.60
3.00
2.32
|
04:00
|
America FC Natal RN
Potiguar RN
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.44
4.00
6.00
|
00:00
|
ASC Jaraaf
Jamono Fatick
|
1.03
-1 1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.29
3.75
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TPV Tampere
Inter Turku II
|
0.85
+1
0.95
|
0.94
2 3/4
0.86
|
4.90
3.65
1.55
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stargard Szczecinski
Swit Szczecin
|
1.07
-0
0.72
|
0.82
2 1/2
0.97
|
7.50
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Avia Swidnik
Chelmianka Chelm
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
1 1/2
0.95
|
1.90
2.87
4.50
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Olimpia Elblag II
Rominta Goldap
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.77
3 3/4
1.02
|
1.16
7.00
10.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Frenstat Pod Radhostem
Bohumin
|
0.92
+1/4
0.87
|
1.00
3 3/4
0.80
|
3.40
3.00
2.20
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Strani
FC Prerov
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
1.02
5 1/2
0.77
|
1.00
26.00
34.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Dynamo Ceske Budejovice
Baumit Jablonec
|
0.90
-1/4
1.00
|
0.96
5 1/2
0.92
|
2.33
2.63
3.45
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Pardubice
MFK Karvina
|
0.80
-0
1.11
|
1.09
3 1/2
0.79
|
1.05
8.00
38.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Tescoma Zlin
Bohemians 1905
|
0.88
-0
1.02
|
0.86
3 1/4
1.02
|
2.82
2.40
3.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Inti Gas Deportes
CD Coopsol
|
0.98
-1
0.82
|
0.87
2 1/2
0.93
|
1.60
3.60
4.75
|
03:15
|
Deportivo Llacuabamba
Molinos El Pirata
|
0.98
-1 1/4
0.83
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.42
3.75
7.00
|
23:30
|
CSD Antofagasta
CD Magallanes
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.77
2 1/2
1.05
|
2.01
3.40
3.05
|
02:00
|
Santiago Wanderers
Curico Unido
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.89
2 1/4
0.93
|
2.08
3.20
3.05
|
07:30
|
Rangers Talca
Universidad de Concepcion
|
1.04
-1/2
0.80
|
1.09
2 3/4
0.73
|
2.04
3.30
3.05
|
01:30
|
Crucero del Norte
Juventud Antoniana
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.95
2
0.85
|
1.80
3.00
4.50
|
01:30
|
Sportivo Las Parejas
Sportivo Belgrano
|
1.03
-1/2
0.78
|
1.00
2
0.80
|
1.95
2.88
4.10
|
01:30
|
Defensores Pronunciamiento
Independiente Chivilcoy
|
0.75
-0
1.05
|
1.00
2
0.80
|
2.38
3.00
2.75
|
01:30
|
Union Sunchales
G.San Martin Formosa
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2
0.85
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
El Linqueno
Gimnasia C. Uruguay
|
1.00
-1 1/4
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.38
3.90
7.50
|
01:30
|
CA 9 de Julio Rafaela
Douglas Haig
|
0.73
-0
1.08
|
0.85
1 3/4
0.95
|
2.50
2.70
3.00
|
01:30
|
Gutierrez
Club Ciudad de Bolivar
|
1.00
-0
0.80
|
1.00
2
0.80
|
2.75
2.90
2.50
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
CA Juventud Unida San Luis
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.95
2
0.85
|
1.91
3.10
3.75
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Sansinena
|
0.90
-1
0.90
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.50
3.70
5.50
|
01:30
|
San Martin Mendoza
Deportivo Camioneros
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.90
2
0.90
|
2.10
2.90
3.40
|
01:30
|
Boca Unidos
CA Sarmiento de Humboldt
|
1.05
-0
0.75
|
1.03
2
0.78
|
2.80
3.00
2.38
|
01:30
|
Santa Marina Tandil
Villa Mitre
|
0.85
-0
0.95
|
1.03
2
0.78
|
2.63
2.63
2.75
|
01:30
|
Club Cipolletti
Kimberley Mar del Plata
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.93
1 3/4
0.88
|
2.35
2.88
3.00
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Sarmiento Resistencia
|
0.98
-1
0.83
|
0.85
2
0.95
|
1.53
3.40
6.25
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Germinal de Rawson
|
0.98
-0
0.83
|
0.85
2
0.95
|
2.55
3.25
2.40
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Huracan Las Heras
|
0.83
-0
0.98
|
0.80
1 3/4
1.00
|
2.63
2.70
2.75
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SK Prostejov
Opava
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.96
2 1/2
0.86
|
1.09
5.70
37.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Sparta Praha B
FK Graffin Vlasim
|
0.86
-1/4
0.98
|
0.87
2 3/4
0.95
|
1.28
4.25
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK MAS Taborsko
Dukla Prague
|
1.11
-1/4
0.74
|
0.86
1 1/4
0.96
|
2.41
2.34
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SK Slovan Varnsdorf
Marila Pribram
|
1.05
-1/2
0.79
|
0.87
1 1/2
0.95
|
2.05
2.67
3.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vyskov
Lisen
|
0.84
-1/4
1.00
|
1.05
1 1/4
0.77
|
2.23
2.26
4.35
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Brno
Slavia Kromeriz
|
1.06
-3/4
0.78
|
1.01
4 3/4
0.81
|
1.02
7.90
99.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Chrudim
Sigma Olomouc B
|
0.85
-0
0.99
|
0.93
3 1/2
0.89
|
2.67
2.52
2.87
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vysocina jihlava
Viktoria Zizkov
|
1.25
-1/4
0.64
|
0.78
1
1.04
|
2.66
2.15
3.60
|
02:00
|
International Miami B
Carolina Core
|
0.88
-0
0.88
|
0.77
3 1/4
0.99
|
2.37
3.60
2.37
|
02:00
|
MINNESOTA United B
Tacoma Defiance
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.88
3 1/4
0.88
|
2.86
3.60
2.00
|
02:00
|
New England Revolution B
Philadelphia Union II
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.71
3.55
2.06
|
04:00
|
New York Red Bulls B
Cincinnati II
|
0.82
-3/4
0.94
|
0.79
3 1/2
0.97
|
1.63
3.90
4.00
|
07:00
|
Colorado Rapids II
Vancouver Whitecaps Reserve
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.74
3
1.02
|
1.87
3.55
3.20
|
07:00
|
San Jose Earthquakes Reserve
Los Angeles FC II
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.78
|
2.15
3.60
2.70
|
07:00
|
Los Angeles Galaxy II
Real Monarchs
|
0.81
-1
0.95
|
0.95
3 1/4
0.81
|
1.48
4.10
4.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Renaissance CB
ASN Nigelec
|
0.70
+1/4
1.10
|
0.82
1 1/4
0.97
|
3.40
2.50
2.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
LDU Quito (nữ)
Macara (nữ)
|
0.97
-1 1/2
0.82
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.36
4.33
6.50
|
02:30
|
Atletico El Vigia
Urena SC
|
|
|
2.00
3.20
3.30
|
03:00
|
Trujillanos
Real Frontera
|
|
|
1.57
3.60
5.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Kecskemeti TE
ZalaegerzsegTE
|
0.88
-1/2
0.94
|
0.73
2 3/4
1.07
|
1.88
3.65
3.20
|
01:15
|
Ferencvarosi TC
Ujpesti
|
1.04
-1 3/4
0.78
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.28
5.10
7.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Danubio FC
Racing Club Montevideo
|
1.04
-0
0.80
|
1.02
1 1/2
0.80
|
3.00
2.45
2.64
|
01:00
|
Boston River
Cerro Montevideo
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.17
3.15
2.93
|
03:30
|
Wanderers FC
Cerro Largo
|
0.87
-0
0.97
|
1.02
2 1/4
0.80
|
2.45
3.10
2.58
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dimas Escazu (w)
Municipal Pococi (w)
|
0.75
-1 1/4
1.05
|
0.75
3
1.05
|
1.33
4.50
7.00
|
00:00
|
Hapoel Petah Tikva
Maccabi Netanya
|
1.75
+1/4
0.41
|
0.81
2 1/2
1.01
|
4.15
3.50
1.69
|
23:45
|
Atletico Atlanta
Atletico Rafaela
|
0.86
-1/2
0.98
|
0.90
2
0.92
|
1.86
3.10
3.85
|
01:00
|
Arsenal de Sarandi
Tristan Suarez
|
0.89
-1/4
0.95
|
0.82
1 3/4
1.00
|
2.21
2.89
3.10
|
01:00
|
Guillermo Brown
Agropecuario de Carlos Casares
|
0.72
+1/4
1.13
|
0.75
1 3/4
1.07
|
3.10
2.90
2.22
|
01:30
|
Defensores Unidos
Deportivo Madryn
|
0.79
-0
1.05
|
0.91
1 3/4
0.91
|
2.50
2.69
2.87
|
01:30
|
Gimnasia Mendoza
Deportivo Moron
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.91
2
0.91
|
1.99
3.10
3.40
|
01:30
|
Aldosivi Mar del Plata
Almagro
|
0.77
-1/2
1.07
|
0.92
2
0.90
|
1.77
3.20
4.15
|
01:30
|
Chacarita juniors
Racing de Cordoba
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.00
2
0.82
|
1.90
2.93
3.95
|
01:45
|
Colon de Santa Fe
Chaco For Ever
|
0.81
-1
1.03
|
0.76
2
1.06
|
1.42
3.80
6.70
|
02:00
|
San Martin San Juan
All Boys
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.73
1 3/4
1.09
|
1.72
3.20
4.45
|
04:00
|
Estudiantes Rio Cuarto
Defensores de Belgrano
|
0.90
-1/4
0.94
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.11
2.80
3.45
|
04:30
|
General Caballero
Sportivo Luqueno
|
0.96
+1/2
0.88
|
0.80
2 1/4
1.02
|
3.40
3.40
1.88
|
07:00
|
Sol de America
Cerro Porteno
|
1.01
+1
0.83
|
0.96
2 1/2
0.86
|
5.20
4.10
1.47
|
03:00
|
Waterhouse FC
Arnett Gardens
|
1.00
-0
0.80
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.63
3.20
2.38
|
00:00
|
Aris Thessaloniki
PAOK Saloniki
|
0.80
+1
1.11
|
0.95
2 3/4
0.93
|
5.20
4.05
1.57
|
00:00
|
Panathinaikos
Olympiakos Piraeus
|
1.13
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
1.00
|
2.80
3.40
2.33
|
00:00
|
AEK Athens
Lamia
|
0.78
-3 1/4
1.13
|
0.92
4 1/2
0.96
|
1.03
14.00
26.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Shabbab
Busaiteen
|
0.81
-1
1.07
|
0.73
2 1/2
1.14
|
1.43
4.10
5.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
East Riffa
Al Khaldiya
|
0.80
+1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.96
|
2.51
3.40
2.22
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hala
Al-Ahli(BHR)
|
0.94
+3/4
0.94
|
0.77
2 3/4
1.09
|
3.80
3.80
1.69
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hadd
Al-Najma
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.96
3
0.90
|
1.59
3.75
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Muharraq
Sitra
|
1.01
-1/2
0.87
|
0.75
2 3/4
1.12
|
2.01
3.50
2.96
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Zalgiris Vilnius
Kauno Zalgiris
|
1.19
-3/4
0.68
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.86
3.25
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hamriyah
Al Taawon
|
0.68
-0
1.19
|
1.20
1/2
0.65
|
4.33
1.53
4.75
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Al-Jazira Al-Hamra
Al Oruba (UAE)
|
0.78
+1/4
1.06
|
0.96
2 1/2
0.86
|
41.00
26.00
1.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dubba Al-Husun
City Club
|
0.85
-1/4
0.95
|
1.35
3 1/2
0.57
|
1.02
19.00
51.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Masafi
Al-Thaid
|
0.77
-0
1.07
|
1.66
2 1/2
0.42
|
23.00
4.50
1.18
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Masfut
Dabba Al-Fujairah
|
0.44
+1/4
1.66
|
1.58
2 1/2
0.45
|
81.00
41.00
1.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Al Arabi(UAE)
Dubai United
|
1.07
-0
0.77
|
1.35
5 1/2
0.56
|
1.16
4.75
23.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Dhafra
Gulf United FC
|
1.75
-1/4
0.41
|
1.69
4 1/2
0.41
|
4.33
1.36
8.00
|
06:00
|
Deportivo Saprissa
AD San Carlos
|
0.83
-1
1.01
|
0.90
3
0.92
|
1.50
4.05
5.00
|
02:30
|
Londrina PR
Sao Bernardo
|
1.00
-0
0.80
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.67
3.05
2.40
|
02:30
|
Remo Belem (PA)
Tombense
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.85
2
0.95
|
2.20
3.00
3.05
|
05:00
|
Ferroviario CE
ABC RN
|
0.91
-1/4
0.89
|
0.83
2
0.97
|
2.11
3.05
3.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ismaily
Pyramids FC
|
0.94
+1/2
0.96
|
1.05
1 1/4
0.83
|
5.50
2.45
1.96
|
03:00
|
Belgrano (nữ)
San Luis FC (nữ)
|
0.98
-1
0.83
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.50
3.80
5.50
|
03:00
|
Gimnasia LP (w)
Excursionistas (w)
|
0.93
-3 1/4
0.88
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.04
15.00
41.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Necaxa U23
Pachuca U23
|
1.11
+1/4
0.66
|
0.73
2 3/4
1.03
|
3.30
3.60
1.82
|
0 - 2
Trực tiếp
|
HNK Cibalia U19
Zagreb locomotive U19
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.90
3 3/4
0.90
|
26.00
15.00
1.03
|
1 - 1
Trực tiếp
|
BSS Monor
Martfui LSE
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.20
2.87
3.60
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Csornai SE
SC Sopron
|
1.05
-0
0.75
|
1.02
2 1/2
0.77
|
8.00
4.33
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Penzugyor SE
Budapest Honved II
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
1 1/2
0.82
|
2.62
2.62
3.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
RCO Agde
Mohacs
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.82
4 1/2
0.97
|
1.01
23.00
29.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
III.Keruleti TUE
Balatonfuredi FC
|
1.05
-1
0.75
|
0.95
3 3/4
0.85
|
1.53
3.40
7.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hatvan
Ujpesti TE B
|
0.75
-0
1.05
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.36
4.33
8.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Tiszaujvaros
DEAC
|
0.97
-0
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
1.44
4.00
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
PEAC FC
Ivancsa
|
1.02
+1/2
0.77
|
0.87
1 1/2
0.92
|
5.50
3.00
1.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Garrafa
Qatar SC
|
0.78
-3/4
1.06
|
0.86
3 1/4
0.96
|
1.59
3.85
4.30
|