© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC 18h30 30/06
Tường thuật trực tiếp Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC 18h30 30/06
Trận đấu Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC, 18h30 30/06, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC, 18h30 30/06, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0 | ||||
46' | Abduhamit Abdugheni↑Chao Gan↓ | |||
46' | Mutellip Iminqari↑Hetao Hu↓ | |||
Wang Ziming↑Marko Dabro↓ | 46' | |||
56' | Liu Bin↑Wu Guichao↓ | |||
Kang Sangwoo↑Zhang Xizhe↓ | 72' | |||
Nebijan Muhmet↑Guobo Liu↓ | 73' | |||
Yu Dabao↑Yu Yang↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Beijing Sinobo Guoan 0, Chengdu Rongcheng 0 | ||
90+4” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Beijing Sinobo Guoan 0, Chengdu Rongcheng 0 | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Y thay đổi nhân sự khi rút Yu Yang because of an injury ra nghỉ và Dabao là người thay thế. | |
90” | Attempt missed. Hu Ruibao (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box is too high. Assisted by Liu Bin. | |
90” | Attempt saved. Liu Bin (Chengdu Rongcheng) left footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Rômulo. | |
89” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richard Windbichler là người đá phạt. | |
90” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Richard Windbichler là người đá phạt. | |
89” | CẢN PHÁ! Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Wang Ziming. | |
87” | Attempt missed. Rômulo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box is too high. | |
86” | Attempt saved. Muhmet Nebijan (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Zhang Chengdong. | |
85” | Attempt missed. Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Kang Sang-Woo with a cross following a corner. | |
84” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Geng Xiaofeng là người đá phạt. | |
84” | Attempt saved. Kang Sang-Woo (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Zhang Yuning. | |
83” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
83” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
82” | CẢN PHÁ! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
80” | ĐÁ PHẠT. Liu Bin (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | PHẠM LỖI! Muhmet Nebijan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
79” | PHẠM LỖI! Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
78” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Yang là người đá phạt. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Gao Tianyi (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Abdugheni Abduhamit (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
75” | Attempt saved. Rômulo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. | |
74” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Chengdong là người đá phạt. | |
74” | Attempt blocked. Mutellip Iminqari (Chengdu Rongcheng) right footed shot from more than 35 yards is blocked. | |
74” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Muhmet Nebijan là người đá phạt. | |
73” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Muhme thay đổi nhân sự khi rút Liu Guobo ra nghỉ và Nebijan là người thay thế. | |
72” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Kan thay đổi nhân sự khi rút Zhang Xizhe ra nghỉ và Sang-Woo là người thay thế. | |
71” | Attempt missed. Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Felipe Sousa. | |
71” | Attempt missed. Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) right footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Felipe Sousa. | |
68” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yu Yang là người đá phạt. | |
68” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
66” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
66” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
64” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samir Memisevic là người đá phạt. | |
63” | PHẠM LỖI! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Chow Tim (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
61” | VIỆT VỊ. Zhang Yuning rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Yang (Beijing Sinobo Guoan. Y). | |
61” | Attempt saved. Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box is saved in the top right corner. | |
60” | PHẠM LỖI! Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Abdugheni Abduhamit (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samir Memisevic là người đá phạt. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Rômulo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
58” | PHẠM LỖI! Gao Tianyi (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Liu Guobo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Hu Ruibao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
52” | VIỆT VỊ. Zhang Yuning rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Xizhe (Beijing Sinobo Guoan. Zhan). | |
51” | ĐÁ PHẠT. Zhang Yuning (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
51” | PHẠM LỖI! Abdugheni Abduhamit (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
50” | CẢN PHÁ! Wang Ziming (Beijing Sinobo Guoan) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
49” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
49” | PHẠM LỖI! Rômulo (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
48” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Liu Tao là người đá phạt. | |
45” | THAY NGƯỜI. Chengdu Rongcheng. Mutelli thay đổi nhân sự khi rút Hu Hetao ra nghỉ và Iminqari là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Beijing Sinobo Guoan. Wan thay đổi nhân sự khi rút Marco Dabro ra nghỉ và Ziming là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Beijing Sinobo Guoan 0, Chengdu Rongcheng 0 | |
45+3” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Beijing Sinobo Guoan 0, Chengdu Rongcheng 0 | |
45+2” | Attempt saved. Hu Hetao (Chengdu Rongcheng) left footed shot from the left side of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Rômulo. | |
45+1” | ĐÁ PHẠT. Kim Min-Woo (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
45+1” | PHẠM LỖI! Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
44” | ĐÁ PHẠT. Samir Memisevic (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | PHẠM LỖI! Rômulo (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Liu Guobo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
43” | PHẠM LỖI! Hu Ruibao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
36” | Attempt missed. Richard Windbichler (Chengdu Rongcheng) header from the centre of the box is high and wide to the right. Assisted by Rômulo with a cross following a set piece situation. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Wu Guichao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
36” | PHẠM LỖI! Zhang Chengdong (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
35” | Attempt blocked. Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) right footed shot from the left side of the box is blocked. | |
35” | Attempt saved. Gan Chao (Chengdu Rongcheng) right footed shot from long range on the left is saved in the top left corner. Assisted by Kim Min-Woo. | |
34” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Zhang Chengdong là người đá phạt. | |
32” | PHẠM LỖI! Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Felipe Sousa (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
29” | PHẠM LỖI! Gan Chao (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
29” | ĐÁ PHẠT. Chi Zhongguo (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
25” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Hu Ruibao là người đá phạt. | |
24” | Attempt blocked. Liu Huan (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the left side of the box is blocked. | |
19” | Attempt missed. Kim Min-Woo (Chengdu Rongcheng) left footed shot from outside the box misses to the right. Assisted by Rômulo. | |
16” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Wu Guichao là người đá phạt. | |
16” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chow Tim là người đá phạt. | |
14” | ĐÁ PHẠT. Hu Hetao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
14” | PHẠM LỖI! Liu Guobo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
13” | ĐÁ PHẠT. Yu Yang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
13” | PHẠM LỖI! Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Gan Chao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Liu Guobo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Wu Guichao (Chengdu bị phạm lỗi và Rongcheng) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
11” | PHẠM LỖI! Chi Zhongguo (Beijing Sinobo Guoan) phạm lỗi. | |
9” | VIỆT VỊ. Felipe Sousa rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Windbichler (Chengdu Rongcheng. Richar). | |
8” | Attempt missed. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) left footed shot from the left side of the box is too high. Assisted by Chi Zhongguo. | |
6” | PHẠT GÓC. Chengdu Rongcheng được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chi Zhongguo là người đá phạt. | |
4” | ĐÁ PHẠT. Yu Yang (Beijing Sinobo bị phạm lỗi và Guoan) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
4” | PHẠM LỖI! Felipe Sousa (Chengdu Rongcheng) phạm lỗi. | |
3” | Attempt blocked. Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Zhang Xizhe with a cross. | |
3” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Chow Tim là người đá phạt. | |
3” | Attempt missed. Samir Memisevic (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Zhang Xizhe with a cross following a corner. | |
2” | PHẠT GÓC. Beijing Sinobo Guoan được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Felipe Sousa là người đá phạt. | |
2” | Attempt saved. Zhang Yuning (Beijing Sinobo Guoan) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Chi Zhongguo. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC 18h30 30/06
Đội hình ra sân cặp đấu Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC, 18h30 30/06, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC |
||||
Beijing Guoan | Chengdu Better City FC | |||
Hou Sen | 1 | 1 | Geng Xiao Feng | |
Liu Huan | 19 | 26 | Liu Tao | |
Samir Memisevic | 5 | 40 | Richard Windbichler | |
Yu Yang | 3 | 5 | Hu Ruibao | |
Zhang ChengDong | 28 | 11 | Kim Min-Woo | |
Zhang Xizhe | 10 | 8 | Tim Chow | |
Chi Zhongguo | 6 | 39 | Chao Gan | |
Gao Tianyi | 15 | 2 | Hetao Hu | |
Guobo Liu | 32 | 10 | Romulo Jose Pacheco da Silva | |
Zhang Yuning | 9 | 15 | Wu Guichao | |
Marko Dabro | 30 | 9 | Felipe Silva | |
Đội hình dự bị |
||||
Zou DeHai | 14 | 33 | Zhang Yanru | |
Jin Taiyan | 18 | 36 | Junchen Gou | |
Yu Dabao | 22 | 20 | Abduhamit Abdugheni | |
Kang Sangwoo | 17 | 13 | Hu Jing | |
Ruan Qilong | 38 | 17 | Gan Rui | |
Liang Shaowen | 36 | 16 | Hu Mingtian | |
Cao Yongjing | 37 | 22 | Hu XingYu | |
Xie Longfei | 39 | 29 | Mutellip Iminqari | |
Chen Yanpu | 35 | 27 | Liu Bin | |
Nebijan Muhmet | 34 | 18 | Min Jun Lin | |
Piao Cheng | 8 | 19 | Xiang Baixu | |
Wang Ziming | 20 | 21 | Meng Junjie |
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC 18h30 30/06
Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC, 18h30 30/06, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC 18h30 30/06 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
1.11 | 0:0 | 0.78 | 11.11 | 1/2 | 0.02 | 11.00 | 1.13 | 8.30 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.71 | 0:0 | 1.20 | 14.28 | 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC 18h30 30/06
Kết quả đối đầu Beijing Guoan vs Chengdu Better City FC, 18h30 30/06, Wuhua Olympic Sports Center, Trung Quốc gần đây nhất. Phong độ gần đây của Beijing Guoan , phong độ gần đây của Chengdu Better City FC chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Beijing Guoan
Phong độ gần nhất Chengdu Better City FC
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Shanghai Port
|
30 | 31 | 63 |
2 |
Shandong Taishan
|
30 | 34 | 58 |
3 |
Zhejiang Greentown
|
30 | 23 | 55 |
4 |
Chengdu Better City FC
|
30 | 19 | 53 |
5 |
Shanghai Shenhua
|
30 | 3 | 52 |
6 |
Beijing Guoan
|
30 | 18 | 51 |
7 |
Wuhan Three Towns
|
30 | 16 | 51 |
8 |
Tianjin Tigers
|
30 | 11 | 48 |
9 |
Changchun Yatai
|
30 | -4 | 39 |
10 |
Henan Football Club
|
30 | -2 | 36 |
11 |
Meizhou Hakka
|
30 | -12 | 34 |
12 |
Cangzhou Mighty Lions
|
30 | -31 | 31 |
13 |
Qingdao Manatee
|
30 | -11 | 28 |
14 |
Nantong Zhiyun
|
30 | -16 | 22 |
15 |
Dalian Pro
|
30 | -22 | 20 |
16 |
Shenzhen FC
|
30 | -57 | 12 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.85
+1
1.09
|
0.95
2 3/4
0.97
|
4.95
4.20
1.63
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.89
-0
1.05
|
1.05
2 1/4
0.87
|
2.61
3.10
2.89
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.03
-1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.07
|
2.33
3.75
2.84
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.27
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
1.00
3 1/4
0.90
|
3.50
3.95
1.95
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
0.88
+1/2
1.02
|
0.89
4
0.99
|
3.55
3.10
2.02
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.91
-1/2
0.99
|
1.05
2 3/4
0.83
|
1.18
5.20
17.00
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.20
-1/4
0.73
|
1.06
5
0.82
|
1.40
3.90
7.50
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.84
-1/2
1.06
|
1.01
3
0.87
|
3.25
3.25
2.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.77
1 3/4
1.09
|
2.31
2.88
3.15
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
1.00
2 3/4
0.90
|
2.36
3.60
2.87
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.08
-1/2
0.84
|
1.04
3 1/4
0.86
|
2.08
3.90
3.20
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.81
-1
1.12
|
0.81
3
1.09
|
1.47
4.45
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.95
+1
0.97
|
1.02
3
0.88
|
5.40
4.35
1.58
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.85
2 1/2
1.05
|
1.70
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.94
+1 1/4
0.98
|
0.93
3
0.97
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.96
-1/4
0.96
|
0.88
2 1/2
1.02
|
2.29
3.50
3.05
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.82
-1 1/4
1.11
|
0.82
3 1/4
1.08
|
1.41
5.30
6.80
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.82
3
1.08
|
2.65
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.81
3.90
4.15
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.07
-1/2
0.85
|
0.97
2 3/4
0.93
|
2.07
3.70
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.94
+1/4
0.98
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.89
3.15
2.40
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.93
-3/4
0.99
|
0.99
3
0.91
|
1.73
4.00
3.95
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.86
2 3/4
1.04
|
2.51
3.60
2.49
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.91
-1/4
1.01
|
0.96
2 1/4
0.94
|
2.20
3.15
3.25
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.88
-0
1.04
|
0.96
2
0.94
|
2.56
3.00
2.79
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.06
3.25
3.50
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.71
-1 1/4
1.14
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.27
4.70
8.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Lyngby
Viborg
|
0.82
-0
1.11
|
0.80
2 1/4
1.11
|
8.00
3.60
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Vejle
Hvidovre IF
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.97
3 1/2
0.93
|
1.02
11.00
100.00
|
21:00
|
Silkeborg
Brondby IF
|
0.90
+1
1.02
|
0.89
2 3/4
1.01
|
5.30
4.20
1.61
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.92
3 1/4
0.98
|
2.03
3.95
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.85
-0
1.05
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.36
3.40
2.63
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.80
3.65
3.70
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.89
-1/4
1.01
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
0.98
-1/4
0.86
|
1.00
2 1/4
0.82
|
2.19
3.10
2.92
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.90
2 1/4
0.92
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.97
-1
0.95
|
1.08
2 1/4
0.82
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.13
-1/4
0.80
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.00
2 1/4
0.90
|
2.02
3.25
3.60
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.11
-1/4
0.80
|
1.01
2 1/2
0.87
|
2.30
3.20
2.69
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.84
-1 1/2
1.04
|
0.95
4
0.91
|
1.31
5.30
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.90
+3/4
0.98
|
0.88
3
0.98
|
3.75
3.65
1.72
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.83
-3/4
1.05
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.61
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.92
2 1/4
0.90
|
2.24
3.15
2.80
|
20:15
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
1.02
-0
0.82
|
0.99
3
0.83
|
2.57
3.35
2.31
|
21:00
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.85
-1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.94
|
1.85
3.55
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
PFK Montana
Septemvri Sofia
|
0.74
-1/4
1.06
|
1.04
2 1/4
0.76
|
4.90
3.10
1.69
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.99
2 1/2
0.81
|
2.18
3.25
2.82
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Fortuna Alesund (w)
Avaldsnes (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.84
2 3/4
0.96
|
1.15
5.20
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.94
2 1/4
0.84
|
2.02
3.20
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.01
-1/4
0.77
|
1.09
2 1/4
0.69
|
2.18
3.10
2.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
0.83
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.93
|
1.82
3.15
3.55
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.89
-3/4
0.89
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.98
-1/4
0.86
|
0.77
2
1.05
|
2.15
3.10
2.98
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FC Ilbirs
FK Kara-Balta
|
0.92
-1/4
0.87
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.40
1.90
6.50
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
21:00
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
0.95
-1/2
0.95
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.95
3.55
3.30
|
21:00
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.87
-0
1.03
|
0.97
3
0.91
|
2.33
3.60
2.56
|
21:00
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.94
+1/4
0.96
|
0.92
2 3/4
0.96
|
2.69
3.45
2.28
|
21:00
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.80
2 1/2
1.08
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.91
+1/2
0.99
|
0.90
3
0.98
|
3.10
3.60
1.99
|
21:00
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.94
+1 1/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.86
|
6.40
4.45
1.40
|
21:00
|
St.Polten
SC Bregenz
|
0.97
-3/4
0.93
|
0.88
2 3/4
1.00
|
1.71
3.75
3.95
|
21:00
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.09
+1/2
0.81
|
0.93
3 1/2
0.95
|
3.35
4.00
1.81
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.97
-3/4
0.83
|
0.78
3
1.02
|
1.72
3.80
3.60
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.66
3
1.16
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.93
+1 1/4
0.91
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.30
4.35
1.38
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.74
-1 3/4
1.11
|
0.99
3
0.83
|
1.15
6.40
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
21:00
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.92
-1/4
0.96
|
0.95
3 1/2
0.91
|
2.13
3.55
2.70
|
21:00
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.83
3
1.03
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.07
-1/2
0.83
|
0.85
3
1.03
|
2.07
3.60
2.95
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Edo Queens (W)
Rivers Angels (w)
|
1.25
-0
0.62
|
2.80
3 1/2
0.25
|
41.00
9.00
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.95
2
0.85
|
2.35
2.80
3.00
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Bitterfeld-Wolfen
FSV Saxonia Tangermunde
|
0.77
-1
1.02
|
0.92
2
0.87
|
1.44
3.75
7.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
1. FC Lok Stendal
FSV Grun-Weiss Ilsenburg
|
0.92
-3
0.87
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.05
11.00
23.00
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.97
-1/2
0.83
|
0.88
3 1/4
0.92
|
1.97
3.65
2.96
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.62
3.50
4.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-0
0.96
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.42
3.20
2.53
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.85
2 1/2
1.01
|
1.91
3.35
3.35
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.72
-0
1.07
|
0.90
2
0.90
|
2.37
3.00
2.80
|
21:00
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
1.01
-1/2
0.75
|
0.87
2 3/4
0.89
|
2.01
3.45
3.00
|
21:00
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.93
+3/4
0.88
|
0.83
2 3/4
0.98
|
4.33
3.50
1.70
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.78
3.55
3.60
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.90
3.40
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
9.00
4.75
1.25
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.13
-0
0.72
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.76
3.30
2.21
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.84
+1/2
1.00
|
0.87
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.96
-3/4
0.88
|
1.02
2 1/4
0.80
|
1.76
3.35
3.95
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.93
-1/4
0.83
|
0.92
2 1/4
0.84
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.57
-3/4
1.23
|
0.93
2 3/4
0.83
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.85
2 1/4
0.91
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Gjovik Lyn
Ullensaker/Kisa IL
|
0.90
+3/4
0.94
|
0.78
2 3/4
1.04
|
19.00
5.20
1.14
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Alta
Junkeren
|
1.05
-1
0.79
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.60
3.35
5.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
0.82
-0
1.02
|
0.82
3 1/4
1.00
|
2.25
3.60
2.50
|
21:00
|
Flekkeroy
Sotra
|
0.89
-1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.85
|
2.05
3.35
2.96
|
21:00
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.98
-1/4
0.82
|
0.84
2 3/4
0.96
|
2.14
3.45
2.76
|
21:00
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.84
-3/4
0.96
|
1.02
3 1/4
0.78
|
1.66
3.65
4.10
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.94
-0
0.86
|
0.85
3
0.95
|
2.47
3.40
2.37
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.08
3
0.72
|
2.12
3.30
2.81
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
20:45
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.91
-1 3/4
0.85
|
1.01
3 1/2
0.75
|
1.24
5.40
7.80
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.16
2 3/4
0.68
|
1.93
3.25
3.40
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Ulfstind
Bodo Glimt 2
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.73
5 3/4
1.07
|
1.01
8.10
160.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Skedsmo
Gjelleraasen IL
|
0.95
-0
0.85
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.75
2.87
2.62
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Skjetten Fotball
Ready
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.89
4 3/4
0.91
|
1.14
5.50
11.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.97
+3/4
0.79
|
0.84
3 1/4
0.92
|
4.10
3.95
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.80
+1/4
0.96
|
0.82
3 1/4
0.94
|
2.63
3.60
2.13
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
0.65
-0
1.12
|
0.64
3 1/2
1.13
|
2.09
3.65
2.71
|
21:00
|
Vindbjart
Sola
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
3 1/2
0.98
|
1.91
4.33
2.80
|
21:00
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.98
-1/4
0.83
|
1.00
3 1/4
0.80
|
2.10
4.20
2.50
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.78
3 1/2
1.03
|
4.75
4.75
1.44
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.96
-1
0.80
|
0.81
3 1/2
0.95
|
1.57
3.95
3.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.84
-1 3/4
0.92
|
0.97
3 1/2
0.79
|
1.23
4.60
8.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
TSV Victoria Clarholz
Siegen Sportfreunde
|
0.81
+3/4
0.91
|
0.95
3 1/2
0.77
|
3.25
3.85
1.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.05
3.90
1.78
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.77
-3/4
0.95
|
0.85
3 1/2
0.87
|
1.57
4.15
3.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.95
-1 3/4
0.85
|
0.87
4 1/4
0.92
|
1.33
5.00
5.75
|
20:30
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
0.74
+3/4
1.02
|
0.82
3 3/4
0.94
|
3.20
4.00
1.80
|
20:30
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
1.16
+1 3/4
0.62
|
0.77
3 3/4
0.99
|
8.60
6.50
1.18
|
20:30
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/2
0.97
|
4.25
4.15
1.55
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
41.00
23.00
1.02
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.84
-1/2
0.96
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.82
3.25
3.80
|
20:30
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
3
0.96
|
2.08
3.55
2.76
|
20:30
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
1.04
+1 1/4
0.72
|
0.87
3 1/4
0.89
|
7.40
4.70
1.31
|
20:30
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
0.98
+1 1/4
0.78
|
0.81
3 1/4
0.95
|
5.80
4.75
1.35
|
20:30
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.62
-2
1.16
|
0.69
3 1/2
1.07
|
1.12
7.40
12.00
|
20:30
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.70
-1/4
1.06
|
0.89
2 3/4
0.87
|
1.87
3.45
3.45
|
20:30
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.79
-1/2
0.97
|
0.88
2 1/2
0.88
|
1.79
3.45
3.70
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.93
-1/2
0.91
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.93
3.40
3.25
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
0.97
+3/4
0.87
|
0.74
2 1/2
1.08
|
3.95
3.70
1.68
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
0.80
-1
1.00
|
0.87
4
0.92
|
1.50
4.75
4.10
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.93
2
0.89
|
2.80
2.87
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
21:00
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
1.16
-1/2
0.62
|
0.61
3 1/4
1.17
|
2.16
3.65
2.61
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Khovd
Bavarians FC
|
0.87
-0
0.92
|
1.20
2 1/2
0.65
|
1.01
21.00
34.00
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.84
2 1/2
1.02
|
1.76
3.60
3.65
|
21:00
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.95
-1/2
0.91
|
0.84
2
1.00
|
1.95
3.15
3.45
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
0.99
2
0.85
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.89
+1 1/4
0.97
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.50
4.25
1.37
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.19
2.96
3.10
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
21:00
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.99
+1 3/4
0.93
|
0.94
3 1/2
0.96
|
8.40
5.90
1.26
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.01
-3/4
0.91
|
0.86
3
1.04
|
1.78
3.95
3.80
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.98
-1/4
0.94
|
0.98
3
0.92
|
2.31
3.60
2.71
|
21:00
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.88
+1/2
0.92
|
1.04
2 3/4
0.76
|
3.30
3.40
1.92
|
21:00
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.99
+1/2
0.81
|
0.99
2 1/4
0.81
|
3.85
3.25
1.81
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.99
-1/4
0.87
|
0.93
3 3/4
0.91
|
2.13
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.99
-1/4
0.91
|
1.06
2 1/4
0.82
|
2.26
3.10
2.98
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.81
-2
0.99
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.15
6.70
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
0.97
-1 1/4
0.83
|
0.89
2 3/4
0.91
|
1.40
4.25
5.90
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.92
2 1/4
0.88
|
2.25
3.15
2.84
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.67
+1/4
1.14
|
1.06
2 1/2
0.74
|
2.62
3.10
2.39
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.95
2 3/4
0.85
|
1.20
6.00
10.00
|