Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 06:04

Kết quả Abha vs Al-Shabab(KSA) 22h00 28/10

Ả Rập Xê Út

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Abha vs Al-Shabab(KSA) 22h00 28/10

Trận đấu Abha vs Al-Shabab(KSA), 22h00 28/10, , Ả Rập Xê Út được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Abha vs Al-Shabab(KSA) mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Abha vs Al-Shabab(KSA), 22h00 28/10, , Ả Rập Xê Út sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Abha vs Al-Shabab(KSA)

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0
      68'        Fahd Al Muwallad↑Hattan Bahebri↓
      68'        Iago Santos
      68'        Jarah M Al Ataiqi↑Habib Diallo↓
   Francois Kamano↑Ahmed Abdu↓       70'    
      72'        Iago Santos
   Saad Bguir    1-0  73'    
      75'        Nader Al-Sharari↑Ever Maximiliano Banega↓
      76' 1-1      Fahd Al Muwallad (Assist:Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior)
      81'        Romain Saiss
   Grzegorz Krychowiak (Assist:Saad Bguir)    2-1  82'    
      86'        Nawaf Al-Sadi↑Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior↓
   Ahmad Al-Hbeab↑Suad Natiq↓       88'    
   Abdulelah Al Shammry↑Saad Bguir↓       88'    
   Mohammed Al-Kunaydiri↑Mohammed Al-Oufi↓       90'    
   Abdulelah Al Shammry       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Abha vs Al-Shabab(KSA)

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Abha vs Al-Shabab(KSA) 22h00 28/10

Đội hình ra sân cặp đấu Abha vs Al-Shabab(KSA), 22h00 28/10, , Ả Rập Xê Út sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Abha vs Al-Shabab(KSA)

Abha   Al-Shabab(KSA)
Anton Ciprian Tatarusanu 16   18 Kim Seung-Gyu
Mohammed Al-Oufi 24   27 Fawaz Al-Sagour
Fabian Noguera 18   4 Iago Santos
Suad Natiq 4   14 Romain Saiss
Saleh Al-Qumaizi 17   2 Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami
Grzegorz Krychowiak 5   15 Husain Al Monassar
Zakaria Sami 21   6 Gustavo Leonardo Cuellar Gallego
Karl Toko Ekambi 7   10 Ever Maximiliano Banega
Saad Bguir 10   13 Carlos Alberto Carvalho da Silva Junior
Fahd Mohammed Al-Jumaiya 14   20 Habib Diallo
Ahmed Abdu 71   11 Hattan Bahebri

Đội hình dự bị

Abdulrahman Al Bouq 12   22 Fawaz Al Qarni
Ziyad Al Sahafi 30   3 Khalid Al-Asiri
Mohammed Al-Kunaydiri 13   88 Nader Al-Sharari
Ahmad Al-Hbeab 6   38 Mohammed Essa Harbush
Uros Matic 8   21 Nawaf Al-Sadi
Abdulelah Al Shammry 80   26 Riad Sharahili
Francois Kamano 11   12 Majed Omar Kanabah
Saad Al-Salouli 88   8 Fahd Al Muwallad
Hassan Al-Ali 9   49 Jarah M Al Ataiqi

Tỷ lệ kèo Abha vs Al-Shabab(KSA) 22h00 28/10

Tỷ lệ kèo Abha vs Al-Shabab(KSA), 22h00 28/10, , Ả Rập Xê Út theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Abha vs Al-Shabab(KSA) 22h00 28/10 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.91 0:0 0.97 6.25 3 1/2 0.02 1.06 6.80 150.00

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
2.27 0:0 0.32 12.50 1/2 0.01

Thành tích đối đầu Abha vs Al-Shabab(KSA) 22h00 28/10

Kết quả đối đầu Abha vs Al-Shabab(KSA), 22h00 28/10, , Ả Rập Xê Út gần đây nhất. Phong độ gần đây của Abha , phong độ gần đây của Al-Shabab(KSA) chi tiết nhất.

Bảng xếp hạng

Xem thêm
XH Đội bóng ST Hs Điểm
1
Al Hilal Al Hilal
33 77 93
2
Al-Nassr Al-Nassr
33 56 79
3
Al-Ahli SFC Al-Ahli SFC
33 31 62
4
Al-Taawon Al-Taawon
33 15 56
5
Al-Ittihad Al-Ittihad
33 11 54
6
Al-Ettifaq Al-Ettifaq
33 10 48
7
Al-Fateh Al-Fateh
33 3 45
8
Al-Feiha Al-Feiha
33 -7 44
9
Al-Shabab Al-Shabab
33 2 41
10
Dhamk Dhamk
33 -1 40
11
Al-Khaleej Al-Khaleej
33 -10 37
12
Al Raed Al Raed
33 -8 36
13
Al-Wehda Al-Wehda
33 -14 36
14
Al-Riyadh Al-Riyadh
33 -25 32
15
Abha Abha
33 -48 32
16
Al-Tai Al-Tai
33 -28 31
17
Al-Akhdoud Al-Akhdoud
33 -21 30
18
Al-Hazm Al-Hazm
33 -43 21
Back to top
Back to top