© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả Athletic Bilbao vs Eibar 20h00 20/03
Tường thuật trực tiếp Athletic Bilbao vs Eibar 20h00 20/03
Trận đấu Athletic Bilbao vs Eibar, 20h00 20/03, San Mames, La Liga được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Athletic Bilbao vs Eibar mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa Athletic Bilbao vs Eibar, 20h00 20/03, San Mames, La Liga sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính Athletic Bilbao vs Eibar
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1 | ||||
Yuri Berchiche (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar) | 1-0 | 9' | ||
17' | 1-1 | Enrique Garcia Martinez, Kike | ||
Daniel García Carrillo↑Mikel Vesga↓ | 46' | |||
Unai Vencedor↑Unai Lopez Cabrera↓ | 46' | |||
Inigo Martinez Berridi | 56' | |||
Asier Villalibre↑Raul Garcia Escudero↓ | 69' | |||
71' | Takashi Inui↑Kevin Rodrigues Pires↓ | |||
74' | Alejandro Pozo | |||
Jon Morcillo↑Iker Muniain Goni↓ | 75' | |||
Ibai Gomez Perez↑Alejandro Berenguer Remiro↓ | 75' | |||
84' | Pedro Leon Sanchez Gil↑Aleix Garcia Serrano↓ | |||
90' | Enrique Gonzalez Casin,Quique↑Enrique Garcia Martinez, Kike↓ |
Tường thuật trận đấu
KẾT THÚC! Athletic Club 1, Eibar 1 | ||
90+3” | KẾT THÚC TRẬN ĐẤU! Tỷ số chung cuộc Athletic Club 1, Eibar 1 | |
90+2” | Attempt blocked. Jon Morcillo (Athletic Club) left footed shot from a difficult angle and long range on the right is blocked. | |
90+2” | PHẠM LỖI! Paulo Oliveira (Eibar) phạm lỗi. | |
90+2” | ĐÁ PHẠT. Asier Villalibre (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
90+1” | THAY NGƯỜI. Eibar. Quiqu thay đổi nhân sự khi rút Kike García ra nghỉ và González là người thay thế. | |
85” | Attempt saved. Iñaki Williams (Athletic Club) right footed shot from the left side of the box is saved in the centre of the goal. | |
85” | CẢN PHÁ! Unai Vencedor (Athletic Club) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. Assisted by Iñaki Williams. | |
84” | THAY NGƯỜI. Eibar. Pedr thay đổi nhân sự khi rút Aleix García ra nghỉ và León là người thay thế. | |
81” | ĐÁ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
81” | PHẠM LỖI! Kike García (Eibar) phạm lỗi. | |
80” | ĐÁ PHẠT. Unai Vencedor (Athletic bị phạm lỗi và Club) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
80” | Sergio Álvarez (Eibar). | |
79” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alejandro Pozo là người đá phạt. | |
77” | ĐÁ PHẠT. Unai Vencedor (Athletic bị phạm lỗi và Club) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
77” | PHẠM LỖI! Kike García (Eibar) phạm lỗi. | |
76” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Sergio Álvarez là người đá phạt. | |
76” | ĐÁ PHẠT. Óscar De Marcos (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
76” | PHẠM LỖI! Takashi Inui (Eibar) phạm lỗi. | |
75” | Attempt saved. Iñaki Williams (Athletic Club) header from the centre of the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Jon Morcillo with a cross. | |
75” | THAY NGƯỜI. Athletic Club. Jo thay đổi nhân sự khi rút Iker Muniain ra nghỉ và Morcillo là người thay thế. | |
75” | THAY NGƯỜI. Athletic Club. Iba thay đổi nhân sự khi rút Alex Berenguer ra nghỉ và Gómez là người thay thế. | |
74” | THẺ PHẠT. Alejandro Pozo bên phía (Eibar) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
74” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
74” | PHẠM LỖI! Alejandro Pozo (Eibar) phạm lỗi. | |
73” | VIỆT VỊ. Kike García rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Soares (Eibar. Raf). | |
72” | ĐÁ PHẠT. Takashi Inui bị phạm lỗi và (Eibar) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
72” | PHẠM LỖI! Yeray Álvarez (Athletic Club) phạm lỗi. | |
71” | THAY NGƯỜI. Eibar. Takash thay đổi nhân sự khi rút Kévin Rodrigues ra nghỉ và Inui là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. Athletic Club. Asie thay đổi nhân sự khi rút Raúl García ra nghỉ và Villalibre là người thay thế. | |
65” | ĐÁ PHẠT. Raúl García (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
65” | PHẠM LỖI! Anaitz Arbilla (Eibar) phạm lỗi. | |
64” | Attempt missed. Iker Muniain (Athletic Club) right footed shot from outside the box is high and wide to the right. Assisted by Dani García. | |
61” | ĐÁ PHẠT. Kike García bị phạm lỗi và (Eibar) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
61” | PHẠM LỖI! Íñigo Martínez (Athletic Club) phạm lỗi. | |
58” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafa Soares là người đá phạt. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
57” | PHẠM LỖI! Kike García (Eibar) phạm lỗi. | |
56” | THẺ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bên phía Club) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
56” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
56” | PHẠM LỖI! Bryan Gil (Eibar) phạm lỗi. | |
54” | Attempt missed. Alex Berenguer (Athletic Club) right footed shot from the centre of the box is close, but misses to the left following a set piece situation. | |
54” | CẢN PHÁ! Alex Berenguer (Athletic Club) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
53” | PHẠM LỖI! Paulo Oliveira (Eibar) phạm lỗi. | |
53” | ĐÁ PHẠT. Alex Berenguer (Athletic bị phạm lỗi và Club) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
50” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Marko Dmitrovic là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Óscar De Marcos (Athletic Club) with an attempt from the centre of the box is saved in the centre of the goal. | |
47” | Attempt missed. Raúl García (Athletic Club) left footed shot from the centre of the box misses to the left. Assisted by Alex Berenguer with a cross following a corner. | |
47” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Paulo Oliveira là người đá phạt. | |
47” | Attempt blocked. Iñaki Williams (Athletic Club) right footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Raúl García with a through ball. | |
45” | THAY NGƯỜI. Athletic Club. Una thay đổi nhân sự khi rút Unai López ra nghỉ và Vencedor là người thay thế. | |
45” | THAY NGƯỜI. Athletic Club. Dan thay đổi nhân sự khi rút Mikel Vesga ra nghỉ và García là người thay thế. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Athletic Club 1, Eibar 1 | |
45+1” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Athletic Club 1, Eibar 1 | |
45” | PHẠM LỖI! Kévin Rodrigues (Eibar) phạm lỗi. | |
45” | ĐÁ PHẠT. Alex Berenguer (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
44” | Attempt missed. Íñigo Martínez (Athletic Club) header from the centre of the box is just a bit too high. Assisted by Alex Berenguer with a cross following a corner. | |
43” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Rafa Soares là người đá phạt. | |
43” | ĐÁ PHẠT. Raúl García (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
43” | PHẠM LỖI! Sergio Álvarez (Eibar) phạm lỗi. | |
39” | VIỆT VỊ. Alex Berenguer rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Williams (Athletic Club. Iñak). | |
39” | Attempt blocked. Mikel Vesga (Athletic Club) left footed shot from the centre of the box is blocked. | |
39” | Attempt blocked.(Athletic Club) header from the centre of the box is blocked. | |
38” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alejandro Pozo là người đá phạt. | |
37” | CỨU THUA. Bryan Gil (Eibar) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
36” | CHẠM TAY! Alex Berenguer (Athletic Club) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
35” | ĐÁ PHẠT. Sergio Álvarez bị phạm lỗi và (Eibar) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
35” | PHẠM LỖI! Mikel Vesga (Athletic Club) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Íñigo Martínez (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
34” | PHẠM LỖI! Kike García (Eibar) phạm lỗi. | |
32” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Alejandro Pozo là người đá phạt. | |
31” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anaitz Arbilla là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. Athletic Club được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Anaitz Arbilla là người đá phạt. | |
27” | Attempt missed. Iñaki Williams (Athletic Club) right footed shot from outside the box. | |
25” | Attempt missed. Yuri Berchiche (Athletic Club) left footed shot from outside the box. | |
23” | Attempt missed. Kike García (Eibar) header from the centre of the box. | |
21” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Club) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
21” | PHẠM LỖI! Alejandro Pozo (Eibar) phạm lỗi. | |
17” | Goal!Athletic Club 1, Eibar 1. Kike García (Eibar) right footed shot from the left side of the box to the top right corner. | |
17” | Goal!Athletic Club 1, Eibar 1. Kike García (Eibar) right footed shot from the left side of the box. | |
16” | CẢN PHÁ! Unai López (Athletic Club) tung cú sút chân phải từ ngoài vòng cấm song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
14” | Attempt missed. Iñaki Williams (Athletic Club) right footed shot from a difficult angle on the right is close, but misses to the right. Assisted by Iker Muniain. | |
12” | PHẠM LỖI! Yeray Álvarez (Athletic Club) phạm lỗi. | |
12” | ĐÁ PHẠT. Kike García bị phạm lỗi và (Eibar) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
11” | VIỆT VỊ. Bryan Gil rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với García (Eibar. Alei). | |
9” | VÀOOOO!! Club) sút chân trái vào góc trong vòng cấm nâng tỷ số lên thành Athletic Club 1, Eibar 0. Yuri Berchiche (Athleti.to the high centre of the goal. Assisted by Óscar De Marcos with a cross. | |
8” | ĐÁ PHẠT. Iker Muniain (Athletic bị phạm lỗi và Club) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
8” | PHẠM LỖI! Alejandro Pozo (Eibar) phạm lỗi. | |
4” | PHẠT GÓC. Eibar được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Íñigo Martínez là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê Athletic Bilbao vs Eibar |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân Athletic Bilbao vs Eibar 20h00 20/03
Đội hình ra sân cặp đấu Athletic Bilbao vs Eibar, 20h00 20/03, San Mames, La Liga sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu Athletic Bilbao vs Eibar |
||||
Athletic Bilbao | Eibar | |||
Unai Simón | 1 | 1 | Marko Dmitrovic | |
Yuri Berchiche | 17 | 22 | Alejandro Pozo | |
Inigo Martinez Berridi | 4 | 4 | Paulo Andre Rodrigues Oliveira | |
Yeray Alvarez Lopez | 5 | 23 | Anaitz Arbilla Zabala | |
Oscar de Marcos Arana Oscar | 18 | 11 | Luis Rafael Soares Alves,Rafa | |
Iker Muniain Goni | 10 | 6 | Sergio Alvarez Diaz | |
Mikel Vesga | 6 | 8 | Papakouly Diop | |
Unai Lopez Cabrera | 8 | 25 | Bryan Gil Salvatierra | |
Alejandro Berenguer Remiro | 12 | 19 | Aleix Garcia Serrano | |
Inaki Williams Dannis | 9 | 24 | Kevin Rodrigues Pires | |
Raul Garcia Escudero | 22 | 17 | Enrique Garcia Martinez, Kike | |
Đội hình dự bị |
||||
Jokin Ezkieta | 13 | 14 | Takashi Inui | |
Inigo Lekue | 15 | 13 | Yoel Rodriguez Oterino | |
Asier Villalibre | 20 | 21 | Pedro Leon Sanchez Gil | |
Unai Nunez Gestoso | 3 | 2 | Esteban Burgos | |
Oier Zarraga | 19 | 7 | Enrique Gonzalez Casin,Quique | |
Oihan Sancet | 16 | 32 | Unai Arietaleanizbeaskoa | |
Mikel Balenziaga Oruesagasti | 24 | 9 | Sergi Enrich Ametller | |
Daniel García Carrillo | 14 | 29 | Unai Dufur | |
Ander Capa Rodriguez | 21 | 18 | Jose Luis García del Pozo, Recio | |
Jon Morcillo | 2 | |||
Unai Vencedor | 27 | |||
Ibai Gomez Perez | 7 |
Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Eibar 20h00 20/03
Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Eibar, 20h00 20/03, San Mames, La Liga theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Athletic Bilbao vs Eibar 20h00 20/03 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
0.83 | 0:1/2 | 1.11 | 1.02 | 2 1/4 | 0.88 | 1.83 | 3.55 | 4.35 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.02 | 0:1/4 | 0.88 | 0.78 | 3/4 | 1.13 |
Thành tích đối đầu Athletic Bilbao vs Eibar 20h00 20/03
Kết quả đối đầu Athletic Bilbao vs Eibar, 20h00 20/03, San Mames, La Liga gần đây nhất. Phong độ gần đây của Athletic Bilbao , phong độ gần đây của Eibar chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất Athletic Bilbao
Phong độ gần nhất Eibar
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
Real Madrid
|
36 | 61 | 93 |
2 |
FC Barcelona
|
35 | 29 | 76 |
3 |
Girona
|
36 | 30 | 75 |
4 |
Atletico Madrid
|
36 | 28 | 73 |
5 |
Athletic Bilbao
|
36 | 21 | 62 |
6 |
Real Betis
|
35 | 5 | 55 |
7 |
Real Sociedad
|
35 | 11 | 54 |
8 |
Villarreal
|
36 | 0 | 51 |
9 |
Valencia
|
35 | -2 | 48 |
10 |
Getafe
|
36 | -10 | 43 |
11 |
Alaves
|
36 | -11 | 42 |
12 |
Sevilla
|
36 | -3 | 41 |
13 |
Osasuna
|
36 | -14 | 41 |
14 |
Rayo Vallecano
|
36 | -15 | 38 |
15 |
Celta Vigo
|
36 | -12 | 37 |
16 |
Las Palmas
|
35 | -14 | 37 |
17 |
Mallorca
|
36 | -12 | 36 |
18 |
Cadiz
|
36 | -24 | 32 |
19 |
Granada CF
|
36 | -33 | 21 |
20 |
Almeria
|
35 | -35 | 17 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
01:45
|
Fiorentina
Napoli
|
1.03
-1/4
0.90
|
0.95
2 3/4
0.95
|
2.33
3.55
2.95
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP.HCM FC
|
0.76
-0
1.08
|
7.69
3 1/2
0.03
|
1.02
7.40
150.00
|
4 - 1
Trực tiếp
|
Becamex Bình Dương
Công An Nhân Dân
|
1.11
-0
0.74
|
4.00
5 1/2
0.13
|
1.01
8.00
200.00
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Thanh Hóa FC
Quảng Nam FC
|
0.69
-0
1.17
|
6.25
3 1/2
0.06
|
1.02
7.80
150.00
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Hà Nội FC
Hoàng Anh Gia Lai
|
1.05
-3/4
0.81
|
0.84
2 1/2
1.00
|
1.13
5.70
24.00
|
02:00
|
Southampton
West Brom
|
0.94
-3/4
0.98
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.70
3.80
4.35
|
00:45
|
FC Famalicao
Casa Pia AC
|
1.07
-3/4
0.85
|
0.84
2 1/2
1.06
|
1.79
3.70
3.95
|
02:45
|
Rio Ave
Benfica
|
1.08
+1 1/4
0.84
|
0.97
3 1/2
0.93
|
6.20
5.00
1.39
|
01:15
|
Bellinzona
FC Sion
|
0.89
+1 1/2
0.99
|
0.79
2 3/4
1.07
|
7.00
4.85
1.31
|
01:15
|
Schaffhausen
Baden
|
0.94
-1 1/4
0.94
|
0.76
2 3/4
1.11
|
1.40
4.45
5.70
|
01:15
|
Thun
Vaduz
|
1.01
-1 1/4
0.87
|
0.88
3 1/4
0.98
|
1.45
4.35
5.00
|
01:15
|
Neuchatel Xamax
Stade Nyonnais
|
0.82
-1/4
1.06
|
0.93
3 1/4
0.93
|
2.12
3.60
2.70
|
01:15
|
Aarau
FC Wil 1900
|
1.05
-0
0.83
|
0.88
3
0.98
|
2.57
3.40
2.28
|
21:00
|
Istanbulspor
Sivasspor
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.85
3.50
2.25
|
00:00
|
Antalyaspor
Adana Demirspor
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.84
3 1/4
1.06
|
2.21
3.90
2.70
|
22:59
|
Stal Mielec
Pogon Szczecin
|
0.96
+3/4
0.96
|
0.99
3
0.91
|
4.05
4.05
1.71
|
01:30
|
Gornik Zabrze
Puszcza Niepolomice
|
1.00
-3/4
0.92
|
0.89
2 3/4
1.01
|
1.77
3.85
3.90
|
4 - 2
Trực tiếp
|
Zhejiang Greentown
Nantong Zhiyun
|
0.63
-0
1.33
|
2.32
6 1/2
0.29
|
1.02
8.80
127.00
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Cangzhou Mighty Lions
Tianjin Tigers
|
1.16
-0
0.74
|
0.83
4
1.03
|
13.00
3.85
1.31
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Henan Songshan Longmen
Wuhan three town
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.78
4 1/4
1.08
|
4.75
3.30
1.70
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Meizhou Hakka
Chengdu Better City FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
0.73
3
1.14
|
16.00
5.50
1.17
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Changchun Yatai
Beijing Guoan
|
0.93
+1/4
0.95
|
0.80
3 1/4
1.06
|
3.80
2.49
2.29
|
1 - 0
Trực tiếp
|
BEC Tero Sasana
Bangkok United FC
|
1.16
+1
0.74
|
1.06
3
0.80
|
2.83
3.00
2.42
|
01:45
|
Sint-Truidense
Oud Heverlee
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.92
3
0.98
|
2.28
3.65
2.73
|
22:59
|
Istra 1961 Pula
NK Varteks Varazdin
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.94
2 1/4
0.88
|
2.06
3.20
3.10
|
01:30
|
Palermo
Sampdoria
|
0.99
-1/4
0.93
|
1.09
2 1/4
0.81
|
2.28
3.10
3.15
|
01:30
|
Mirandes
Elche
|
0.99
+1/4
0.93
|
0.96
2 1/4
0.94
|
3.15
3.20
2.23
|
00:00
|
Pacos de Ferreira
CF Os Belenenses
|
0.94
-3/4
0.96
|
0.75
2 1/2
1.14
|
1.70
3.75
4.10
|
00:00
|
SL Benfica B
Porto B
|
1.07
-1/4
0.83
|
1.03
3
0.85
|
2.17
3.45
2.86
|
01:45
|
Grenoble
Amiens
|
0.84
-0
1.08
|
0.85
2 1/2
1.05
|
2.38
3.45
2.71
|
01:45
|
Guingamp
Stade Lavallois MFC
|
1.03
-3/4
0.89
|
0.86
2 1/2
1.04
|
1.78
3.70
4.00
|
01:45
|
Quevilly
Saint Etienne
|
1.07
+1
0.85
|
1.05
3 1/4
0.85
|
5.30
4.50
1.51
|
01:45
|
Rodez Aveyron
Ajaccio
|
1.08
-1 1/4
0.84
|
0.99
2 3/4
0.91
|
1.45
4.20
6.70
|
01:45
|
Troyes
Annecy
|
1.07
-0
0.85
|
0.88
3
1.02
|
2.62
3.70
2.33
|
01:45
|
Angers
USL Dunkerque
|
1.09
-1 1/4
0.83
|
1.02
3
0.88
|
1.48
4.40
5.70
|
01:45
|
AJ Auxerre
Concarneau
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.87
3 1/4
1.03
|
1.34
5.30
7.00
|
01:45
|
Bastia
Paris FC
|
1.05
+1/2
0.87
|
0.88
2 1/2
1.02
|
3.75
3.60
1.87
|
01:45
|
Bordeaux
Pau FC
|
0.92
-3/4
1.00
|
1.03
3 1/2
0.87
|
1.74
4.20
3.75
|
01:45
|
Caen
Valenciennes
|
0.94
-1 1/2
0.98
|
0.85
3
1.05
|
1.30
5.30
8.00
|
12:00
|
Yokohama FC
Shimizu S-Pulse
|
1.01
-0
0.88
|
0.93
2 1/4
0.94
|
2.71
3.15
2.52
|
12:00
|
JEF United Ichihara Chiba
Ehime FC
|
0.93
-1
0.96
|
0.88
2 3/4
0.99
|
1.54
4.10
5.20
|
12:00
|
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
|
0.98
+3/4
0.91
|
0.91
2 1/4
0.96
|
4.60
3.50
1.73
|
12:00
|
Mito Hollyhock
Oita Trinita
|
1.05
-1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.88
|
2.36
3.15
2.95
|
12:00
|
Montedio Yamagata
Blaublitz Akita
|
0.77
-0
1.13
|
0.87
2
1.00
|
2.44
2.99
2.98
|
12:00
|
Tokushima Vortis
Roasso Kumamoto
|
0.84
-0
1.05
|
0.98
2 1/4
0.89
|
2.49
3.15
2.79
|
01:45
|
Drogheda United
Salthill Devon Galway
|
1.04
+1/4
0.88
|
1.01
2 1/4
0.89
|
3.25
3.15
2.20
|
01:45
|
Dundalk
Shamrock Rovers
|
0.80
+1 1/4
1.13
|
0.85
2 1/2
1.05
|
6.20
4.20
1.48
|
01:45
|
Shelbourne
Waterford United
|
0.85
-1/2
1.07
|
0.79
2
1.12
|
1.85
3.35
4.10
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Derry City
|
0.81
+1/4
1.12
|
0.82
2
1.08
|
2.82
3.10
2.47
|
01:45
|
Sligo Rovers
Bohemians
|
1.02
-0
0.90
|
1.04
2 1/4
0.86
|
2.70
3.20
2.53
|
01:00
|
Roda JC
NAC Breda
|
1.07
-3/4
0.83
|
0.88
3
1.00
|
1.81
3.75
3.55
|
00:00
|
FC Botosani
CS Mioveni
|
0.84
-1
1.00
|
0.83
2 1/4
0.99
|
1.44
3.90
5.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Pirin Blagoevgrad
Etar
|
1.08
-1/2
0.76
|
0.82
2 1/2
1.00
|
1.22
4.45
13.00
|
21:45
|
Lokomotiv Sofia
Botev Vratsa
|
0.86
-1/4
0.98
|
1.09
2 1/4
0.73
|
2.03
3.10
3.35
|
00:15
|
FC Hebar Pazardzhik
Beroe Stara Zagora
|
0.84
-1/2
1.00
|
1.11
2 1/4
0.72
|
1.84
3.20
3.75
|
22:59
|
Znicz Pruszkow
Wisla Plock
|
0.85
+1/2
1.05
|
0.95
2 1/2
0.93
|
3.20
3.35
2.05
|
01:30
|
Resovia Rzeszow
Motor Lublin
|
0.96
+1/4
0.94
|
0.95
2 1/2
0.93
|
2.97
3.30
2.17
|
01:45
|
Raith Rovers
Partick Thistle
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.78
2 1/2
1.04
|
1.96
3.45
3.15
|
00:00
|
FBK Karlstad
Hammarby TFF
|
0.95
+3/4
0.85
|
0.88
3
0.92
|
4.25
3.75
1.62
|
00:00
|
FC Rosengard
BK Olympic
|
0.80
-3/4
1.00
|
0.81
2 3/4
0.99
|
1.59
3.85
4.30
|
02:15
|
Haukar Hafnarfjordur
KFR Aegir
|
0.88
-1/2
0.88
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.86
3.80
2.87
|
21:00
|
Radunia Stezyca
Stal Stalowa Wola
|
1.13
+1/4
0.68
|
1.03
2 3/4
0.77
|
3.50
3.40
1.84
|
01:30
|
GKS Jastrzebie
Wisla Pulawy
|
0.78
-0
1.02
|
1.00
3
0.80
|
2.26
3.50
2.57
|
20:00
|
Kelantan United
Sabah
|
0.86
+3/4
0.94
|
0.88
3
0.92
|
3.30
3.45
1.80
|
22:59
|
Tarnby FF
Karlslunde IF
|
0.96
-1/4
0.80
|
0.76
2 3/4
1.00
|
2.14
3.45
2.64
|
23:30
|
Gorslev IF
Skjold
|
1.03
-3/4
0.81
|
0.92
2 3/4
0.90
|
1.75
3.60
3.70
|
00:00
|
B 1909 Odense
Norresundby
|
0.78
+1/4
0.98
|
0.72
2 3/4
1.04
|
2.69
3.50
2.16
|
00:00
|
B 73 Slagelse
KFUM Roskilde
|
0.98
-1/2
0.83
|
0.83
2 3/4
0.98
|
1.91
3.90
3.00
|
00:00
|
Valle Brooklyn
Herlev IF
|
0.83
+1
0.93
|
0.79
3 1/4
0.97
|
4.00
4.33
1.57
|
11:00
|
Jungnang Chorus Mustang FC
Pyeongtaek Citizen
|
|
|
1.75
3.60
3.75
|
12:00
|
Jeonbuk Hyundai Motors II
Geoje Citizen
|
|
|
2.40
3.40
2.50
|
09:00
|
Pacific FC
Atletico Ottawa
|
|
|
2.00
3.40
3.20
|
20:50
|
NK Dubrava Zagreb
Bijelo Brdo
|
0.87
-1/4
0.93
|
1.05
2 1/4
0.75
|
2.05
3.10
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hekimoglu Trabzon
Celspor
|
0.85
-1/2
0.91
|
0.86
1 3/4
0.90
|
1.85
2.81
3.95
|
23:30
|
Cukaricki Stankom
Partizan Belgrade
|
1.03
-0
0.81
|
0.80
2 3/4
1.02
|
2.52
3.60
2.24
|
23:30
|
Mladost Lucani
Backa Topola
|
1.14
+3/4
0.71
|
0.73
2 3/4
1.09
|
4.80
4.05
1.52
|
01:00
|
Botafogo RJ(w)
Kindermann (w)
|
0.95
-1 1/2
0.85
|
0.85
2 3/4
0.95
|
1.30
4.50
7.50
|
05:00
|
Santos (w)
Cruzeiro MG (w)
|
1.03
+1
0.78
|
1.03
3
0.78
|
5.75
3.60
1.50
|
12:00
|
Balcatta U20
Stirling Macedonia U20
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
12:00
|
Pires U20
Bayswater U20
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Olympic Kingsway U20
Inglewood United U20
|
|
|
1.83
3.80
3.25
|
12:00
|
Western Knights U20
Fremantle City U20
|
|
|
1.91
3.75
3.10
|
12:00
|
Armadale SC U20
FloreatAthena U20
|
|
|
2.40
3.60
2.40
|
08:00
|
Colorado Springs Switchbacks FC
Rhode Island
|
0.99
-1/2
0.85
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.99
3.35
3.15
|
08:00
|
El Paso Locomotive FC
Memphis 901
|
0.95
-0
0.89
|
0.81
2 1/2
1.01
|
2.49
3.30
2.41
|
22:00
|
FC Artmedia Petrzalka
MSK Zilina B
|
0.81
-1
0.99
|
1.12
3 1/4
0.69
|
1.46
4.05
5.40
|
22:00
|
Tatran LM
Spisska Nova Ves
|
0.83
-1/2
0.98
|
0.85
2 1/2
0.95
|
1.80
3.50
4.75
|
22:00
|
Povazska Bystrica
TJ Spartak Myjava
|
1.06
-1/2
0.74
|
0.87
2 3/4
0.93
|
2.06
3.45
2.90
|
22:00
|
MSK Puchov
Slovan Bratislava B
|
0.94
-3/4
0.86
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.73
3.75
3.65
|
22:00
|
Slavoj Trebisov
Sokol Dolna Zdana
|
0.90
-1/4
0.90
|
0.76
3
1.04
|
2.05
3.50
2.81
|
11:00
|
Albirex Niigata (w)
Hiroshima Sanfrecce (nữ)
|
0.91
-1/2
0.85
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.85
3.30
3.70
|
12:00
|
NTV Beleza (w)
JEF United Ichihara Chiba (w)
|
0.89
-1 1/2
0.87
|
0.80
2 1/2
0.96
|
1.29
4.50
8.50
|
22:00
|
AC Oulu
IFK Mariehamn
|
0.91
-1/2
1.01
|
1.04
2 1/2
0.86
|
1.91
3.55
4.05
|
22:00
|
HJK Helsinki
Vaasa VPS
|
0.95
-1/2
0.97
|
0.91
2 1/2
0.99
|
1.95
3.65
3.80
|
22:59
|
SJK Seinajoen
Inter Turku
|
0.82
-0
1.11
|
0.94
2 3/4
0.96
|
2.51
3.60
2.66
|
00:00
|
Ilves Tampere
FC Haka
|
0.91
-1/2
1.01
|
0.98
2 3/4
0.92
|
1.91
3.75
3.85
|
01:00
|
Partizani Tirana
Skenderbeu Korca
|
0.85
-3/4
0.95
|
0.94
2 3/4
0.88
|
1.62
3.75
4.33
|
23:10
|
SV Stripfing Weiden
Grazer AK
|
0.91
+3/4
0.99
|
0.85
2 3/4
1.03
|
3.75
3.80
1.76
|
23:10
|
SKU Amstetten
FC Liefering
|
1.12
+1/2
0.79
|
0.83
3 1/4
1.05
|
3.45
3.95
1.79
|
23:10
|
FC Dornbirn 1913
St.Polten
|
0.98
-0
0.92
|
1.03
3
0.85
|
2.48
3.55
2.41
|
23:10
|
First Wien 1894
Kapfenberg
|
1.06
-3/4
0.84
|
0.93
2 3/4
0.95
|
1.79
3.70
3.70
|
23:10
|
SV Horn
FAC Team Fur Wien
|
0.86
+1/4
1.04
|
0.90
2 1/2
0.98
|
2.90
3.30
2.20
|
23:10
|
Lafnitz
Trenkwalder Admira Wacker
|
0.87
+1/2
1.03
|
0.98
2 3/4
0.90
|
3.10
3.50
2.03
|
23:10
|
Leoben
SC Bregenz
|
0.99
-1 1/4
0.91
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.40
4.35
6.20
|
23:10
|
SV Ried
Sturm Graz (Youth)
|
0.94
-2 1/4
0.96
|
0.92
4
0.96
|
1.16
7.40
9.50
|
01:00
|
Millwall U21
Birmingham City U21
|
1.00
-1
0.80
|
0.85
3 3/4
0.95
|
1.65
3.70
4.20
|
02:15
|
Fram Reykjavik
IH Hafnarfjordur
|
0.41
-2 1/4
1.53
|
0.44
4
1.47
|
1.05
12.00
17.00
|
02:30
|
Afturelding
Valur Reykjavik
|
0.83
+1 1/2
1.05
|
0.98
3 1/2
0.88
|
6.00
4.50
1.35
|
00:30
|
Panathinaikos
Aris Thessaloniki
|
|
|
1.80
3.50
4.75
|
01:30
|
Argentino de Quilmes
UAI Urquiza
|
0.75
-3/4
1.01
|
0.90
2 1/4
0.86
|
1.55
3.60
4.95
|
07:00
|
Houston Dash (w)
Portland Thorns FC (w)
|
0.76
+1
1.08
|
0.97
2 1/2
0.85
|
4.95
3.75
1.53
|
07:00
|
North Carolina (w)
Utah Royals (w)
|
0.92
-1
0.92
|
0.80
2 1/2
1.02
|
1.48
4.00
5.10
|
09:30
|
Bay FC (nữ)
San Diego Wave (nữ)
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.80
2 1/4
1.00
|
3.00
3.40
2.10
|
12:00
|
Valentine Phoenix Reserves
Maitland FC Reserves
|
|
|
2.15
3.75
2.60
|
06:00
|
San Antonio Unido
Linares Unido
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.80
3.40
3.70
|
12:00
|
Melbourne Heart (Youth)
Caroline Springs George Cross
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.84
3
0.92
|
2.05
3.45
2.84
|
12:00
|
North Geelong Warriors
Werribee City
|
0.88
-1/4
0.88
|
0.93
3
0.83
|
2.06
3.40
2.87
|
12:00
|
Eastern Lions SC
Brunswick City
|
0.92
+1/2
0.84
|
0.95
3
0.81
|
3.45
3.50
1.84
|
21:10
|
Ittihad Kalba U21
Al Ain U21
|
1.00
-0
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.50
3.75
2.25
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Darajani Gogo
Nairobi United
|
1.02
-0
0.77
|
0.80
3
1.00
|
23.00
11.00
1.05
|
12:00
|
NWS Spirit (nữ)
Illawarra Stingrays (w)
|
|
|
2.60
3.50
2.25
|
06:30
|
Charlotte Independence
Omaha
|
1.05
-0
0.79
|
0.87
2 1/2
0.95
|
2.60
3.40
2.27
|
09:30
|
Central Valley Fuego
Knoxville troops
|
1.04
+1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.81
|
2.99
3.40
2.03
|
00:00
|
Aalborg
Fredericia
|
1.03
-1
0.87
|
0.84
3 1/4
1.04
|
1.54
4.20
4.60
|
00:00
|
Kolding FC
Hobro
|
0.80
-1/4
1.11
|
0.96
2 3/4
0.92
|
2.12
3.45
2.94
|
00:00
|
Vendsyssel
Sonderjyske
|
0.95
+3/4
0.95
|
0.92
3
0.96
|
4.00
3.80
1.70
|
22:30
|
Al-Wasl
Al Nasr Dubai
|
0.90
-3/4
0.94
|
0.90
3
0.92
|
1.72
3.70
3.75
|
20:00
|
CSKA Pamir Dushanbe
Khujand
|
0.78
-1/2
1.03
|
1.05
2 1/4
0.75
|
1.73
3.50
4.00
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Geylang United FC
Tampines Rovers FC
|
1.10
+1/4
0.77
|
1.02
6
0.82
|
3.75
3.20
2.05
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Olympic Kingsway SC
Inglewood United
|
0.35
-0
1.96
|
3.22
4 1/2
0.19
|
1.09
5.40
51.00
|
2 - 3
Trực tiếp
|
Perth SC
Bayswater City
|
0.93
-0
0.91
|
3.33
5 1/2
0.18
|
160.00
5.90
1.06
|
11:00
|
Perth Glory (Youth)
Perth RedStar
|
1.06
+1/2
0.70
|
0.79
3 1/4
0.97
|
3.65
3.85
1.70
|
07:00
|
Deportivo Cuenca
SC Imbabura
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.86
2 1/2
0.96
|
1.61
3.50
4.75
|
22:59
|
FC Flora Tallinn (w)
Saku Sporting (w)
|
0.88
-2 3/4
0.93
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.10
9.00
21.00
|
01:00
|
Desportivo Brasil Youth
Ituano (Youth)
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.83
3.60
3.40
|
01:00
|
CA Metropolitano U20
Capivariano FC SP Youth
|
0.85
+1 1/4
0.95
|
0.90
3
0.90
|
5.00
4.50
1.44
|
01:00
|
EC Sao Bernardo U20
Juventus-AC (Youth)
|
0.83
-3/4
0.98
|
0.90
2 1/2
0.90
|
1.62
3.75
4.33
|
01:00
|
Mirassol FC (Youth)
Jose Bonifacio SP Youth
|
0.80
-1 1/4
1.00
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.40
4.50
5.75
|
01:00
|
Santo Andre (Youth)
Portuguesa Santista U20
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.75
2 3/4
1.05
|
1.83
3.75
3.30
|
01:00
|
Nacional AC SP (Youth)
Ibrachina Youth
|
1.05
+3/4
0.75
|
0.93
2 3/4
0.88
|
4.75
3.75
1.57
|
01:00
|
SC Aguai SP Youth
CA Guacuano U20
|
0.88
-3/4
0.93
|
0.90
2 3/4
0.90
|
1.67
3.80
4.00
|
01:00
|
Ferroviaria SP (Youth)
Rio Claro (Youth)
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.93
2 3/4
0.88
|
1.33
4.50
7.00
|
01:00
|
Olimpia SP U20
Rio Preto (Youth)
|
1.00
+3/4
0.80
|
0.78
3 1/4
1.03
|
4.20
3.80
1.62
|
01:00
|
Gremio Osasco Youth
Audax Rio RJ U20
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.85
2 3/4
0.95
|
3.50
3.50
1.83
|
01:00
|
Paulinia SP (Youth)
SKA Brasil Youth
|
0.95
+1
0.85
|
0.90
2 3/4
0.90
|
5.25
4.00
1.48
|
01:00
|
Taubate (Youth)
Sao Jose AP (Youth)
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.78
3
1.03
|
1.80
3.75
3.40
|
01:00
|
Inter de Limeira (Youth)
Rio Branco EC/SP Youth
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
01:00
|
Ponte Preta (Youth)
Brasilis FC U20
|
1.00
-2
0.80
|
0.85
3 1/4
0.95
|
1.22
5.50
8.50
|
01:00
|
Uniao Sao Joao (Youth)
XV de Piracicaba (Youth)
|
1.03
+1
0.78
|
0.78
3
1.03
|
5.00
4.10
1.48
|
01:00
|
Botafogo-SP (Youth)
Inter Bebedouro SP Youth
|
1.00
-2 1/4
0.80
|
0.83
3 3/4
0.98
|
1.20
5.75
9.50
|
01:00
|
Cosmopolitano SP Youth
Independente SP Youth
|
1.00
-1 1/2
0.80
|
0.80
2 3/4
1.00
|
1.36
4.50
7.00
|
12:00
|
Cooma Tigers
Gungahlin United
|
0.92
+1/4
0.84
|
0.73
3 1/4
1.03
|
2.66
3.85
2.06
|
12:00
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
3 1/2
0.88
|
1.30
5.10
6.20
|
06:00
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
|
|
1.36
4.50
7.00
|
22:00
|
Babrungas
Nevezis Kedainiai
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.95
2 3/4
0.85
|
3.40
3.60
1.90
|
22:59
|
FK Neptunas Klaipeda
FK Tauras Taurage
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.80
3.40
3.70
|
22:55
|
Slutsksakhar Slutsk
Dinamo Brest
|
1.00
+1/4
0.84
|
0.99
2 1/4
0.83
|
3.00
3.15
2.11
|
00:30
|
BATE Borisov
Slavia Mozyr
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.07
2 1/2
0.75
|
2.90
3.10
2.20
|
00:00
|
IFK Hassleholm
IF Lodde
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.90
3
0.90
|
1.83
3.75
3.30
|
00:00
|
IFK Karlshamn
Karlskrona AIF
|
0.98
+3/4
0.83
|
0.95
3
0.85
|
3.90
4.20
1.62
|
00:00
|
Lindome GIF
Vastra Frolunda
|
0.93
+1/4
0.88
|
1.00
3
0.80
|
2.90
3.60
2.10
|
00:00
|
Herrestads AIF
Ahlafors IF
|
0.80
-0
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
2.25
3.75
2.50
|
00:30
|
IK Kongahalla
Vanersborgs IF
|
1.03
-1 1/4
0.78
|
0.95
3
0.85
|
1.44
4.50
5.00
|
00:30
|
Vanersborg FK
IFK Skovde FK
|
0.85
+1/2
0.95
|
0.80
3
1.00
|
3.00
4.10
1.90
|
01:00
|
FOC Farsta
IFK Osterakers Fk
|
0.80
-0
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.25
3.75
2.50
|
22:59
|
ES Ben Aknoun
Biskra
|
0.96
-3/4
0.88
|
0.94
2 1/4
0.88
|
1.66
3.45
4.30
|
22:59
|
CS Constantine
CR Belouizdad
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.94
2
0.88
|
2.10
2.97
3.05
|
22:59
|
El Bayadh
JS kabylie
|
0.91
-3/4
0.93
|
0.78
1 3/4
1.04
|
1.61
3.20
5.40
|
22:59
|
MC Oran
ES Setif
|
1.05
-1
0.79
|
1.07
2 1/4
0.75
|
1.52
3.55
5.50
|
22:59
|
JS Saoura
Paradou AC
|
0.82
-3/4
1.02
|
1.06
2 1/4
0.76
|
1.60
3.50
4.65
|
22:59
|
Union Sportive Souf
MC Magra
|
0.78
+2
1.03
|
0.90
3
0.90
|
11.00
5.25
1.20
|
22:59
|
ASO Chlef
Hanshely
|
1.01
-1
0.83
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.56
3.60
4.90
|
00:00
|
MC Alger
USM Alger
|
0.74
-1/2
1.11
|
1.04
2 1/4
0.78
|
1.74
3.05
4.65
|
02:15
|
FC Arbaer
Hviti Riddarinn
|
0.93
-2
0.88
|
0.98
4 1/4
0.83
|
1.25
6.25
7.00
|
02:15
|
Kari Akranes
Vaengir Jupiters
|
0.93
-2 1/2
0.88
|
0.90
4 1/2
0.90
|
1.17
7.00
9.00
|
02:15
|
UMF Vidir
Ellidi
|
1.05
-1 3/4
0.75
|
0.75
3 1/2
1.05
|
1.36
4.75
5.75
|
11:00
|
Ehime FC (w)
Yokohama FC Seagulls (w)
|
1.00
+1/2
0.76
|
0.80
2 1/2
0.96
|
3.70
3.70
1.73
|
12:00
|
Setagaya Sfida (w)
Speranza Takatsuki(w)
|
0.81
-1/2
0.95
|
0.74
2 1/2
1.02
|
1.80
3.70
3.60
|
23:30
|
Qarabag
Turan Tovuz
|
0.90
-1 3/4
0.94
|
0.94
3 1/2
0.88
|
1.23
5.40
7.90
|
05:00
|
CRB AL
Vila Nova
|
1.11
-3/4
0.80
|
0.81
2
1.07
|
1.81
3.30
4.10
|
07:30
|
Gremio Novorizontin
Coritiba PR
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2
0.91
|
2.25
2.97
3.15
|
21:00
|
Estoril U23
Torreense U23
|
0.85
-3/4
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.65
3.65
4.10
|
00:00
|
Braga U23
Famalicao U23
|
0.92
-1/4
0.92
|
0.86
2 1/2
0.96
|
2.07
3.30
2.89
|
22:59
|
CS Constantine U21
CR Belouizdad U21
|
0.95
-0
0.85
|
0.95
2 1/4
0.85
|
2.50
3.40
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Dinamo Moscow Youth
FK Ural Youth
|
0.78
-3/4
1.02
|
0.91
2 1/2
0.89
|
3.10
2.78
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Rubin Kazan (R)
UOR-5 Moskovskaya Oblast Youth
|
0.45
-3/4
1.33
|
0.87
2 1/4
0.83
|
|
21:00
|
FK Nizhny Novgorod Youth
FC Terek Groznyi Youth
|
1.03
-0
0.81
|
0.95
2 3/4
0.87
|
2.57
3.50
2.25
|
21:00
|
PFC Sochi Youth
Spartak Moscow Youth
|
0.90
+1/2
0.94
|
1.01
2 3/4
0.81
|
3.35
3.45
1.88
|
00:00
|
Allerheiligen
Wolfsberger AC Amateure
|
0.80
+1/4
1.00
|
0.85
3 1/4
0.95
|
2.63
3.60
2.20
|
00:00
|
TUS Bad Gleichenberg
Union Gurten
|
0.95
+1 1/2
0.85
|
0.83
3 1/4
0.98
|
7.50
4.50
1.33
|
00:00
|
LASK (Youth)
SV Ried B
|
0.90
-1
0.90
|
0.78
3 3/4
1.03
|
1.57
4.50
3.80
|
00:30
|
Favoritner AC
SV Leobendorf
|
0.90
+1/4
0.82
|
0.87
2 3/4
0.85
|
2.78
3.40
2.02
|
00:30
|
Kremser
Wiener Viktoria
|
0.85
-1/2
0.95
|
0.88
2 3/4
0.93
|
1.80
3.50
3.75
|
00:30
|
SV Oberwart
SC Mannsdorf
|
0.94
-0
0.78
|
0.92
3 1/4
0.80
|
2.38
3.65
2.20
|
00:30
|
Team Wiener Linien
Austria Wien (Youth)
|
0.95
-1/4
0.85
|
0.93
2 3/4
0.88
|
2.15
3.40
2.80
|
01:00
|
Neusiedl
Rapid Vienna (Youth)
|
0.90
+1 1/2
0.90
|
0.80
3
1.00
|
5.00
6.00
1.33
|
01:00
|
Andelsbuch
Ardagger
|
1.05
-1/4
0.75
|
0.85
2 1/2
0.95
|
2.30
3.20
2.75
|
20:00
|
S.S.D. Monza 1912 Youth
Lecce U20
|
0.75
-0
1.01
|
0.99
3
0.77
|
2.32
3.35
2.58
|
22:00
|
Fiorentina U20
Sampdoria Youth
|
0.83
-3/4
0.93
|
1.06
3
0.70
|
1.64
3.60
4.30
|
01:45
|
Bray Wanderers
Cork City
|
0.97
+1/2
0.91
|
1.05
2 1/4
0.81
|
3.45
3.25
1.91
|
01:45
|
Cobh Ramblers
Treaty United
|
0.91
-1/4
0.97
|
1.01
2 1/2
0.85
|
2.13
3.15
2.99
|
01:45
|
UC Dublin
Finn Harps
|
0.84
-1/4
1.04
|
0.92
2 1/4
0.94
|
2.11
3.25
2.96
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Kerry FC
|
1.06
-1
0.82
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.58
3.75
4.55
|
20:00
|
Al Karkh
Al-Naft
|
0.77
-0
1.02
|
0.97
2
0.82
|
2.50
2.75
2.87
|
22:15
|
Baghdad
Naft Al Junoob
|
1.03
-1/4
0.78
|
1.00
2
0.80
|
2.30
2.80
3.10
|
00:30
|
Karbalaa
Al Shorta
|
1.00
+1
0.80
|
0.93
2 1/2
0.88
|
6.25
3.70
1.48
|
2 - 0
Trực tiếp
|
FK Arys
Okzhetpes
|
0.85
-0
0.95
|
5.26
2 1/2
0.08
|
|
20:00
|
Hapoel Kiryat Shmona
Maccabi Herzliya
|
1.05
-1 1/2
0.71
|
0.91
2 3/4
0.85
|
1.38
4.25
6.20
|
20:00
|
Hapoel Natzrat Illit
Hapoel Umm Al Fahm
|
0.67
-1
1.09
|
0.93
3
0.83
|
1.45
4.15
5.20
|
20:00
|
Hapoel Acco
Hapoel Kfar Saba
|
0.79
+3/4
0.97
|
0.82
2 1/2
0.94
|
3.80
3.50
1.75
|
20:00
|
Hapoel Rishon Lezion
Hapoel Ramat Gan
|
1.07
-0
0.69
|
0.92
2 1/4
0.84
|
2.79
3.15
2.26
|
20:00
|
Kafr Qasim
Ihud Bnei Shefaram
|
0.90
-1 1/4
0.90
|
0.77
2 3/4
1.02
|
1.40
4.75
5.50
|
20:00
|
Bnei Yehuda Tel Aviv
Ironi Nir Ramat HaSharon
|
0.36
-2
1.66
|
0.69
3 3/4
1.07
|
1.05
10.00
14.00
|
20:00
|
Sectzya Nes Ziona
Hapoel Afula
|
0.76
-0
1.00
|
0.98
2 1/2
0.78
|
2.35
3.15
2.67
|
20:00
|
Ironi Tiberias
Maccabi Kabilio Jaffa
|
0.95
-1 1/2
0.81
|
0.91
3
0.85
|
1.33
4.65
6.40
|
11:00
|
Briobecca Urayasu
Honda FC
|
1.01
+1/2
0.75
|
0.96
2 1/4
0.80
|
4.10
3.50
1.73
|
11:00
|
Minebea Mitsumi FC
FC Tiamo Hirakata
|
1.01
+3/4
0.75
|
0.88
2 1/2
0.88
|
4.75
3.75
1.60
|
22:00
|
Dhamk
Al-Feiha
|
0.98
-1/2
0.92
|
1.00
2 3/4
0.88
|
1.98
3.60
3.35
|
01:00
|
Al-Ettifaq
Al-Akhdoud
|
0.87
-1/2
1.03
|
0.82
2 3/4
1.06
|
1.87
3.80
3.55
|
01:00
|
Al-Nasr(KSA)
Al Hilal
|
0.98
+1/4
0.92
|
0.98
3 1/2
0.90
|
2.81
3.90
2.07
|
00:00
|
AB Copenhagen
Nykobing FC
|
0.86
-3/4
0.98
|
0.83
3
0.99
|
1.61
4.05
3.95
|
12:00
|
Busan Transportation Corporation
Pocheon FC
|
|
|
3.00
2.90
2.30
|
22:00
|
Halliu football College
Tallinna FC Levadia B
|
0.81
-3/4
0.97
|
0.71
3
1.05
|
1.61
3.85
4.20
|
22:59
|
PK-35 Vantaa (w)
HJK Helsinki (w)
|
0.98
+2
0.83
|
0.85
3
0.95
|
12.00
7.00
1.14
|
23:30
|
Te Cu Kukuh Atta Seip
FC Memmingen
|
1.17
+3/4
0.69
|
0.74
3
1.08
|
4.70
4.05
1.52
|
00:30
|
SC Spelle-Venhaus
Hamburger SV (Youth)
|
1.09
+1 1/4
0.75
|
0.68
3 1/2
1.16
|
5.60
4.80
1.36
|
07:00
|
Blooming
San Antonio Bulo Bulo
|
|
|
2.15
3.50
2.88
|
18:00
|
FK Do stlik Tashkent
Aral Nukus
|
0.90
+1/2
0.90
|
0.77
3 1/4
1.03
|
4.95
2.55
1.90
|
01:30
|
Racing Genk (w)
Oud Heverlee Leuven (w)
|
0.98
+1 1/2
0.83
|
0.83
3 1/4
0.98
|
6.00
5.50
1.30
|
01:30
|
KAA Gent Ladies (w)
Standard Liege (w)
|
1.08
+1 1/2
0.73
|
0.88
3 1/4
0.93
|
7.00
6.25
1.25
|
02:30
|
Atletico Grau
Cusco FC
|
0.82
-3/4
1.02
|
0.82
2 1/4
1.00
|
1.63
3.55
4.50
|
12:00
|
Doveton
Beaumaris
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
12:00
|
Boroondara
Essendon Royals
|
|
|
2.90
3.75
2.00
|
12:00
|
Nunawading City
Box Hill United SC
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Flinders United (nữ)
West Torrens Birkalla (nữ)
|
1.42
-0
0.54
|
3.33
4 1/2
0.18
|
1.01
8.10
150.00
|
22:30
|
Jyvaskyla JK
Atlantis
|
0.90
+1/4
1.00
|
1.01
3
0.87
|
2.82
3.45
2.20
|
22:59
|
PPJ Akatemia
Futura Porvoo
|
0.84
-1 3/4
0.98
|
0.88
4
0.92
|
1.26
5.70
6.40
|
22:59
|
P-Iirot
EBK
|
0.92
-1
0.90
|
1.08
3 1/2
0.72
|
1.57
3.90
4.40
|
22:59
|
NJS
JaPS B
|
0.95
-1
0.87
|
0.93
3
0.87
|
1.55
4.05
4.40
|
01:45
|
SP La Fiorita
SP Cosmos
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.80
2 1/4
1.00
|
2.20
3.40
2.70
|
11:00
|
Gold Coast United U23
WDSC Wolves U23
|
|
|
2.50
3.80
2.20
|
23:30
|
FC Giessen
Rot-Weiss Walldorf
|
0.80
-1 1/2
1.00
|
0.98
3 1/2
0.83
|
1.25
5.50
10.00
|
00:00
|
Altona 93
FC Suderelbe
|
0.73
-1 1/4
1.03
|
0.87
4
0.89
|
1.35
4.85
5.80
|
00:00
|
SC Victoria Hamburg
SV Halstenbek Rellin
|
0.98
-1
0.83
|
0.90
4 1/4
0.90
|
1.65
4.33
3.70
|
00:00
|
FC Türkiye Wilhelmsburg
FC Union Tornesch
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.95
4 1/4
0.85
|
1.44
4.33
5.25
|
00:00
|
Lichtenberg 47
Mahdov FC
|
1.00
-1 3/4
0.80
|
0.80
3 1/4
1.00
|
1.30
5.00
7.00
|
00:00
|
Niendorfer TSV
Uhlenhorster SC Paloma
|
0.75
-1
1.05
|
0.80
3 3/4
1.00
|
1.48
4.50
4.50
|
00:00
|
Bonn Endenich 08
Bonner sc
|
0.85
+1 1/2
0.95
|
1.00
3 1/2
0.80
|
5.25
5.00
1.36
|
00:00
|
SV Rugenbergen
HEBC Hamburg
|
0.88
+3/4
0.93
|
0.88
3 1/2
0.93
|
3.50
4.10
1.70
|
00:00
|
FC Hanau 93
Hanauer SC 1960
|
|
|
2.10
4.20
2.50
|
00:15
|
1. FC Gievenbeck
FC Brunninghausen
|
0.95
-3/4
0.85
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.70
4.10
3.50
|
00:30
|
SV Tasmania Berlin
Hertha Zehlendorf
|
0.63
+1 1/2
1.09
|
0.94
3 1/2
0.78
|
5.40
4.65
1.33
|
00:30
|
FSV Union Furstenwalde
Tennis Borussia Berlin
|
0.93
+1 3/4
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
8.00
6.50
1.22
|
00:30
|
Germania Egestorf
SV Atlas Delmenhorst
|
0.93
+1/4
0.88
|
0.93
3
0.88
|
2.70
4.33
2.05
|
00:30
|
Turk Gucu Friedberg
FSV Fernwald
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.95
3 1/2
0.85
|
1.45
4.75
4.50
|
08:00
|
Austin FC II
Sporting Kansas City(R)
|
1.01
-0
0.83
|
0.91
2 3/4
0.91
|
2.55
3.40
2.32
|
01:30
|
Mezokovesd Zsory
MTK Hungaria
|
0.78
+1/2
1.06
|
0.76
3
1.06
|
2.76
3.70
2.06
|
12:00
|
Joondalup Utd Reserves
Cockburn City Reserves
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
12:00
|
Rockingham City FC Reserves
UWA-Nedlands FC Reserves
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
12:00
|
Mandurah City FC Reserves
Sorrento FC Reserves
|
|
|
6.00
5.00
1.33
|
12:00
|
Gosnells City Reserves
Murdoch University Melville FC Reserves
|
|
|
3.25
3.80
1.83
|
10:15
|
Para Hills Reserves
South Adelaide Reserves
|
|
|
1.06
11.00
21.00
|
10:15
|
Modbury Jets Reserves
Campbelltown City Reserve
|
|
|
4.50
5.00
1.44
|
00:00
|
Gefle IF
GIF Sundsvall
|
1.01
-1/4
0.91
|
0.96
2 1/2
0.94
|
2.35
3.35
2.80
|
00:00
|
Trelleborgs FF
Helsingborg
|
0.99
-0
0.93
|
0.87
2 1/4
1.03
|
2.64
3.20
2.56
|
00:00
|
Utsiktens BK
Osters IF
|
0.96
+1/4
0.96
|
0.84
2 1/2
1.06
|
2.87
3.45
2.26
|
11:00
|
Veertien Mie (W)
JFA Academy Fukushima (w)
|
|
|
4.25
3.60
1.67
|
11:00
|
SEISA OSA Rheia (nữ)
Yamato Sylphid (w)
|
|
|
1.62
3.80
4.33
|
11:00
|
Diosa Izumo (W)
Okayama Yunogo Belle (w)
|
|
|
17.00
6.00
1.14
|
01:30
|
Gimnasia yTiro
Temperley
|
0.96
-1/2
0.88
|
0.93
1 3/4
0.89
|
1.96
2.81
3.95
|
05:00
|
Sportivo Ameliano
Sportivo Trinidense
|
0.76
-0
1.08
|
0.81
2 1/4
1.01
|
2.27
3.25
2.70
|
05:00
|
FC Nacional Asuncion
2 de Mayo PJC
|
0.84
-0
1.00
|
1.03
2 1/4
0.79
|
2.42
3.05
2.63
|
22:59
|
SV Gerasdorf Stammer
Sportunion Mauer
|
0.93
+1 1/2
0.88
|
0.88
3 1/4
0.93
|
5.75
5.25
1.33
|
22:59
|
Innsbrucker AC
SC Kundl
|
0.88
-3/4
0.93
|
1.00
3 1/4
0.80
|
1.67
4.10
3.75
|
22:59
|
Atus Velden
ATUS Ferach
|
0.93
-1 1/4
0.88
|
0.78
3
1.03
|
1.44
4.50
5.00
|
22:59
|
USC Eugendorf
SV Seekirchen
|
1.00
+2
0.80
|
0.90
3 1/2
0.90
|
9.00
7.00
1.17
|
23:30
|
ATSV Wolfsberg
SAK Klagenfurt
|
0.83
-0
0.98
|
0.93
3
0.88
|
2.30
3.90
2.40
|
00:00
|
TUS Heiligenkreuz
SK Furstenfeld
|
0.90
-0
0.90
|
0.78
3
1.03
|
2.40
3.60
2.40
|
00:00
|
Weinland Gamlitz
ASK Mochart Koflach
|
0.85
-0
0.95
|
0.75
2 3/4
1.05
|
2.38
3.40
2.45
|
00:00
|
SV Wildon
FC Schladming
|
0.98
-3/4
0.83
|
0.90
3 1/4
0.90
|
1.73
4.10
3.40
|
00:00
|
SV Strass
USV Fliesen Klampfer Gabersdorf
|
0.93
+1/2
0.88
|
0.78
3
1.03
|
3.25
3.80
1.83
|
00:00
|
UFC Fehring
SV Lebring
|
0.83
-1/4
0.98
|
0.95
3 1/4
0.85
|
2.05
3.60
3.00
|
22:00
|
Otrokovice
Uhersky Brod
|
0.87
-3/4
0.85
|
0.84
3
0.88
|
1.67
3.70
3.55
|
22:59
|
Ceska Lipa
Mlada Boleslav B
|
1.00
-1/4
0.80
|
0.95
2 1/2
0.85
|
2.25
3.00
2.90
|
00:00
|
Hranice KUNZ
Frydlant
|
0.85
-1/4
0.95
|
0.98
3
0.83
|
2.05
3.25
3.10
|
23:10
|
Al-Jahra
Khaitan
|
0.65
+1 1/4
1.12
|
0.96
3 1/4
0.80
|
4.65
4.20
1.44
|
23:10
|
Al-Shabab(KUW)
Kazma
|
0.88
+1/2
0.88
|
0.94
3
0.82
|
2.72
3.45
2.03
|
22:59
|
Paris FC (w)
Reims (w)
|
0.93
-1 1/2
0.88
|
0.93
3 1/4
0.88
|
1.33
4.75
6.50
|
02:00
|
Lyon (w)
Paris Saint Germain (w)
|
1.00
-1 1/4
0.84
|
0.98
3 1/4
0.84
|
1.44
4.40
5.00
|
12:00
|
Manningham United Blues
Oakleigh Cannons
|
0.97
+1 3/4
0.89
|
0.91
3 1/2
0.93
|
8.20
5.80
1.24
|
11:00
|
Imabari FC
Fukushima United FC
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.81
2 1/4
0.95
|
1.95
3.15
3.40
|
12:00
|
Grulla Morioka
Yokohama SCC
|
0.60
-0
1.19
|
1.09
2 1/2
0.67
|
2.17
3.05
3.00
|
12:00
|
Kamatamare Sanuki
Omiya Ardija
|
0.78
+1/2
0.98
|
1.16
2 1/2
0.62
|
3.40
3.10
1.98
|
12:00
|
AC Nagano Parceiro
Zweigen Kanazawa FC
|
0.90
-0
0.86
|
0.84
2 1/2
0.92
|
2.49
3.25
2.44
|
12:00
|
Nara Club
FC Gifu
|
0.81
-0
0.95
|
0.88
2 1/4
0.88
|
2.44
3.05
2.63
|
12:00
|
Kataller Toyama
Osaka FC
|
0.70
-0
1.06
|
1.02
2 1/4
0.74
|
2.33
2.94
2.85
|
12:00
|
Matsumoto Yamaga FC
Giravanz Kitakyushu
|
0.98
-1/2
0.78
|
1.17
2 1/2
0.61
|
1.98
3.10
3.45
|
22:59
|
Alytis Alytus Dainava
Suduva
|
0.92
-0
0.92
|
1.01
1 3/4
0.81
|
2.68
2.67
2.68
|
12:00
|
Calder United SC (w)
Alamein (w)
|
|
|
4.00
4.00
1.62
|
12:00
|
Central Coast United FC
Prospect United Soccer Club
|
|
|
2.38
3.40
2.50
|
20:30
|
E.Gawafel.S.Gafsa
Stade tunisien
|
1.36
+1/2
0.57
|
0.75
2
1.07
|
4.95
3.55
1.57
|
20:30
|
CS Korba
Club Africain
|
0.83
+1 1/4
1.01
|
1.23
2 1/4
0.63
|
7.70
3.95
1.35
|
12:00
|
Canberra White Eagles
Belconnen United
|
|
|
26.00
13.00
1.04
|
12:00
|
Queanbeyan City
Wagga City Wanderers
|
|
|
1.80
4.00
3.25
|
12:00
|
Canberra Juventus
Anu FC
|
|
|
5.00
5.00
1.40
|
12:00
|
Brindabella Blues FC
West Canberra Wanderers
|
|
|
1.57
4.00
4.33
|
09:30
|
Capo FC
Irvine Zeta
|
0.90
-0
0.94
|
0.87
2 1/4
0.95
|
2.44
3.20
2.50
|
11:30
|
Adamstown Rosebuds FC
Broadmeadow Magic
|
0.95
+2 1/2
0.81
|
0.88
3 3/4
0.88
|
15.50
9.00
1.06
|
11:30
|
Lambton Jarvis
Lake Macquarie
|
0.88
-3 3/4
0.88
|
0.97
4 3/4
0.79
|
1.01
12.50
18.00
|
09:15
|
OConnor Knights U23
Canberra Olympic U23
|
|
|
2.00
3.75
2.90
|
10:00
|
Cooma Tigers U23
Gungahlin Utd U23
|
|
|
2.70
3.75
2.10
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Dalian Kun City
Yunnan Yukun
|
3.70
-0
0.11
|
2.56
1 1/2
0.21
|
21.00
8.50
1.01
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rizhao Yuqi
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0.56
+1/4
1.38
|
0.93
1 1/2
0.89
|
1.31
3.50
9.70
|
01:30
|
Spartans
Dumbarton
|
1.01
-1/4
0.79
|
0.74
2 1/2
1.06
|
2.19
3.35
2.64
|
05:00
|
La Luz
Torque
|
0.70
+3/4
1.16
|
0.82
2
1.00
|
3.65
3.20
1.85
|