Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:44

Kết quả Atletico Union Guimar vs Tenisca 22h59 17/02

Spanish Bizkaia-Tercera Division

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Atletico Union Guimar vs Tenisca 22h59 17/02

Trận đấu Atletico Union Guimar vs Tenisca, 22h59 17/02, , Spanish Bizkaia-Tercera Division được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atletico Union Guimar vs Tenisca mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Atletico Union Guimar vs Tenisca, 22h59 17/02, , Spanish Bizkaia-Tercera Division sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Atletico Union Guimar vs Tenisca

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Rosquete    1-0  34'    
      45' 1-1      Lopez
      55' 1-2      Rodriguez
      58' 1-3      Concepcion
      75' 1-4      Lopez

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Atletico Union Guimar vs Tenisca

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Atletico Union Guimar vs Tenisca 22h59 17/02

Đội hình ra sân cặp đấu Atletico Union Guimar vs Tenisca, 22h59 17/02, , Spanish Bizkaia-Tercera Division sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Atletico Union Guimar vs Tenisca

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Atletico Union Guimar vs Tenisca 22h59 17/02

Tỷ lệ kèo Atletico Union Guimar vs Tenisca, 22h59 17/02, , Spanish Bizkaia-Tercera Division theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atletico Union Guimar vs Tenisca 22h59 17/02 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.00 0:0 0.84 2.85 5 1/2 0.17 150.00 8.10 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.12 0:0 0.73 4.34 1 1/2 0.05
Back to top
Back to top