Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 08/06/2024 08:37

Kết quả Al Faisaly vs Teshrin SC 18h00 24/05

AFC Cup

Chưa bắt đầu

Tường thuật trực tiếp Al Faisaly vs Teshrin SC 18h00 24/05

Trận đấu Al Faisaly vs Teshrin SC, 18h00 24/05, , AFC Cup được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Al Faisaly vs Teshrin SC mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Al Faisaly vs Teshrin SC, 18h00 24/05, , AFC Cup sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Al Faisaly vs Teshrin SC

Al Faisaly   Teshrin SC
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
5
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
134
 
Pha tấn công
 
120
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình ra sân Al Faisaly vs Teshrin SC 18h00 24/05

Đội hình ra sân cặp đấu Al Faisaly vs Teshrin SC, 18h00 24/05, , AFC Cup sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Al Faisaly vs Teshrin SC

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Al Faisaly vs Teshrin SC 18h00 24/05

Tỷ lệ kèo Al Faisaly vs Teshrin SC, 18h00 24/05, , AFC Cup theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Al Faisaly vs Teshrin SC 18h00 24/05 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.38 0:0 2.10 6.00 1 1/2 0.11 1.01 26.00 151.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.03 0:1/4 0.78 0.73 3/4 1.08
Giờ Trận Đấu Tỉ lệ Tài xỉu 1x2
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác.
16:00
Bonnyrigg White Eagles Bonnyrigg White Eagles
Blacktown Spartans Blacktown Spartans
0.90
+1/4
0.84
0.74
3
1.00
2.80
3.60
2.10
Back to top
Back to top