Bản quyền ©2023 | Tapchithethao.co
© Chỉ được phát hành lại thông tin khi có sự đồng ý bằng văn bản của Tapchithethao.co
Địa chỉ : 36 Trần Phú, Khâm Thiên, Quận Ba Đình, Hà Nội, Việt Nam.
Liên hệ: Telegram:
Đối tác: Nhà cái uy tín bongdanet
việt nam Từ 01/09/2023 Tapchithethao.tv đổi sang tên miền tapchithethao.co
Thứ bảy, 06/12/2025 03:47

Kết quả Aarau vs Basel 20h30 18/09

Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ

Đã kết thúc
90phút [1-1], 120phút [1-3 ],

Tường thuật trực tiếp Aarau vs Basel 20h30 18/09

Trận đấu Aarau vs Basel, 20h30 18/09, Stadion Brugglifeld, Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ được tườn thuật trực tiếp tại tapchithethao.co. Ngoài ra tapchithethao.co cũng gửi tới bạn đọc link xem trực tiếp bóng đá Aarau vs Basel mới nhất tại: https://tapchithethao.co/kqbd.html

Mọi diễn biến chính giữa Aarau vs Basel, 20h30 18/09, Stadion Brugglifeld, Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ sẽ được cập nhật chi tiết nhất.

Diễn biến chính Aarau vs Basel

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1
   Valon Fazliu    1-0  10'    
      22'        Wouter Burger
   Bastien Conus       42'    
      43' 1-1      Jean-Kevin Augustin
   Imran Bunjaku       48'    
   Micha Nico Eberhard       81'    
   Allen Njie       90'    
      94' 1-2      Michael Lang
      119' 1-3      Dan Ndoye
90phút [1-1], 120phút [1-3 ],

Số liệu thống kê

Số liệu thống kê Aarau vs Basel

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình ra sân Aarau vs Basel 20h30 18/09

Đội hình ra sân cặp đấu Aarau vs Basel, 20h30 18/09, Stadion Brugglifeld, Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ sẽ được cập nhật trước giờ bóng lăn.

Đội hình thi đấu

Đội hình thi đấu Aarau vs Basel

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Tỷ lệ kèo Aarau vs Basel 20h30 18/09

Tỷ lệ kèo Aarau vs Basel, 20h30 18/09, Stadion Brugglifeld, Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ theo kèo nhà cái châu Á. Tỷ lệ kèo Aarau vs Basel 20h30 18/09 theo thời gian thực.

Xem thêm tỷ lệ kèo nhà cái tại: https://tapchithethao.co/ty-le-keo-nha-cai.html

Tỷ lệ kèo cả trận

TLCA Tài/Xỉu X2
1.58 0:0 0.51 3.22 2 1/2 0.21 10.00 1.20 5.90

Tỷ lệ kèo hiệp 1

TLCA Hiệp 1 Tài/Xỉu Hiệp 1
1.47 0:0 0.56 5.88 2 1/2 0.09
Back to top
Back to top