Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 07:38

Kết quả Atvidabergs vs Norrby IF 21h00 03/06

Hạng 2 Thụy Điển

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Atvidabergs vs Norrby IF 21h00 03/06

Trận đấu Atvidabergs vs Norrby IF, 21h00 03/06, Kopparvallen, Hạng 2 Thụy Điển được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atvidabergs vs Norrby IF mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Atvidabergs vs Norrby IF, 21h00 03/06, Kopparvallen, Hạng 2 Thụy Điển sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Atvidabergs vs Norrby IF

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      12' 0-1      Julius Johansson
      60'        Walemark T.
      64'        Svendsen V.
   Rydberg Gustav       65'    
   Angel Jose Bonilla Gutierrez    1-1  68'    
   Rydberg Gustav    2-1  77'    
   Emanuel Chabo    3-1  81'    
   Emanuel Chabo       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Atvidabergs vs Norrby IF

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Atvidabergs vs Norrby IF 21h00 03/06

Đội hình ra sân cặp đấu Atvidabergs vs Norrby IF, 21h00 03/06, Kopparvallen, Hạng 2 Thụy Điển sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Atvidabergs vs Norrby IF

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Atvidabergs vs Norrby IF 21h00 03/06

Tỷ lệ kèo Atvidabergs vs Norrby IF, 21h00 03/06, Kopparvallen, Hạng 2 Thụy Điển theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atvidabergs vs Norrby IF 21h00 03/06 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.56 0:0 1.38 3.03 4 1/2 0.15 1.01 8.10 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:0 0.81 6.66 1 1/2 0.06
Back to top
Back to top