© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
Kết quả AFC Ajax vs FC Twente Enschede 22h45 13/02
Tường thuật trực tiếp AFC Ajax vs FC Twente Enschede 22h45 13/02
Trận đấu AFC Ajax vs FC Twente Enschede, 22h45 13/02, Johan Cruijff Arena, Hà Lan được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá AFC Ajax vs FC Twente Enschede mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html
Mọi diễn biến chính giữa AFC Ajax vs FC Twente Enschede, 22h45 13/02, Johan Cruijff Arena, Hà Lan sẽ được cập nhật chi tiết nhất.
Diễn biến chính AFC Ajax vs FC Twente Enschede
Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0 | ||||
Davy Klaassen (Assist:Sebastien Haller) | 1-0 | 31' | ||
Dusan Tadic | 41' | |||
Sebastien Haller | 2-0 | 53' | ||
54' | Daan Rots | |||
Ryan Jiro Gravenberch↑Davy Klaassen↓ | 64' | |||
68' | Virgil Misidjan↑Dimitrios Limnios↓ | |||
69' | Vaclav Cerny↑Daan Rots↓ | |||
69' | Michel Vlap↑Jesse Bosch↓ | |||
69' | Denilho Cleonise↑Ricky van Wolfswinkel↓ | |||
Robin Propper(OW) | 3-0 | 77' | ||
Nicolas Tagliafico↑Daley Blind↓ | 80' | |||
84' | Max Bruns↑Mees Hilgers↓ | |||
Sebastien Haller (Assist:Antony Matheus dos Santos) | 4-0 | 85' | ||
Mohammed Kudus↑Steven Berghuis↓ | 86' | |||
Danilo Pereira da Silva↑Antony Matheus dos Santos↓ | 86' | |||
Sebastien Haller (Assist:Nicolas Tagliafico) | 5-0 | 88' |
Tường thuật trận đấu
86” | THAY NGƯỜI. Ajax. Mohamme thay đổi nhân sự khi rút Steven Berghuis ra nghỉ và Kudus là người thay thế. | |
86” | THAY NGƯỜI. Ajax thay đổi nhân sự khi rút Antony ra nghỉ và Danilo là người thay thế. | |
85” | Goal!Ajax 4, FC Twente 0. Sébastien Haller (Ajax) right footed shot from very close range to the top left corner. Assisted by Antony. | |
85” | Goal!Ajax 4, FC Twente 0. Sébastien Haller (Ajax) right footed shot from very close range. | |
84” | THAY NGƯỜI. FC Twente. Ma thay đổi nhân sự khi rút Mees Hilgers because of an injury ra nghỉ và Bruns là người thay thế. | |
81” | CẢN PHÁ! Steven Berghuis (Ajax) tung cú sút chân trái ngay trong khu vực cấm địa song không thể thắng được thủ môn đối phương. | |
81” | Attempt missed. Lisandro Martínez (Ajax) left footed shot from outside the box is too high. | |
80” | THAY NGƯỜI. Ajax. Nicolá thay đổi nhân sự khi rút Daley Blind ra nghỉ và Tagliafico là người thay thế. | |
77” | Own Goal by Robin Pröpper, FC Twente.Ajax 3, FC Twente 0. | |
75” | VIỆT VỊ. Denilho Cleonise rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Pröpper (FC Twente. Robi). | |
73” | CHẠM TAY! Noussair Mazraoui (Ajax) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
73” | Attempt blocked. Ryan Gravenberch (Ajax) right footed shot from the centre of the box is blocked. Assisted by Dusan Tadic. | |
69” | THAY NGƯỜI. FC Twente. Vacla thay đổi nhân sự khi rút Daan Rots ra nghỉ và Cerny là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. FC Twente. Miche thay đổi nhân sự khi rút Jesse Bosch ra nghỉ và Vlap là người thay thế. | |
69” | THAY NGƯỜI. FC Twente. Denilh thay đổi nhân sự khi rút Ricky van Wolfswinkel ra nghỉ và Cleonise là người thay thế. | |
68” | THAY NGƯỜI. FC Twente. Virgi thay đổi nhân sự khi rút Dimitris Limnios ra nghỉ và Misidjan là người thay thế. | |
67” | Attempt blocked. Ryan Gravenberch (Ajax) right footed shot from the left side of the box is blocked. Assisted by Dusan Tadic. | |
66” | PHẠM LỖI! Ryan Gravenberch (Ajax) phạm lỗi. | |
66” | ĐÁ PHẠT. Daan Rots (FC bị phạm lỗi và Twente) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
64” | THAY NGƯỜI. Ajax. Rya thay đổi nhân sự khi rút Davy Klaassen ra nghỉ và Gravenberch là người thay thế. | |
64” | CHẠM TAY! Antony (Ajax) phạm lỗi dùng tay chơi bóng. | |
64” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Dimitris Limnios là người đá phạt. | |
63” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robin Pröpper là người đá phạt. | |
62” | Penalty saved! Dusan Tadic (Ajax) fails to capitalise on this great opportunity,left footed shot savedin the top right corner. | |
61” | Penalty conceded by Mees Hilgers (FC Twente) after a foul in the penalty area. | |
61” | Penalty Ajax. Sébastien Haller draws a foul in the penalty area. | |
60” | PHẠM LỖI! Steven Berghuis (Ajax) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Daan Rots (FC bị phạm lỗi và Twente) được hưởng một cú đá phạt từ cánh phải | |
60” | PHẠM LỖI! Gijs Smal (FC Twente) phạm lỗi. | |
60” | ĐÁ PHẠT. Antony bị phạm lỗi và (Ajax) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
59” | ĐÁ PHẠT. Sébastien Haller bị phạm lỗi và (Ajax) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
59” | PHẠM LỖI! Ramiz Zerrouki (FC Twente) phạm lỗi. | |
57” | ĐÁ PHẠT. Sébastien Haller bị phạm lỗi và (Ajax) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
57” | PHẠM LỖI! Mees Hilgers (FC Twente) phạm lỗi. | |
54” | THẺ PHẠT. Daan Rots (FC bên phía Twente) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
54” | ĐÁ PHẠT. Steven Berghuis bị phạm lỗi và (Ajax) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
54” | PHẠM LỖI! Daan Rots (FC Twente) phạm lỗi. | |
red'>53'Goal!Ajax 2, FC Twente 0. Sébastien Haller (Ajax) right footed shot from very close range to the bottom right cornerfollowing a corner. | ||
53” | Attempt saved. Jurriën Timber (Ajax) right footed shot from outside the box is saved in the centre of the goal. Assisted by Steven Berghuis. | |
52” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giovanni Troupée là người đá phạt. | |
51” | Attempt missed. Davy Klaassen (Ajax) header from the left side of the six yard box is too high. Assisted by Lisandro Martínez with a headed pass following a corner. | |
50” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lars Unnerstall là người đá phạt. | |
50” | Attempt saved. Antony (Ajax) header from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Dusan Tadic with a cross. | |
45” | BẮT ĐẦU HIỆP 2! Ajax 1, FC Twente 0 | |
45+2” | KẾT THÚC HIỆP 1! Tỷ số Ajax 1, FC Twente 0 | |
45+2” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giovanni Troupée là người đá phạt. | |
45+2” | Attempt missed. Sébastien Haller (Ajax) header from the centre of the box misses to the right. Assisted by Daley Blind with a cross. | |
45+1” | Attempt saved. Davy Klaassen (Ajax) left footed shot from the centre of the box is saved in the top centre of the goal. Assisted by Steven Berghuis with a cross. | |
44” | DỨT ĐIỂM HIỂM HÓC! Antony (Ajax) sút chân trái từ ngoài vòng cấm nhưng bị thủ môn cản phá | |
44” | Attempt saved. Antony (Ajax) right footed shot from the right side of the box is saved in the top right corner. Assisted by Sébastien Haller. | |
44” | Attempt saved. Antony (Ajax) right footed shot from the right side of the box is saved. | |
42” | CỨU THUA. Steven Berghuis (Ajax) dứt điểm ở cự li gần song bóng đi không hiểm và thủ môn dễ dàng bắt gọn. | |
41” | THẺ PHẠT. Dusan Tadic bên phía (Ajax) nhân thẻ vàng sau tình huống phạm lỗi với cầu thủ đội bạn. | |
41” | PHẠM LỖI! Dusan Tadic (Ajax) phạm lỗi. | |
41” | ĐÁ PHẠT. Daan Rots (FC bị phạm lỗi và Twente) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
40” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giovanni Troupée là người đá phạt. | |
38” | PHẠM LỖI! Daan Rots (FC Twente) phạm lỗi. | |
38” | ĐÁ PHẠT. Daley Blind bị phạm lỗi và (Ajax) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
37” | PHẠM LỖI! Dusan Tadic (Ajax) phạm lỗi. | |
37” | ĐÁ PHẠT. Ramiz Zerrouki (FC bị phạm lỗi và Twente) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
36” | Attempt missed. Noussair Mazraoui (Ajax) right footed shot from the centre of the box misses to the right. Assisted by Steven Berghuis with a cross. | |
34” | PHẠM LỖI! Giovanni Troupée (FC Twente) phạm lỗi. | |
34” | ĐÁ PHẠT. Edson Álvarez bị phạm lỗi và (Ajax) được hưởng một cú đá phạt từ cánh trái. | |
33” | ĐÁ PHẠT. Robin Pröpper (FC bị phạm lỗi và Twente) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
32” | ĐÁ PHẠT. Ricky van Wolfswinkel (FC bị phạm lỗi và Twente) thực hiện đá phạt bên phần sân nhà. | |
32” | ĐÁ PHẠT. Edson Álvarez bị phạm lỗi và (Ajax) được hưởng một cú đá phạt từ phần sân nhà | |
31” | Goal!Ajax 1, FC Twente 0. Davy Klaassen (Ajax) header from very close range to the top left corner. Assisted by Sébastien Haller following a corner. | |
31” | Attempt missed. Sébastien Haller (Ajax) header from the right side of the six yard box misses to the left. Assisted by Steven Berghuis with a cross following a corner. | |
31” | Attempt missed. Sébastien Haller (Ajax) right footed shot from the right side of the six yard box. | |
31” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Gijs Smal là người đá phạt. | |
29” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Giovanni Troupée là người đá phạt. | |
28” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Lars Unnerstall là người đá phạt. | |
23” | VIỆT VỊ. Dimitris Limnios rơi vào thế việt vị sau tình huống phối hợp với Zerrouki (FC Twente. Rami). | |
20” | Attempt blocked. Steven Berghuis (Ajax) left footed shot from the right side of the box is blocked. Assisted by Antony. | |
20” | Attempt blocked. Steven Berghuis (Ajax) right footed shot from the right side of the box is blocked. | |
14” | Attempt saved. Jesse Bosch (FC Twente) left footed shot from outside the box is saved in the top left corner. Assisted by Daan Rots. | |
13” | Attempt blocked. Ricky van Wolfswinkel (FC Twente) right footed shot from the centre of the box is blocked. | |
13” | Ricky van Wolfswinkel (FC Twente) hits the bar with a header from the centre of the box. Assisted by Gijs Smal with a cross. | |
10” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Michal Sadílek là người đá phạt. | |
10” | PHẠT GÓC. Ajax được hưởng cú đá phạt góc bên trái khung thành, Robin Pröpper là người đá phạt. | |
TRẬN ĐẤU BẮT ĐẦU! | ||
Công bố đội hình ra sân hai đội. Cầu thủ khởi động. |
Số liệu thống kê
Số liệu thống kê AFC Ajax vs FC Twente Enschede |
||||
Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !
|
Đội hình ra sân AFC Ajax vs FC Twente Enschede 22h45 13/02
Đội hình ra sân cặp đấu AFC Ajax vs FC Twente Enschede, 22h45 13/02, Johan Cruijff Arena, Hà Lan sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.
Đội hình thi đấu
Đội hình thi đấu AFC Ajax vs FC Twente Enschede |
||||
AFC Ajax | FC Twente Enschede | |||
Remko Pasveer | 32 | 1 | Lars Unnerstall | |
Daley Blind | 17 | 2 | Giovanni Troupee | |
Lisandro Martinez | 21 | 35 | Mees Hilgers | |
Jurrien Timber | 2 | 3 | Robin Propper | |
Noussair Mazraoui | 12 | 5 | Gijs Smal | |
Steven Berghuis | 23 | 19 | Ramiz Zerrouki | |
Edson Omar Alvarez Velazquez | 4 | 23 | Michal Sadilek | |
Davy Klaassen | 6 | 39 | Daan Rots | |
Dusan Tadic | 10 | 32 | Jesse Bosch | |
Sebastien Haller | 22 | 18 | Dimitrios Limnios | |
Antony Matheus dos Santos | 11 | 13 | Ricky van Wolfswinkel | |
Đội hình dự bị |
||||
Andre Onana | 24 | 38 | Max Bruns | |
Charlie Setford | 51 | 30 | Ennio Van der Gouw | |
Danilo Pereira da Silva | 9 | 27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | |
Perr Schuurs | 3 | 20 | Joshua Brenet | |
Mohammed Kudus | 20 | 22 | Jeffrey de Lange | |
Mohamed Daramy | 30 | 14 | Michel Vlap | |
Kenneth Taylor | 25 | 10 | Virgil Misidjan | |
Ryan Jiro Gravenberch | 8 | 40 | Casper Staring | |
Nicolas Tagliafico | 31 | 26 | Denilho Cleonise | |
Devyne Rensch | 15 | 36 | Luca Everink | |
Youri Regeer | 44 | 7 | Vaclav Cerny |
Tỷ lệ kèo AFC Ajax vs FC Twente Enschede 22h45 13/02
Tỷ lệ kèo AFC Ajax vs FC Twente Enschede, 22h45 13/02, Johan Cruijff Arena, Hà Lan theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo AFC Ajax vs FC Twente Enschede 22h45 13/02 theo thời gian thực.
Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html
Tỷ lệ kèo cả trận
TLCA | Tài/Xỉu | X2 | ||||||
2.25 | 0:1/4 | 0.35 | 3.80 | 5 1/2 | 0.18 | 1.00 | 51.00 | 401.00 |
Tỷ lệ kèo hiệp 1
TLCA Hiệp 1 | Tài/Xỉu Hiệp 1 | ||||
1.08 | 0:1 | 0.73 | 0.75 | 1 1/4 | 1.05 |
Thành tích đối đầu AFC Ajax vs FC Twente Enschede 22h45 13/02
Kết quả đối đầu AFC Ajax vs FC Twente Enschede, 22h45 13/02, Johan Cruijff Arena, Hà Lan gần đây nhất. Phong độ gần đây của AFC Ajax , phong độ gần đây của FC Twente Enschede chi tiết nhất.
Thành tích đối đầu
Phong độ gần nhất AFC Ajax
Phong độ gần nhất FC Twente Enschede
Bảng xếp hạng
Xem thêmXH | Đội bóng | ST | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 |
PSV Eindhoven
|
34 | 90 | 91 |
2 |
Feyenoord
|
34 | 66 | 84 |
3 |
FC Twente Enschede
|
34 | 33 | 69 |
4 |
AZ Alkmaar
|
34 | 31 | 65 |
5 |
AFC Ajax
|
34 | 13 | 56 |
6 |
NEC Nijmegen
|
34 | 17 | 53 |
7 |
FC Utrecht
|
34 | 2 | 50 |
8 |
Sparta Rotterdam
|
34 | 3 | 49 |
9 |
Go Ahead Eagles
|
34 | 1 | 46 |
10 |
Fortuna Sittard
|
34 | -19 | 38 |
11 |
SC Heerenveen
|
34 | -17 | 37 |
12 |
PEC Zwolle
|
34 | -22 | 36 |
13 |
Almere City FC
|
34 | -26 | 34 |
14 |
Heracles Almelo
|
34 | -33 | 33 |
15 |
RKC Waalwijk
|
34 | -18 | 29 |
16 |
Excelsior SBV
|
34 | -23 | 29 |
17 |
Volendam
|
34 | -54 | 19 |
18 |
Vitesse Arnhem
|
34 | -44 | 6 |
Giờ | Trận Đấu | Tỉ lệ | Tài xỉu | 1x2 |
---|---|---|---|---|
* vui lòng kéo ngang để xem thêm các chỉ số khác. | ||||
0 - 1
Trực tiếp
|
Salernitana
Verona
|
1.01
+3/4
0.91
|
0.95
3
0.95
|
19.00
7.50
1.16
|
01:45
|
Bologna
Juventus
|
0.84
-0
1.11
|
1.08
2 1/4
0.84
|
2.61
3.10
2.91
|
17:00
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
0.95
-1/4
0.85
|
1.00
2 1/4
0.80
|
2.15
3.00
3.10
|
17:00
|
Quảng Nam FC
Becamex Bình Dương
|
1.03
-0
0.78
|
0.88
2 1/2
0.93
|
2.63
3.25
2.35
|
19:15
|
Hà Nội FC
Thanh Hóa FC
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.80
2 1/2
1.00
|
1.85
3.40
3.70
|
19:15
|
TP.HCM FC
Công An Nhân Dân
|
0.80
+3/4
1.00
|
0.93
2 1/2
0.88
|
4.10
3.40
1.75
|
1 - 1
Trực tiếp
|
Mali (w)U20
Guinea Bissau (U20)(w)
|
0.83
-1/4
0.97
|
1.04
3 1/2
0.76
|
2.09
2.51
4.10
|
02:00
|
Senegal (w)U20
Gambia U20 (w)
|
1.05
-2
0.75
|
0.80
3
1.00
|
1.20
5.50
11.00
|
22:00
|
U19 Macedonia
Montenegro U19
|
|
|
2.10
3.25
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IK Sirius FK
Vasteras SK FK
|
1.09
-1/4
0.83
|
0.91
2 3/4
0.99
|
2.38
3.65
2.80
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Djurgardens
Halmstads
|
0.99
-1 1/2
0.93
|
0.74
2 3/4
1.19
|
1.33
5.20
8.70
|
00:10
|
Hacken
Malmo FF
|
1.01
+1/2
0.91
|
0.91
3 1/4
0.99
|
3.60
4.05
1.91
|
00:00
|
IFK Goteborg
Mjallby AIF
|
0.97
-1/4
0.92
|
0.87
2 1/4
1.00
|
2.20
3.25
3.15
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Winterthur
St. Gallen
|
0.85
+1/4
1.07
|
0.90
3 3/4
1.00
|
31.00
8.40
1.08
|
1 - 0
Trực tiếp
|
FC Zurich
Lugano
|
1.14
-0
0.79
|
0.98
2 1/2
0.92
|
1.48
3.65
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Servette
Young Boys
|
1.17
-1/4
0.77
|
0.90
1 1/2
1.00
|
2.53
2.65
3.25
|
01:30
|
Basel
Yverdon
|
1.09
-1
0.79
|
1.06
3
0.80
|
1.60
4.15
4.70
|
01:30
|
Lausanne Sports
Grasshopper
|
0.90
-1/2
0.98
|
0.96
2 3/4
0.90
|
1.90
3.60
3.60
|
01:30
|
Luzern
Stade Ouchy
|
0.89
-1 1/4
0.99
|
0.81
3 1/4
1.05
|
1.40
5.00
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Zaglebie Lubin
LKS Lodz
|
0.96
-1 1/4
0.96
|
0.88
3 1/4
1.02
|
1.44
4.60
5.90
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Kristiansund BK
Brann
|
0.41
+1/4
2.04
|
2.38
4 1/2
0.33
|
13.00
1.29
4.35
|
00:15
|
Tromso IL
Rosenborg
|
1.00
-1/2
0.92
|
0.99
2 3/4
0.91
|
2.00
3.70
3.55
|
18:00
|
Meizhou Hakka
Sichuan Jiuniu
|
1.00
-1/4
0.80
|
1.01
2 3/4
0.77
|
2.08
3.20
3.05
|
18:35
|
Henan Songshan Longmen
Shanghai Shenhua
|
0.84
+1 1/4
0.96
|
0.98
3
0.80
|
5.90
4.35
1.40
|
18:35
|
Qingdao Zhongneng
Beijing Guoan
|
1.13
+1/2
0.68
|
0.96
2 3/4
0.82
|
4.00
3.65
1.68
|
18:35
|
Zhejiang Greentown
Wuhan three town
|
0.87
-3/4
0.93
|
0.81
3
0.97
|
1.72
3.70
3.75
|
19:00
|
Tianjin Tigers
Shandong Taishan
|
0.80
+1/2
1.00
|
0.83
2 3/4
0.95
|
3.00
3.50
2.00
|
19:00
|
Nantong Zhiyun
Cangzhou Mighty Lions
|
0.93
-1/2
0.87
|
0.88
2 3/4
0.90
|
1.93
3.50
3.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Nizhny Novgorod
CSKA Moscow
|
0.98
+1/4
0.94
|
0.97
2 1/4
0.93
|
3.05
3.20
2.28
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Racing Genk
Royal Antwerp
|
0.99
-1/2
0.93
|
0.86
2
1.04
|
1.99
3.25
3.75
|
01:30
|
Palermo
Venezia
|
1.14
-1/4
0.79
|
1.02
2 1/2
0.88
|
2.49
3.20
2.75
|
01:30
|
Catanzaro
Cremonese
|
0.84
+1/4
1.05
|
1.03
2 1/2
0.84
|
2.96
3.30
2.28
|
01:30
|
Villarreal B
Albacete
|
1.07
-0
0.85
|
0.82
2 3/4
1.08
|
2.64
3.60
2.35
|
01:30
|
RCD Espanyol
Real Oviedo
|
0.86
-1/4
1.06
|
1.01
2 1/4
0.89
|
2.23
3.15
3.20
|
01:30
|
Rodez Aveyron
Paris FC
|
1.16
-1/4
0.75
|
1.02
2 1/2
0.85
|
2.43
3.20
2.80
|
01:45
|
St. Patricks Athletic
Shelbourne
|
0.94
-0
0.98
|
0.97
2
0.93
|
2.64
3.00
2.70
|
01:45
|
Shamrock Rovers
Derry City
|
0.94
-1/2
0.98
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.94
3.30
3.85
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Dinamo Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
|
0.85
-1 1/2
0.99
|
1.00
2 3/4
0.82
|
1.26
4.50
9.90
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Nordsjaelland
Midtjylland
|
0.94
-1/4
0.98
|
1.04
7
0.86
|
1.32
4.80
8.60
|
00:00
|
Aarhus AGF
FC Copenhagen
|
0.83
+1 1/4
1.06
|
0.78
2 1/2
1.09
|
6.30
4.35
1.45
|
05:00
|
Cobresal
Coquimbo Unido
|
0.84
-0
1.06
|
1.02
2 3/4
0.86
|
2.35
3.40
2.64
|
05:00
|
Union Espanola
Union La Calera
|
0.86
-1/2
1.04
|
0.95
2 3/4
0.93
|
1.86
3.60
3.50
|
07:30
|
Audax Italiano
Huachipato
|
1.14
-1/4
0.73
|
0.97
2 1/2
0.87
|
2.23
3.20
2.79
|
07:30
|
Huachipato
Audax Italiano
|
0.93
-1/4
0.97
|
0.97
2 1/2
0.91
|
2.20
3.30
2.94
|
00:15
|
Slavia Sofia
Botev Plovdiv
|
0.82
-1
1.02
|
0.73
2 1/4
1.09
|
1.50
4.00
5.00
|
20:30
|
Etar
Botev Vratsa
|
0.99
+3/4
0.77
|
0.98
2 1/2
0.78
|
5.10
3.50
1.57
|
22:45
|
Beroe Stara Zagora
Lokomotiv Sofia
|
0.86
-1/4
0.90
|
0.75
2
1.01
|
2.07
3.05
3.25
|
01:00
|
Pirin Blagoevgrad
FC Hebar Pazardzhik
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.70
2
1.06
|
1.95
3.10
3.50
|
05:00
|
Estudiantes La Plata
Deportivo Riestra
|
0.96
-1
0.96
|
1.07
2 1/4
0.83
|
1.47
3.85
7.20
|
05:00
|
San Lorenzo
Lanus
|
1.14
-1/4
0.79
|
0.91
1 3/4
0.99
|
2.49
2.86
3.05
|
07:15
|
Racing Club
Argentinos juniors
|
0.92
-1/2
1.00
|
1.00
2 1/4
0.90
|
1.92
3.30
3.90
|
07:15
|
Rosario Central
Club Atletico Tigre
|
1.14
-3/4
0.79
|
0.79
2
1.12
|
1.82
3.35
4.35
|
06:00
|
Velez Sarsfield
Newells Old Boys
|
1.12
-1/2
0.78
|
1.11
2
0.77
|
2.12
3.00
3.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Podbeskidzie Bielsko-Biala
Chrobry Glogow
|
1.01
-0
0.89
|
0.97
1 1/4
0.91
|
3.10
2.33
2.89
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Bataeh
Hatta
|
0.81
-3/4
1.07
|
0.85
3 1/4
1.01
|
1.65
3.95
4.15
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al Wehda(UAE)
Al Ain
|
0.96
-1 1/2
0.92
|
0.84
3 1/4
1.02
|
1.34
4.75
7.00
|
21:10
|
Al Nasr Dubai
Ajman
|
1.05
-3/4
0.71
|
0.81
3
0.95
|
1.81
3.60
3.50
|
00:00
|
Ittihad Kalba
Al-Wasl
|
0.92
+1 1/2
0.84
|
0.77
3 1/4
0.99
|
6.90
5.00
1.29
|
00:00
|
Al Ahli(UAE)
Banni Yas
|
0.82
-1 1/2
0.94
|
0.92
3 3/4
0.84
|
1.31
5.10
6.30
|
17:30
|
Chungnam Asan
Suwon Samsung Bluewings
|
0.77
+1/2
0.99
|
0.74
2 1/4
1.02
|
3.15
3.35
1.99
|
17:30
|
Jeonnam Dragons
Cheongju Jikji
|
0.71
-1/4
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.89
3.35
3.50
|
17:30
|
Seoul E-Land FC
Bucheon FC 1995
|
0.75
-1/4
1.01
|
0.86
2 1/4
0.90
|
1.94
3.25
3.45
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Corum Belediyespor
Bodrumspor
|
0.84
-0
1.00
|
0.98
2 1/4
0.84
|
2.40
3.10
2.61
|
02:00
|
HFX Wanderers FC
Valour
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.71
3.50
4.00
|
01:00
|
Fluminense RJ (w)
Palmeiras SP (w)
|
1.05
+1 1/4
0.75
|
0.93
3
0.88
|
5.50
5.50
1.33
|
03:00
|
Sao Paulo/SP (w)
Flamengo/RJ (w)
|
0.80
-1/2
1.00
|
0.78
2 3/4
1.03
|
1.75
4.20
3.25
|
01:00
|
Gyori ETO
Vasas
|
1.02
-1/4
0.78
|
1.00
2 1/2
0.80
|
2.21
3.25
2.79
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Barrancas FC
CU Deportivo Provincial Lobos
|
0.88
-0
0.88
|
0.73
2 1/4
1.03
|
1.37
3.40
7.70
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Elazigspor
Efeler 09
|
1.04
-1/4
0.80
|
0.84
2 1/2
0.98
|
2.23
3.40
2.64
|
03:00
|
Orsomarso
Real Cartagena
|
1.21
-0
0.66
|
0.97
2 1/4
0.85
|
2.94
3.15
2.17
|
08:05
|
Tigres Zipaquira
Atletico Huila
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.90
2
0.92
|
2.17
3.05
3.00
|
03:30
|
Cucuta
Deportes Quindio
|
0.57
-1/4
1.20
|
0.74
2 1/4
1.00
|
1.76
3.40
3.90
|
07:00
|
Llaneros FC
Union Magdalena
|
0.91
-3/4
0.83
|
0.93
2 1/2
0.81
|
1.71
3.40
4.15
|
3 - 0
Trực tiếp
|
Racing Casablanca
Stade Marocain du Rabat
|
0.72
-0
1.04
|
0.78
4 1/4
0.98
|
1.01
6.80
80.00
|
2 - 4
Trực tiếp
|
Wydad Fes
DHJ Difaa Hassani Jadidi
|
1.03
-0
0.81
|
0.86
1 3/4
0.96
|
2.69
2.76
2.40
|
0 - 1
Trực tiếp
|
ASS Association Sportive de Sa
Chabab Ben Guerir
|
0.90
-1/4
0.86
|
0.70
2
1.06
|
6.30
2.87
1.56
|
1 - 2
Trực tiếp
|
Kawkab de Marrakech
CODM Meknes
|
1.00
-1/2
0.76
|
0.77
4
0.99
|
4.20
2.90
1.76
|
03:30
|
Alianza Petrolera (w)
Inter Palmira (nữ)
|
0.87
-1/2
0.97
|
0.89
2
0.93
|
1.87
3.00
3.95
|
04:00
|
Millonarios (w)
La Equidad (w)
|
0.79
-3/4
1.05
|
0.90
2
0.92
|
1.57
3.45
5.20
|
06:00
|
Deportivo Cali (w)
Deportivo Pasto (nữ)
|
|
|
1.53
4.20
4.50
|
3 - 2
Trực tiếp
|
Zeta U19
FK Berane U19
|
0.75
-1/4
1.05
|
0.70
6
1.10
|
1.14
6.00
13.00
|
08:00
|
Tigres (w)
Club America (w)
|
0.78
-1/2
1.02
|
0.82
3
0.98
|
1.78
3.75
3.40
|
10:00
|
Pachuca (w)
Monterrey (w)
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.76
3
1.04
|
1.87
3.65
3.20
|
06:00
|
EC Mamore MG
Caldense MG
|
|
|
2.20
3.20
2.88
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Rigas Futbola skola
BFC Daugavpils
|
0.77
-1 3/4
1.03
|
0.98
3 1/4
0.82
|
1.01
8.30
100.00
|
22:00
|
Metta/LU Riga
Tukums-2000
|
0.64
-0
1.11
|
0.83
2 1/2
0.91
|
2.18
3.25
2.83
|
21:10
|
Al-Sharjah U21
Khor Fakkan U21
|
|
|
1.18
6.50
11.00
|
21:10
|
Al Ain U21
Al Wahda Abu Dhabi U21
|
|
|
1.65
3.75
4.20
|
21:10
|
Emirates Club U21
Al-Jazira(UAE) U21
|
|
|
7.50
5.50
1.25
|
21:10
|
Meonothai U21
Al Bataeh U21
|
|
|
1.91
4.00
2.90
|
3 - 1
Trực tiếp
|
Moadon Sport Tira
Maccabi Tzur Shalom
|
0.74
-0
1.11
|
0.88
5 1/4
0.94
|
1.05
6.70
49.00
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Sport Club Dimona
Shimshon Tel Aviv
|
0.91
-1/4
0.93
|
1.06
2 1/4
0.76
|
6.10
3.00
1.60
|
02:15
|
Keflavik
Afturelding
|
|
|
1.65
3.60
4.50
|
16:30
|
Redcliffe PCYC
Brisbane Knights
|
0.80
+1 1/2
1.00
|
0.80
3 3/4
1.00
|
4.50
5.00
1.44
|
19:00
|
Sonderjyske Reserve
Aalborg BK Reserve
|
0.93
-0
0.88
|
0.80
3 1/2
1.00
|
2.40
3.75
2.30
|
07:00
|
Tecnico Universitario
Orense SC
|
0.81
-1/4
1.03
|
0.92
2
0.90
|
2.00
2.88
3.70
|
2 - 1
Trực tiếp
|
Hamar Hveragerdi
Tindastoll Sauda
|
0.82
+1/4
0.97
|
0.80
5
1.00
|
1.61
4.00
4.50
|
06:00
|
Florida Elite
SC Brave Lions
|
|
|
3.10
3.75
1.91
|
07:30
|
Tennessee SC
Birmingham Legion B
|
|
|
2.20
3.60
2.63
|
0 - 0
Trực tiếp
|
FK Kauno Zalgiris II
FK Panevezys-2
|
1.02
-3/4
0.77
|
0.82
2
0.97
|
1.72
3.40
4.33
|
0 - 0
Trực tiếp
|
IFK Trelleborg
Hogaborgs BK
|
0.85
-0
0.99
|
0.95
3 1/4
0.87
|
2.31
3.50
2.48
|
0 - 1
Trực tiếp
|
AL Salt
Al-Jalil
|
0.22
-1 1/4
1.92
|
0.45
2 3/4
1.33
|
1.51
3.40
5.20
|
0 - 1
Trực tiếp
|
Al Hussein Irbid
Al Faisaly
|
0.88
-1/4
0.96
|
1.03
2 1/2
0.79
|
4.45
3.25
1.71
|
07:00
|
Guarani SP
America MG
|
0.84
+1/4
1.06
|
0.89
2
0.99
|
3.10
3.00
2.24
|
00:30
|
TS Galaxy
Mamelodi Sundowns
|
1.00
+3/4
0.76
|
0.83
2 1/4
0.93
|
4.95
3.60
1.56
|
01:45
|
Wexford (Youth)
Cobh Ramblers
|
0.92
-1/2
0.96
|
0.86
2 1/2
1.00
|
1.92
3.35
3.35
|
2 - 2
Trực tiếp
|
Al-Naft
Al Qasim Sport Club
|
0.67
-0
1.15
|
1.85
4 1/2
0.40
|
5.00
1.36
6.50
|
22:00
|
Naft Alwasat
AL Najaf
|
|
|
5.25
3.50
1.57
|
22:00
|
AL Minaa
Baghdad
|
|
|
2.00
2.75
4.00
|
22:00
|
Al Shorta
Al Karkh
|
|
|
1.29
4.00
11.00
|
01:15
|
Vojvodina Novi Sad
Crvena Zvezda
|
0.87
+1 1/2
0.89
|
0.86
2 3/4
0.90
|
7.40
4.90
1.28
|
01:00
|
Al-Baten
Al-Arabi(KSA)
|
1.00
+1
0.80
|
0.88
2 3/4
0.93
|
6.00
3.80
1.45
|
01:00
|
Al Bukayriyah
Al-Jndal
|
0.78
-1/4
1.03
|
0.85
2 1/4
0.95
|
2.00
3.10
3.40
|
01:00
|
Al Najma(KSA)
Al-Faisaly Harmah
|
0.85
+1/4
0.95
|
1.00
2 3/4
0.80
|
2.88
3.30
2.15
|
01:00
|
Al-Orubah
Al-Jabalain
|
0.78
-3/4
1.03
|
0.98
2 3/4
0.83
|
1.57
3.70
4.75
|
01:00
|
Al-Trgee
Al Qaisoma
|
|
|
2.60
3.10
2.45
|
01:00
|
AL-Rbeea Jeddah
Al-Ameade
|
|
|
2.30
3.10
2.80
|
01:00
|
Al-adalh
Uhud
|
1.05
-3/4
0.75
|
0.85
2 1/4
0.95
|
1.75
3.50
3.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
HB Torshavn
B36 Torshavn
|
0.85
-1/4
0.91
|
1.01
2 1/2
0.75
|
1.23
4.00
12.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vikingur Gotu
NSI Runavik
|
0.76
-1 1/2
1.00
|
0.63
3 1/4
1.14
|
1.26
5.30
7.50
|
01:00
|
Skala Itrottarfelag
KI Klaksvik
|
0.95
+1 3/4
0.85
|
0.80
3
1.00
|
8.50
5.25
1.25
|
22:00
|
Siauliai
Suduva
|
|
|
2.10
3.10
3.20
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hammarby (w)
FC Rosengard (w)
|
0.87
+1/4
0.97
|
0.83
2 1/2
0.99
|
2.84
3.30
2.16
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Vaxjo (w)
Kristianstads DFF (w)
|
1.09
+1/2
0.75
|
0.81
2 3/4
1.01
|
3.60
3.70
1.75
|
06:00
|
Royal Pari FC
Always Ready
|
0.80
-1/4
1.04
|
0.84
2 1/4
0.98
|
1.95
3.20
3.40
|
07:00
|
Independiente Petrolero
Oriente Petrolero
|
0.90
-3/4
0.90
|
0.95
2 1/2
0.85
|
1.62
3.40
5.00
|
00:30
|
Croatia U17
Austria U17
|
0.73
-1/4
1.03
|
0.83
2 1/4
0.93
|
|
00:30
|
Cyprus U17
Czech Republic U17
|
1.03
+1/2
0.73
|
0.59
2 1/4
1.20
|
|
22:00
|
spain U17
Portugal U17
|
0.71
-1/2
1.05
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
22:00
|
Slovakia U17
Sweden U17
|
0.96
+1/4
0.80
|
0.96
2 1/2
0.80
|
|
00:30
|
France U17
England U17
|
0.91
-1/4
0.85
|
0.80
2 1/2
0.96
|
|
00:30
|
Italy U17
Poland U17
|
0.80
-1
0.96
|
0.96
2 3/4
0.80
|
|
03:00
|
UTC Cajamarca
Sport Boys
|
0.73
-3/4
1.12
|
0.86
2 1/4
0.96
|
1.57
3.65
4.85
|
08:00
|
Cienciano
Universitario De Deportes
|
0.84
+1/4
1.00
|
0.86
2 1/4
0.96
|
2.87
3.20
2.16
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Brattvag
Hodd
|
0.92
-0
0.92
|
0.94
3 3/4
0.88
|
22.00
6.10
1.10
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Skeid Oslo
Strommen
|
0.82
-1/4
1.02
|
1.04
3
0.78
|
1.93
3.40
3.15
|
22:59
|
Lysekloster
Brann 2
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
00:00
|
Vard Haugesund
Viking B
|
0.88
-1/2
0.93
|
0.83
3 1/4
0.98
|
1.83
3.75
3.30
|
06:15
|
Trem-AP
Humaita AC
|
0.90
-1
0.90
|
1.00
2 1/4
0.80
|
1.50
3.50
6.00
|
09:00
|
Alianza San Salvador
CD FAS
|
0.91
-3/4
0.81
|
0.91
2 1/2
0.81
|
1.68
3.40
3.85
|
22:30
|
Klubi 04 Helsinki
Jyvaskyla JK
|
|
|
1.60
3.80
4.50
|
01:00
|
Academia Deportiva Cantolao
UCV Moquegua
|
0.88
-3/4
0.88
|
0.76
2 1/4
1.00
|
1.58
3.50
4.35
|
03:15
|
EM Deportivo Binacional
Comerciantes FC
|
0.95
-1
0.85
|
1.03
2 1/2
0.78
|
1.48
3.80
5.50
|
02:30
|
Santiago Morning
Deportes Recoleta
|
0.99
-1/4
0.85
|
0.77
2 1/4
1.05
|
2.17
3.25
2.85
|
07:30
|
Deportes Limache
San Marcos de Arica
|
0.98
-3/4
0.86
|
0.89
2 1/2
0.93
|
1.72
3.40
4.05
|
00:00
|
Moss
Start Kristiansand
|
0.88
-1/4
0.98
|
0.82
2 3/4
1.02
|
2.12
3.50
2.77
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Flint
Frigg
|
0.80
+3/4
1.00
|
1.05
4
0.75
|
26.00
13.00
1.03
|
0 - 2
Trực tiếp
|
Orkla
Surnadal
|
1.02
-1/2
0.77
|
0.82
3 3/4
0.97
|
8.50
6.00
1.22
|
1 - 0
Trực tiếp
|
Honefoss BK
Elverum
|
0.97
-1 1/4
0.82
|
0.95
3 1/4
0.85
|
1.08
8.50
17.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Baerum SK
Asker
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.87
3 1/2
0.93
|
2.01
3.80
2.57
|
19:15
|
Rosenborg B
Stromsgodset B
|
|
|
1.50
4.33
4.75
|
21:00
|
Odd Grenland 2
Sandnes B
|
|
|
1.40
4.50
5.50
|
22:59
|
Skeid Fotball B
Sparta Sarpsborg B
|
|
|
2.00
4.00
2.75
|
22:59
|
Molde B
Kristiansund B
|
|
|
1.75
4.33
3.20
|
22:59
|
Stabaek B
Lillestrom B
|
|
|
1.50
4.33
4.50
|
05:30
|
Bragantino
Sousa PB
|
0.75
-2
1.05
|
0.82
3
0.96
|
1.12
7.10
11.00
|
07:30
|
Vasco da Gama
Fortaleza
|
0.92
-1/4
0.88
|
0.89
2 1/4
0.89
|
2.10
3.20
3.10
|
00:05
|
Rosenborg BK (w)
LSK Kvinner (w)
|
0.90
-1/2
0.90
|
0.84
2 1/4
0.96
|
1.90
3.20
3.55
|
1 - 0
Trực tiếp
|
AS-FAN
Urana
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
1.10
7.00
26.00
|
01:00
|
Liverpool URU
Miramar Misiones FC
|
0.90
-1/2
0.94
|
1.01
2 1/2
0.81
|
1.90
3.45
3.30
|
06:00
|
Deportivo Maldonado
Nacional Montevideo
|
1.05
+3/4
0.79
|
0.69
2 3/4
1.14
|
3.95
3.95
1.64
|
01:30
|
Club Lujan
Leandro N Alem
|
0.76
-1/4
1.00
|
0.83
2
0.93
|
1.97
3.05
3.50
|
01:30
|
Mercedes
Puerto Nuevo
|
|
|
2.20
3.20
3.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Beitar Jerusalem
Maccabi Petah Tikva FC
|
1.02
-1/2
0.86
|
1.02
2 3/4
0.84
|
2.02
3.40
3.20
|
00:30
|
Hapoel Haifa
Maccabi Tel Aviv
|
1.03
+3/4
0.83
|
0.98
2 3/4
0.88
|
4.00
4.20
1.60
|
00:30
|
Hapoel Beer Sheva
Maccabi Haifa
|
0.78
+1/4
1.10
|
0.93
2 1/2
0.93
|
2.63
3.40
2.25
|
00:30
|
Maccabi Bnei Raina
Hapoel Bnei Sakhnin FC
|
1.10
-1/4
0.78
|
0.80
2 1/4
1.05
|
2.25
3.50
2.60
|
01:30
|
Almirante Brown
San Telmo
|
1.06
-0
0.78
|
0.95
2
0.87
|
2.81
2.86
2.41
|
07:10
|
San Martin Tucuman
Patronato Parana
|
1.01
-3/4
0.83
|
0.85
2
0.97
|
1.74
3.25
4.20
|
07:30
|
Atletico Mitre de Santiago del Estero
CA Brown Adrogue
|
0.78
-1/2
1.06
|
0.81
1 3/4
1.01
|
1.78
3.05
4.35
|
02:05
|
Nueva Chicago
Ferrol Carril Oeste
|
1.13
-1/4
0.70
|
0.92
1 3/4
0.88
|
2.41
2.73
2.96
|
20:00
|
FC Pyunik
FC Noah
|
0.80
-1/2
0.96
|
0.95
2 1/2
0.81
|
1.80
3.40
3.70
|
22:59
|
FC Avan Academy
Shirak
|
0.91
-1 1/2
0.85
|
0.88
2 3/4
0.88
|
1.29
4.70
7.70
|
16:30
|
Wollongong Wolves
Rockdale City Suns
|
|
|
2.38
4.00
2.25
|
16:30
|
Essendon Royals
Bentleigh greens
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
16:30
|
Magic United TFA
Surfers Paradise
|
|
|
1.29
6.25
7.50
|
16:30
|
Moreland City
Oakleigh Cannons
|
|
|
6.50
6.50
1.25
|
16:30
|
North Sunshine Eagles
Avondale FC
|
|
|
8.00
6.50
1.20
|
17:00
|
Preston Lions
South Melbourne
|
|
|
5.50
5.50
1.33
|
17:00
|
St Albans Saints
Green Gully Cavaliers
|
|
|
4.33
4.00
1.57
|
04:30
|
2 de Mayo PJC
Sportivo Ameliano
|
0.89
-1/2
0.91
|
0.97
2 1/2
0.81
|
1.89
3.35
3.45
|
07:00
|
Libertad
FC Nacional Asuncion
|
0.74
-1
1.06
|
0.85
2 1/2
0.93
|
1.43
4.10
5.90
|
0 - 0
Trực tiếp
|
WAA Banjul
Falcons FC
|
0.90
+1/2
0.90
|
1.02
1 3/4
0.77
|
4.75
3.00
1.83
|
1 - 1
Trực tiếp
|
TMT FA
Greater Tomorrow FC
|
1.10
-0
0.70
|
0.85
3 1/2
0.95
|
3.25
2.50
2.60
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Bombada FC
Steve Biko
|
1.10
-1/4
0.70
|
0.95
1 1/2
0.85
|
2.50
2.50
3.40
|
0 - 2
Trực tiếp
|
SK Pama
Andelsbuch
|
0.97
+1/4
0.82
|
0.90
2 3/4
0.90
|
34.00
23.00
1.01
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Al-Riffa
Manama Club
|
1.00
-1/4
0.88
|
0.79
1 1/4
1.07
|
2.40
2.48
3.55
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Torpedo moskva
Shinnik Yaroslavl
|
0.90
-0
0.98
|
1.05
1 1/2
0.81
|
2.79
2.51
2.91
|
22:59
|
FC Flora Tallinn
FC Kuressaare
|
0.88
-1 1/4
0.88
|
1.02
3
0.74
|
1.36
4.25
6.70
|
2 - 0
Trực tiếp
|
KA Akureyri
Fylkir
|
1.06
-1/2
0.84
|
0.96
4
0.92
|
1.05
8.00
39.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
Hafnarfjordur
KR Reykjavik
|
1.00
-1/4
0.92
|
0.88
3
1.02
|
2.26
3.65
2.75
|
02:15
|
HK Kopavogs
Valur Reykjavik
|
1.11
+1
0.76
|
0.99
3 1/2
0.85
|
4.55
4.05
1.53
|
02:15
|
Breidablik
Stjarnan Gardabaer
|
0.72
-1/4
1.16
|
0.77
3
1.07
|
2.05
3.55
2.86
|
02:15
|
Fram Reykjavik
Akranes
|
0.90
-1/4
0.96
|
0.82
3
1.02
|
2.10
3.50
2.80
|
01:00
|
Reading U21
Sunderland U21
|
0.94
-1/4
0.92
|
0.88
3 3/4
0.96
|
2.12
4.10
2.60
|
06:00
|
Floresta CE
Figueirense
|
1.01
-0
0.83
|
0.96
2
0.86
|
2.70
2.91
2.46
|
06:00
|
Athletic Club MG
Aparecidense GO
|
0.72
-1
1.13
|
0.85
2 1/4
0.97
|
1.38
4.10
6.90
|
1 - 0
Trực tiếp
|
El Mokawloon El Arab
Pharco
|
1.05
-0
0.85
|
0.98
2
0.90
|
1.38
3.60
10.00
|
0 - 0
Trực tiếp
|
ZED FC
Al-Ittihad Alexandria
|
0.97
-1/4
0.93
|
0.91
1
0.97
|
2.42
2.17
4.45
|
20:00
|
Baladiyet El Mahallah
El Daklyeh
|
0.73
-1/4
1.07
|
0.70
1 3/4
1.11
|
1.93
2.97
3.85
|
22:59
|
Ceramica Cleopatra FC
NBE SC
|
1.00
-1/2
0.80
|
0.97
2 1/2
0.83
|
2.00
3.20
3.25
|
22:59
|
El Gounah
Talaea EI-Gaish
|
1.08
-0
0.72
|
0.83
2
0.97
|
2.85
2.93
2.34
|
0 - 0
Trực tiếp
|
erro Carril Oeste (W)
Racing Club (w)
|
0.85
+1/4
0.99
|
1.13
2 1/4
0.70
|
2.86
3.05
2.17
|
01:00
|
River Plate (w)
Huracan (w)
|
0.98
-1 1/4
0.86
|
0.94
2 1/2
0.88
|
1.39
4.15
6.50
|
17:00
|
Broadmeadow Magic
Maitland
|
0.74
-1 1/4
1.02
|
0.88
3 3/4
0.88
|
1.60
4.20
3.85
|