Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:40

Kết quả Atlantis vs FC Vaajakoski 22h59 12/04

Finland - Kakkonen Lohko

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Atlantis vs FC Vaajakoski 22h59 12/04

Trận đấu Atlantis vs FC Vaajakoski, 22h59 12/04, , Finland - Kakkonen Lohko được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Atlantis vs FC Vaajakoski mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Atlantis vs FC Vaajakoski, 22h59 12/04, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Atlantis vs FC Vaajakoski

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0
   Charles Katashira    1-0  18'    
   Ayyub Achenchab       45'    
      48'        Niemela M.
   Samuel Salau       56'    
      73'        Lauri Suutarinen
      77'        Lennart Voikar
   Brian Mansaray    2-0  78'    
      90'        Juuso Sarkkinen

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Atlantis vs FC Vaajakoski

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Atlantis vs FC Vaajakoski 22h59 12/04

Đội hình ra sân cặp đấu Atlantis vs FC Vaajakoski, 22h59 12/04, , Finland - Kakkonen Lohko sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Atlantis vs FC Vaajakoski

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Atlantis vs FC Vaajakoski 22h59 12/04

Tỷ lệ kèo Atlantis vs FC Vaajakoski, 22h59 12/04, , Finland - Kakkonen Lohko theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Atlantis vs FC Vaajakoski 22h59 12/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.29 0:0 2.56 3.84 2 1/2 0.17 1.06 6.70 98.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.26 0:0 2.77 6.25 1 1/2 0.08
Back to top
Back to top