Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 21:31

Kết quả Al Wehda Mecca vs Al-Feiha 01h00 08/10

Ả Rập Xê Út

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Al Wehda Mecca vs Al-Feiha 01h00 08/10

Trận đấu Al Wehda Mecca vs Al-Feiha, 01h00 08/10, , Ả Rập Xê Út được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Al Wehda Mecca vs Al-Feiha mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Al Wehda Mecca vs Al-Feiha, 01h00 08/10, , Ả Rập Xê Út sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Al Wehda Mecca vs Al-Feiha

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1
      23' 0-1      Henry Chukwuemeka Onyekuru
   Vito van Crooij↑Craig Goodwin↓       46'    
      48'        Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
      48'       NClomande Ghislain Konan mistakenIdentity.false
   Ala Al-Hajji       59'    
   Nawaf Al-Azizi↑Ala Al-Hajji↓       62'    
   Sultan Akouz↑Islam Hawsawi↓       68'    
   Oscar Duarte       73'    
   Jawad El Yamiq (Assist:Faycal Fajr)    1-1  76'    
   Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi↑Hussain Al-Eisa↓       81'    
      84'        Husein Al Shuwaish↑Mokher Al-Rashidi↓
      84'        Sultan Mandash↑Fashion Sakala↓
      90'        Vladimir Stojkovic
      90'        Abdelhamid Sabiri

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Al Wehda Mecca vs Al-Feiha

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Al Wehda Mecca vs Al-Feiha 01h00 08/10

Đội hình ra sân cặp đấu Al Wehda Mecca vs Al-Feiha, 01h00 08/10, , Ả Rập Xê Út sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Al Wehda Mecca vs Al-Feiha

Al Wehda Mecca   Al-Feiha
Munir Mohand Mohamedi El Kajoui 1   88 Vladimir Stojkovic
Islam Hawsawi 27   22 Mohammed Al Baqawi
Oscar Duarte 6   4 Sami Al Khaibari
Jawad El Yamiq 5   2 Mokher Al-Rashidi
Saeed Al-Mowalad 2   3 NClomande Ghislain Konan
Faycal Fajr 76   37 Ricardo Ryller Ribeiro Lino Silva
Ala Al-Hajji 88   17 Fashion Sakala
Hussain Al-Eisa 28   13 Gojko Cimirot
Anselmo de Moraes 87   77 Abdelhamid Sabiri
Craig Goodwin 23   7 Henry Chukwuemeka Onyekuru
Odion Jude Ighalo 9   9 Anthony Nwakaeme

Đội hình dự bị

Vito van Crooij 7   28 Ahmed Al Kassar
Abdulqaddous Attieh 13   80 Osama Al Khalaf
Ali bin Abdulqader bin Suleiman Makki 22   12 Yousef Haqawi
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi 90   33 Husein Al Shuwaish
Nawaf Al-Hawsawi 55   70 Abdulrhman Al Anzi
Abdulaziz Noor 24   27 Sultan Mandash
Nawaf Al-Azizi 16   66 Rakan Al-Kaabi
Sultan Akouz 11   8 Abdulrahman Al Safari
Yahya Mahdi Naji 80   29 Nawaf Al-Harthi

Tỷ lệ kèo Al Wehda Mecca vs Al-Feiha 01h00 08/10

Tỷ lệ kèo Al Wehda Mecca vs Al-Feiha, 01h00 08/10, , Ả Rập Xê Út theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Al Wehda Mecca vs Al-Feiha 01h00 08/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.68 0:0 1.25 3.70 2 1/2 0.17 7.30 1.16 9.90

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.73 0:0 1.17 12.50 1 1/2 0.02

Thành tích đối đầu Al Wehda Mecca vs Al-Feiha 01h00 08/10

Kết quả đối đầu Al Wehda Mecca vs Al-Feiha, 01h00 08/10, , Ả Rập Xê Út gần đây nhất. Phong độ gần đây của Al Wehda Mecca , phong độ gần đây của Al-Feiha chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Al Hilal Al Hilal
33 77 93
2
Al-Nassr Al-Nassr
33 56 79
3
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
33 31 62
4
Al-Taawon Al-Taawon
33 15 56
5
Al-Ittihad Al-Ittihad
33 11 54
6
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
33 10 48
7
Al-Fateh Al-Fateh
33 3 45
8
Al-Feiha Al-Feiha
33 -7 44
9
Al-Shabab Al-Shabab
33 2 41
10
Dhamk Dhamk
33 -1 40
11
Al-Khaleej Al-Khaleej
33 -10 37
12
Al Raed Al Raed
33 -8 36
13
Al-Wehda Al-Wehda
33 -14 36
14
Al-Riyadh Al-Riyadh
33 -25 32
15
Abha Abha
33 -48 32
16
Al-Tai Al-Tai
33 -28 31
17
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
33 -21 30
18
Al-Hazm Al-Hazm
33 -43 21
Back to top
Back to top