Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co

Kết quả America-RJ U20 vs Marica RJ U20 01h00 12/10

Brazil national youth (U20) Football Championship

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp America-RJ U20 vs Marica RJ U20 01h00 12/10

Trận đấu America-RJ U20 vs Marica RJ U20, 01h00 12/10, , Brazil national youth (U20) Football Championship được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá America-RJ U20 vs Marica RJ U20 mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa America-RJ U20 vs Marica RJ U20, 01h00 12/10, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính America-RJ U20 vs Marica RJ U20

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1
      1-0  16'    
      2-0  45'    
      45' 2-1     
      3-1  53'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê America-RJ U20 vs Marica RJ U20

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân America-RJ U20 vs Marica RJ U20 01h00 12/10

Đội hình ra sân cặp đấu America-RJ U20 vs Marica RJ U20, 01h00 12/10, , Brazil national youth (U20) Football Championship sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu America-RJ U20 vs Marica RJ U20

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo America-RJ U20 vs Marica RJ U20 01h00 12/10

Tỷ lệ kèo America-RJ U20 vs Marica RJ U20, 01h00 12/10, , Brazil national youth (U20) Football Championship theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo America-RJ U20 vs Marica RJ U20 01h00 12/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.22 0:0 3.15 6.00 4 1/2 0.10 1.00 51.00 81.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1/2 0.78 0.75 3/4 1.05
Back to top
Back to top