Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 22:31

Kết quả Atzeneta UE vs Getafe 01h00 06/12

Cup Nhà Vua Tây Ban Nha

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Atzeneta UE vs Getafe 01h00 06/12

Trận đấu Atzeneta UE vs Getafe, 01h00 06/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atzeneta UE vs Getafe mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Atzeneta UE vs Getafe, 01h00 06/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Atzeneta UE vs Getafe

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      3'        Jordi Martin
      20'        Stefan Mitrovic
      47'        Carles Alena Castillo
      53' 0-1      Juanmi Latasa
   Gorxa    1-1  56'    
   Salvador Marti       73'    
      74' 1-2      Juanmi Latasa (Assist:Carles Alena Castillo)
   Adri Dominguez       74'    
      86'        Domingos Duarte

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Atzeneta UE vs Getafe

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Atzeneta UE vs Getafe 01h00 06/12

Đội hình ra sân cặp đấu Atzeneta UE vs Getafe, 01h00 06/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Atzeneta UE vs Getafe

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Atzeneta UE vs Getafe 01h00 06/12

Tỷ lệ kèo Atzeneta UE vs Getafe, 01h00 06/12, , Cup Nhà Vua Tây Ban Nha theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atzeneta UE vs Getafe 01h00 06/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.96 0:0 0.37 8.33 3 1/2 0.03 300.00 8.50 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.12 0:0 0.33 5.55 1/2 0.09
Back to top
Back to top