Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:30

Kết quả ASSU RN vs Potyguar-CN RN 02h00 31/01

BRA CP

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp ASSU RN vs Potyguar-CN RN 02h00 31/01

Trận đấu ASSU RN vs Potyguar-CN RN, 02h00 31/01, , BRA CP được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá ASSU RN vs Potyguar-CN RN mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa ASSU RN vs Potyguar-CN RN, 02h00 31/01, , BRA CP sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính ASSU RN vs Potyguar-CN RN

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê ASSU RN vs Potyguar-CN RN

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân ASSU RN vs Potyguar-CN RN 02h00 31/01

Đội hình ra sân cặp đấu ASSU RN vs Potyguar-CN RN, 02h00 31/01, , BRA CP sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu ASSU RN vs Potyguar-CN RN

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo ASSU RN vs Potyguar-CN RN 02h00 31/01

Tỷ lệ kèo ASSU RN vs Potyguar-CN RN, 02h00 31/01, , BRA CP theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo ASSU RN vs Potyguar-CN RN 02h00 31/01 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.00 0:0 0.80 5.80 1/2 0.11 13.00 1.04 13.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:0 0.78 0.75 1 1.05

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
ABC RN ABC RN
8 21 22
2
America FC Natal RN America FC Natal RN
8 15 19
3
Potiguar RN Potiguar RN
8 1 12
4
Santa Cruz RN Santa Cruz RN
8 -6 9
5
CE Forca e Luz RN CE Forca e Luz RN
8 -4 8
6
Globo Globo
8 -8 8
7
Potyguar-CN RN Potyguar-CN RN
8 -9 7
8
Alecrim Natal RN Alecrim Natal RN
8 -10 3
Back to top
Back to top