© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Athletic Bilbao vs Valencia 22h30 21/08
Tường thuật trực tiếp Athletic Bilbao vs Valencia 22h30 21/08
Trận đấu Athletic Bilbao vs Valencia, 22h30 21/08, San Mames, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Athletic Bilbao vs Valencia mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Athletic Bilbao vs Valencia, 22h30 21/08, San Mames, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Valencia
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Daniel Vivian Moreno | 12' | |||
17' | Maximiliano Gomez↑Hugo Duro↓ | |||
23' | Yunus Musah | |||
Alejandro Berenguer Remiro (Assist:Mikel Vesga) | 1-0 | 42' | ||
62' | Nicolas Gonzalez Iglesias↑Yunus Musah↓ | |||
62' | Antonio Latorre Grueso↑Jesus Vazquez↓ | |||
Oier Zarraga↑Alejandro Berenguer Remiro↓ | 64' | |||
Iker Muniain Goni | 68' | |||
Unai Vencedor↑Oihan Sancet↓ | 73' | |||
Raul Garcia Escudero↑Iker Muniain Goni↓ | 73' | |||
74' | Mouctar Diakhaby | |||
75' | Marcos de Sousa↑Hugo Guillamon↓ | |||
75' | Dimitri Foulquier↑Thierry Correia↓ | |||
Unai Simón | 79' | |||
Yuri Berchiche | 86' | |||
Yeray Alvarez Lopez | 88' | |||
Ander Capa Rodriguez↑Nico Williams↓ | 90' | |||
Jon Morcillo↑Inaki Williams Dannis↓ | 90' |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Athletic Bilbao 1, Valencia 0 | ||
90+7” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Athletic Bilbao 1, Valencia 0 | |
90+6” | Attempt missed. Marcos André (Valencia) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the right. Assisted by Samuel Lino. | |
90+5” | CẢN PHÁ! Samu Castillejo (Valencia) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
90+4” | PHẠM LỖI! Unai Vencedor (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
90+4” | ĐÁ PHẠT. Toni Lato bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
90+3” | VIỆT VỊ. Raúl García rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Capa (Athletic Bilbao. Ande). | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Ande thay đổi nhân sự khi rút Nico Williams ra nghỉ và Capa là người thay thế. | |
90+2” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Jo thay đổi nhân sự khi rút Iñaki Williams ra nghỉ và Morcillo là người thay thế. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Iñaki Williams (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Samu Castillejo (Valencia) phạm lỗi. | |
90+1” | Attempt missed. Marcos André (Valencia) header from the centre of the box misses to the left. Assisted by Dimitri Foulquier with a cross. | |
88” | Yeray Álvarez (Athletic Bilbao) is shown the yellow card. | |
88” | PHẠM LỖI! Mikel Vesga (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
88” | ĐÁ PHẠT. Carlos Soler bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
86” | THẺ PHẠT. Yuri Berchiche (Athletic bên phía Bilbao) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
86” | ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
86” | PHẠM LỖI! Yuri Berchiche (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
85” | ĐÁ PHẠT. Yeray Álvarez (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
85” | PHẠM LỖI! Samu Castillejo (Valencia) phạm lỗi. | |
82” | VIỆT VỊ. Iñaki Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với García (Athletic Bilbao. Raú). | |
82” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
82” | PHẠM LỖI! Yeray Álvarez (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
80” | VIỆT VỊ. Nico Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Williams (Athletic Bilbao. Iñak). | |
79” | Unai Simón (Athletic Bilbao) is shown the yellow card. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Maximiliano Gómez bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
77” | PHẠM LỖI! Dani Vivian (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Marcos André bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Dani Vivian (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
75” | VIỆT VỊ. Iñaki Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Vencedor (Athletic Bilbao. Una). | |
75” | THAY NGƯỜI. Valencia. Marco thay đổi nhân sự khi rút Hugo Guillamón ra nghỉ và André là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Valencia. Dimitr thay đổi nhân sự khi rút Thierry Correia because of an injury ra nghỉ và Foulquier là người thay thế. | |
74” | THẺ PHẠT. Mouctar Diakhaby bên phía (Valencia) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Raúl García (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
74” | PHẠM LỖI! Mouctar Diakhaby (Valencia) phạm lỗi. | |
73” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Raú thay đổi nhân sự khi rút Iker Muniain ra nghỉ và García là người thay thế. | |
73” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Una thay đổi nhân sự khi rút Oihan Sancet ra nghỉ và Vencedor là người thay thế. | |
68” | THẺ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bên phía Bilbao) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
68” | ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
68” | PHẠM LỖI! Iker Muniain (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
67” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
67” | ĐÁ PHẠT. Oihan Sancet (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
64” | THAY NGƯỜI. Athletic Bilbao. Oie thay đổi nhân sự khi rút Alex Berenguer ra nghỉ và Zarraga là người thay thế. | |
63” | PHẠM LỖI! Samu Castillejo (Valencia) phạm lỗi. | |
63” | ĐÁ PHẠT. Alex Berenguer (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
62” | THAY NGƯỜI. Valencia. Ton thay đổi nhân sự khi rút Jesús Vázquez ra nghỉ và Lato là người thay thế. | |
62” | THAY NGƯỜI. Valencia. Nic thay đổi nhân sự khi rút Yunus Musah ra nghỉ và González là người thay thế. | |
60” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mikel Vesga là người đá phạt. | |
60” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Samu Castillejo (Valencia) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
58” | CẢN PHÁ! Yeray Álvarez (Athletic Bilbao) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
58” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Samuel Lino là người đá phạt. | |
56” | Attempt missed. Oihan Sancet (Athletic Bilbao) right footed shot from the right side of the box is high and wide to the right. Assisted by Alex Berenguer with a cross following a corner. | |
55” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Thierry Correia là người đá phạt. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
54” | PHẠM LỖI! Samu Castillejo (Valencia) phạm lỗi. | |
53” | Attempt missed. Gabriel Paulista (Valencia) left footed shot from the centre of the box is too high following a corner. | |
53” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Mikel Vesga là người đá phạt. | |
51” | ĐÁ PHẠT. Mikel Vesga (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
51” | PHẠM LỖI! Samu Castillejo (Valencia) phạm lỗi. | |
50” | ĐÁ PHẠT. Oihan Sancet (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
50” | PHẠM LỖI! Jesús Vázquez (Valencia) phạm lỗi. | |
48” | Attempt missed. Iker Muniain (Athletic Bilbao) right footed shot from outside the box. | |
46” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Jesús Vázquez là người đá phạt. | |
46” | ĐÁ PHẠT. Yeray Álvarez (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
46” | PHẠM LỖI! Maximiliano Gómez (Valencia) phạm lỗi. | |
45+4” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Athletic Bilbao 1, Valencia 0 | |
45+3” | VIỆT VỊ. Iñaki Williams rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Berenguer (Athletic Bilbao. Ale). | |
45+3” | Attempt missed. Alex Berenguer (Athletic Bilbao) right footed shot from outside the box misses to the right following a corner. | |
45+3” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yunus Musah là người đá phạt. | |
45+2” | ĐÁ PHẠT. Samuel Lino bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
45+2” | PHẠM LỖI! Yeray Álvarez (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
red'>42'Goal!Athletic Bilbao 1, Valencia 0. Alex Berenguer (Athletic Bilbao) left footed shot from outside the box. | ||
39” | ĐÁ PHẠT. Mouctar Diakhaby bị phạm lỗi và (Valencia) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
39” | PHẠM LỖI! Iñaki Williams (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
36” | ĐÁ PHẠT. Yuri Berchiche (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | PHẠM LỖI! Samu Castillejo (Valencia) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Yeray Álvarez (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
34” | PHẠM LỖI! Maximiliano Gómez (Valencia) phạm lỗi. | |
31” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | PHẠM LỖI! Hugo Guillamón (Valencia) phạm lỗi. | |
30” | ĐÁ PHẠT. Nico Williams (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
30” | PHẠM LỖI! Jesús Vázquez (Valencia) phạm lỗi. | |
29” | PHẠT GÓC. Valencia được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yeray Álvarez là người đá phạt. | |
29” | Attempt blocked. Maximiliano Gómez (Valencia) header from the centre of the box is blocked. Assisted by Thierry Correia with a cross. | |
24” | ĐÁ PHẠT. (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
24” | Yunus Musah (Valencia) is shown the yellow card. | |
23” | Yunus Musah (Valencia). | |
22” | Attempt missed. Samu Castillejo (Valencia) left footed shot from outside the box misses to the left. Assisted by Samuel Lino. | |
21” | Attempt missed. Samu Castillejo (Valencia) left footed shot from the centre of the box. | |
18” | CẢN PHÁ! Iker Muniain (Athletic Bilbao) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
17” | THAY NGƯỜI. Valencia. Maximilian thay đổi nhân sự khi rút Hugo Duro because of an injury ra nghỉ và Gómez là người thay thế. | |
15” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gabriel Paulista là người đá phạt. | |
12” | THẺ PHẠT. Dani Vivian (Athletic bên phía Bilbao) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Samuel Lino bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
12” | PHẠM LỖI! Dani Vivian (Athletic Bilbao) phạm lỗi. | |
11” | ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
11” | ĐÁ PHẠT. Samu Castillejo bị phạm lỗi và (Valencia) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
9” | Attempt missed. Samuel Lino (Valencia) right footed shot from outside the box. | |
6” | VIỆT VỊ. Oihan Sancet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Berenguer (Athletic Bilbao. Ale). | |
6” | VIỆT VỊ. Oihan Sancet rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Berenguer (Athletic Bilbao. Ale). | |
6” | PHẠT GÓC. Athletic Bilbao được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Yunus Musah là người đá phạt. | |
5” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Bilbao) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
5” | PHẠM LỖI! Samuel Lino (Valencia) phạm lỗi. | |
4” | Attempt missed. Nico Williams (Athletic Bilbao) right footed shot from outside the box misses to the left. | |
4” | Attempt saved. Alex Berenguer (Athletic Bilbao) right footed shot from the centre of the box is saved in the bottom left corner. Assisted by Iker Muniain with a through ball. | |
3” | CHẠM TAY! Yuri Berchiche (Athletic Bilbao) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
2” | CẢN PHÁ! Oihan Sancet (Athletic Bilbao) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Valencia |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Athletic Bilbao vs Valencia 22h30 21/08
Đội hình ra sân cặp đấu Athletic Bilbao vs Valencia, 22h30 21/08, San Mames, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Athletic Bilbao vs Valencia |
||||
Athletic Bilbao | Valencia | |||
Unai Simón | 1 | 28 | Giorgi Mamardashvili | |
Yuri Berchiche | 17 | 2 | Thierry Correia | |
Yeray Alvarez Lopez | 5 | 5 | Gabriel Armando de Abreu | |
Daniel Vivian Moreno | 3 | 12 | Mouctar Diakhaby | |
Oscar de Marcos Arana Oscar | 18 | 32 | Jesus Vazquez | |
Mikel Vesga | 6 | 4 | Yunus Musah | |
Oihan Sancet | 8 | 6 | Hugo Guillamon | |
Alejandro Berenguer Remiro | 7 | 10 | Carlos Soler Barragan | |
Iker Muniain Goni | 10 | 11 | Samuel Castillejo | |
Nico Williams | 11 | 19 | Hugo Duro | |
Inaki Williams Dannis | 9 | 16 | Samuel Dias Lino | |
Đội hình dự bị |
||||
Ander Capa Rodriguez | 21 | 29 | Fran Perez | |
Jon Morcillo | 2 | 9 | Maximiliano Gomez | |
Inigo Lekue | 15 | 18 | Koba Koindredi | |
Asier Villalibre | 20 | 3 | Antonio Latorre Grueso | |
Gorka Guruzeta Rodriguez | 12 | 33 | Cristhian Mosquera | |
Peru Nolaskoain Esnal | 23 | 21 | Manuel Javier Vallejo Galvan | |
Oier Zarraga | 19 | 8 | Uros Racic | |
Raul Garcia Escudero | 22 | 22 | Marcos de Sousa | |
Unai Vencedor | 16 | 20 | Dimitri Foulquier | |
Ander Iruarrizaga | 35 | 13 | Cristian Rivero Sabater | |
Daniel García Carrillo | 14 | 1 | Jaume Domenech Sanchez | |
Aitor Paredes | 31 | 17 | Nicolas Gonzalez Iglesias |
Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Valencia 22h30 21/08
Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Valencia, 22h30 21/08, San Mames, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Valencia 22h30 21/08 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.66 | 0:0 | 1.35 | 14.28 | 1 1/2 | 0.02 | 1.04 | 12.00 | 268.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
0.44 | 0:0 | 1.92 | 20.00 | 1 1/2 | 0.01 |
Thành tích đối đầu Athletic Bilbao vs Valencia 22h30 21/08
Kết quả đối đầu Athletic Bilbao vs Valencia, 22h30 21/08, San Mames, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Athletic Bilbao , phong độ gần đây của Valencia chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Athletic Bilbao
Phong độ gần nhất Valencia
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
35 | 56 | 90 |
2 |
FC Barcelona
|
35 | 29 | 76 |
3 |
Girona
|
35 | 31 | 75 |
4 |
Atletico Madrid
|
35 | 25 | 70 |
5 |
Athletic Bilbao
|
35 | 22 | 62 |
6 |
Real Betis
|
35 | 5 | 55 |
7 |
Real Sociedad
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Villarreal
|
35 | -1 | 48 |
9 |
Valencia
|
35 | -2 | 48 |
10 |
Getafe
|
35 | -7 | 43 |
11 |
Alaves
|
35 | -6 | 42 |
12 |
Sevilla
|
35 | -2 | 41 |
13 |
Osasuna
|
35 | -14 | 40 |
14 |
Las Palmas
|
35 | -14 | 37 |
15 |
Mallorca
|
35 | -12 | 35 |
16 |
Rayo Vallecano
|
35 | -16 | 35 |
17 |
Celta Vigo
|
35 | -13 | 34 |
18 |
Cadiz
|
35 | -25 | 29 |
19 |
Granada CF
|
35 | -32 | 21 |
20 |
Almeria
|
35 | -35 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 0
Trực tiếp
|
Tottenham Hotspur
Manchester City
|
1.19
+3/4
0.76
|
0.93
2
0.97
|
6.60
3.70
1.59
|
01:45
|
Brighton Hove Albion
Chelsea
|
0.84
+1/2
1.06
|
1.05
3 1/2
0.83
|
3.00
3.85
2.06
|
02:00
|
Manchester United
Newcastle United
|
0.80
+1/4
1.11
|
0.86
3 1/2
1.02
|
2.59
3.90
2.28
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Real Madrid
Alaves
|
0.95
-1 1/2
0.97
|
1.11
4
0.80
|
1.08
11.00
32.00
|
03:00
|
Girona
Villarreal
|
1.09
-1
0.85
|
0.90
3 1/2
1.02
|
1.69
4.45
4.25
|
00:30
|
Rayo Vallecano
Granada CF
|
1.03
-1
0.87
|
0.95
2 1/4
0.93
|
1.56
3.70
5.90
|
00:30
|
Sevilla
Cadiz
|
0.97
-1/2
0.93
|
1.03
2 1/2
0.85
|
1.97
3.40
3.55
|
03:00
|
Celta Vigo
Athletic Bilbao
|
0.87
-0
1.03
|
1.05
2 1/2
0.83
|
2.48
3.25
2.70
|
03:00
|
Getafe
Atletico Madrid
|
1.08
+1/2
0.82
|
1.00
2 1/4
0.88
|
4.30
3.35
1.82
|
02:00
|
Nice
PSG
|
1.06
-1/4
0.84
|
1.03
3
0.85
|
2.23
3.55
2.86
|
02:00
|
Reims
Marseille
|
1.01
+1/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.05
|
2.90
3.65
2.17
|
14:30
|
Gwangju Football Club
Ulsan Hyundai FC
|
1.00
+1/4
0.86
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.83
3.35
2.13
|
17:00
|
Albirex Niigata
Yokohama Marinos
|
0.87
-0
1.02
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.40
3.55
2.61
|
17:00
|
Consadole Sapporo
Jubilo Iwata
|
1.00
-1/4
0.89
|
0.86
2 3/4
1.01
|
2.33
3.60
2.69
|
17:00
|
Kashiwa Reysol
Shonan Bellmare
|
0.94
-1/2
0.95
|
1.00
2 1/2
0.87
|
1.94
3.45
3.65
|
17:00
|
Machida Zelvia
Cerezo Osaka
|
1.05
-1/4
0.84
|
1.08
2 1/4
0.79
|
2.33
3.10
3.05
|
17:00
|
Nagoya Grampus
FC Tokyo
|
1.14
-1/4
0.76
|
1.02
2 1/4
0.85
|
2.47
3.10
2.83
|
17:00
|
Sagan Tosu
Kawasaki Frontale
|
1.04
+1/2
0.85
|
1.04
2 3/4
0.83
|
3.75
3.65
1.85
|
17:00
|
Hiroshima Sanfrecce
Kashima Antlers
|
0.95
-3/4
0.94
|
0.76
2 1/4
1.12
|
1.71
3.65
4.55
|
17:00
|
Tokyo Verdy
Gamba Osaka
|
1.19
-1/4
0.73
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.44
3.15
2.84
|
17:00
|
Vissel Kobe
Avispa Fukuoka
|
0.85
-3/4
1.04
|
0.81
2
1.06
|
1.72
3.45
4.80
|
17:30
|
Urawa Red Diamonds
Kyoto Sanga
|
0.76
-3/4
1.14
|
0.79
2 1/2
1.08
|
1.59
4.00
4.95
|
06:30
|
FC Cincinnati
Atlanta United
|
0.79
-1/2
1.11
|
0.98
3
0.89
|
1.79
3.85
3.55
|
06:30
|
DC United
New York Red Bulls
|
0.79
-0
1.11
|
0.82
2 3/4
1.05
|
2.40
3.50
2.51
|
06:30
|
Orlando City
Inter Miami
|
0.98
-0
0.91
|
0.99
3 1/4
0.88
|
2.63
3.60
2.38
|
06:30
|
Philadelphia Union
New York City FC
|
0.92
-1/2
0.97
|
1.04
2 3/4
0.83
|
1.92
3.50
3.40
|
06:30
|
Montreal Impact
Columbus Crew
|
1.04
+1/4
0.85
|
0.95
2 3/4
0.92
|
2.81
3.45
2.20
|
07:30
|
Nashville
Toronto FC
|
0.88
-3/4
1.01
|
0.87
2 1/2
1.00
|
1.64
3.80
4.45
|
07:30
|
Austin FC
Houston Dynamo
|
0.79
-0
1.11
|
0.95
2 1/2
0.92
|
2.32
3.25
2.76
|
07:30
|
Chicago Fire
Charlotte FC
|
0.90
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
1.00
|
2.13
3.35
3.00
|
07:30
|
Minnesota United FC
LA Galaxy
|
0.87
-1/4
1.02
|
0.89
3 1/4
0.98
|
2.08
3.70
2.85
|
07:30
|
St. Louis City
Los Angeles FC
|
0.88
-0
1.01
|
1.02
3
0.85
|
2.36
3.55
2.54
|
08:30
|
Real Salt Lake
Seattle Sounders
|
1.04
-1/2
0.85
|
0.97
2 1/2
0.90
|
2.04
3.30
3.50
|
08:30
|
Colorado Rapids
Vancouver Whitecaps
|
0.81
-1/4
1.08
|
0.90
2 3/4
0.97
|
2.16
3.50
2.85
|
09:30
|
Portland Timbers
San Jose Earthquakes
|
0.91
-1/2
0.98
|
0.96
3
0.91
|
1.91
3.55
3.65
|
00:00
|
Elfsborg
AIK Solna
|
0.84
-1/4
1.05
|
0.96
2 1/2
0.91
|
2.05
3.45
3.35
|
00:00
|
Halmstads
Hacken
|
1.00
+3/4
0.89
|
0.83
2 3/4
1.04
|
4.15
3.95
1.71
|
00:00
|
Mjallby AIF
Hammarby
|
0.91
-1/4
0.98
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.29
3.35
2.92
|
00:00
|
Vasteras SK FK
IFK Varnamo
|
0.80
-1/2
1.09
|
0.93
2 1/2
0.94
|
1.80
3.60
4.05
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Glasgow Rangers
Dundee
|
0.96
-1
0.95
|
0.87
5 1/2
1.02
|
1.45
3.25
9.50
|
01:30
|
Kilmarnock
Celtic FC
|
0.90
+1 1/2
0.99
|
0.96
3 1/4
0.91
|
7.90
5.10
1.33
|
01:45
|
Aberdeen
Livingston
|
0.87
-1
1.02
|
0.91
2 3/4
0.96
|
1.48
4.25
6.00
|
01:45
|
Hibernian
Motherwell
|
0.93
-1/2
0.96
|
0.89
2 3/4
0.98
|
1.93
3.70
3.40
|
01:45
|
Saint Johnstone
Ross County
|
1.12
-1/4
0.78
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.37
3.20
2.88
|
01:45
|
Saint Mirren
Heart of Midlothian
|
0.99
-0
0.90
|
0.99
2 1/2
0.88
|
2.64
3.30
2.51
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Basel
Stade Ouchy
|
0.83
-1/2
1.09
|
0.93
1 1/4
0.97
|
1.83
2.67
6.30
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Grasshopper
Yverdon
|
1.28
-1/4
0.70
|
0.90
2
1.00
|
1.27
4.40
16.00
|
01:30
|
Lausanne Sports
Luzern
|
0.94
-1/4
0.94
|
0.91
3
0.95
|
2.19
3.65
2.88
|
01:30
|
FC Zurich
Servette
|
1.14
-0
0.75
|
0.83
2 1/2
1.03
|
2.83
3.45
2.29
|
16:00
|
Phù Đổng
Dong Thap
|
|
|
1.62
3.20
5.50
|
17:00
|
Đồng Nai 2
Hoa Binh
|
|
|
2.30
2.75
3.20
|
17:00
|
Đồng Tâm Long An
Bình Phước
|
|
|
1.80
3.25
4.00
|
18:00
|
Bà Rịa Vũng Tàu
Huế FC
|
|
|
1.73
3.25
4.33
|
05:00
|
CA Penarol
Atletico Mineiro
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.81
2
1.07
|
2.93
3.05
2.44
|
05:00
|
Talleres Cordoba
Cobresal
|
1.03
-2
0.87
|
1.01
3 1/4
0.87
|
1.19
6.30
11.00
|
05:00
|
Liga Dep. Universitaria Quito
Atletico Junior Barranquilla
|
0.94
-1
0.96
|
0.85
2 1/2
1.03
|
1.50
3.95
6.30
|
07:30
|
River Plate
Libertad
|
0.99
-1 1/2
0.91
|
1.09
3
0.79
|
1.33
4.85
8.20
|
09:00
|
Millonarios
Palestino
|
0.90
-1
1.00
|
0.80
2 1/4
1.08
|
1.49
3.95
6.50
|
05:00
|
The Strongest
Huachipato
|
0.89
-1 1/2
0.98
|
0.92
2 3/4
0.92
|
1.27
5.10
10.00
|
05:00
|
Deportivo Tachira
Nacional Montevideo
|
0.96
+1/2
0.91
|
0.85
2 1/4
0.99
|
3.85
3.40
1.91
|
07:00
|
Alianza Lima
Colo Colo
|
1.09
-0
0.78
|
0.79
2
1.05
|
2.92
3.05
2.45
|
07:30
|
Flamengo
Bolivar
|
0.83
-2
1.04
|
0.90
3 1/4
0.94
|
1.15
6.90
16.00
|
07:30
|
Palmeiras
Independiente Jose Teran
|
0.93
-1 1/4
0.94
|
1.02
2 3/4
0.82
|
1.38
4.30
8.10
|
02:00
|
Atalanta
Juventus
|
0.89
-0
0.99
|
1.07
2 1/4
0.79
|
2.56
2.87
2.63
|
18:35
|
Shanghai Shenhua
Qingdao Zhongneng
|
0.92
-2 1/4
0.88
|
0.83
3 1/4
0.95
|
1.09
7.50
16.00
|
1 - 1
Trực tiếp
|
De Graafschap
ADO Den Haag
|
0.78
+1/4
1.13
|
1.07
3 1/2
0.81
|
3.25
2.51
2.53
|
22:59
|
Randers FC
Viborg
|
0.94
-1/4
0.95
|
0.83
2 1/2
1.04
|
2.23
3.45
2.93
|
22:59
|
Vejle
Lyngby
|
0.93
-1/4
0.96
|
0.84
2 1/4
1.03
|
2.14
3.15
3.40
|
01:00
|
Brondby IF
Nordsjaelland
|
1.00
-0
0.89
|
1.06
3
0.81
|
2.57
3.60
2.42
|
14:30
|
Chungnam Asan
Gimpo FC
|
0.79
-1/4
0.97
|
0.94
2 1/4
0.82
|
2.05
3.20
3.15
|
14:30
|
Bucheon FC 1995
Ansan Greeners FC
|
0.84
-3/4
0.92
|
0.77
2 1/2
0.99
|
1.61
3.65
4.40
|
14:30
|
Jeonnam Dragons
Seongnam FC
|
0.77
-1/4
0.99
|
0.87
2 1/2
0.89
|
2.02
3.30
3.10
|
17:00
|
FC Anyang
Gyeongnam FC
|
0.98
-1/2
0.78
|
0.82
2 1/2
0.94
|
1.98
3.35
3.15
|
17:00
|
Cheonan City
Seoul E-Land FC
|
0.78
+1/2
0.98
|
0.87
2 1/2
0.89
|
3.20
3.30
1.98
|
17:00
|
Cheongju Jikji
Busan I Park
|
1.05
+1/4
0.71
|
0.82
2 1/4
0.94
|
3.20
3.30
1.98
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Partick Thistle
Raith Rovers
|
1.23
-1/4
0.65
|
1.04
3 1/4
0.78
|
33.00
6.40
1.07
|
02:05
|
Hamilton Academical
Inverness
|
0.77
-1/4
0.99
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.14
3.10
3.05
|
20:00
|
Kambaniakos
Kozani F.S.
|
|
|
2.75
2.88
2.50
|
03:00
|
Fortaleza F.C
Deportivo Pereira
|
0.70
-1/2
1.06
|
0.93
2 1/4
0.83
|
1.70
3.40
4.25
|
03:00
|
Jaguares de Cordoba
Tigres Zipaquira
|
0.88
-3/4
0.88
|
1.01
2 3/4
0.75
|
|
03:00
|
Real Cartagena
Envigado FC
|
0.88
-0
0.88
|
0.91
2 1/2
0.85
|
|
06:00
|
Independiente Santa Fe
Atletico Bucaramanga
|
0.99
-3/4
0.77
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.74
3.25
4.20
|
19:00
|
Madura United
Pusamania Borneo FC
|
1.06
-1/4
0.70
|
1.06
2 1/2
0.70
|
2.40
3.20
2.60
|
06:00
|
North Carolina
Loudoun United
|
0.93
-3/4
0.91
|
0.85
2 1/2
0.97
|
1.71
3.55
3.95
|
07:00
|
Birmingham Legion
Charleston Battery
|
0.83
+1/4
0.93
|
0.91
2 3/4
0.85
|
2.64
3.50
2.21
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Estrella de Berisso
Barrancas FC
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.80
1
1.00
|
2.30
2.25
4.50
|
0 - 2
Trực tiếp
|
C.U.N.E.
Defensores Puerto Vilelas
|
0.92
+1/4
0.87
|
0.90
4
0.90
|
15.00
9.00
1.08
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atletico Fenix Reserve
Deportivo Maldonado Reserve
|
0.78
-0
1.02
|
0.98
3/4
0.82
|
3.25
1.86
3.65
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Fram Reykjavik (w)
UMF Selfoss (w)
|
0.87
-1 1/4
0.89
|
0.98
4 3/4
0.78
|
1.36
3.80
6.70
|
22:59
|
Ludogorets Razgrad
Botev Plovdiv
|
0.73
-3/4
1.03
|
0.82
2 3/4
0.94
|
1.53
3.90
4.80
|
03:00
|
Cuniburo FC
Gualaceo SC
|
0.82
-1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.92
|
1.96
3.30
3.10
|
07:00
|
Chacaritas SC
CD Vargas Torres
|
0.92
-3/4
0.92
|
0.57
2
1.33
|
1.66
3.50
4.25
|
03:00
|
9 de Octubre
Leones del Norte
|
1.03
-3/4
0.78
|
1.00
2 1/4
0.80
|
|
07:00
|
San Antonio(ECU)
Guayaquil City
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.85
2
0.95
|
|
01:15
|
Tottenham Hotspur (w)
Chelsea FC (w)
|
0.80
+2
0.94
|
0.72
3 1/4
1.02
|
9.50
6.20
1.18
|
6 - 0
Trực tiếp
|
Bournemouth AFC U21
Crewe Alexandra U21
|
1.03
-2
0.81
|
0.97
8 1/2
0.85
|
1.02
8.00
77.00
|
01:00
|
KA Akureyri
Vestri
|
0.95
-1/2
0.81
|
0.86
3
0.90
|
2.00
3.60
3.00
|
19:00
|
KCB SC
Gor Mahia
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
19:00
|
Muranga Seal
Kariobangi Sharks
|
|
|
2.25
2.75
3.25
|
19:00
|
Shabana FC
FC Talanta
|
|
|
2.15
3.00
3.20
|
02:00
|
Valeriodoce Esporte Clube (MG)
Betim FC
|
|
|
2.15
3.10
3.10
|
21:30
|
FK Valmiera
FK Auda Riga
|
0.81
-1/4
0.95
|
0.84
2
0.92
|
2.02
3.00
3.50
|
22:30
|
Jelgava
Rigas Futbola skola
|
0.90
+2 1/4
0.86
|
0.88
3
0.88
|
17.00
7.40
1.08
|
21:00
|
Oman Club
Al-Nahda Muscat
|
|
|
3.40
3.25
1.95
|
22:00
|
Ghana Dream FC
Bechem United
|
|
|
1.44
3.10
10.00
|
21:10
|
Al-Jazira(UAE) U21
Ajman Club U21
|
|
|
1.36
4.75
6.00
|
21:10
|
Meonothai U21
Al-Sharjah U21
|
|
|
3.25
4.00
1.80
|
21:10
|
Al Bataeh U21
Baniyas SC Reserves
|
|
|
2.05
3.80
2.75
|
05:00
|
Racing Club Montevideo
FC Nacional Asuncion
|
0.81
-3/4
1.09
|
0.86
2 1/4
1.02
|
1.62
3.70
5.20
|
07:00
|
Sportivo Ameliano
Deportivo Rayo Zuliano
|
0.98
-2 3/4
0.92
|
0.62
3 1/4
1.35
|
1.05
11.00
25.00
|
07:00
|
Defensa Y Justicia
Dep.Independiente Medellin
|
0.96
-1/2
0.94
|
0.82
2 1/4
1.06
|
1.96
3.40
3.65
|
07:30
|
Corinthians Paulista (SP)
Argentinos juniors
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.86
2
1.02
|
1.86
3.30
4.20
|
09:00
|
Nacional Potosi
Sportivo Trinidense
|
0.83
-1 3/4
1.07
|
0.75
3
1.14
|
1.20
6.20
12.00
|
05:00
|
Belgrano
Real Tomayapo
|
1.12
-2 1/4
0.76
|
1.12
3
0.73
|
1.10
7.30
17.00
|
05:00
|
Atletico Paranaense
Danubio FC
|
0.77
-1 1/2
1.11
|
0.98
2 3/4
0.86
|
1.19
5.60
12.00
|
05:00
|
Lanus
Deportivo Metropolitano
|
0.98
-2 1/2
0.89
|
1.00
3 1/4
0.84
|
1.07
9.50
16.00
|
07:00
|
Cuiaba
Deportivo Garcilaso
|
0.88
-1 1/2
0.99
|
0.88
2 3/4
0.96
|
1.25
5.20
9.30
|
07:00
|
Boca Juniors
Fortaleza
|
0.99
-1/2
0.88
|
0.98
2 1/4
0.86
|
1.99
3.25
3.45
|
09:00
|
Univ.Cesar Vallejo
Always Ready
|
1.06
-1/4
0.81
|
0.87
2 1/2
0.97
|
2.12
3.40
2.99
|
19:00
|
FC Kobenhavn U19
Randers Freja U19
|
|
|
1.33
5.00
6.00
|
22:59
|
JK Tallinna Kalev (w)
JK Tabasalu (w)
|
|
|
2.63
4.33
2.00
|
05:00
|
Charlotte Independ B
Charlotte Eagles
|
0.80
+1 1/4
1.00
|
1.05
3 1/2
0.75
|
4.50
4.75
1.50
|
06:00
|
Boston
West Mass Pioneers
|
0.98
+3/4
0.78
|
0.98
3 1/4
0.78
|
4.20
3.85
1.63
|
2 - 1
Trực tiếp
|
SpVgg Neu-Isenburg
SKV Rot Weiss Darmstadt
|
0.82
-0
0.97
|
2.30
3 1/2
0.32
|
1.10
7.00
34.00
|
22:59
|
FC Telavi
FC Kolkheti Poti
|
|
|
2.30
3.20
2.70
|
00:00
|
Torpedo Kutaisi
Dinamo Batumi
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
2.78
3.25
2.22
|
22:00
|
Al-Ahly
AL Salt
|
|
|
2.50
3.20
2.50
|
22:00
|
Sahab SC
Al Faisaly
|
|
|
15.00
4.33
1.22
|
00:45
|
Maan
Al Wihdat Amman
|
|
|
3.50
3.20
1.91
|
14:00
|
Biu Chun Rangers
Kitchee
|
|
|
15.00
9.00
1.10
|
05:00
|
Vila Nova
Gremio Novorizontin
|
1.07
-1/4
0.83
|
0.89
2
0.99
|
2.31
3.00
3.00
|
05:00
|
Avai FC SC
CRB AL
|
0.86
-0
1.04
|
0.98
2
0.90
|
2.52
2.93
2.77
|
07:30
|
Coritiba PR
Guarani SP
|
0.98
-3/4
0.92
|
1.05
2 1/4
0.83
|
1.74
3.40
4.25
|
07:30
|
Botafogo SP
Chapecoense SC
|
0.85
-1/4
1.05
|
1.00
2
0.88
|
2.12
2.99
3.40
|
05:00
|
Ituano SP
Sport Club Recife PE
|
0.92
+3/4
0.94
|
1.05
2 1/4
0.79
|
4.60
3.50
1.62
|
05:00
|
America MG
Mirassol
|
0.56
-1/4
1.42
|
1.06
2 1/4
0.78
|
2.07
3.15
3.15
|
05:00
|
Brusque FC
Operario Ferroviario PR
|
1.13
-1/4
0.74
|
0.97
2
0.87
|
2.29
2.93
2.93
|
07:30
|
Ceara
Amazonas FC
|
1.06
-1
0.80
|
1.00
2 1/4
0.84
|
1.50
3.65
5.60
|
07:30
|
SC Paysandu Para
Goias
|
1.17
-1/4
0.71
|
1.01
2 1/4
0.83
|
2.28
3.10
2.78
|
07:30
|
Ponte Preta
Santos
|
1.12
+1/2
0.75
|
0.75
2
1.09
|
4.00
3.35
1.75
|
22:55
|
Al Safa(KSA)
Al-Jabalain
|
|
|
2.25
3.30
2.75
|
23:20
|
Al Qaisoma
Uhud
|
|
|
2.70
3.00
2.45
|
00:50
|
Al-Ameade
Al-adalh
|
|
|
3.30
3.20
2.00
|
19:30
|
Sài Gòn
South China AA
|
|
|
7.00
6.00
1.25
|
01:00
|
Gimnasia Mendoza
Atletico Mitre de Santiago del Estero
|
0.81
-0
0.95
|
0.65
1 3/4
1.12
|
2.52
2.83
2.71
|
03:15
|
Almirante Brown
San Martin Tucuman
|
0.79
+1/2
0.97
|
0.82
1 3/4
0.94
|
3.90
2.80
1.97
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Taranto Sport
Vicenza
|
1.17
-1/4
0.69
|
0.81
1 3/4
1.01
|
9.50
3.25
1.42
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Perugia
Carrarese
|
1.00
-1/4
0.84
|
0.94
2 3/4
0.88
|
42.00
6.50
1.06
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Atalanta U23
Catania
|
0.75
-0
1.09
|
0.71
1/2
1.12
|
3.20
1.82
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
JuventusU23
US Casertana 1908
|
0.85
-0
0.99
|
0.83
1/2
0.99
|
3.55
1.74
3.80
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Triestina
Benevento
|
0.70
+1/4
1.16
|
0.99
2 1/4
0.83
|
1.46
3.40
7.20
|
22:30
|
Greuther Furth (Youth)
FV Illertissen
|
0.93
-0
0.81
|
0.96
3 1/4
0.78
|
2.48
3.50
2.33
|
00:30
|
Paksi SE Honlapja
Ferencvarosi TC
|
1.11
+3/4
0.76
|
0.93
2 3/4
0.91
|
4.65
3.85
1.56
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Atletico GO (Youth)
Atletico Paranaense (Youth)
|
1.67
-0
0.45
|
6.80
2 1/2
0.09
|
13.00
1.07
9.00
|
01:00
|
Palmeiras (Youth)
RB Bragantino Youth
|
|
|
1.20
6.00
9.00
|
01:00
|
America MG Youth
Santos (Youth)
|
|
|
3.20
3.60
1.91
|
01:00
|
Fluminense RJ (Youth)
Cuiaba (MT) (Youth)
|
|
|
2.00
3.40
3.10
|
01:30
|
Goias (Youth)
Bahia (Youth)
|
|
|
2.38
3.25
2.63
|
00:30
|
Slavia Praha
FC Viktoria Plzen
|
0.86
-1 1/4
1.00
|
0.88
3
0.96
|
1.36
4.60
6.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
UCV Moquegua
Inti Gas Deportes
|
0.74
-0
1.06
|
2.63
1 1/2
0.18
|
34.00
4.20
1.17
|
03:15
|
FC Carlos Stein
Club Ada Jaen
|
0.93
+1/2
0.83
|
0.75
2 1/2
1.01
|
3.45
3.55
1.83
|
06:00
|
Deportes Limache
Santiago Morning
|
0.83
-1/2
1.01
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.82
3.45
3.60
|
01:30
|
Deportivo Rincon
Germinal de Rawson
|
|
|
3.20
3.00
2.15
|
01:30
|
CDA Monte Miaz
Deportivo Camioneros
|
|
|
1.80
3.30
4.00
|
01:30
|
Ferro Carril Oeste Gral Pico
San Martin Mendoza
|
|
|
2.63
2.75
2.75
|
01:30
|
Gutierrez
CA Juventud Unida San Luis
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
01:30
|
Olimpo Bahia Blanca
Kimberley Mar del Plata
|
|
|
1.73
3.50
4.00
|
01:30
|
Sansinena
Santa Marina Tandil
|
|
|
2.00
3.00
3.60
|
01:30
|
Boca Unidos
G.San Martin Formosa
|
|
|
2.50
2.90
2.75
|
01:30
|
Sol de America de Formosa
Juventud Antoniana
|
|
|
2.20
3.00
3.20
|
01:30
|
Estudiantes de San Luis
Club Ciudad de Bolivar
|
|
|
2.50
3.10
2.63
|
01:30
|
Club Circulo Deportivo
Villa Mitre
|
|
|
2.40
3.10
2.63
|
20:00
|
Kwai Tsing District FA
Wing Go FC
|
|
|
2.55
3.60
2.25
|
18:00
|
Ferencvarosi U19
Debrecin VSC U19
|
1.00
-3/4
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.10
3.60
2.80
|
22:59
|
Madla IL
Vidar
|
|
|
5.25
5.25
1.36
|
22:59
|
FC Vorskla Poltava
FC Shakhtar Donetsk
|
1.08
+1 1/2
0.72
|
0.84
3
0.96
|
8.70
5.40
1.22
|
22:59
|
Aasane (w)
Kolbotn (w)
|
|
|
1.91
3.60
3.20
|
22:59
|
SK Brann (nữ)
Roa (w)
|
|
|
1.14
6.25
13.00
|
22:59
|
LSK Kvinner (w)
Stabaek (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
1.00
2 3/4
0.80
|
1.75
4.00
3.40
|
22:59
|
Lyn (w)
Arna Bjornar (w)
|
0.88
-1 3/4
0.93
|
0.88
3 1/4
0.93
|
1.22
5.25
9.00
|
00:05
|
Valerenga (w)
Rosenborg BK (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.88
2 1/2
0.93
|
1.75
3.40
3.90
|
22:59
|
Columbus Crew B
Orlando City B
|
|
|
1.91
4.00
3.00
|
4 - 0
Trực tiếp
|
Thor KA Akureyri (w)
Keflavik (w)
|
0.91
-1
0.93
|
0.82
3
1.00
|
1.55
3.90
4.45
|
01:00
|
Trottur Reykjavik (w)
Vikingur Reykjavik (w)
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
02:15
|
Fylkir (w)
Breidablik (w)
|
|
|
9.00
7.00
1.17
|
01:30
|
Central Ballester
Club Lujan
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
01:30
|
Claypole
CA Atlas
|
0.70
-0
1.10
|
1.03
2 1/4
0.78
|
2.30
3.10
2.88
|
22:00
|
Shirak
Ararat Yerevan
|
0.81
-1/4
0.95
|
1.00
2 1/4
0.76
|
2.02
2.98
3.40
|
16:00
|
Broadmeadow Magic
Lake Macquarie
|
|
|
1.06
11.00
19.00
|
16:00
|
Newcastle Croatia
Kotara South FC
|
|
|
3.10
4.00
1.83
|
16:30
|
Cooks Hill United
Hamilton Olympic
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.81
3
0.95
|
3.00
3.40
2.00
|
17:00
|
Northern Demons
Adelaide Olympic
|
0.88
+1 1/4
0.88
|
0.81
3 3/4
0.95
|
4.75
5.00
1.42
|
15:15
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
|
|
1.73
4.50
3.20
|
23:10
|
Al Fahaheel SC
Al-Nasar
|
|
|
2.10
3.20
3.10
|
22:59
|
Banjul United
Greater Tomorrow FC
|
|
|
2.50
2.88
2.75
|
00:45
|
Zenit St. Petersburg
CSKA Moscow
|
1.06
-3/4
0.82
|
0.88
2 1/4
0.98
|
1.77
3.35
3.95
|
22:00
|
Lamia
Aris Thessaloniki
|
1.09
+1/2
0.77
|
0.95
2 1/2
0.89
|
3.75
3.45
1.77
|
00:00
|
Olympiakos Piraeus
AEK Athens
|
0.84
-0
1.02
|
0.90
2 3/4
0.94
|
2.32
3.40
2.54
|
00:00
|
PAOK Saloniki
Panathinaikos
|
0.93
-3/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.85
|
1.72
3.65
3.85
|
23:30
|
Al-Ahli(BHR)
Al-Shabbab
|
0.72
+1/4
1.04
|
0.95
2 1/2
0.81
|
2.74
3.25
2.26
|
23:30
|
Manama Club
Al-Hadd
|
0.75
+1/4
1.01
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.73
3.30
2.22
|
23:30
|
Sitra
East Riffa
|
0.74
+1/4
1.02
|
0.90
2 1/2
0.86
|
2.70
3.30
2.23
|
23:30
|
Busaiteen
Al-Riffa
|
1.03
+3/4
0.73
|
0.98
2 3/4
0.78
|
4.60
3.90
1.55
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Wayside Celtic
Tolka Rovers
|
0.71
-0
1.01
|
0.94
3 3/4
0.78
|
2.38
2.68
2.80
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Malahide United
Home Farm FC
|
0.92
-0
0.80
|
0.79
2 1/4
0.93
|
7.60
3.85
1.32
|
01:00
|
Crystal Palace U21
Jong PSV Eindhoven (Youth)
|
|
|
3.75
4.50
1.60
|
20:00
|
El Daklyeh
El Gounah
|
0.86
+1/4
0.94
|
0.81
2
0.97
|
3.15
3.05
2.14
|
22:59
|
Pharco
Baladiyet El Mahallah
|
0.96
-1/2
0.84
|
0.76
2
1.02
|
1.96
3.15
3.40
|
22:59
|
Pyramids FC
Ceramica Cleopatra FC
|
0.91
-3/4
0.89
|
1.31
2 1/2
0.54
|
1.68
3.20
4.65
|
01:00
|
River Plate (w)
erro Carril Oeste (W)
|
|
|
1.25
5.00
9.00
|
22:59
|
Olympique Dcheira
FAR Forces Armee Royales
|
1.05
+1 3/4
0.71
|
0.91
3
0.85
|
12.00
7.00
1.13
|
02:00
|
OCK Olympique de Khouribga
MCO Mouloudia Oujda
|
0.88
-0
0.88
|
0.50
2 1/4
1.35
|
2.55
3.00
2.55
|
00:00
|
Dinamo Zagreb
Rijeka
|
0.78
-1/2
0.98
|
0.84
2 1/4
0.92
|
1.78
3.40
3.80
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Montrose LFC (nữ)
Spartans (w)
|
0.95
-0
0.85
|
0.77
3 1/2
1.02
|
2.87
2.87
2.75
|
00:00
|
Hearts (w)
Celtic (w)
|
|
|
16.00
8.00
1.10
|
00:00
|
Hibernian (w)
Glasgow Rangers (w)
|
|
|
20.00
10.00
1.06
|
01:30
|
Aberdeen (w)
Dundee United (w)
|
|
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Motherwell (w)
Hamilton FC (w)
|
|
|
1.29
5.00
7.00
|
02:00
|
Partick Thistle (w)
Glasgow City (w)
|
|
|
13.00
7.00
1.14
|
13:00
|
Shanghai Changning
Yanbian Longding
|
|
|
6.50
4.33
1.36
|
04:00
|
Sao Raimundo/RR
GA Sampaio
|
|
|
2.10
3.50
2.88
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Dumbarton
Spartans
|
0.83
-0
0.97
|
0.90
3 3/4
0.90
|
1.26
3.85
15.00
|
22:00
|
Corvinul Hunedoara
FC Otelul Galati
|
0.81
+1/2
1.05
|
0.84
2 1/4
1.00
|
3.05
3.30
2.05
|
2 - 0
Trực tiếp
|
Godoy Cruz Reserves
Central Cordoba SdE Reserves
|
0.81
-0
0.99
|
7.14
2 1/2
0.03
|
1.01
8.10
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Estudiantes LP Reserves
Tigre Reserves
|
0.65
-0
1.17
|
6.66
1 1/2
0.04
|
1.03
7.20
150.00
|
3 - 2
Trực tiếp
|
CSD Flandria Reserves
Canuelas FC Reserves
|
0.77
-0
1.02
|
0.77
5 1/2
1.02
|
1.09
8.50
15.00
|