Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 12:03

Kết quả Alverca vs Vitoria Setubal 01h00 09/12

Portugal Liga 3

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Alverca vs Vitoria Setubal 01h00 09/12

Trận đấu Alverca vs Vitoria Setubal, 01h00 09/12, , Portugal Liga 3 được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Alverca vs Vitoria Setubal mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Alverca vs Vitoria Setubal, 01h00 09/12, , Portugal Liga 3 sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Alverca vs Vitoria Setubal

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      4' 0-1      Mendy F.
      45' 0-2      Varela J.
      83' 0-3      Mendy F.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Alverca vs Vitoria Setubal

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Alverca vs Vitoria Setubal 01h00 09/12

Đội hình ra sân cặp đấu Alverca vs Vitoria Setubal, 01h00 09/12, , Portugal Liga 3 sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Alverca vs Vitoria Setubal

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Alverca vs Vitoria Setubal 01h00 09/12

Tỷ lệ kèo Alverca vs Vitoria Setubal, 01h00 09/12, , Portugal Liga 3 theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Alverca vs Vitoria Setubal 01h00 09/12 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.60 0:0 1.30 4.50 3 1/2 0.15 34.00 21.00 1.02

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.90 0:0 0.90 1.05 1 0.75
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top