Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ sáu, 05/12/2025 23:52

Kết quả Aberdeen vs Hacken 01h45 01/09

Cúp C2 Châu âu

Đã kết thúc

Tường thuật trực tiếp Aberdeen vs Hacken 01h45 01/09

Trận đấu Aberdeen vs Hacken, 01h45 01/09, Pittodrie Stadium, Cúp C2 Châu âu được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Aberdeen vs Hacken mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Aberdeen vs Hacken, 01h45 01/09, Pittodrie Stadium, Cúp C2 Châu âu sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Aberdeen vs Hacken

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2
      14' 0-1      Ibrahim Sadiq
      29'        Valgeir Lunddal Fridriksson
      41' 0-2      Ibrahim Sadiq (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)
   Bojan Miovski    1-2  56'    
      67'        Mikkel Rygaard Jensen
   Jamie McGrath       70'    
      81' 1-3      Amor Layouni
   Nicky Devlin       90'    
   Ryan Duncan       90'    

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Aberdeen vs Hacken

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Aberdeen vs Hacken 01h45 01/09

Đội hình ra sân cặp đấu Aberdeen vs Hacken, 01h45 01/09, Pittodrie Stadium, Cúp C2 Châu âu sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Aberdeen vs Hacken

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Aberdeen vs Hacken 01h45 01/09

Tỷ lệ kèo Aberdeen vs Hacken, 01h45 01/09, Pittodrie Stadium, Cúp C2 Châu âu theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Aberdeen vs Hacken 01h45 01/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
0.92 0:0 1.00 11.11 4 1/2 0.04 180.00 12.00 1.01

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
0.58 0:0 1.47 20.00 2 1/2 0.01
Back to top
Back to top