Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 08:46

Kết quả Al Raed vs Al-Fateh 22h00 27/10

Ả Rập Xê Út

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Al Raed vs Al-Fateh 22h00 27/10

Trận đấu Al Raed vs Al-Fateh, 22h00 27/10, , Ả Rập Xê Út được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Al Raed vs Al-Fateh mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Al Raed vs Al-Fateh, 22h00 27/10, , Ả Rập Xê Út sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Al Raed vs Al-Fateh

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
   Mathias Antonsen Normann       24'    
      28' 0-1      Tawfiq Buhumaid (Assist:Mourad Batna)
      30'        Abdullah Al-Mogren
      45' 0-2      Cristian Tello Herrera (Assist:Lucas Zelarrayan)
   Hamad Al-Jayzani       57'    
      58'        Salem Al Najdi↑Tawfiq Buhumaid↓
      58'        Mohammed Al Fuhaid↑Abbas Sadiq Alhassan↓
      58'        Ali El-Zubaidi↑Saeed Baattia↓
   Mansoor Al-Bishi       62'    
   Karim El Berkaoui↑Yahya Sunbul Mubarak↓       66'    
   Karim El Berkaoui    1-2  69'    
      75'        Ali El-Zubaidi
      79'        Nooh Al-Mousa↑Abdullah Al-Mogren↓
   Mohammed Al-Dosari       80'    
   Abdullah Al-Yousef↑Hamad Al-Jayzani↓       90'    
      90'        Qasim Al-Oujami↑Lucas Zelarrayan↓
   Bander Whaeshi↑Mamadou Loum Ndiaye↓       90'    
      90'        Jacob Rinne

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Al Raed vs Al-Fateh

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Al Raed vs Al-Fateh 22h00 27/10

Đội hình ra sân cặp đấu Al Raed vs Al-Fateh, 22h00 27/10, , Ả Rập Xê Út sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Al Raed vs Al-Fateh

Al Raed   Al-Fateh
Andre Luiz Moreira 1   1 Jacob Rinne
Hamad Al-Jayzani 28   12 Saeed Baattia
Mamadou Loum Ndiaye 5   64 Jason Denayer
Oumar Gonzalez 21   17 Marwane Saadane
Mohammed Al-Dosari 32   25 Tawfiq Buhumaid
Yahya Sunbul Mubarak 45   66 Abbas Sadiq Alhassan
Mansoor Al-Bishi 14   7 Mukhtar Ali
Mathias Antonsen Normann 8   11 Mourad Batna
Mohammed Fouzair 10   10 Lucas Zelarrayan
Julio Tavares 17   37 Cristian Tello Herrera
Amir Sayoud 7   20 Abdullah Al-Mogren

Đội hình dự bị

Mshari Sanyoor 50   26 Mustafa Reda Malayekah
Bander Whaeshi 2   83 Salem Al Najdi
Abdullah Al-Fahad 19   2 Ali El-Zubaidi
Abdullah Al-Yousef 43   87 Qasim Al-Oujami
Mohammed Al Subaie 24   8 Nooh Al-Mousa
Nayef Abdullah Hazazi 18   14 Mohammed Al Fuhaid
Karim El Berkaoui 11   18 Mohammed Al Saeed
Firas Alghamdi 49   29 Ali Al Masoud
Raed Al-Ghamdi 9      

Tỷ lệ kèo Al Raed vs Al-Fateh 22h00 27/10

Tỷ lệ kèo Al Raed vs Al-Fateh, 22h00 27/10, , Ả Rập Xê Út theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Al Raed vs Al-Fateh 22h00 27/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.55 0:0 1.49 8.33 3 1/2 0.03 125.00 5.70 1.09

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.70 0:0 1.21 12.50 1 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Al Raed vs Al-Fateh 22h00 27/10

Kết quả đối đầu Al Raed vs Al-Fateh, 22h00 27/10, , Ả Rập Xê Út gần đây nhất. Phong độ gần đây của Al Raed , phong độ gần đây của Al-Fateh chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Al Hilal Al Hilal
33 77 93
2
Al-Nassr Al-Nassr
33 56 79
3
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
33 31 62
4
Al-Taawon Al-Taawon
33 15 56
5
Al-Ittihad Al-Ittihad
33 11 54
6
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
33 10 48
7
Al-Fateh Al-Fateh
33 3 45
8
Al-Feiha Al-Feiha
33 -7 44
9
Al-Shabab Al-Shabab
33 2 41
10
Dhamk Dhamk
33 -1 40
11
Al-Khaleej Al-Khaleej
33 -10 37
12
Al Raed Al Raed
33 -8 36
13
Al-Wehda Al-Wehda
33 -14 36
14
Al-Riyadh Al-Riyadh
33 -25 32
15
Abha Abha
33 -48 32
16
Al-Tai Al-Tai
33 -28 31
17
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
33 -21 30
18
Al-Hazm Al-Hazm
33 -43 21
Back to top
Back to top