Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth) 05h30 10/11

Brazil national youth (U20) Football Championship

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth) 05h30 10/11

Trận đấu Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth), 05h30 10/11, , Brazil national youth (U20) Football Championship được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth), 05h30 10/11, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      1-0  54'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth) 05h30 10/11

Đội hình ra sân cặp đấu Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth), 05h30 10/11, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth) 05h30 10/11

Tỷ lệ kèo Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth), 05h30 10/11, , Brazil national youth (U20) Football Championship theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Avai (Youth) vs Criciuma SC (Youth) 05h30 10/11 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.35 0:0 2.10 4.00 1 1/2 0.17 1.01 29.00 101.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.78 0:0 1.03 0.80 1 1.00
Back to top
Back to top