© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town 21h00 22/10
Tường thuật trực tiếp Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town 21h00 22/10
Trận đấu Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town, 21h00 22/10, , England Southern Premier League được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town, 21h00 22/10, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
31' | 0-1 | |||
1-1 | 45' | |||
46' | 1-2 | |||
90' |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town 21h00 22/10
Đội hình ra sân cặp đấu Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town, 21h00 22/10, , England Southern Premier League sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town |
||||
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
|
Tỷ lệ kèo Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town 21h00 22/10
Tỷ lệ kèo Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town, 21h00 22/10, , England Southern Premier League theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town 21h00 22/10 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:0 | 0.98 | 0.98 | 3 | 0.83 | 2.30 | 3.50 | 2.50 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.85 | 0:0 | 0.95 | 1.03 | 1 1/4 | 0.78 |
Thành tích đối đầu Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town 21h00 22/10
Kết quả đối đầu Beaconsfield SYCOB vs Tiverton Town, 21h00 22/10, , England Southern Premier League gần đây nhất. Phong độ gần đây của Beaconsfield SYCOB , phong độ gần đây của Tiverton Town chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Beaconsfield SYCOB
Phong độ gần nhất Tiverton Town
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Chesham United
|
42 | 37 | 90 |
2 |
AFC Totton
|
42 | 44 | 81 |
3 |
Salisbury FC
|
42 | 24 | 79 |
4 |
Gosport Borough
|
42 | 31 | 78 |
5 |
Bracknell Town
|
42 | 14 | 68 |
6 |
Merthyr Town
|
42 | 26 | 67 |
7 |
Walton Hersham
|
42 | 11 | 65 |
8 |
Hungerford Town
|
42 | 7 | 64 |
9 |
Dorchester Town
|
42 | -11 | 60 |
10 |
Hendon
|
42 | 5 | 58 |
11 |
Winchester City
|
42 | -4 | 57 |
12 |
Basingstoke Town
|
42 | -14 | 53 |
13 |
Poole Town
|
42 | -6 | 52 |
14 |
Tiverton Town
|
42 | -10 | 52 |
15 |
Sholing FC
|
42 | -11 | 49 |
16 |
Swindon Supermarine
|
42 | -19 | 49 |
17 |
Hanwell Town
|
42 | -7 | 48 |
18 |
Plymouth Parkway
|
42 | -8 | 48 |
19 |
Beaconsfield SYCOB
|
42 | -15 | 48 |
20 |
Hayes Yeading United
|
42 | -8 | 46 |
21 |
Harrow Borough
|
42 | -37 | 39 |
22 |
Didcot Town
|
42 | -49 | 28 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
06:00
|
Venezuela (w)
Colombia (w)
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.76
2 1/2
1.00
|
4.33
3.60
1.65
|
01:30
|
Thun
Grasshopper
|
1.14
-1/4
0.71
|
1.00
2 3/4
0.82
|
2.32
3.35
2.59
|
05:00
|
Independiente Jose Teran
Liverpool URU
|
1.00
-1 3/4
0.87
|
0.84
2 3/4
1.00
|
1.22
5.60
10.00
|
05:00
|
Palmeiras
San Lorenzo
|
0.94
-1
0.93
|
0.96
2 1/4
0.88
|
1.46
3.80
6.50
|
07:00
|
River Plate
Deportivo Tachira
|
0.97
-2 1/2
0.90
|
0.85
3 1/4
0.99
|
1.08
8.70
17.50
|
07:00
|
Libertad
Nacional Montevideo
|
0.92
-1/4
0.95
|
0.72
2 1/4
1.13
|
2.12
3.30
3.05
|
01:30
|
Cremonese
Venezia
|
0.89
-1/4
1.00
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.16
3.30
3.20
|
01:30
|
Saint Etienne
Metz
|
0.85
-1/4
1.04
|
0.94
2 1/4
0.93
|
2.16
3.15
3.35
|
00:00
|
Ismaily
Olympic El Qanal
|
|
|
1.62
3.25
5.25
|
07:00
|
CD Vargas Torres
Manta FC
|
0.85
-0
0.95
|
0.83
2
0.98
|
2.50
2.90
2.63
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Sportivo Ameliano
|
0.93
-1 3/4
0.94
|
0.91
2 3/4
0.93
|
1.18
5.60
10.00
|
05:00
|
Danubio FC
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.87
-2 1/4
1.00
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
7.90
18.00
|
07:00
|
Cruzeiro (MG)
Universidad Catolica
|
0.85
-1
1.02
|
0.85
2 1/2
0.99
|
1.45
4.00
5.70
|
07:00
|
Union La Calera
Alianza Petrolera
|
0.90
-1/2
0.97
|
1.02
2 1/4
0.82
|
1.90
3.20
3.55
|
22:00
|
Mes Soongoun Varzaghan
Khooshe Talaee Sana Saveh
|
|
|
1.73
3.20
4.50
|
22:00
|
Ario Eslamshahr
Shahin Bandar Anzali
|
|
|
1.73
3.10
4.80
|
22:00
|
Damash Gilan FC
Naft Gachsaran
|
|
|
1.80
3.10
4.20
|
22:59
|
Naft Masjed Soleyman FC
Saipa
|
|
|
1.91
2.88
4.20
|
00:00
|
Varbergs GIF FK
Vastra Frolunda
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
00:00
|
IK Gauthiod
Grebbestads IF
|
|
|
2.75
4.00
2.00
|
22:00
|
USM Alger
ES Ben Aknoun
|
|
|
2.00
3.10
3.40
|
22:00
|
Rheindorf Altach B
Bischofshofen
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
22:00
|
SPG Motz/Silz
Kufstein
|
|
|
1.67
4.00
3.75
|
22:00
|
TransINVEST Vilnius
FK Zalgiris Vilnius
|
|
|
9.00
4.00
1.33
|
01:30
|
Independiente Rivadavia
Banfield
|
0.86
+1/4
0.90
|
0.80
2
0.96
|
3.10
3.05
2.12
|
22:00
|
Paide Linnameeskond B
Viimsi MRJK
|
|
|
34.00
11.00
1.05
|
22:59
|
Flora Tallinn II
Halliu football College
|
|
|
3.50
4.00
1.73
|
22:59
|
Tabasalu Charma
JK Welco Elekter
|
|
|
5.00
4.50
1.44
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev II
Tallinna FC Levadia B
|
|
|
3.50
4.33
1.67
|
22:59
|
Honefoss (w)
Odd BK (nữ)
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
22:00
|
KuPS (Youth)
FC Vaajakoski
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.78
2 3/4
0.98
|
2.07
3.45
2.86
|
22:30
|
JaPS B
PEPO Lappeenranta
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
22:30
|
Lahden Reipas
Atlantis II
|
|
|
2.10
3.75
2.70
|
22:59
|
Jyvaskyla JK
OLS Oulu
|
0.91
+1/4
0.85
|
0.92
3
0.84
|
2.92
3.55
2.01
|
23:30
|
Madla IL
Brodd
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
22:00
|
Laanemaa Haapsalu
Nomme JK Kalju II
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Tartu Kalev
Johvi FC Lokomotiv
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Tartu JK Maag Tammeka B
Tallinna JK Legion
|
|
|
1.50
4.50
4.50
|
01:00
|
Valur Reykjavik
Stjarnan Gardabaer
|
0.85
-1/2
1.01
|
0.86
3
0.98
|
1.85
3.60
3.30
|
03:15
|
Breidablik
Vikingur Reykjavik
|
0.93
-0
0.93
|
0.85
3 1/4
0.99
|
2.38
3.60
2.38
|