Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 04:44

Kết quả AndorraU21 vs U21 Séc 22h59 29/03

VL U21 Châu Âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp AndorraU21 vs U21 Séc 22h59 29/03

Trận đấu AndorraU21 vs U21 Séc, 22h59 29/03, , VL U21 Châu Âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá AndorraU21 vs U21 Séc mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa AndorraU21 vs U21 Séc, 22h59 29/03, , VL U21 Châu Âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính AndorraU21 vs U21 Séc

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      7' 0-1      Adam Karabec (Assist:Filip Soucek)
      10' 0-2      Daniel Fila (Assist:Adam Karabec)
   Pau Babot       13'    
   Joel Garcia       37'    
   Ot Remolins       44'    
   Eric Vales Ramos       55'    
      56' 0-3      Daniel Fila (Assist:Jan Zamburek)
      60'        Filip Soucek
   Joan Bellido Ines       80'    
   Gomes A.       85'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê AndorraU21 vs U21 Séc

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân AndorraU21 vs U21 Séc 22h59 29/03

Đội hình ra sân cặp đấu AndorraU21 vs U21 Séc, 22h59 29/03, , VL U21 Châu Âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu AndorraU21 vs U21 Séc

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo AndorraU21 vs U21 Séc 22h59 29/03

Tỷ lệ kèo AndorraU21 vs U21 Séc, 22h59 29/03, , VL U21 Châu Âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo AndorraU21 vs U21 Séc 22h59 29/03 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.20 1/4:0 3.40 5.00 3 1/2 0.13 81.00 34.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.78 3/4:0 1.03 1.00 1 1/4 0.80
Back to top
Back to top