© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Atlas vs Club Tijuana 07h00 27/07
Tường thuật trực tiếp Atlas vs Club Tijuana 07h00 27/07
Trận đấu Atlas vs Club Tijuana, 07h00 27/07, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atlas vs Club Tijuana mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Atlas vs Club Tijuana, 07h00 27/07, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Atlas vs Club Tijuana
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2 | ||||
3' | Victor Guzman | |||
Hugo Martin Nervo (Assist:Luis Reyes) | 1-0 | 6' | ||
35' | Alex Renato Ibarra Mina↑Franco Di Santo,Matias↓ | |||
40' | 1-1 | Lucas Rodriguez (Assist:Joaquin Alberto Montecinos Naranjo) | ||
45' | 1-2 | Alex Renato Ibarra Mina (Assist:Lucas Rodriguez) | ||
Hernan Adrian Chala Ayovi↑Jonathan Ozziel Herrera Morales↓ | 56' | |||
Diego Zaragoza↑Jose Abella↓ | 57' | |||
Miguel Angel Marquez Machado↑Edgar Zaldivar↓ | 57' | |||
Julio Cesar Furch↑Jesus Ocejo↓ | 57' | |||
60' | Christian Rivera Cuellar↑Joaquin Alberto Montecinos Naranjo↓ | |||
70' | Jose Juan Vazquez Gomez | |||
71' | Jonathan Emmanuel Orozco Dominguez | |||
Diego Zaragoza | 76' | |||
Christopher Brayan Trejo Morantes↑Victor Emanuel Aguilera↓ | 79' | |||
Luis Reyes | 82' | |||
84' | Nicolas Diaz | |||
90' | Jair Diaz↑Lucas Rodriguez↓ | |||
90' | Nicolas Diaz |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Atlas 1, Club Tijuana 2 | ||
90+6” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Atlas 1, Club Tijuana 2 | |
90+5” | Attempt missed. Edison Flores (Atlas) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Luis Reyes with a cross following a corner. | |
90+5” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ismael Govea là người đá phạt. | |
90+3” | THAY NGƯỜI. Club Tijuana. Jai thay đổi nhân sự khi rút Lucas Rodríguez ra nghỉ và Díaz là người thay thế. | |
90+2” | Second yellow card to Nicolás Díaz (Club Tijuana). | |
90” | CỨU THUA. Lucas Rodríguez (Club Tijuana) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Alexis Canelo. | |
89” | CỨU THUA. Lucas Rodríguez (Club Tijuana) dứt điểm bằng chân phải trong vòng cấm vào chính giữa cầu môn và không thắng được thủ môn. Assisted by Renato Ibarra. | |
89” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Díaz là người đá phạt. | |
86” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Christian Rivera là người đá phạt. | |
85” | Attempt missed. Renato Ibarra (Club Tijuana) right footed shot from long range on the left is high and wide to the right from a direct free kick. | |
85” | Nicolás Díaz (Club Tijuana) is shown the yellow card. | |
84” | PHẠM LỖI! Diego Barbosa (Atlas) phạm lỗi. | |
84” | ĐÁ PHẠT. Alexis Canelo (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
82” | THẺ PHẠT. Luis Reyes bên phía (Atlas) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Ismael Govea (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
82” | PHẠM LỖI! Luis Reyes (Atlas) phạm lỗi. | |
82” | PHẠM LỖI! Nicolás Díaz (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
82” | ĐÁ PHẠT. Aldo Rocha bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
80” | THAY NGƯỜI. Atlas. Christophe thay đổi nhân sự khi rút Emanuel Aguilera ra nghỉ và Trejo là người thay thế. | |
79” | ĐÁ PHẠT. Hugo Nervo bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
79” | PHẠM LỖI! Alexis Canelo (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
78” | CẢN PHÁ! Renato Ibarra (Club Tijuana) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Christian Rivera. | |
76” | THẺ PHẠT. Diego Barbosa bên phía (Atlas) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Nicolás Díaz (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
76” | PHẠM LỖI! Diego Barbosa (Atlas) phạm lỗi. | |
74” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luis Reyes (Atlas) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
73” | Attempt missed. José Vázquez (Club Tijuana) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Christian Rivera. | |
72” | Attempt missed. Emanuel Aguilera (Atlas) right footed shot from outside the box is just a bit too high from a direct free kick. | |
70” | THẺ PHẠT. José Vázquez (Club bên phía Tijuana) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
70” | PHẠM LỖI! José Vázquez (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
70” | ĐÁ PHẠT. Edison Flores bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
70” | Jonathan Orozco (Club Tijuana) is shown the yellow card. | |
65” | Attempt missed. Julián Quiñones (Atlas) right footed shot from outside the box. | |
63” | PHẠM LỖI! Renato Ibarra (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Aldo Rocha bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
63” | CẢN PHÁ! Alexis Canelo (Club Tijuana) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Nicolás Díaz. | |
62” | Attempt missed. Julián Quiñones (Atlas) right footed shot from the right side of the box is close, but misses to the left. Assisted by Aldo Rocha. | |
62” | Attempt missed. Julián Quiñones (Atlas) right footed shot from the right side of the box. | |
62” | PHẠM LỖI! Hugo Nervo (Atlas) phạm lỗi. | |
62” | ĐÁ PHẠT. Alexis Canelo (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | THAY NGƯỜI. Club Tijuana. Christia thay đổi nhân sự khi rút Joaquín Montecinos ra nghỉ và Rivera là người thay thế. | |
58” | PHẠM LỖI! Emanuel Aguilera (Atlas) phạm lỗi. | |
58” | ĐÁ PHẠT. Alexis Canelo (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | THAY NGƯỜI. Atlas. Dieg thay đổi nhân sự khi rút José Abella ra nghỉ và Barbosa là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Atlas. Juli thay đổi nhân sự khi rút Jesús Ocejo ra nghỉ và Furch là người thay thế. | |
57” | THAY NGƯỜI. Atlas. Jerem thay đổi nhân sự khi rút Édgar Zaldívar ra nghỉ và Márquez là người thay thế. | |
56” | THAY NGƯỜI. Atlas. Aníba thay đổi nhân sự khi rút Ozziel Herrera ra nghỉ và Chalá là người thay thế. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Édgar Zaldívar bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
56” | PHẠM LỖI! Federico Lértora (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
52” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Aldo Rocha (Atlas) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
55” | Attempt missed. Jesús Ocejo (Atlas) left footed shot from outside the box is high and wide to the left. Assisted by Aldo Rocha. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Nicolás Díaz (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
51” | PHẠM LỖI! Ozziel Herrera (Atlas) phạm lỗi. | |
48” | ĐÁ PHẠT. Lucas Rodríguez (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
48” | PHẠM LỖI! Édgar Zaldívar (Atlas) phạm lỗi. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Lucas Rodríguez (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
46” | PHẠM LỖI! José Abella (Atlas) phạm lỗi. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Atlas 1, Club Tijuana 2 | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Atlas 1, Club Tijuana 2 | |
45+4” | Attempt saved. Edison Flores (Atlas) header from the centre of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Hugo Nervo with a headed pass. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Ismael Govea là người đá phạt. | |
45+2” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Guzmán là người đá phạt. | |
45” | Goal!Atlas 1, Club Tijuana 2. Renato Ibarra (Club Tijuana) right footed shot from outside the box to the bottom right corner. Assisted by Lucas Rodríguez. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Julián Quiñones bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | PHẠM LỖI! Lisandro López (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
41” | PHẠM LỖI! Edison Flores (Atlas) phạm lỗi. | |
41” | PHẠM LỖI! Joaquín Montecinos (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
40” | Goal!Atlas 1, Club Tijuana 1. Lucas Rodríguez (Club Tijuana) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
39” | Attempt missed. Hugo Nervo (Atlas) header from the centre of the box is too high. Assisted by Luis Reyes with a cross following a corner. | |
38” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Federico Lértora là người đá phạt. | |
38” | CẢN PHÁ! Edison Flores (Atlas) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
35” | THAY NGƯỜI. Club Tijuana. Renat thay đổi nhân sự khi rút Franco Di Santo because of an injury ra nghỉ và Ibarra là người thay thế. | |
33” | Attempt saved. Luis Reyes (Atlas) right footed shot from outside the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Édgar Zaldívar. | |
32” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jonathan Orozco là người đá phạt. | |
32” | Attempt saved. Ozziel Herrera (Atlas) right footed shot from the right side of the box is saved in the bottom right corner. Assisted by Edison Flores. | |
31” | Attempt blocked. Alexis Canelo (Club Tijuana) left footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Federico Lértora with a headed pass. | |
29” | Attempt saved. Nicolás Díaz (Club Tijuana) left footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. | |
28” | ĐÁ PHẠT. Nicolás Díaz (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
28” | PHẠM LỖI! Jesús Ocejo (Atlas) phạm lỗi. | |
28” | Attempt missed. Alexis Canelo (Club Tijuana) right footed shot from long range on the left. | |
24” | ĐÁ PHẠT. Lisandro López (Club bị phạm lỗi và Tijuana) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
24” | PHẠM LỖI! Jesús Ocejo (Atlas) phạm lỗi. | |
23” | Attempt missed. Joaquín Montecinos (Club Tijuana) right footed shot from the left side of the box is too high. | |
22” | ĐÁ PHẠT. Julián Quiñones bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
22” | PHẠM LỖI! José Vázquez (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
21” | PHẠT GÓC. Club Tijuana được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Luis Reyes là người đá phạt. | |
20” | ĐÁ PHẠT. Luis Reyes bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
18” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Víctor Guzmán là người đá phạt. | |
17” | Attempt missed. Emanuel Aguilera (Atlas) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Luis Reyes with a cross following a corner. | |
16” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Díaz là người đá phạt. | |
12” | Attempt missed. Franco Di Santo (Club Tijuana) right footed shot from outside the box. | |
10” | ĐÁ PHẠT. Édgar Zaldívar bị phạm lỗi và (Atlas) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
10” | PHẠM LỖI! Nicolás Díaz (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
8” | Attempt missed. Julián Quiñones (Atlas) right footed shot from long range on the right is high and wide to the left. Assisted by Édgar Zaldívar. | |
5” | Goal!Atlas 1, Club Tijuana 0. Hugo Nervo (Atlas) header from a difficult angle on the right to the bottom left corner. Assisted by Luis Reyes with a cross following a corner. | |
5” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Nicolás Díaz là người đá phạt. | |
5” | PHẠT GÓC. Atlas được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Federico Lértora là người đá phạt. | |
5” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Luis Reyes (Atlas) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
3” | THẺ PHẠT. Víctor Guzmán (Club bên phía Tijuana) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
3” | ĐÁ PHẠT. Jesús Ocejo bị phạm lỗi và (Atlas) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
3” | PHẠM LỖI! Víctor Guzmán (Club Tijuana) phạm lỗi. | |
2” | Attempt blocked. José Vázquez (Club Tijuana) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
2” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Joaquín Montecinos (Club Tijuana) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
2” | PHẠM LỖI! Jesús Ocejo (Atlas) phạm lỗi. | |
2” | ĐÁ PHẠT. Federico Lértora (Club bị phạm lỗi và Tijuana) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Atlas vs Club Tijuana |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Atlas vs Club Tijuana 07h00 27/07
Đội hình ra sân cặp đấu Atlas vs Club Tijuana, 07h00 27/07, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Atlas vs Club Tijuana |
||||
Atlas | Club Tijuana | |||
Jose Hernandez | 1 | 1 | Jonathan Emmanuel Orozco Dominguez | |
Edison Flores | 10 | 3 | Ismael Govea Solorzano | |
Luis Reyes | 14 | 4 | Lisandro Lopez | |
Hugo Martin Nervo | 2 | 34 | Victor Guzman | |
Victor Emanuel Aguilera | 29 | 6 | Nicolas Diaz | |
Jose Abella | 4 | 5 | Federico Lertora | |
Aldo Paul Rocha Gonzalez | 26 | 23 | Jose Juan Vazquez Gomez | |
Edgar Zaldivar | 6 | 10 | Joaquin Alberto Montecinos Naranjo | |
Julian Quinones | 33 | 11 | Lucas Rodriguez | |
Jesus Ocejo | 20 | 25 | Alexis Pedro Canelo | |
Jonathan Ozziel Herrera Morales | 7 | 9 | Franco Di Santo,Matias | |
Đội hình dự bị |
||||
Gaddi Aguirre | 13 | 8 | Kevin Castaneda Vargas | |
Diego Zaragoza | 15 | 7 | Fabian Castillo | |
Hernan Adrian Chala Ayovi | 8 | 21 | Francisco Contreras Baez | |
Idekel Dominguez | 3 | 27 | Jair Diaz | |
Julio Cesar Furch | 9 | 20 | Josue Misael Dominguez Gonzalez | |
Miguel Angel Marquez Machado | 18 | 13 | Carlos Higuera | |
Edyairth Alberto Ortega Alatorre | 19 | 30 | Alex Renato Ibarra Mina | |
Sanchez A. | 22 | 29 | Edgar Ivan Lopez Rodriguez | |
Anderson Santamaria | 5 | 14 | Christian Rivera Cuellar | |
Christopher Brayan Trejo Morantes | 28 | 35 | Everardo Rubio |
Tỷ lệ kèo Atlas vs Club Tijuana 07h00 27/07
Tỷ lệ kèo Atlas vs Club Tijuana, 07h00 27/07, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atlas vs Club Tijuana 07h00 27/07 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.00 | 0:1/4 | 0.42 | 2.08 | 3 1/2 | 0.38 | 31.00 | 4.40 | 1.22 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.65 | 0:0 | 1.33 | 7.69 | 2 1/2 | 0.07 |
Thành tích đối đầu Atlas vs Club Tijuana 07h00 27/07
Kết quả đối đầu Atlas vs Club Tijuana, 07h00 27/07, Estadio Jalisco, VĐQG Mexico gần đây nhất. Phong độ gần đây của Atlas , phong độ gần đây của Club Tijuana chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Atlas
Phong độ gần nhất Club Tijuana
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Club America
|
17 | 23 | 40 |
2 |
Monterrey
|
17 | 12 | 33 |
3 |
Tigres UANL
|
17 | 14 | 30 |
4 |
Pumas U.N.A.M.
|
17 | 9 | 28 |
5 |
Chivas Guadalajara
|
17 | 0 | 27 |
6 |
Puebla
|
17 | -1 | 25 |
7 |
Atletico San Luis
|
17 | 5 | 23 |
8 |
Club Leon
|
17 | 1 | 23 |
9 |
Santos Laguna
|
17 | -3 | 23 |
10 |
Mazatlan FC
|
17 | -2 | 22 |
11 |
Pachuca
|
17 | -11 | 22 |
12 |
Toluca
|
17 | 4 | 21 |
13 |
Club Tijuana
|
17 | -3 | 20 |
14 |
Queretaro FC
|
17 | -11 | 19 |
15 |
FC Juarez
|
17 | -10 | 18 |
16 |
CDSyC Cruz Azul
|
17 | -8 | 17 |
17 |
Atlas
|
17 | -10 | 17 |
18 |
Necaxa
|
17 | -9 | 15 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
23:30
|
Salernitana
Verona
|
0.86
+1
1.08
|
0.95
2 3/4
0.97
|
5.00
4.25
1.62
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.91
-0
1.03
|
1.06
2 1/4
0.86
|
2.66
3.10
2.84
|
22:59
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.75
-3/4
1.05
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.57
3.90
4.50
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
00:00
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.77
2 3/4
1.14
|
2.33
3.80
2.81
|
00:00
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.88
-1 1/2
1.04
|
0.86
2 3/4
1.04
|
1.28
5.50
11.00
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
0.97
+1/2
0.95
|
0.95
3 1/4
0.95
|
3.50
4.00
1.95
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Baden
Neuchatel Xamax
|
1.42
-0
0.60
|
3.84
4 1/2
0.17
|
11.00
1.16
6.90
|
3 - 0
Trực tiếp
|
FC Sion
Schaffhausen
|
0.37
-0
2.12
|
5.00
3 1/2
0.12
|
1.01
9.50
241.00
|
4 - 3
Trực tiếp
|
Stade Nyonnais
Aarau
|
1.11
-0
0.80
|
2.38
7 1/2
0.32
|
1.13
4.90
65.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Vaduz
Bellinzona
|
0.52
-0
1.61
|
2.08
3 1/2
0.36
|
42.00
4.35
1.18
|
0 - 3
Trực tiếp
|
FC Wil 1900
Thun
|
0.81
-0
1.07
|
3.12
3 1/2
0.22
|
200.00
9.20
1.01
|
22:59
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.88
+1/2
1.04
|
0.81
3 1/4
1.09
|
3.20
4.05
2.04
|
22:59
|
FC Zurich
Lugano
|
1.06
-1/4
0.86
|
0.98
2 3/4
0.92
|
2.36
3.60
2.86
|
22:59
|
Servette
Young Boys
|
1.05
-1/2
0.87
|
1.05
3 1/4
0.85
|
2.06
3.90
3.25
|
00:00
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.79
-1
1.14
|
0.77
3
1.14
|
1.46
4.50
5.90
|
22:00
|
Ham-Kam
Bodo Glimt
|
0.96
+1
0.96
|
1.01
3
0.89
|
5.40
4.35
1.57
|
22:00
|
KFUM Oslo
Odd Grenland
|
0.92
-3/4
1.00
|
0.83
2 1/2
1.07
|
1.69
3.85
5.00
|
22:00
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.95
+1 1/4
0.97
|
0.90
3
1.00
|
6.80
4.80
1.44
|
22:00
|
Lillestrom
Fredrikstad
|
0.95
-1/4
0.97
|
0.90
2 1/2
1.00
|
2.20
3.50
3.20
|
22:00
|
Molde
Sarpsborg 08
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.38
5.40
7.10
|
22:00
|
Sandefjord
Viking
|
1.11
-0
0.82
|
0.83
3
1.07
|
2.66
3.80
2.44
|
22:00
|
Stromsgodset
Haugesund
|
1.06
-3/4
0.86
|
0.97
2 3/4
0.93
|
1.84
3.85
4.05
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.06
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.06
3.65
3.40
|
00:00
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.91
+1/4
1.01
|
0.99
2 1/4
0.91
|
2.90
3.15
2.38
|
23:30
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.97
-3/4
0.95
|
0.94
3
0.96
|
1.74
4.00
3.90
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.16
-1/4
0.78
|
1.03
2 1/2
0.87
|
2.47
3.15
2.78
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
0.95
-0
0.97
|
0.85
2 3/4
1.05
|
2.48
3.60
2.51
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.92
-1/4
1.00
|
0.98
2 1/4
0.92
|
2.28
3.15
3.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.89
-0
1.03
|
0.96
2
0.94
|
2.58
3.00
2.77
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
1.02
-1/2
0.90
|
1.05
2 1/4
0.85
|
2.02
3.20
3.65
|
00:00
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.65
-1 1/4
1.23
|
0.88
2 1/2
0.94
|
1.24
4.90
9.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Silkeborg
Brondby IF
|
1.02
+1/2
0.90
|
0.88
2 3/4
1.02
|
3.80
3.85
1.90
|
22:59
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
1.03
-1/2
0.89
|
0.90
3 1/4
1.00
|
2.03
4.00
3.25
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.88
-0
1.02
|
1.04
2 3/4
0.84
|
2.41
3.35
2.59
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.84
-1/2
1.06
|
0.94
2 3/4
0.94
|
1.84
3.65
3.55
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.88
-1/4
1.02
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
21:45
|
Arda
CSKA 1948 Sofia
|
1.08
-1/4
0.76
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.21
3.15
2.87
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.91
2 1/4
0.91
|
1.68
3.50
4.15
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.99
-1
0.93
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.46
3.85
7.50
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.95
1 3/4
0.95
|
2.53
2.83
3.00
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.80
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
0.89
-1/2
1.03
|
0.80
2
1.11
|
1.89
3.30
4.05
|
22:59
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.28
-1/4
0.68
|
1.00
2 1/2
0.88
|
2.50
3.20
2.46
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE)
Emirates Club
|
0.82
-1 1/2
1.06
|
0.89
4
0.97
|
1.31
5.40
5.90
|
21:10
|
Khor Fakkan
Al-Sharjah
|
0.87
+3/4
1.01
|
0.82
3
1.04
|
3.65
3.65
1.74
|
00:00
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.82
-3/4
1.06
|
0.99
3 1/4
0.87
|
1.60
3.90
4.15
|
00:00
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.74
-1 1/4
1.16
|
0.91
3 1/4
0.95
|
1.37
4.90
5.60
|
00:00
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.72
-0
1.13
|
0.96
2 1/4
0.86
|
2.25
3.15
2.81
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Vinder Vatanspor-VRI
Dalum
|
0.88
-0
0.88
|
0.96
3 3/4
0.80
|
2.63
2.57
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ringkobing
B 1913 Odense
|
0.82
-1/2
1.02
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.82
3.60
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
KVZSC
JKU FC
|
1.05
+1/4
0.75
|
0.92
1 1/4
0.87
|
4.50
2.60
2.10
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.73
-1/2
1.03
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.73
3.45
3.95
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Siraj Srity Songsod (nữ)
Ataur Rahaman Bhuiyan CSC (nữ)
|
1.05
+1
0.75
|
0.90
4
0.90
|
10.00
6.50
1.18
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
0.95
+1 1/4
0.85
|
0.93
3
0.88
|
5.00
5.25
1.38
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Erbaaspor S
Kutahyaspor
|
1.03
-1/2
0.75
|
0.78
1 1/4
1.00
|
1.94
2.38
4.70
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sebat Genclikspor
Musspor
|
1.12
-1/4
0.67
|
0.96
2 1/4
0.82
|
6.70
3.45
1.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Aliaga FUTBOL AS
Yeni Orduspor
|
1.02
-1/2
0.76
|
1.05
1 1/4
0.73
|
2.01
2.25
4.80
|
00:00
|
Elazigspor
Efeler 09
|
0.99
-3/4
0.79
|
0.78
2 1/4
1.00
|
1.67
3.50
4.25
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.84
2
0.98
|
2.17
3.10
2.99
|
22:59
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.98
-1/4
0.78
|
0.86
2
0.90
|
2.22
2.98
2.98
|
22:59
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.69
|
0.87
1 3/4
0.85
|
2.81
2.73
2.34
|
22:59
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.79
-0
0.97
|
0.95
2
0.81
|
2.46
2.91
2.70
|
22:59
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
0.72
-1/4
1.04
|
0.94
2
0.82
|
1.93
3.00
3.75
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Trenkwalder Admira Wacker
First Wien 1894
|
1.03
-1/4
0.87
|
1.01
2 3/4
0.87
|
2.28
3.40
2.72
|
0 - 0
Trực tiếp
|
SKU Amstetten
SV Horn
|
0.89
-1/2
1.01
|
0.79
3
1.09
|
1.89
3.85
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FC Dornbirn 1913
Leoben
|
0.95
+1/4
0.95
|
0.85
2 3/4
1.03
|
2.69
3.45
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FAC Team Fur Wien
Grazer AK
|
0.93
-0
0.97
|
0.94
2 3/4
0.94
|
2.46
3.35
2.52
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kapfenberg
FC Liefering
|
0.89
+1/4
1.01
|
0.97
3 1/4
0.91
|
2.68
3.65
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lafnitz
SV Ried
|
0.89
+1 1/2
1.01
|
0.95
3 1/4
0.93
|
7.00
4.85
1.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
St.Polten
SC Bregenz
|
1.03
-3/4
0.87
|
0.89
2 3/4
0.99
|
1.80
3.70
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Sturm Graz (Youth)
SV Stripfing Weiden
|
1.05
+1/2
0.85
|
0.94
3 1/2
0.94
|
3.25
3.95
1.85
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.85
4 1/2
0.95
|
1.36
5.50
5.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
1.02
-3/4
0.78
|
0.82
3
0.98
|
1.76
3.75
3.50
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.72
-1/4
1.08
|
0.64
3
1.19
|
1.85
3.70
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
21:30
|
Grobina
FK Valmiera
|
0.94
+1 1/4
0.90
|
0.94
2 3/4
0.88
|
6.40
4.35
1.37
|
22:59
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.72
-1 3/4
1.13
|
0.95
3
0.87
|
1.15
6.50
11.00
|
22:59
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.95
2 1/4
0.85
|
1.80
3.10
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IBV Vestmannaeyjar
Thor Akureyri
|
0.93
-1/4
0.95
|
0.94
3 1/2
0.92
|
2.13
3.55
2.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Grindavik
Grotta Seltjarnarnes
|
0.90
-1/2
0.94
|
0.81
3
1.01
|
1.90
3.60
3.15
|
22:45
|
Mes krman
Chadormalou Ardakan
|
|
|
4.50
2.88
1.85
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Herfolge Boldklub Koge
Helsingor
|
1.04
-1/2
0.86
|
0.99
2 3/4
0.89
|
3.90
3.25
1.86
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Heartland Queens (nữ)
Confluense Queens (W)
|
0.75
-0
1.05
|
0.87
1 1/4
0.92
|
2.75
2.40
3.20
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
22:59
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
0.80
-1/4
1.00
|
0.83
2 3/4
0.98
|
2.00
3.75
2.90
|
00:00
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.88
-1/2
0.92
|
0.87
3 1/4
0.93
|
1.88
3.70
3.15
|
22:00
|
Wil 1900 (nữ)
FC Thun (nữ)
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.75
4.10
1.65
|
22:59
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.98
-1
0.83
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.50
3.60
5.75
|
22:59
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.93
-0
0.91
|
0.71
2 1/4
1.12
|
2.49
3.20
2.46
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.87
2
1.01
|
3.05
3.00
2.27
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.81
2 1/2
1.05
|
1.91
3.40
3.35
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Hudod
Newroz SC(IRQ)
|
0.82
-0
0.97
|
0.72
2
1.07
|
8.00
4.00
1.36
|
0 - 0
Trực tiếp
|
07 Vestur Sorvagur
EB Streymur
|
0.99
-1/2
0.77
|
0.87
2 3/4
0.89
|
1.99
3.30
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IF Fuglafjordur
Toftir B68
|
0.78
+3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
0.90
|
4.33
3.60
1.66
|
22:59
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.77
-1/2
0.99
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.77
3.55
3.65
|
22:59
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.84
-1 1/2
0.92
|
0.68
3 1/4
1.08
|
1.29
5.10
6.90
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al-Ahed
Al-Ansar (LIB)
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.97
2 1/4
0.82
|
6.00
3.60
1.53
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Bourj
Al-Nejmeh
|
0.97
+3/4
0.82
|
1.02
2 1/2
0.77
|
21.00
8.50
1.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Beirut
Al-Safa
|
0.95
+1
0.85
|
0.85
2 1/2
0.95
|
5.50
3.75
1.50
|
00:00
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
1.04
-0
0.80
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.62
3.30
2.31
|
00:00
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
0.90
+1/2
0.94
|
0.83
2 3/4
0.99
|
3.10
3.55
1.94
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Ajax Amsterdam (w)
Fortuna FF (w)
|
0.88
-1/4
0.96
|
0.82
3 3/4
1.00
|
1.12
4.95
39.00
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.87
-1/4
0.97
|
0.84
2 1/4
0.98
|
2.03
3.15
3.20
|
22:00
|
Srbija C.Gora U17
Ukraine U17
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
0.96
|
|
22:00
|
Denmark U17
Wales U17
|
0.58
-3/4
1.21
|
0.92
2 3/4
0.84
|
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.88
-3/4
0.96
|
0.92
2 1/4
0.90
|
1.67
3.45
4.20
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.82
+1/4
1.02
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.83
3.20
2.19
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Follo
Eidsvold Turn
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.82
2 3/4
1.00
|
5.00
3.35
1.61
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Flekkeroy
Sotra
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.98
2 3/4
0.84
|
2.19
3.35
2.74
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Kvik Halden
Notodden FK
|
0.99
-1/4
0.81
|
0.83
2 3/4
0.97
|
2.15
3.45
2.73
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Stjordals Blink
Grorud
|
0.96
-1
0.88
|
0.82
3 1/4
1.00
|
1.58
3.90
4.35
|
22:59
|
Brattvag
Hodd
|
0.90
-0
0.90
|
0.85
3
0.95
|
2.42
3.40
2.42
|
00:00
|
Skeid Oslo
Strommen
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.07
3
0.73
|
2.18
3.30
2.71
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Ferencvarosi TC (w)
Gyori Dozsa (w)
|
0.81
-1 3/4
0.99
|
0.99
3 1/2
0.81
|
1.21
5.80
8.90
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.83
2 1/4
0.98
|
1.73
3.30
4.20
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.78
2 1/4
1.04
|
2.17
3.25
2.86
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.87
-1/2
0.97
|
1.13
2 3/4
0.70
|
1.87
3.30
3.55
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Loddefjord
Askoy FK
|
0.83
+1/2
0.93
|
0.73
3
1.03
|
3.10
3.60
1.93
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Melhus
Byasen Toppfot
|
0.99
+1/4
0.81
|
0.96
1 3/4
0.84
|
3.60
2.78
2.07
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lokomotiv Oslo
Traff
|
0.91
-0
0.89
|
0.96
1 3/4
0.84
|
2.69
2.69
2.66
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Asane Fotball B
Hou Ge Xinte B team
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.92
4
0.88
|
2.00
3.05
3.40
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vindbjart
Sola
|
0.97
-1/2
0.82
|
0.82
3 1/2
0.97
|
1.90
4.33
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tiller
SK Trygg Lade
|
0.95
-0
0.85
|
0.90
3
0.90
|
2.40
4.33
2.25
|
22:59
|
Flint
Frigg
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.88
3 3/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Orkla
Surnadal
|
0.80
-1
1.00
|
1.00
3 1/2
0.80
|
1.50
4.50
4.50
|
22:59
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.83
-2
0.98
|
0.93
4 1/4
0.88
|
1.25
6.25
8.00
|
00:00
|
Baerum SK
Asker
|
0.81
-0
0.91
|
0.86
3 1/2
0.86
|
2.20
3.80
2.31
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Siegburger SV 04
SpVg Porz 1919
|
0.94
-1/2
0.82
|
0.90
4
0.86
|
1.05
6.00
36.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bergisch Gladbach 09
Hurth
|
0.78
-3/4
0.98
|
1.01
1 3/4
0.75
|
1.55
2.83
6.60
|
0 - 4
Trực tiếp
|
FC Eintracht Rheine
SpVgg Erkenschwick
|
1.01
+1/4
0.75
|
0.77
6 1/4
0.99
|
41.00
6.70
1.02
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Borussia Freialdenhoven
Hennef 05
|
0.88
-1/2
0.84
|
0.77
3 1/2
0.95
|
1.87
3.85
2.80
|
3 - 0
Trực tiếp
|
SV Westfalia Rhynern
TSG Sprockhovel
|
0.83
-3/4
0.89
|
0.93
5 1/4
0.79
|
1.01
11.50
13.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Vreden 1921
TUS Bovinghausen 04
|
0.92
-1/2
0.87
|
0.85
3
0.95
|
3.60
3.60
1.83
|
4 - 0
Trực tiếp
|
SpVg Frechen 20
FC Germania Teveren
|
0.81
-1 3/4
0.91
|
0.84
7 1/4
0.88
|
1.01
11.00
13.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfL Vichttal
Fortuna Cologne II
|
0.71
-1 3/4
1.01
|
0.71
4 1/4
1.01
|
1.21
5.90
6.60
|
1 - 1
Trực tiếp
|
SG Finnentrop/Bamenohl
ASC 09 Dortmund
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.87
5
0.89
|
4.10
3.65
1.58
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Adams Sam Beek
Sportfreunde Lotte
|
0.83
+1 1/4
0.93
|
0.77
3 3/4
0.99
|
15.00
5.50
1.11
|
0 - 1
Trực tiếp
|
TuS Ennepetal
SC Preussen Munster II
|
0.95
-0
0.81
|
0.79
3 1/2
0.97
|
5.10
3.70
1.46
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rotenburger SV
SSV Vorsfelde
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.75
3.90
3.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
VfV Borussia 06 Hildesheim
SV Atlas Delmenhorst
|
0.81
+1/4
0.95
|
0.91
3 1/2
0.85
|
2.70
4.00
2.05
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Lupo-Martini Wolfsburg
Arminia Hannover
|
0.89
-3/4
0.87
|
0.79
3
0.97
|
1.69
3.55
3.60
|
2 - 5
Trực tiếp
|
Kolbotn (w)
SK Brann (nữ)
|
1.03
+2 1/4
0.77
|
0.85
3 1/2
0.95
|
11.00
7.80
1.10
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Arna Bjornar (w)
Valerenga (w)
|
1.04
+3 3/4
0.76
|
0.86
4 1/2
0.94
|
29.00
17.00
1.02
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Roa (w)
Lyn (w)
|
0.68
-1/2
1.13
|
0.97
2 1/2
0.83
|
1.68
3.35
4.45
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Stabaek (w)
Aasane (w)
|
0.87
-1 1/4
0.93
|
0.82
2 3/4
0.98
|
1.36
4.45
6.20
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.82
-1/2
0.98
|
0.80
2 1/4
1.00
|
1.82
3.25
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
SC Freiburg (w)
RB Leipzig (w)
|
1.06
-1/2
0.78
|
0.91
3 1/4
0.91
|
1.95
3.30
3.25
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Hoffenheim (w)
Bayern Munchen (w)
|
0.93
+1
0.91
|
1.04
4 1/2
0.78
|
5.90
3.60
1.49
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Koln (w)
Eintracht Frankfurt (w)
|
1.02
+1 1/4
0.74
|
0.79
3 1/4
0.97
|
6.10
4.85
1.33
|
3 - 0
Trực tiếp
|
VfL Wolfsburg (w)
SG Essen-Schonebeck (w)
|
0.89
-2 3/4
0.95
|
0.93
6 3/4
0.89
|
1.01
8.50
80.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Nurnberg (w)
FCR 2001 Duisburg (w)
|
0.65
-1/4
1.12
|
0.94
2 3/4
0.82
|
1.82
3.45
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bayer Leverkusen (w)
Werder Bremen (w)
|
0.78
-1/4
1.06
|
0.87
1 3/4
0.95
|
2.07
2.85
3.50
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.91
-1/2
0.93
|
1.02
2 1/2
0.80
|
1.91
3.40
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.00
+3/4
0.84
|
0.74
2 1/2
1.08
|
4.05
3.70
1.66
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FC Hansa Luneburg
SV Lindwedel Hope
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.97
4 1/4
0.82
|
1.07
9.50
15.00
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.81
2
0.95
|
1.97
3.05
3.50
|
00:00
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.82
|
1.01
2 1/2
0.81
|
2.02
3.20
3.20
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.09
-0
0.75
|
0.93
2
0.89
|
2.86
2.87
2.37
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.83
2
0.99
|
1.77
3.25
4.05
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.80
-1/2
1.04
|
0.77
1 3/4
1.05
|
1.80
3.05
4.20
|
1 - 1
Trực tiếp
|
FK Van Charentsavan
Urartu
|
0.79
+1/4
1.05
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.80
3.20
2.23
|
22:00
|
Ararat Yerevan
Alashkert
|
1.07
-0
0.77
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.74
3.05
2.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Helfort 15
FV Austria XIII
|
0.97
-1/4
0.79
|
0.81
3 1/2
0.95
|
2.08
3.60
2.54
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Pertlstein/Fehring II
USV Gnas II
|
0.90
+3/4
0.90
|
0.90
3
0.90
|
3.75
4.00
1.66
|
21:30
|
Launsdorf
SV Eberstein
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.83
4.50
2.90
|
22:59
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-3/4
0.88
|
0.82
2 1/2
1.04
|
1.76
3.60
3.65
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
|
0.91
-1/2
0.97
|
0.75
2
1.12
|
1.91
3.25
3.75
|
21:45
|
Arsenal Tula
Akron Togliatti
|
0.72
-0
1.16
|
1.01
2
0.83
|
2.31
2.91
2.92
|
22:00
|
Urozhay Krasnodar
Khimki
|
0.93
+1 1/4
0.93
|
0.80
2 1/2
1.04
|
6.80
4.30
1.35
|
22:00
|
Neftekhimik Nizhnekamsk
FK Leningradets
|
1.04
-1/4
0.82
|
0.95
2
0.89
|
2.22
2.95
3.05
|
22:00
|
Sokol
Volgar-Gazprom Astrachan
|
1.11
-1/4
0.76
|
1.04
2 1/4
0.80
|
2.28
3.05
2.81
|
23:30
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
1.07
-1/2
0.79
|
0.80
2
1.04
|
2.07
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vestri
Vikingur Reykjavik
|
0.86
+1 3/4
1.02
|
1.06
3 1/2
0.80
|
8.20
5.20
1.28
|
23:15
|
KA Akureyri
Fylkir
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.82
3
1.08
|
1.78
3.95
3.75
|
00:00
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
0.97
-1/4
0.95
|
0.96
3
0.94
|
2.31
3.60
2.71
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Samarqand
Pakhtakor
|
0.85
+1/2
0.99
|
0.89
2 1/2
0.93
|
3.15
3.35
1.99
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Termez Surkhon
Nasaf Qarshi
|
0.88
+1/2
0.96
|
1.03
2 1/4
0.79
|
3.35
3.20
1.96
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.98
-1/4
0.88
|
0.90
3 3/4
0.94
|
2.12
4.20
2.56
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
0.96
-0
0.88
|
0.96
2
0.86
|
2.63
2.90
2.53
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.77
-1
1.07
|
0.87
2 1/4
0.95
|
1.40
4.00
6.50
|
0 - 0
Trực tiếp
|
EL Masry
Enppi
|
0.73
-0
1.20
|
1.12
1
0.77
|
3.00
2.02
3.70
|
22:59
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
0.80
-0
1.08
|
1.04
2
0.82
|
2.50
2.65
2.91
|
22:59
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.81
-0
1.07
|
0.81
2
1.05
|
2.40
2.93
2.76
|
00:00
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.79
+1/2
1.05
|
0.94
2 1/4
0.88
|
3.10
3.20
2.05
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.94
-1 1/4
0.90
|
0.99
2 1/2
0.83
|
1.36
4.15
7.00
|
22:00
|
Borac Banja Luka
FK Igman Konjic
|
0.80
-2
1.00
|
0.77
3 1/4
1.03
|
1.14
6.80
11.00
|
22:00
|
Sarajevo
Posusje
|
1.07
-1 1/4
0.73
|
1.05
2 3/4
0.75
|
1.44
4.00
5.60
|
22:00
|
FK Sloga Doboj
NK Siroki Brijeg
|
1.04
-1/4
0.76
|
0.93
2 1/4
0.87
|
2.25
3.15
2.85
|
22:00
|
FK Velez Mostar
GOSK Gabela
|
0.97
-1 1/2
0.83
|
0.78
2 1/2
1.02
|
1.30
4.70
7.20
|
22:00
|
HSK Zrinjski Mostar
FK Tuzla City
|
0.98
-3 1/2
0.83
|
0.83
4 3/4
0.98
|
1.06
13.00
17.00
|
22:00
|
Zvi Jerzy Da
FK Zeljeznicar
|
0.76
+1/4
1.04
|
1.04
2 1/2
0.76
|
2.79
3.10
2.25
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Johor Darul Takzim II U23
Sabah U23
|
1.25
-1/4
0.62
|
1.60
3 1/2
0.47
|
1.00
34.00
67.00
|