Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w) 12h00 23/04

Australia Capital Territory Premier League Women

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w) 12h00 23/04

Trận đấu ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w), 12h00 23/04, , Australia Capital Territory Premier League Women được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w), 12h00 23/04, , Australia Capital Territory Premier League Women sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      24' 0-1     
      32' 0-2     
      1-2  51'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w) 12h00 23/04

Đội hình ra sân cặp đấu ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w), 12h00 23/04, , Australia Capital Territory Premier League Women sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w)

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w) 12h00 23/04

Tỷ lệ kèo ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w), 12h00 23/04, , Australia Capital Territory Premier League Women theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo ANU FC (nữ) vs Gungahlin United(w) 12h00 23/04 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.91 0:0 0.89 4.34 3 1/2 0.11 150.00 6.50 1.04

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.81 0:0 0.35 7.69 2 1/2 0.04
Back to top
Back to top